Nghiên Cứu Xây Dựng Bản Đồ Ngập Lụt Khu Vực Tỉnh Tiền Giang

Chuyên ngành

Thủy văn học

Người đăng

Ẩn danh

2022

120
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Nghiên Cứu Bản Đồ Ngập Lụt Tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang, một tỉnh thuộc Đồng bằng sông Cửu Long, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp của Việt Nam. Tuy nhiên, vị trí địa lý của tỉnh, giáp biển và nằm trong vùng ảnh hưởng của lũ từ sông Mê Kông, khiến Tiền Giang thường xuyên phải đối mặt với các loại hình thiên tai như lũ, triều cường, xâm nhập mặn và ngập lụt. Những diễn biến bất thường và có xu hướng cực đoan của thiên tai ngày càng gây ra nhiều thiệt hại lớn cho kinh tế và xã hội của tỉnh. Nghiên cứu xây dựng bản đồ ngập lụt tỉnh Tiền Giang trở nên vô cùng cấp thiết để chủ động phòng chống và giảm thiểu rủi ro từ thiên tai. Theo số liệu báo cáo, năm 2011, lũ lụt và triều cường đã gây thiệt hại lên đến trên 245,4 tỉ đồng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống người dân và cơ sở hạ tầng. Nghiên cứu này ứng dụng mô hình MIKE 11, MIKE 21 và MIKE FLOOD để mô phỏng tác động của lũ, triều cường và tổ hợp lũ - triều cường đến tỉnh Tiền Giang.

1.1. Đặc Điểm Khí Tượng Thủy Văn Tác Động Ngập Lụt Tiền Giang

Tiền Giang chịu ảnh hưởng của chế độ bán nhật triều biển Đông và lũ từ Đồng Tháp Mười. Thủy triều ảnh hưởng trực tiếp đến các vùng ven biển, gây ra ngập úng khi triều cường dâng cao. Lượng mưa lớn và kéo dài trong mùa mưa lũ, kết hợp với hệ thống thoát nước kém, cũng là nguyên nhân gây ngập lụt diện rộng. Đỉnh lũ ở Tân Châu năm 2011 đạt mức 4,86m, gây ngập sâu ở các huyện phía Tây Tiền Giang. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão và áp thấp nhiệt đới cũng góp phần làm gia tăng nguy cơ ngập lụt. Diễn biến biến đổi khí hậu làm gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan này. Việc phân tích chi tiết các đặc điểm khí tượng thủy văn là cơ sở quan trọng để xây dựng bản đồ ngập lụt chính xác.

1.2. Tình Hình Kinh Tế Xã Hội và Rủi Ro Ngập Lụt Tiền Giang

Nền kinh tế của Tiền Giang chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa và cây ăn trái. Ngập lụt gây thiệt hại lớn cho mùa màng, ảnh hưởng đến thu nhập của người dân và an ninh lương thực của tỉnh. Cơ sở hạ tầng, bao gồm giao thông và thủy lợi, cũng bị hư hại do ngập lụt, gây khó khăn cho việc đi lại và sản xuất. Mật độ dân số cao ở nhiều khu vực làm tăng nguy cơ rủi ro khi xảy ra ngập lụt. Tình trạng quy hoạch đô thị và nông thôn chưa hợp lý cũng góp phần làm gia tăng tình trạng ngập lụt. Việc xây dựng bản đồ ngập lụt giúp đánh giá rủi ro và có kế hoạch ứng phó hiệu quả, bảo vệ người dân và tài sản.

II. Thách Thức Trong Quản Lý Ngập Lụt ở Tỉnh Tiền Giang

Mặc dù công tác phòng chống thiên tai đã được Đảng và Nhà nước quan tâm, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế và yếu kém trong công tác quản lý ngập lụt tại Tiền Giang. Hệ thống giám sát, dự báo và cảnh báo sớm còn thiếu, chủ yếu dựa vào thông tin từ quốc gia và khu vực. Cơ sở hạ tầng phòng chống thiên tai còn yếu, nhiều tuyến đê bao xuống cấp và chưa đồng bộ. Ứng dụng khoa học công nghệ trong chỉ đạo, điều hành lực lượng ứng phó còn hạn chế. Sự phối hợp giữa các ban ngành và địa phương trong công tác phòng chống thiên tai chưa thực sự hiệu quả. Biến đổi khí hậu làm cho tình hình ngập lụt trở nên phức tạp và khó dự đoán hơn, đòi hỏi phải có giải pháp ứng phó toàn diện và căn cơ.

2.1. Hạn Chế Trong Dự Báo Ngập Lụt Sớm và Độ Chính Xác Dữ Liệu

Công tác dự báo ngập lụt hiện tại còn phụ thuộc nhiều vào hệ thống dự báo của quốc gia và khu vực, thiếu thông tin chi tiết và trực quan cho địa phương. Độ chính xác của dữ liệu đầu vào, như dữ liệu địa hình, khí tượng thủy văn, còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng dự báo. Thiếu các mô hình dự báo chuyên biệt, phù hợp với đặc điểm địa hình và thủy văn của Tiền Giang. Khả năng cảnh báo sớm còn hạn chế, chưa đáp ứng được yêu cầu phòng chống thiên tai hiệu quả. Cần nâng cao năng lực dự báo và cảnh báo sớm để người dân và chính quyền có thể chủ động ứng phó với ngập lụt.

2.2. Thiếu Hụt Cơ Sở Hạ Tầng Chống Ngập Lụt và Ứng Phó Khẩn Cấp

Nhiều tuyến đê bao tại Tiền Giang còn yếu, nhỏ, xuống cấp và chưa được đầu tư đồng bộ. Hệ thống thoát nước chưa đáp ứng được nhu cầu, đặc biệt là ở các khu vực đô thị và nông thôn. Thiếu phương tiện và trang thiết bị phục vụ tìm kiếm cứu nạn khi xảy ra ngập lụt. Cơ sở vật chất và nhân lực phục vụ công tác phòng chống thiên tai còn thiếu, chưa đáp ứng được yêu cầu. Cần đầu tư xây dựng và nâng cấp cơ sở hạ tầng phòng chống thiên tai, đảm bảo an toàn cho người dân và tài sản.

III. Phương Pháp Xây Dựng Bản Đồ Ngập Lụt Mô Hình MIKE và GIS

Luận văn sử dụng mô hình MIKE 11, MIKE 21 và MIKE FLOOD để mô phỏng tác động của lũ, triều cường và tổ hợp lũ - triều cường đến khu vực tỉnh Tiền Giang. MIKE 11 được sử dụng để mô phỏng dòng chảy trong hệ thống sông kênh. MIKE 21 được sử dụng để mô phỏng dòng chảy hai chiều trên đồng bằng ngập lũ. MIKE FLOOD kết nối MIKE 11 và MIKE 21 để mô phỏng ngập lụt một cách toàn diện. GIS (Geographic Information System) được sử dụng để xây dựng bản đồ địa hình, bản đồ ngập lụt và phân tích không gian. Phương pháp này cho phép đánh giá một cách chi tiết và trực quan mức độ ngập lụt ở các khu vực khác nhau của tỉnh.

3.1. Thu Thập và Xử Lý Dữ Liệu Khí Tượng Thủy Văn cho MIKE

Việc thu thập dữ liệu là bước quan trọng để đảm bảo độ chính xác của mô hình. Dữ liệu cần thu thập bao gồm số liệu lượng mưa, mực nước, lưu lượng từ các trạm khí tượng thủy văn. Dữ liệu địa hình được thu thập từ bản đồ địa hình và mô hình độ cao số (DEM). Dữ liệu sử dụng đất được thu thập từ ảnh viễn thám và bản đồ hiện trạng sử dụng đất. Dữ liệu công trình thủy lợi cũng được thu thập để mô phỏng tác động của các công trình đến dòng chảy. Các dữ liệu này sau đó được xử lý và đưa vào mô hình MIKE để thực hiện mô phỏng.

3.2. Thiết Lập và Hiệu Chỉnh Mô Hình Thủy Lực Sử Dụng MIKE 11 21

Mô hình MIKE 11 được sử dụng để mô phỏng dòng chảy trong hệ thống sông kênh chính của Tiền Giang. Mô hình MIKE 21 được sử dụng để mô phỏng dòng chảy trên đồng bằng ngập lũ, nơi nước có thể tràn ra khỏi sông kênh. Hai mô hình này được kết nối với nhau bằng MIKE FLOOD để mô phỏng ngập lụt một cách toàn diện. Sau khi thiết lập mô hình, cần thực hiện hiệu chỉnh và kiểm định để đảm bảo mô hình phản ánh đúng thực tế. Quá trình này bao gồm so sánh kết quả mô phỏng với dữ liệu thực đo và điều chỉnh các thông số mô hình cho phù hợp.

IV. Xây Dựng Bản Đồ Ngập Lụt Tiền Giang Theo Các Kịch Bản

Nghiên cứu xây dựng bản đồ ngập lụt cho tỉnh Tiền Giang dựa trên nhiều kịch bản khác nhau. Các kịch bản này bao gồm kịch bản lũ sông Cửu Long với các cấp mực nước khác nhau, kịch bản triều cường với các tần suất khác nhau và kịch bản tổ hợp lũ - triều cường. Bản đồ ngập lụt thể hiện rõ các khu vực bị ngập, độ sâu ngập và thời gian ngập úng. Thông tin này rất hữu ích cho công tác phòng chống thiên tai, quy hoạch và quản lý rủi ro ngập lụt.

4.1. Mô Phỏng Ảnh Hưởng Lũ Sông Cửu Long và Triều Cường

Mô phỏng ảnh hưởng của lũ sông Cửu Long được thực hiện với các cấp mực nước khác nhau, ví dụ như 3.0m, 3.5m, 4.0m và 4.5m tại Tân Châu. Mô phỏng ảnh hưởng của triều cường được thực hiện với các tần suất khác nhau, ví dụ như 1%, 2%, 5% và 10%. Kết quả mô phỏng cho thấy các khu vực ven sông và ven biển chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ lũ và triều cường. Các kịch bản tổ hợp lũ - triều cường cho thấy tác động ngập lụt có thể nghiêm trọng hơn nhiều so với từng yếu tố riêng lẻ. Việc xây dựng các kịch bản khác nhau giúp đánh giá rủi ro một cách toàn diện.

4.2. Đánh Giá Diện Tích Ngập Lụt Theo Cấp Huyện và Mức Độ Thiệt Hại

Kết quả mô phỏng cho phép đánh giá diện tích ngập lụt theo từng cấp huyện, giúp chính quyền địa phương có kế hoạch ứng phó phù hợp. Mức độ thiệt hại do ngập lụt được ước tính dựa trên diện tích ngập lụt, độ sâu ngập và loại hình sử dụng đất. Thông tin này rất quan trọng để xây dựng kế hoạch phục hồi kinh tế sau thiên tai. Bản đồ ngập lụt được sử dụng để xác định các khu vực cần ưu tiên đầu tư cơ sở hạ tầng phòng chống thiên tai. Kết quả cho thấy sự cần thiết phải có các giải pháp phòng chống ngập lụt tổng thể và dài hạn.

V. Ứng Dụng Bản Đồ Ngập Lụt Tiền Giang Quy Hoạch và Quản Lý

Bản đồ ngập lụt tỉnh Tiền Giang có nhiều ứng dụng quan trọng trong quy hoạch, quản lý và phòng chống thiên tai. Bản đồ này giúp xác định các khu vực có nguy cơ ngập lụt cao, từ đó điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất và xây dựng cơ sở hạ tầng phù hợp. Bản đồ ngập lụt cũng giúp đánh giá rủi ro và xây dựng kế hoạch ứng phó khẩn cấp khi có thiên tai xảy ra. Ngoài ra, bản đồ ngập lụt còn được sử dụng để nâng cao nhận thức cộng đồng về nguy cơ ngập lụt và các biện pháp phòng tránh.

5.1. Điều Chỉnh Quy Hoạch và Xây Dựng Cơ Sở Hạ Tầng Phòng Chống

Quy hoạch sử dụng đất cần được điều chỉnh để tránh xây dựng nhà ở và công trình quan trọng ở các khu vực có nguy cơ ngập lụt cao. Cơ sở hạ tầng cần được xây dựng và nâng cấp để giảm thiểu tác động của ngập lụt, ví dụ như hệ thống đê điều, cống thoát nước, trạm bơm. Cần có kế hoạch di dời dân cư ở các khu vực có nguy cơ ngập lụt nghiêm trọng. Việc ứng dụng bản đồ ngập lụt giúp đưa ra các quyết định quy hoạch và xây dựng dựa trên cơ sở khoa học.

5.2. Nâng Cao Nhận Thức Cộng Đồng và Xây Dựng Kế Hoạch Ứng Phó

Nâng cao nhận thức cộng đồng về nguy cơ ngập lụt và các biện pháp phòng tránh là rất quan trọng. Cần tổ chức các buổi tập huấn, diễn tập để người dân biết cách ứng phó khi có ngập lụt xảy ra. Kế hoạch ứng phó cần được xây dựng chi tiết, bao gồm các biện pháp sơ tán, cứu hộ, cung cấp lương thực và nước uống. Việc ứng dụng bản đồ ngập lụt giúp xây dựng kế hoạch ứng phó hiệu quả và giảm thiểu thiệt hại do ngập lụt.

VI. Kết Luận và Kiến Nghị Nâng Cao Năng Lực Quản Lý Ngập Lụt

Nghiên cứu xây dựng bản đồ ngập lụt tỉnh Tiền Giang đã đạt được nhiều kết quả quan trọng, cung cấp thông tin hữu ích cho công tác phòng chống thiên tai và phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, cần tiếp tục nghiên cứu và hoàn thiện bản đồ ngập lụt để nâng cao độ chính xác và tính ứng dụng. Đồng thời, cần có các giải pháp đồng bộ để nâng cao năng lực quản lý ngập lụt, bao gồm đầu tư cơ sở hạ tầng, nâng cao năng lực dự báo và cảnh báo, và tăng cường sự tham gia của cộng đồng.

6.1. Hoàn Thiện Mô Hình và Nâng Cao Độ Chính Xác Bản Đồ Ngập Lụt

Cần tiếp tục thu thập và cập nhật dữ liệu để nâng cao độ chính xác của mô hình. Mô hình cần được hoàn thiện để phản ánh tốt hơn các yếu tố ảnh hưởng đến ngập lụt, ví dụ như biến đổi khí hậu, hệ thống thủy lợi. Bản đồ ngập lụt cần được cập nhật thường xuyên để phản ánh tình hình thực tế. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các nhà khoa học và các nhà quản lý để đảm bảo tính ứng dụng của bản đồ ngập lụt.

6.2. Tăng Cường Sự Tham Gia Của Cộng Đồng và Chính Sách Hỗ Trợ

Cần tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong công tác phòng chống thiên tai. Người dân cần được cung cấp thông tin đầy đủ và được tham gia vào quá trình ra quyết định. Cần có chính sách hỗ trợ cho người dân bị ảnh hưởng bởi ngập lụt, ví dụ như hỗ trợ về tài chính, nhà ở và việc làm. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, các tổ chức xã hội và cộng đồng để đảm bảo hiệu quả của công tác phòng chống thiên tai.

27/04/2025
Nghiên cứu xây dựng bản đồ ngập lụt khu vực tỉnh tiền giang
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu xây dựng bản đồ ngập lụt khu vực tỉnh tiền giang

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Xây Dựng Bản Đồ Ngập Lụt Tỉnh Tiền Giang: Mô Phỏng và Đánh Giá" cung cấp một cái nhìn sâu sắc về việc xây dựng bản đồ ngập lụt cho tỉnh Tiền Giang, thông qua các mô phỏng và đánh giá chi tiết. Nghiên cứu này không chỉ giúp xác định các khu vực dễ bị ngập lụt mà còn đưa ra các giải pháp khả thi để giảm thiểu rủi ro cho cộng đồng. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin quý giá về cách thức mô phỏng tình huống ngập lụt và các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ ngập, từ đó nâng cao nhận thức và khả năng ứng phó với thiên tai.

Để mở rộng thêm kiến thức về vấn đề này, bạn có thể tham khảo tài liệu Đánh giá nguy cơ và rủi ro ngập thành phố thủ đức, nơi cung cấp cái nhìn tổng quan về nguy cơ ngập lụt tại một khu vực đô thị khác, giúp bạn có thêm thông tin và góc nhìn đa dạng về tình hình ngập lụt trong các thành phố. Những tài liệu này sẽ hỗ trợ bạn trong việc hiểu rõ hơn về các biện pháp phòng ngừa và ứng phó với ngập lụt, từ đó góp phần bảo vệ cộng đồng và tài sản.