I. Xử lý nước thải sản xuất mắm
Nghiên cứu tập trung vào việc xử lý nước thải từ quá trình sản xuất mắm, một ngành công nghiệp truyền thống tại Việt Nam. Nước thải từ quá trình này chứa nhiều chất hữu cơ, COD, BOD, TSS, và các hợp chất amoni, photphat. Các phương pháp xử lý truyền thống thường sử dụng hóa chất và công nghệ sinh học, nhưng nghiên cứu này đề xuất một phương pháp thân thiện với môi trường hơn.
1.1. Tính chất nước thải sản xuất mắm
Nước thải từ sản xuất mắm có đặc trưng là hàm lượng chất hữu cơ cao, độ mặn lớn, và chứa nhiều chất rắn lơ lửng. Các thông số chính bao gồm COD (1460 mg/l), BOD (1200 mg/l), TSS (110 mg/l), và amoni (45 mg/l). Tỉ lệ BOD/COD là 0.8, cho thấy khả năng xử lý sinh học cao.
1.2. Công nghệ xử lý hiện tại
Công ty Cổ phần chế biến dịch vụ và thủy sản Cát Hải đang sử dụng hệ thống xử lý kết hợp hóa lý và sinh học. Quy trình bao gồm bể điều hòa, bể yếm khí, bể sinh học hiếu khí, và bể lắng. Tuy nhiên, việc sử dụng hóa chất như PAC và A101 làm tăng chi phí và ảnh hưởng đến môi trường.
II. Bãi lọc trồng cây cỏ nến dòng chảy ngang
Nghiên cứu đề xuất sử dụng bãi lọc trồng cây cỏ nến với dòng chảy ngang để xử lý nước thải sản xuất mắm. Phương pháp này không chỉ hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường, giảm thiểu việc sử dụng hóa chất.
2.1. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Bãi lọc trồng cây cỏ nến bao gồm các lớp vật liệu lọc như cát, sỏi, và đất trồng cây. Nước thải được dẫn qua hệ thống theo dòng chảy ngang, qua đó các chất ô nhiễm được loại bỏ nhờ quá trình lọc cơ học, hấp thụ, và phân hủy sinh học. Cây cỏ nến đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng và tạo điều kiện cho vi sinh vật hoạt động.
2.2. Hiệu quả xử lý
Kết quả nghiên cứu cho thấy bãi lọc trồng cây cỏ nến có khả năng xử lý COD đạt hiệu suất 70-80%, TSS đạt 60-70%, và amoni đạt 50-60%. Độ mặn cũng được giảm đáng kể, phù hợp với tiêu chuẩn xả thải.
III. Ứng dụng và ý nghĩa thực tiễn
Nghiên cứu này không chỉ mang lại giải pháp hiệu quả cho việc xử lý nước thải sản xuất mắm mà còn góp phần vào bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Phương pháp bãi lọc trồng cây cỏ nến có thể áp dụng rộng rãi trong các cơ sở sản xuất mắm tại Việt Nam.
3.1. Tính khả thi và chi phí
Phương pháp này có chi phí đầu tư thấp, dễ vận hành và bảo trì. So với các công nghệ truyền thống, bãi lọc trồng cây không yêu cầu sử dụng hóa chất, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
3.2. Đề xuất công nghệ
Nghiên cứu đề xuất áp dụng bãi lọc trồng cây cỏ nến tại Công ty Cổ phần chế biến dịch vụ và thủy sản Cát Hải. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả xử lý nước thải mà còn nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường trong cộng đồng doanh nghiệp.