Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam sở hữu bờ biển dài khoảng 3.260 km, là nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và bảo vệ chủ quyền quốc gia. Nghề đóng tàu thuyền, một nghề thủ công truyền thống xuất hiện từ rất sớm, góp phần thiết yếu trong việc cung cấp phương tiện vận tải biển cho ngư dân và các hoạt động kinh tế ven biển. Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện nay chủ yếu tập trung vào cộng đồng ngư dân, còn cộng đồng cư dân làm nghề đóng tàu thuyền chưa được khai thác sâu sắc. Luận văn này nghiên cứu thực trạng đời sống kinh tế, văn hóa và xã hội của cư dân đóng tàu thuyền tại xã Nghi Thiết, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An – một địa phương có truyền thống nghề đóng tàu hơn 700 năm với 13 xưởng đóng tàu tư nhân và hàng trăm lao động.
Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) tìm hiểu thực trạng cuộc sống và sinh kế của cư dân đóng tàu thuyền; (2) phân tích quá trình thích nghi với môi trường cư trú ven biển qua các đặc điểm kinh tế, văn hóa, xã hội; (3) chỉ ra những biến đổi trong đời sống cộng đồng nghề nghiệp này. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ năm 1991 đến 2015, tập trung tại xã Nghi Thiết – nơi nghề đóng tàu thuyền là hoạt động kinh tế chủ đạo. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của nghề đóng tàu trong phát triển kinh tế địa phương, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách hỗ trợ bảo tồn và phát triển nghề truyền thống, góp phần nâng cao đời sống cư dân ven biển.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng hai lý thuyết chủ đạo để phân tích đời sống cư dân đóng tàu thuyền:
Lý thuyết sinh kế bền vững (Sustainable Livelihoods Framework): Khung lý thuyết này tập trung vào năm loại vốn sinh kế gồm vốn vật chất, tài chính, xã hội, con người và tự nhiên. Sinh kế của cư dân được phân tích dựa trên khả năng tiếp cận và sử dụng hiệu quả các nguồn lực này trong bối cảnh thể chế, chính sách và các yếu tố bên ngoài như thiên tai, biến đổi kinh tế. Lý thuyết giúp làm rõ cách cư dân đóng tàu lựa chọn nghề nghiệp, duy trì và phát triển sinh kế trong điều kiện kinh tế thị trường và biến động xã hội.
Lý thuyết sinh thái học văn hóa (Cultural Ecology): Lý thuyết của Julian Steward nhấn mạnh mối quan hệ giữa con người và môi trường sinh thái, qua đó hình thành các dạng thức văn hóa đặc trưng. Cư dân đóng tàu thuyền được xem là chủ nhân văn hóa, thích nghi với môi trường ven biển để phát triển nghề nghiệp và văn hóa nghề nghiệp riêng biệt, vừa mang dấu ấn văn hóa biển vừa đặc trưng của tầng lớp thợ thủ công.
Ba khái niệm chính được sử dụng gồm: sinh kế bền vững, vốn sinh kế (vật chất, tài chính, xã hội, con người, tự nhiên), và sinh thái văn hóa nghề nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp nhân học điền dã với cỡ mẫu gồm 13 xưởng đóng tàu, 391 lao động (352 nam, 39 nữ), trong đó có 300 lao động thường xuyên và 300 lao động thời vụ. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ các xưởng đóng tàu tại xã Nghi Thiết và phỏng vấn đa dạng các đối tượng gồm chủ xưởng, thợ làm thuê và khách hàng.
Các kỹ thuật thu thập dữ liệu bao gồm:
Quan sát tham dự: Tham gia sinh hoạt, lao động tại các xưởng đóng tàu, theo dõi quy trình sản xuất, tổ chức gia đình và các hoạt động văn hóa tín ngưỡng.
Phỏng vấn phi cấu trúc: Với chủ xưởng để khai thác sâu về lịch sử nghề, kinh nghiệm, quan điểm và mong muốn phát triển nghề.
Phỏng vấn cấu trúc: Với thợ làm thuê và khách hàng nhằm thu thập thông tin về điều kiện lao động, thu nhập, quan hệ lao động và thị trường tiêu thụ sản phẩm.
Phỏng vấn nhóm tập trung: Theo nhóm tuổi và giới tính để thảo luận về động lực duy trì nghề, biến đổi nghề nghiệp và chính sách hỗ trợ.
Thời gian nghiên cứu thực địa kéo dài 3 tháng (từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2015), nhằm thu thập dữ liệu đa chiều, đảm bảo tính khách quan và toàn diện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Vai trò kinh tế của nghề đóng tàu thuyền tại Nghi Thiết: Nghề đóng tàu chiếm 44,6% tổng doanh thu kinh tế xã hội năm 2014 với 57 tỷ đồng trên tổng 127,775 tỷ đồng. Năm 2014, xã đã đóng mới 83 chiếc tàu, tăng 2 chiếc so với năm trước. Nghề tạo việc làm cho gần 600 lao động (thường xuyên và thời vụ), thu nhập bình quân thợ khoảng 6 triệu đồng/tháng, thợ lành nghề có thể đạt 10-15 triệu đồng/tháng.
Cơ cấu lao động và thách thức về nguồn nhân lực: Trong 391 lao động, chỉ 5,1% dưới 31 tuổi, 68,7% từ 31-50 tuổi, 26,2% trên 50 tuổi. Lực lượng lao động trẻ thiếu hụt do xu hướng đi làm xa, xuất khẩu lao động hoặc tìm việc ít vất vả hơn. Lớp thợ lớn tuổi có tay nghề cao nhưng đang dần nghỉ hưu, đặt ra nguy cơ thiếu hụt thợ lành nghề kế cận.
Tổ chức sản xuất và quan hệ lao động: 13 xưởng đóng tàu tư nhân hoạt động theo mô hình hộ gia đình, chủ xưởng là người quyết định chính, vợ chủ xưởng quản lý tài chính. Lao động thuê theo giờ, không có hợp đồng lao động hay bảo hiểm xã hội, quan hệ lao động mang tính tự do, không ràng buộc pháp lý. Điều này tạo thuận lợi cho lao động tự do nhưng tiềm ẩn rủi ro về quyền lợi người lao động.
Điều kiện sản xuất và nguồn lực: Các xưởng có diện tích trung bình khoảng 1000m2, nhỏ hơn nhiều so với yêu cầu tối thiểu 3000-4000m2, gây khó khăn trong mở rộng sản xuất. Giao thông khó khăn, nguyên liệu gỗ ngày càng khan hiếm và phải nhập từ xa với chi phí lớn. Nạo vét luồng lạch phục vụ hạ thủy tàu tốn kém, chưa được đầu tư bài bản.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy nghề đóng tàu thuyền tại Nghi Thiết giữ vai trò kinh tế quan trọng, góp phần nâng cao thu nhập và ổn định đời sống cư dân ven biển. Tuy nhiên, sự thiếu hụt lao động trẻ và thợ lành nghề kế cận là thách thức lớn, có thể ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của nghề. Quan hệ lao động tự do, thiếu hợp đồng và bảo hiểm phản ánh đặc điểm nghề thủ công truyền thống nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro về an toàn lao động và quyền lợi người lao động.
Điều kiện sản xuất chật hẹp và khó khăn về nguyên liệu, giao thông làm hạn chế khả năng mở rộng quy mô và nâng cao năng suất. So với các nghiên cứu về cộng đồng ngư dân ven biển, cư dân đóng tàu thuyền có đặc điểm nghề nghiệp và văn hóa riêng biệt, vừa mang dấu ấn sinh thái văn hóa biển vừa là tầng lớp thợ thủ công có tổ chức nghề nghiệp rõ ràng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ độ tuổi lao động, bảng doanh thu ngành nghề và sơ đồ tổ chức xưởng đóng tàu để minh họa rõ nét các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng chính sách thu hút và đào tạo lao động trẻ: Tổ chức các lớp đào tạo nghề bài bản, kết hợp với các chính sách hỗ trợ học nghề, tạo điều kiện việc làm ổn định nhằm thu hút lao động trẻ gắn bó lâu dài với nghề. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động dưới 35 tuổi lên ít nhất 20% trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND xã, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
Hoàn thiện quan hệ lao động và bảo vệ quyền lợi người lao động: Khuyến khích các xưởng ký hợp đồng lao động, tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho thợ làm thuê. Xây dựng bộ quy tắc ứng xử nghề nghiệp và chế độ phúc lợi phù hợp. Mục tiêu đạt 70% lao động có hợp đồng trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Lao động huyện, các tổ chức công đoàn.
Mở rộng và nâng cấp cơ sở hạ tầng sản xuất: Triển khai dự án di dời, mở rộng mặt bằng sản xuất sang bờ bên kia sông Lò với diện tích tối thiểu 3000m2/xưởng, cải tạo giao thông đường bộ và đường thủy thuận tiện. Mục tiêu hoàn thành trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở Xây dựng, chính quyền xã.
Hỗ trợ tiếp cận nguồn vốn và nguyên liệu: Tạo điều kiện vay vốn ưu đãi, hỗ trợ tiếp cận nguồn nguyên liệu gỗ bền vững, phát triển chuỗi cung ứng nguyên liệu ổn định. Mục tiêu giảm chi phí nguyên liệu 15% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng chính sách, Sở Công Thương, các tổ chức tín dụng.
Phát triển thị trường và nâng cao chất lượng sản phẩm: Hỗ trợ quảng bá sản phẩm, xây dựng thương hiệu nghề đóng tàu Nghi Thiết, áp dụng kỹ thuật mới nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm. Mục tiêu tăng doanh thu ngành nghề 20% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Kế hoạch và Đầu tư, Hiệp hội nghề nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Các cấp chính quyền địa phương và ngành liên quan có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển nghề đóng tàu truyền thống, bảo vệ quyền lợi lao động và phát triển kinh tế ven biển bền vững.
Nhà nghiên cứu nhân học, văn hóa và kinh tế: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn phong phú về cộng đồng cư dân nghề thủ công ven biển, giúp mở rộng hiểu biết về sinh kế, văn hóa nghề nghiệp và biến đổi xã hội trong bối cảnh hiện đại.
Chủ xưởng và người làm nghề đóng tàu: Thông qua phân tích thực trạng và đề xuất, người làm nghề có thể nhận thức rõ hơn về thách thức, cơ hội và các giải pháp phát triển nghề nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo tồn giá trị truyền thống.
Các tổ chức hỗ trợ phát triển nghề và đào tạo nghề: Các tổ chức phi chính phủ, trung tâm đào tạo nghề có thể dựa vào nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật và phát triển cộng đồng nghề nghiệp phù hợp với nhu cầu thực tế.
Câu hỏi thường gặp
Nghề đóng tàu thuyền ở Nghi Thiết có vai trò kinh tế như thế nào?
Nghề đóng tàu thuyền chiếm khoảng 44,6% tổng doanh thu kinh tế xã hội của xã Nghi Thiết, tạo việc làm cho gần 600 lao động và góp phần nâng cao thu nhập bình quân khoảng 6 triệu đồng/tháng cho thợ làm nghề.Tại sao lao động trẻ không mặn mà với nghề đóng tàu?
Lao động trẻ thường chọn đi làm xa, xuất khẩu lao động hoặc tìm việc ít vất vả hơn do nghề đóng tàu đòi hỏi sức khỏe, kỹ thuật cao và công việc nặng nhọc. Thu nhập tuy cao nhưng tính chất công việc và điều kiện lao động khiến họ không gắn bó lâu dài.Quan hệ lao động trong các xưởng đóng tàu được tổ chức như thế nào?
Quan hệ lao động chủ yếu mang tính tự do, không có hợp đồng lao động hay bảo hiểm xã hội. Người lao động làm theo giờ, có thể chuyển đổi xưởng dễ dàng, điều này tạo thuận lợi nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro về quyền lợi và an toàn lao động.Điều kiện sản xuất hiện nay gặp những khó khăn gì?
Các xưởng đóng tàu có diện tích nhỏ, chật chội (khoảng 1000m2), giao thông khó khăn, nguồn nguyên liệu gỗ ngày càng khan hiếm và phải nhập từ xa với chi phí cao. Việc nạo vét luồng lạch phục vụ hạ thủy tàu cũng tốn kém và chưa được đầu tư bài bản.Các chính sách hỗ trợ nghề đóng tàu hiện nay có hiệu quả ra sao?
Chính sách vay vốn ưu đãi theo Nghị định 67 tập trung hỗ trợ đóng tàu vỏ thép, trong khi đóng tàu vỏ gỗ gặp khó khăn do thiếu vốn. Cần có chính sách mở rộng hỗ trợ, đào tạo nghề và phát triển hạ tầng để nghề đóng tàu truyền thống phát triển bền vững.
Kết luận
- Nghề đóng tàu thuyền tại xã Nghi Thiết là nguồn sinh kế chính, đóng góp gần 45% doanh thu kinh tế địa phương và tạo việc làm cho hàng trăm lao động.
- Cơ cấu lao động đang thiếu hụt lao động trẻ và thợ lành nghề kế cận, đe dọa sự phát triển bền vững của nghề.
- Quan hệ lao động mang tính tự do, thiếu hợp đồng và bảo hiểm, tiềm ẩn rủi ro về quyền lợi người lao động.
- Điều kiện sản xuất chật hẹp, khó khăn về nguyên liệu và giao thông là những thách thức lớn cần giải quyết.
- Luận văn đề xuất các giải pháp về đào tạo, chính sách lao động, hạ tầng và hỗ trợ vốn nhằm phát triển nghề đóng tàu truyền thống bền vững.
Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo nghề, hoàn thiện chính sách lao động, đầu tư mở rộng hạ tầng sản xuất và phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm.
Call to action: Các cấp chính quyền, nhà nghiên cứu và cộng đồng nghề nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để bảo tồn và phát huy giá trị nghề đóng tàu thuyền truyền thống, góp phần phát triển kinh tế ven biển bền vững.