Tổng quan nghiên cứu

Nước thải từ ngành giết mổ và chế biến thịt gia súc là nguồn ô nhiễm nghiêm trọng với nồng độ chất hữu cơ cao, đặc biệt là COD dao động từ 600 đến 1500 mg/L và BOD từ 300 đến 1200 mg/L. Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, tại Việt Nam hiện có hơn 28.000 điểm giết mổ nhỏ lẻ, trong đó chỉ khoảng 8% được kiểm soát vệ sinh thú y, dẫn đến nguy cơ ô nhiễm môi trường và sức khỏe cộng đồng. Nước thải phát sinh khoảng 12,5 m³ cho mỗi tấn thịt hơi, chứa nhiều chất hữu cơ, chất dinh dưỡng (N, P) và chất rắn lơ lửng (SS) với nồng độ cao, gây khó khăn cho việc xử lý.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiệu quả xử lý nước thải giết mổ và chế biến thịt gia súc bằng mô hình bể phản ứng bùn hạt giãn nở (Expanded Granular Sludge Bed - EGSB) sử dụng giá thể mang polyvinyl alcohol (PVA) nhằm tăng cường sự hình thành bùn hạt và nâng cao hiệu quả loại bỏ chất hữu cơ. Nghiên cứu được thực hiện trên quy mô phòng thí nghiệm với hai mô hình EGSB song song, một có sử dụng giá thể PVA chiếm 20% thể tích bể, mô hình còn lại không sử dụng giá thể. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2013 tại TP. Hồ Chí Minh, sử dụng nước thải lấy từ công ty giết mổ và chế biến thịt gia súc Vissan.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp giải pháp công nghệ xử lý nước thải hiệu quả, ổn định, phù hợp với đặc thù nước thải ngành giết mổ, góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường và nâng cao năng lực xử lý cho các cơ sở sản xuất hiện có cũng như các dự án mới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết và mô hình xử lý nước thải sinh học kỵ khí, đặc biệt là công nghệ bể phản ứng bùn hạt giãn nở (EGSB) – một cải tiến của bể UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket). EGSB có ưu điểm vận hành ở vận tốc dòng chảy ngược cao (trên 5 m/giờ), giảm vùng chết, tăng cường tiếp xúc giữa nước thải và bùn hạt, từ đó nâng cao hiệu quả xử lý và tính ổn định của hệ thống.

Ba khái niệm chính được áp dụng gồm:

  • Bùn hạt kỵ khí: Sinh khối vi sinh vật tự cố định thành dạng hạt có khả năng lắng tốt, vận tốc lắng trung bình từ 18 đến 100 m/giờ, giúp duy trì nồng độ sinh khối cao trong bể phản ứng.
  • Giá thể mang PVA: Polyvinyl alcohol có cấu trúc dạng tổ ong, trọng lượng riêng gần bằng nước, kích thước hạt khoảng 4 mm, được sử dụng làm giá thể sinh học để tăng cường sự bám dính và phát triển của vi sinh vật, thúc đẩy quá trình hình thành bùn hạt.
  • Tải trọng hữu cơ (OLR): Là chỉ số quan trọng đánh giá khả năng chịu tải của bể phản ứng, được điều chỉnh từ 0,5 đến 8 kg COD/m³.ngày trong nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả xử lý ở các mức tải khác nhau.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng hai mô hình EGSB quy mô phòng thí nghiệm, mỗi mô hình có thể tích 8,5 L (6 L phần phản ứng và 2,5 L phần tách khí). Một mô hình được bổ sung giá thể PVA chiếm 20% thể tích bể, mô hình còn lại không có giá thể. Bùn hạt được lấy từ bể UASB của một công ty xử lý nước thải công nghiệp, duy trì nồng độ MLSS khoảng 10 g/L.

Nước thải được lấy trực tiếp từ công ty giết mổ và chế biến thịt Vissan, có đặc tính COD 600-1500 mg/L, BOD 300-1200 mg/L, SS 400-1000 mg/L, pH duy trì trong khoảng 6-8, độ kiềm 300-800 mg CaCO₃/L. Thời gian lưu nước (HRT) được điều chỉnh khoảng 6 giờ, vận tốc dòng tuần hoàn trong bể khoảng 1,67 m/giờ.

Phân tích mẫu nước thải đầu vào và đầu ra được thực hiện định kỳ để đo các chỉ tiêu COD, BOD, SS, pH, độ kiềm, VFA và MLSS. Quá trình vận hành được theo dõi trong suốt 12 tháng, tăng dần tải trọng hữu cơ từ 0,5 đến 8 kg COD/m³.ngày để đánh giá khả năng chịu tải và hiệu quả xử lý của hai mô hình.

Phương pháp phân tích số liệu bao gồm so sánh hiệu suất loại bỏ COD, đánh giá sự ổn định pH, độ kiềm, tỷ lệ VFA/độ kiềm, và đo vận tốc lắng của bùn hạt. Các kết quả được trình bày qua biểu đồ hiệu suất xử lý theo thời gian và tải trọng hữu cơ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả loại bỏ COD vượt trội của mô hình EGSB có giá thể PVA: Mô hình sử dụng giá thể PVA đạt hiệu suất loại bỏ COD trung bình trên 85% ở tải trọng hữu cơ 8 kg COD/m³.ngày, trong khi mô hình không có PVA chỉ đạt khoảng 70%. Ở tải trọng thấp (0,5 kg COD/m³.ngày), hiệu suất của mô hình có PVA cũng ổn định hơn, đạt trên 80% so với 65% của mô hình đối chứng.

  2. Sự ổn định pH và độ kiềm cao hơn trong mô hình có PVA: pH trong mô hình có PVA duy trì ổn định trong khoảng 6,5-7,5, độ kiềm dao động từ 400 đến 700 mg CaCO₃/L, trong khi mô hình không có PVA có biến động pH lớn hơn và độ kiềm thấp hơn, dẫn đến nguy cơ ức chế vi sinh vật methan.

  3. Tốc độ lắng bùn hạt tăng đáng kể nhờ giá thể PVA: Vận tốc lắng trung bình của bùn hạt trong mô hình có PVA đạt khoảng 200 m/giờ, cao hơn gần 2 lần so với mô hình không có giá thể (khoảng 100 m/giờ). Điều này giúp duy trì nồng độ sinh khối cao và giảm hiện tượng rửa trôi bùn.

  4. Khả năng chịu tải và vận hành ổn định của mô hình có PVA: Mô hình EGSB có giá thể PVA duy trì hiệu quả xử lý ổn định khi tăng tải trọng hữu cơ lên đến 8 kg COD/m³.ngày, trong khi mô hình không có PVA có dấu hiệu suy giảm hiệu suất và hiện tượng nổi bùn, trôi bùn xảy ra ở tải trọng trên 5 kg COD/m³.ngày.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự cải thiện hiệu quả xử lý trong mô hình có giá thể PVA là do PVA tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật bám dính và phát triển, hình thành bùn hạt có kích thước lớn, mật độ sinh khối cao và vận tốc lắng nhanh. Điều này giúp tăng cường tiếp xúc giữa nước thải và vi sinh vật, đồng thời giảm thiểu hiện tượng rửa trôi bùn do vận tốc dòng chảy ngược cao trong bể EGSB.

So sánh với các nghiên cứu trước đây về công nghệ UASB và EGSB thông thường, kết quả cho thấy việc sử dụng giá thể PVA là một giải pháp hiệu quả để nâng cao hiệu suất xử lý nước thải ngành giết mổ, đặc biệt trong điều kiện tải trọng hữu cơ cao và nồng độ SS lớn. Các biểu đồ hiệu suất COD theo tải trọng hữu cơ và pH theo thời gian vận hành minh họa rõ sự ổn định vượt trội của mô hình có PVA.

Ngoài ra, việc duy trì tỷ lệ VFA/độ kiềm trong khoảng 0,1-0,2 trong mô hình có PVA cho thấy hệ thống vận hành ổn định, tránh được hiện tượng acid hóa gây ức chế vi sinh vật methan. Điều này phù hợp với lý thuyết vận hành bể phản ứng kỵ khí hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng công nghệ EGSB kết hợp giá thể PVA trong xử lý nước thải giết mổ quy mô công nghiệp: Đề xuất các nhà máy giết mổ và chế biến thịt sử dụng bể EGSB có giá thể PVA để nâng cao hiệu quả xử lý COD và ổn định vận hành, đặc biệt với tải trọng hữu cơ từ 5 đến 8 kg COD/m³.ngày. Thời gian triển khai dự kiến 12-18 tháng.

  2. Tăng cường kiểm soát và duy trì các thông số vận hành như pH, độ kiềm và tải trọng hữu cơ: Khuyến nghị các đơn vị vận hành thường xuyên theo dõi pH duy trì trong khoảng 6,5-7,5, độ kiềm 300-800 mg CaCO₃/L và tăng tải trọng theo bậc thang để tránh sốc tải, đảm bảo hiệu quả xử lý và ổn định bùn hạt.

  3. Đào tạo nhân sự vận hành và bảo trì hệ thống EGSB có giá thể PVA: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật cho cán bộ vận hành về quy trình vận hành, kiểm soát thông số và xử lý sự cố nhằm đảm bảo vận hành hiệu quả và bền vững. Thời gian đào tạo 3-6 tháng.

  4. Nghiên cứu mở rộng ứng dụng giá thể PVA cho các loại nước thải công nghiệp khác có đặc tính tương tự: Khuyến khích các viện nghiên cứu và doanh nghiệp phối hợp triển khai thử nghiệm công nghệ EGSB có giá thể PVA trên nước thải ngành thủy sản, chế biến thực phẩm để đánh giá khả năng ứng dụng rộng rãi. Thời gian nghiên cứu 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và kỹ sư môi trường tại các nhà máy giết mổ, chế biến thịt: Giúp hiểu rõ công nghệ xử lý nước thải hiệu quả, lựa chọn giải pháp phù hợp để nâng cấp hệ thống xử lý hiện có hoặc thiết kế mới.

  2. Các viện nghiên cứu và trường đại học chuyên ngành công nghệ môi trường: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm về công nghệ EGSB kết hợp giá thể PVA, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về xử lý nước thải sinh học.

  3. Các cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và thú y: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy chuẩn kỹ thuật và hướng dẫn áp dụng công nghệ xử lý nước thải ngành giết mổ nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

  4. Doanh nghiệp sản xuất vật liệu sinh học và thiết bị xử lý nước thải: Tham khảo để phát triển sản phẩm giá thể PVA và thiết kế bể phản ứng phù hợp với đặc thù nước thải ngành giết mổ, mở rộng thị trường ứng dụng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công nghệ EGSB có ưu điểm gì so với UASB trong xử lý nước thải giết mổ?
    EGSB vận hành với vận tốc dòng chảy ngược cao hơn (trên 5 m/giờ), giảm vùng chết, tăng cường tiếp xúc giữa nước thải và bùn hạt, xử lý được tải trọng hữu cơ cao hơn (đến 42,3 kg COD/m³.ngày) và thời gian lưu nước ngắn hơn, giúp nâng cao hiệu quả và tính ổn định so với UASB.

  2. Giá thể PVA có vai trò như thế nào trong quá trình xử lý?
    PVA có cấu trúc lỗ rỗng, trọng lượng riêng gần bằng nước, tạo điều kiện cho vi sinh vật bám dính và phát triển, thúc đẩy hình thành bùn hạt có kích thước lớn, vận tốc lắng nhanh, giúp duy trì nồng độ sinh khối cao và giảm hiện tượng rửa trôi bùn.

  3. Mô hình EGSB sử dụng PVA có thể chịu được tải trọng hữu cơ tối đa bao nhiêu?
    Nghiên cứu cho thấy mô hình có giá thể PVA vận hành ổn định và hiệu quả xử lý cao ở tải trọng hữu cơ lên đến 8 kg COD/m³.ngày, vượt trội so với mô hình không có giá thể.

  4. Làm thế nào để duy trì sự ổn định pH và độ kiềm trong bể EGSB?
    Cần kiểm soát pH trong khoảng 6,5-7,5 và duy trì độ kiềm từ 300 đến 800 mg CaCO₃/L bằng cách bổ sung hóa chất đệm khi cần thiết, đồng thời điều chỉnh tải trọng hữu cơ và thời gian lưu nước phù hợp để tránh tích tụ VFA gây acid hóa.

  5. Có thể áp dụng công nghệ này cho các loại nước thải khác không?
    Công nghệ EGSB kết hợp giá thể PVA có tiềm năng ứng dụng rộng rãi cho các loại nước thải công nghiệp có nồng độ hữu cơ và SS cao như nước thải thủy sản, chế biến thực phẩm, nhờ khả năng duy trì sinh khối cao và xử lý hiệu quả tải trọng lớn.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã chứng minh mô hình EGSB sử dụng giá thể PVA nâng cao hiệu quả xử lý nước thải giết mổ, với hiệu suất loại bỏ COD đạt trên 85% ở tải trọng hữu cơ cao.
  • Giá thể PVA giúp tăng tốc độ hình thành bùn hạt, duy trì nồng độ sinh khối cao và ổn định vận hành bể phản ứng.
  • Mô hình có khả năng chịu tải tốt, vận hành ổn định trong điều kiện pH và độ kiềm phù hợp, giảm thiểu hiện tượng rửa trôi bùn.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để ứng dụng công nghệ EGSB có giá thể PVA trong xử lý nước thải ngành giết mổ và chế biến thịt.
  • Đề xuất triển khai áp dụng công nghệ trong các nhà máy hiện có và nghiên cứu mở rộng cho các loại nước thải công nghiệp khác trong vòng 1-2 năm tới nhằm nâng cao hiệu quả xử lý và bảo vệ môi trường.

Hành động tiếp theo là phối hợp với các đơn vị sản xuất và quản lý môi trường để triển khai thử nghiệm quy mô thực tế, đồng thời đào tạo nhân sự vận hành nhằm đảm bảo hiệu quả và bền vững của công nghệ.