I. Xử lý rác thải rắn sinh hoạt
Nghiên cứu tập trung vào xử lý rác thải rắn sinh hoạt, đặc biệt là việc tối ưu hóa quy trình ủ phân compost. Rác thải sinh hoạt tại Việt Nam thường không được phân loại, gây khó khăn cho quá trình xử lý. Công ty Cổ phần Công nghệ Môi trường Tây Ninh gặp phải vấn đề thời gian ủ phân kéo dài (60-75 ngày) và hàm lượng vi sinh vật có ích không đạt tiêu chuẩn theo Nghị định 108/2017/NĐ-CP. Nghiên cứu này nhằm giải quyết các vấn đề trên bằng cách phân lập và sử dụng các chủng vi sinh vật có khả năng phân hủy rác thải hữu cơ hiệu quả.
1.1. Phân loại rác thải
Việc phân loại rác là bước quan trọng trong quy trình xử lý rác thải. Tại Việt Nam, rác thải sinh hoạt thường không được phân loại, dẫn đến khó khăn trong việc tái chế và ủ phân. Nghiên cứu đề xuất các giải pháp để cải thiện quy trình phân loại rác, từ đó nâng cao hiệu quả xử lý.
1.2. Công nghệ xử lý rác
Nghiên cứu áp dụng các công nghệ xử lý rác tiên tiến, bao gồm việc sử dụng các chủng vi sinh vật như Bacillus velezensis, Trichoderma harzianum, và Bacillus lichenifomis để tăng tốc độ phân hủy rác thải hữu cơ. Các công nghệ này giúp rút ngắn thời gian ủ phân và nâng cao chất lượng sản phẩm phân hữu cơ vi sinh.
II. Nâng cao chất lượng phân hữu cơ vi sinh
Mục tiêu chính của nghiên cứu là nâng cao chất lượng sản phẩm phân hữu cơ vi sinh. Bằng cách sử dụng các chủng vi sinh vật có hoạt tính enzyme cao, nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của việc bổ sung vi sinh vật vào quy trình ủ phân. Kết quả cho thấy, mẫu phân có bổ sung vi sinh vật có độ nảy mầm của hạt cao hơn so với mẫu đối chứng.
2.1. Chất thải hữu cơ
Chất thải hữu cơ chiếm tỷ lệ lớn trong rác thải sinh hoạt (54-77%). Nghiên cứu tập trung vào việc tối ưu hóa quá trình phân hủy chất thải hữu cơ bằng cách sử dụng các chủng vi sinh vật có khả năng phân hủy nhanh và hiệu quả. Điều này giúp giảm thời gian ủ phân và tăng chất lượng sản phẩm đầu ra.
2.2. Quản lý chất thải
Nghiên cứu cũng đề cập đến các giải pháp quản lý chất thải hiệu quả, bao gồm việc giám sát các chỉ số như pH, nhiệt độ, và mật độ vi sinh vật trong quá trình ủ phân. Các giải pháp này giúp đảm bảo chất lượng phân hữu cơ vi sinh đạt tiêu chuẩn và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
III. Bảo vệ môi trường
Nghiên cứu không chỉ tập trung vào việc xử lý rác thải mà còn hướng đến bảo vệ môi trường. Bằng cách tối ưu hóa quy trình ủ phân, nghiên cứu giúp giảm thiểu lượng rác thải tồn đọng và giảm phát thải khí CO2. Điều này góp phần bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng sống của cộng đồng.
3.1. Tái chế rác thải
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp tái chế rác thải hiệu quả, bao gồm việc tận dụng các thành phần có thể tái chế như nhựa và kim loại. Điều này không chỉ giúp giảm lượng rác thải mà còn tạo ra các sản phẩm có giá trị kinh tế.
3.2. Giảm thiểu tác động môi trường
Nghiên cứu cũng tập trung vào việc giảm thiểu tác động môi trường của quá trình xử lý rác thải. Bằng cách sử dụng các công nghệ xử lý rác thân thiện với môi trường, nghiên cứu giúp giảm thiểu phát thải khí nhà kính và các chất độc hại khác.