Tổng quan nghiên cứu

Ô nhiễm nguồn nước đang là vấn đề cấp bách tại Việt Nam, với ước tính khoảng 2 tỷ m³ nước thải mỗi năm, trong đó nước thải sinh hoạt chiếm hơn 60%. Phần lớn nước thải sinh hoạt tại các khu dân cư đô thị, ven đô thị và nông thôn chưa được xử lý đúng cách, gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng. Nước thải từ bể tự hoại chỉ được xử lý sơ bộ, chưa đạt chuẩn thải ra môi trường, trong khi nước xám từ các hoạt động sinh hoạt khác thường không qua xử lý. Trong bối cảnh các dự án xử lý nước thải còn hạn chế về phạm vi và kinh phí, việc nghiên cứu các công nghệ xử lý nước thải tại chỗ, tiết kiệm diện tích, chi phí thấp và thân thiện môi trường là rất cần thiết.

Đất ngập nước kiến tạo (Constructed Wetland - CW) được biết đến như một giải pháp công nghệ xử lý nước thải tự nhiên, hiệu quả cao, chi phí thấp và ổn định. Tuy nhiên, hạn chế lớn của phương pháp này là diện tích đất sử dụng lớn. Luận văn nghiên cứu khả năng xử lý chất hữu cơ và dinh dưỡng của 4 loại thực vật (Cỏ Lác, Cỏ Chỉ Tía, Cỏ Lá Soài, Cỏ Đầu Tròn) trong hệ thống đất ngập nước kiến tạo trên mái (Wetland Roof - WR) nhằm tận dụng ưu điểm của CW đồng thời khắc phục hạn chế về diện tích, tạo cảnh quan xanh cho mái nhà và góp phần giảm phát thải khí nhà kính.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là khảo sát khả năng thích nghi và hiệu quả xử lý nước thải sinh hoạt của 4 loại thực vật trên mô hình WR với 3 tải trọng thủy lực khác nhau, đồng thời đánh giá khả năng tái sử dụng nước sau xử lý theo các tiêu chuẩn quốc tế như Jordan (2003), Twea, Gaza (2002). Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG TP.HCM trong giai đoạn 2014-2015, với các chỉ tiêu quan trọng như COD, tổng Nitơ (TN), tổng Photpho (TP) và SS được theo dõi nhằm đánh giá hiệu quả xử lý.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: đất ngập nước kiến tạo (Constructed Wetland - CW) và mái nhà xanh (Green Roof - GR). CW là hệ thống xử lý nước thải tận dụng các quá trình vật lý, hóa học và sinh học tự nhiên trong môi trường đất ngập nước để loại bỏ chất ô nhiễm. CW được phân loại thành hệ thống dòng chảy mặt (Free Water Surface - FWS) và dòng chảy ngầm (Subsurface Flow - SF), trong đó SF có ưu điểm về hiệu quả xử lý và giảm mùi hôi do nước thải chảy ngầm qua lớp vật liệu lọc.

Mái nhà xanh (GR) là hệ thống phủ thực vật trên mái nhà, có cấu trúc gồm các lớp vật liệu thoát nước, lưới lọc, đất trồng và thực vật. GR không chỉ cải thiện mỹ quan mà còn giảm nhiệt độ, tiết kiệm năng lượng và có thể tích hợp chức năng xử lý nước thải khi kết hợp với CW tạo thành mô hình Wetland Roof (WR).

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Tải trọng thủy lực (HLR): thể hiện lưu lượng nước thải trên diện tích bề mặt WR, ảnh hưởng đến thời gian lưu nước và hiệu quả xử lý.
  • Tải trọng hữu cơ (OLR): lượng chất hữu cơ (COD) đưa vào hệ thống, ảnh hưởng đến khả năng xử lý và sức khỏe thực vật.
  • Thời gian lưu nước (HRT): thời gian nước thải lưu lại trong hệ thống, quyết định mức độ xử lý.
  • Hằng số tốc độ loại bỏ chất ô nhiễm (k): thông số động học mô tả tốc độ xử lý COD, TN, TP trong hệ thống.
  • Khả năng hấp thụ và phát thải CO2 của thực vật: đánh giá vai trò của WR trong giảm phát thải khí nhà kính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng 4 mô hình WR dạng mái bằng, kích thước 1.8 m x 0.6 m x 0.15 m, chia thành 3 ngăn nối tiếp, vận hành dòng chảy ngầm theo phương ngang (HSF). Mỗi mô hình trồng một loại thực vật: Cỏ Lác (WR1), Cỏ Chỉ Tía (WR2), Cỏ Lá Soài (WR3), Cỏ Đầu Tròn (WR4). Lớp vật liệu gồm cát mịn, đất, cát thô và đá mi, chiều sâu lớp nước 100 mm.

Nước thải sinh hoạt được lấy từ bể tập trung tại khuôn viên Trường Đại học Bách Khoa TP.HCM, với các chỉ tiêu đầu vào: COD 123 ± 44 mg/L, SS 80 ± 26 mg/L, TN 36 ± 13 mg/L, TKN 35 ± 13 mg/L, NH4+ 29 ± 11 mg/L, TP 1.3 mg/L.

Mô hình vận hành với 3 tải trọng thủy lực khác nhau: HLR1 khoảng 290 m³/ha.ngày, HLR2 khoảng 393 m³/ha.ngày, HLR3 khoảng 500 m³/ha.ngày, tương ứng với tải trọng hữu cơ từ 30 đến 59 kgCOD/ha.ngày. Thời gian lưu nước dao động từ 16 đến 35 giờ.

Phân tích số liệu sử dụng cân bằng khối lượng chất dinh dưỡng, xác định sinh khối thực vật, diện tích mảng xanh bằng phần mềm ImageJ, đo đạc hấp thụ và phát thải CO2, tính toán tiết kiệm năng lượng dựa trên khả năng giảm nhiệt độ của WR. Thông số động học được xác định theo mô hình loại bỏ bậc một dựa trên công thức Kadlec và Knight (1996).

Cỡ mẫu gồm 4 mô hình WR, mỗi mô hình vận hành trong khoảng 33-41 ngày cho từng tải trọng thủy lực. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên tại các vị trí đầu vào, giữa và đầu ra mô hình để đảm bảo tính đại diện. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel và SPSS để đánh giá hiệu quả xử lý và so sánh giữa các loại thực vật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khả năng thích nghi và hiệu quả xử lý của thực vật
    Cả 4 loại thực vật đều thích nghi tốt với điều kiện WR tại khí hậu Việt Nam. Mô hình WR4 (Cỏ Đầu Tròn) cho hiệu quả xử lý nước thải sinh hoạt tốt nhất ở tải trọng thủy lực HLR2 (393 ± 13 m³/ha.ngày) với thời gian lưu nước 23 ± 1 giờ. Hiệu quả xử lý COD đạt 72 ± 16% (tương đương 43 ± 27 kgCOD/ha.ngày), TN đạt 67 ± 13% (12 ± 3 kg/ha.ngày), TP đạt 79 ± 12%. Chất lượng nước sau xử lý đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT và các tiêu chuẩn tái sử dụng nước quốc tế.

  2. Cân bằng khối lượng chất dinh dưỡng
    Ở HLR2, cỏ Đầu Tròn hấp thụ nitơ chiếm 11.2% tổng nitơ đầu vào và photpho chiếm 20.6% tổng photpho đầu vào mô hình, cao hơn đáng kể so với các loại thực vật khác. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của thực vật trong hấp thụ dinh dưỡng, góp phần giảm tải ô nhiễm.

  3. Thông số động học xử lý chất ô nhiễm
    Hằng số tốc độ loại bỏ bậc một (k) theo diện tích của WR đối với COD dao động khoảng 0.025 m/ngày, TKN khoảng 0.016 m/ngày, TP gần bằng 0. Nồng độ nền (C*) lần lượt là 10 mg/L (COD), 1.5 mg/L (TKN) và 0 mg/L (TP). Các thông số này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, cho thấy mô hình WR vận hành ổn định và hiệu quả.

  4. Khả năng hấp thụ và phát thải CO2
    Tốc độ hấp thụ CO2 của thực vật trên WRs gấp khoảng 10-25 lần so với tốc độ phát thải CO2. WR4 có tốc độ hấp thụ CO2 cao nhất, thể hiện tiềm năng giảm phát thải khí nhà kính và góp phần cải thiện chất lượng không khí đô thị.

  5. Tiết kiệm năng lượng
    Ứng dụng WR có thể giảm nhiệt độ môi trường xung quanh, giúp tiết kiệm năng lượng cho điều hòa không khí. Mô hình tính toán cho thấy một căn phòng sử dụng máy điều hòa có thể giảm tiêu thụ điện khoảng 4.32 kW/ngày (6 giờ hoạt động), tương đương tiết kiệm chi phí điện khoảng 2.021.760 VND/tháng.

Thảo luận kết quả

Hiệu quả xử lý COD, TN và TP của WR4 vượt trội nhờ khả năng sinh trưởng mạnh mẽ, diện tích mảng xanh lớn (99 m² sau HLR2) và hệ rễ phát triển tốt, tạo môi trường thuận lợi cho vi sinh vật phân hủy chất ô nhiễm. So với các nghiên cứu trước đây về CW và GR, kết quả này khẳng định tính khả thi và ưu việt của mô hình WR trong điều kiện khí hậu nhiệt đới Việt Nam.

Thông số động học phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy mô hình WR có thể được áp dụng rộng rãi với các điều kiện vận hành tương tự. Khả năng hấp thụ CO2 cao của thực vật WR góp phần giảm phát thải khí nhà kính, đồng thời tăng giá trị cảnh quan và đa dạng sinh học đô thị.

Việc tiết kiệm năng lượng nhờ giảm nhiệt độ môi trường xung quanh WR là một lợi ích thiết thực, giúp giảm chi phí vận hành tòa nhà và giảm áp lực lên hệ thống điện quốc gia. Các biểu đồ so sánh hiệu quả xử lý COD, TN, TP và SS giữa các loại thực vật và tải trọng thủy lực minh họa rõ ràng sự vượt trội của WR4, đồng thời biểu đồ sinh khối và diện tích mảng xanh thể hiện sự phát triển vượt trội của cỏ Đầu Tròn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ưu tiên sử dụng Cỏ Đầu Tròn trong hệ thống WR
    Do khả năng xử lý nước thải và hấp thụ dinh dưỡng vượt trội, nên lựa chọn Cỏ Đầu Tròn làm thực vật chủ đạo trong các mô hình WR tại Việt Nam. Thời gian áp dụng từ 6-12 tháng để đảm bảo ổn định hệ thống.

  2. Điều chỉnh tải trọng thủy lực tối ưu khoảng 390 m³/ha.ngày
    Tải trọng này cân bằng giữa hiệu quả xử lý và thời gian lưu nước, tránh quá tải gây giảm hiệu quả. Chủ thể thực hiện là các đơn vị thiết kế và vận hành hệ thống xử lý nước thải.

  3. Mở rộng ứng dụng WR cho các khu dân cư đô thị và ven đô thị
    WR phù hợp với các khu vực có diện tích mái bằng lớn, giúp xử lý nước thải tại chỗ, giảm tải cho hệ thống thoát nước chung. Thời gian triển khai dự kiến 1-3 năm, phối hợp giữa chính quyền địa phương và các nhà đầu tư.

  4. Tích hợp đo đạc và giám sát thông số động học thường xuyên
    Để đảm bảo hiệu quả vận hành, cần xây dựng hệ thống giám sát tải trọng, chất lượng nước đầu ra và sinh trưởng thực vật. Chủ thể thực hiện là các đơn vị quản lý môi trường và kỹ thuật vận hành.

  5. Khuyến khích nghiên cứu bổ sung về khả năng hấp thụ CO2 và tiết kiệm năng lượng
    Nghiên cứu sâu hơn về tác động môi trường và kinh tế của WR nhằm thúc đẩy chính sách hỗ trợ và nhân rộng mô hình. Thời gian nghiên cứu 1-2 năm, do các viện nghiên cứu và trường đại học thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách môi trường đô thị
    Giúp xây dựng các chính sách xử lý nước thải sinh hoạt hiệu quả, thân thiện môi trường và tiết kiệm chi phí, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa nhanh.

  2. Các kỹ sư, chuyên gia thiết kế hệ thống xử lý nước thải
    Cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu thực nghiệm để thiết kế các hệ thống WR phù hợp với điều kiện khí hậu và đặc điểm địa phương.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Công nghệ Môi trường
    Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng đất ngập nước kiến tạo kết hợp mái nhà xanh, phương pháp phân tích và đánh giá hiệu quả xử lý nước thải.

  4. Chủ đầu tư và doanh nghiệp xây dựng công trình xanh
    Hỗ trợ lựa chọn công nghệ xử lý nước thải tích hợp cảnh quan xanh, giảm chi phí vận hành và tăng giá trị bền vững cho công trình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình WR có thể áp dụng cho loại nước thải nào?
    Mô hình WR phù hợp xử lý nước thải sinh hoạt có thành phần COD khoảng 120 mg/L, TN 36 mg/L, TP 1.3 mg/L, đặc biệt nước thải sau bể tự hoại chưa đạt chuẩn thải.

  2. Tại sao chọn Cỏ Đầu Tròn làm thực vật ưu tiên?
    Cỏ Đầu Tròn có khả năng xử lý COD đạt 72%, hấp thụ nitơ và photpho cao nhất (11.2% và 20.6%), sinh trưởng nhanh, diện tích mảng xanh lớn, phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam.

  3. Tải trọng thủy lực tối ưu cho mô hình WR là bao nhiêu?
    Tải trọng thủy lực khoảng 390 m³/ha.ngày được xác định là tối ưu, cân bằng giữa hiệu quả xử lý và thời gian lưu nước (23 giờ), tránh quá tải làm giảm hiệu quả.

  4. Mô hình WR có thể giúp tiết kiệm năng lượng như thế nào?
    WR giảm nhiệt độ môi trường xung quanh, giúp giảm tiêu thụ điện cho điều hòa không khí khoảng 4.32 kW/ngày, tương đương tiết kiệm chi phí điện hơn 2 triệu đồng/tháng cho một căn phòng điển hình.

  5. Khả năng hấp thụ CO2 của WR có ý nghĩa gì?
    Thực vật trên WR hấp thụ CO2 gấp 10-25 lần so với phát thải, góp phần giảm phát thải khí nhà kính, cải thiện chất lượng không khí đô thị và hỗ trợ mục tiêu phát triển bền vững.

Kết luận

  • Mô hình đất ngập nước kiến tạo trên mái (WR) với 4 loại thực vật đã được nghiên cứu thành công, trong đó Cỏ Đầu Tròn cho hiệu quả xử lý nước thải sinh hoạt tốt nhất với hiệu suất COD đạt 72%, TN 67%, TP 79%.
  • Tải trọng thủy lực tối ưu khoảng 393 m³/ha.ngày, thời gian lưu nước 23 giờ, đảm bảo chất lượng nước sau xử lý đạt tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế.
  • Thực vật WR hấp thụ CO2 mạnh mẽ, góp phần giảm phát thải khí nhà kính và cải thiện môi trường đô thị.
  • WR giúp tiết kiệm năng lượng cho điều hòa không khí, giảm chi phí vận hành và tăng giá trị bền vững cho công trình.
  • Đề xuất áp dụng WR rộng rãi tại các khu dân cư đô thị, ven đô thị và các công trình mái bằng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng và giám sát hiệu quả vận hành.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các đơn vị quản lý, thiết kế và đầu tư nghiên cứu, triển khai mô hình WR trong thực tế nhằm góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững đô thị Việt Nam.