Tổng quan nghiên cứu

Quỹ Bảo hiểm xã hội (BHXH) là một trong những công cụ quan trọng nhất để đảm bảo an sinh xã hội, góp phần ổn định đời sống người lao động (NLĐ) khi gặp rủi ro như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, thất nghiệp hoặc khi hết tuổi lao động. Tại Việt Nam, theo dự báo của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), quỹ BHXH có nguy cơ mất cân đối thu - chi và có thể vỡ quỹ vào năm 2034 nếu không có các chính sách điều chỉnh kịp thời. Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về nguồn hình thành và đầu tư quỹ BHXH tại Việt Nam từ năm 2014 đến nay, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19 từ năm 2020, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng quỹ.

Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ các vấn đề lý luận về nguồn hình thành và đầu tư quỹ BHXH, phân tích thực trạng pháp luật và thực tiễn thi hành, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực hiện. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo sự bền vững của quỹ BHXH, góp phần ổn định kinh tế - xã hội, giảm nghèo và phân phối thu nhập công bằng hơn. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên lãnh thổ Việt Nam, trong giai đoạn từ năm 2014 đến nay, với các số liệu cụ thể về mức đóng BHXH của người lao động và người sử dụng lao động trong giai đoạn 2021-2022, cũng như các chính sách hỗ trợ trong đại dịch Covid-19.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về an sinh xã hội, quản lý quỹ tài chính công và pháp luật bảo hiểm xã hội. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết an sinh xã hội: Nhấn mạnh vai trò của BHXH trong việc bảo đảm quyền lợi vật chất cho NLĐ khi gặp rủi ro, góp phần phân phối lại thu nhập và giảm bất bình đẳng xã hội.

  2. Lý thuyết quản lý quỹ tài chính công: Tập trung vào nguyên tắc bảo toàn và tăng trưởng quỹ, đảm bảo an toàn, hiệu quả và thanh khoản trong hoạt động đầu tư từ quỹ BHXH.

Các khái niệm chính bao gồm: nguồn hình thành quỹ BHXH (đóng góp của NLĐ, người sử dụng lao động, hỗ trợ của Nhà nước, tiền sinh lời từ đầu tư và các nguồn thu hợp pháp khác), nguyên tắc đầu tư quỹ BHXH (an toàn, hiệu quả, thuận tiện thu hồi vốn, phục vụ lợi ích công cộng), và các hình thức đầu tư quỹ BHXH (mua trái phiếu Chính phủ, cho ngân sách nhà nước vay, gửi tiền tại ngân hàng thương mại).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu khoa học kết hợp:

  • Phương pháp so sánh và tổng hợp: So sánh các quy định pháp luật trong nước và quốc tế, tổng hợp các quan điểm lý luận và thực tiễn về nguồn hình thành và đầu tư quỹ BHXH.

  • Phương pháp phân tích và tổng hợp: Phân tích các quy định pháp luật hiện hành, đánh giá thực trạng thi hành pháp luật về quỹ BHXH tại Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn 2014-2023.

  • Phương pháp nghiên cứu định lượng: Thu thập và phân tích số liệu về mức đóng BHXH của NLĐ và người sử dụng lao động trong giai đoạn 2021-2022, số liệu về đầu tư quỹ BHXH và các khoản hỗ trợ trong đại dịch Covid-19.

  • Phương pháp nghiên cứu định tính: Phỏng vấn, khảo sát ý kiến chuyên gia và các bên liên quan để đánh giá hiệu quả và hạn chế trong quản lý, đầu tư quỹ BHXH.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các báo cáo chính thức của BHXH Việt Nam, các văn bản pháp luật, nghị quyết của Chính phủ, cùng các tài liệu nghiên cứu học thuật trong và ngoài nước. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí đại diện cho các nhóm đối tượng tham gia BHXH và các cơ quan quản lý quỹ. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2014 đến 2023, tập trung phân tích các biến động chính sách và thực tiễn trong giai đoạn này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn hình thành quỹ BHXH chủ yếu từ đóng góp của NLĐ và người sử dụng lao động: Theo Điều 82 Luật BHXH 2014, nguồn quỹ bao gồm đóng góp của NLĐ, NSDLĐ, tiền sinh lời từ đầu tư, hỗ trợ của Nhà nước và các nguồn thu hợp pháp khác. Mức đóng BHXHBB của NSDLĐ trong giai đoạn 01/07/2021 - 30/06/2022 là 17,5% tiền lương của NLĐ, trong khi NLĐ đóng 8%. Tỷ lệ này được điều chỉnh linh hoạt trong đại dịch Covid-19 nhằm hỗ trợ doanh nghiệp và NLĐ.

  2. Thực trạng đầu tư quỹ BHXH còn hạn chế về đa dạng hình thức và hiệu quả: Luật BHXH và Nghị định 30/2016/NĐ-CP quy định ưu tiên đầu tư vào trái phiếu Chính phủ, cho ngân sách nhà nước vay và gửi tiền tại các ngân hàng thương mại có uy tín. Tuy nhiên, hình thức đầu tư còn kém đa dạng, chưa có cơ quan chuyên trách độc lập quản lý đầu tư, dẫn đến thiếu chuyên nghiệp và minh bạch. Vụ việc cho vay kém hiệu quả gần 1500 tỷ đồng cho Công ty cho thuê tài chính I và II là minh chứng rõ ràng.

  3. Nguyên tắc đầu tư quỹ BHXH được tuân thủ nhưng còn nhiều bất cập: Nguyên tắc an toàn, hiệu quả, thuận tiện thu hồi vốn và phục vụ lợi ích công cộng được quy định rõ. Tuy nhiên, việc thực hiện còn hạn chế do thiếu cơ chế giám sát độc lập, phương án đầu tư chưa chi tiết phân định nguồn vốn đầu tư dài hạn và ngắn hạn, gây rủi ro tiềm ẩn cho quỹ.

  4. Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến nguồn hình thành và đầu tư quỹ BHXH: Chính phủ đã ban hành các nghị quyết hỗ trợ giảm hoặc tạm dừng đóng BHXH từ 01/07/2021 đến 30/06/2022 nhằm giảm gánh nặng cho doanh nghiệp và NLĐ. Điều này làm giảm nguồn thu quỹ trong ngắn hạn nhưng giúp duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh, góp phần ổn định kinh tế xã hội.

Thảo luận kết quả

Việc nguồn hình thành quỹ BHXH chủ yếu dựa vào đóng góp của NLĐ và NSDLĐ phản ánh bản chất của quỹ là sự tương trợ xã hội dựa trên nguyên tắc đóng góp và hưởng lợi. Mức đóng cao so với một số nước phát triển như Hoa Kỳ và Trung Quốc tạo áp lực cho doanh nghiệp, nhất là trong bối cảnh kinh tế khó khăn do đại dịch. So sánh với Hoa Kỳ, nơi NLĐ và NSDLĐ đóng góp bằng nhau (6,2%), Việt Nam có sự chênh lệch tỷ lệ đóng góp giữa hai bên, điều này có thể ảnh hưởng đến tính công bằng và khả năng tuân thủ pháp luật.

Thực trạng đầu tư quỹ BHXH còn hạn chế về đa dạng và hiệu quả là vấn đề lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bảo toàn và tăng trưởng quỹ. Việc thiếu cơ quan chuyên trách và giám sát độc lập làm giảm tính minh bạch và hiệu quả quản lý. So với Trung Quốc, nơi có Hội đồng Quốc gia quản lý quỹ BHXH chuyên trách và quy định rõ tỷ lệ đầu tư vào các loại tài sản, Việt Nam cần học hỏi để nâng cao năng lực quản lý.

Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đã làm giảm nguồn thu quỹ nhưng cũng thể hiện sự linh hoạt của chính sách BHXH trong việc hỗ trợ doanh nghiệp và NLĐ. Tuy nhiên, việc giảm đóng góp kéo dài có thể ảnh hưởng đến cân đối thu - chi của quỹ trong dài hạn, đòi hỏi các giải pháp bền vững hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ đóng góp BHXH của NLĐ và NSDLĐ qua các năm, bảng so sánh các hình thức đầu tư quỹ BHXH và tỷ lệ đầu tư theo từng loại tài sản, cũng như biểu đồ dòng tiền thu - chi quỹ BHXH trong giai đoạn đại dịch.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng độ bao phủ và nâng cao tính tuân thủ đóng BHXH: Tăng cường công tác tuyên truyền, kiểm tra, xử lý nghiêm các trường hợp nợ đọng, trốn đóng BHXH nhằm đảm bảo nguồn thu ổn định. Mục tiêu tăng tỷ lệ tham gia BHXH lên trên 80% NLĐ trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: BHXH Việt Nam phối hợp với Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.

  2. Đa dạng hóa hình thức đầu tư quỹ BHXH: Cho phép đầu tư vào các loại tài sản có độ rủi ro thấp nhưng hiệu quả cao hơn như trái phiếu doanh nghiệp được Chính phủ bảo lãnh, các dự án phát triển hạ tầng xã hội. Thời gian thực hiện: 2 năm. Chủ thể: Hội đồng quản lý quỹ BHXH phối hợp Bộ Tài chính.

  3. Thành lập cơ quan chuyên trách quản lý và giám sát đầu tư quỹ BHXH: Tạo ra bộ phận độc lập, chuyên nghiệp để xây dựng phương án đầu tư, giám sát và đánh giá hiệu quả đầu tư, đảm bảo minh bạch và trách nhiệm giải trình. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Chính phủ, BHXH Việt Nam.

  4. Hoàn thiện khung pháp lý về đầu tư quỹ BHXH: Quy định rõ hạn mức đầu tư, phân định nguồn vốn đầu tư dài hạn và ngắn hạn, cơ chế xử lý rủi ro và trách nhiệm của các bên liên quan. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Quốc hội, Bộ Tư pháp, Bộ Tài chính.

  5. Tăng cường hỗ trợ Nhà nước trong các giai đoạn khó khăn: Xây dựng cơ chế hỗ trợ tài chính linh hoạt từ ngân sách Nhà nước khi quỹ BHXH gặp khó khăn, đặc biệt trong các tình huống khủng hoảng kinh tế, dịch bệnh. Chủ thể: Chính phủ, Bộ Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý Nhà nước về BHXH và an sinh xã hội: Giúp hoàn thiện chính sách, pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý quỹ BHXH.

  2. Các tổ chức, doanh nghiệp sử dụng lao động: Hiểu rõ nghĩa vụ đóng góp, quyền lợi và các chính sách hỗ trợ, từ đó tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi NLĐ.

  3. Người lao động và đại diện công đoàn: Nắm bắt quyền lợi, nghĩa vụ tham gia BHXH, từ đó nâng cao nhận thức và thúc đẩy tham gia BHXH tự nguyện.

  4. Các nhà nghiên cứu, học giả trong lĩnh vực luật kinh tế, an sinh xã hội và quản lý tài chính công: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về BHXH và quản lý quỹ công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguồn hình thành quỹ BHXH gồm những gì?
    Nguồn hình thành quỹ BHXH bao gồm đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động, tiền sinh lời từ hoạt động đầu tư quỹ, hỗ trợ của Nhà nước và các nguồn thu hợp pháp khác như phạt vi phạm, viện trợ. Ví dụ, trong giai đoạn 2021-2022, mức đóng của NSDLĐ là 17,5% và NLĐ là 8% tiền lương.

  2. Nguyên tắc đầu tư quỹ BHXH là gì?
    Nguyên tắc đầu tư quỹ BHXH gồm đảm bảo an toàn, hiệu quả, thuận tiện thu hồi vốn và phục vụ lợi ích công cộng. Điều này nhằm bảo toàn và tăng trưởng quỹ, đồng thời đảm bảo khả năng chi trả cho người hưởng.

  3. Tại sao đầu tư quỹ BHXH lại quan trọng?
    Đầu tư quỹ BHXH giúp bảo toàn giá trị tiền tệ trước lạm phát, tạo nguồn tài chính bổ sung cho quỹ, giảm áp lực ngân sách Nhà nước và góp phần phát triển kinh tế xã hội. Ví dụ, quỹ BHXH Việt Nam ưu tiên đầu tư vào trái phiếu Chính phủ để đảm bảo an toàn.

  4. Luật BHXH quy định hình thức đầu tư quỹ như thế nào?
    Luật BHXH năm 2014 và Nghị định 30/2016/NĐ-CP quy định ưu tiên đầu tư vào trái phiếu Chính phủ, cho ngân sách Nhà nước vay và gửi tiền tại các ngân hàng thương mại có uy tín. Hình thức đầu tư khác chưa được mở rộng do yêu cầu an toàn.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả đầu tư quỹ BHXH?
    Cần đa dạng hóa hình thức đầu tư, thành lập cơ quan chuyên trách quản lý và giám sát đầu tư, hoàn thiện khung pháp lý, đồng thời tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình. Ví dụ, việc thiếu cơ quan chuyên trách hiện nay làm giảm hiệu quả và tăng rủi ro đầu tư.

Kết luận

  • Luận văn làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn về nguồn hình thành và đầu tư quỹ BHXH tại Việt Nam từ năm 2014 đến nay, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19.
  • Nguồn hình thành quỹ chủ yếu từ đóng góp của NLĐ và NSDLĐ, với sự hỗ trợ của Nhà nước và tiền sinh lời từ đầu tư.
  • Hoạt động đầu tư quỹ BHXH còn hạn chế về đa dạng hình thức và hiệu quả, thiếu cơ quan chuyên trách và giám sát độc lập.
  • Đề xuất các giải pháp mở rộng độ bao phủ BHXH, đa dạng hóa đầu tư, thành lập cơ quan chuyên trách và hoàn thiện khung pháp lý nhằm bảo toàn và tăng trưởng quỹ.
  • Tiếp tục nghiên cứu và theo dõi thực tiễn để điều chỉnh chính sách phù hợp, đảm bảo sự bền vững của quỹ BHXH trong dài hạn.

Next steps: Triển khai các đề xuất hoàn thiện pháp luật và tổ chức thực hiện, đồng thời tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả đầu tư quỹ BHXH trong 1-3 năm tới.

Call to action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người lao động cần phối hợp chặt chẽ để đảm bảo nguồn quỹ BHXH ổn định, góp phần xây dựng hệ thống an sinh xã hội bền vững tại Việt Nam.