Tổng quan nghiên cứu

Tai nạn giao thông đường bộ (TNGTĐB) là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và thương tích nghiêm trọng trên toàn cầu, với khoảng 1,35 triệu người tử vong mỗi năm và 50 triệu người bị thương do TNGTĐB theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2019. Tại Việt Nam, trong giai đoạn 2016-2020, trung bình mỗi năm xảy ra khoảng 8.000 trường hợp tử vong do TNGT, trong đó xe mô tô, xe máy chiếm tỷ lệ cao nhất với 63,5%. Tại Hà Nội, thành phố có hơn 8,2 triệu dân và trên 6,6 triệu phương tiện, trong đó 86% là xe máy, tỷ lệ sử dụng mũ bảo hiểm (MBH) đạt trên 90%, tuy nhiên tình trạng sử dụng MBH không đạt chuẩn vẫn phổ biến.

Nghiên cứu được thực hiện tại Hà Nội năm 2021 nhằm đánh giá kiến thức, thái độ, thực hành sử dụng MBH của người điều khiển mô tô, xe máy khi tham gia giao thông, đồng thời xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến thực hành sử dụng MBH. Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang với cỡ mẫu 225 người, thu thập dữ liệu qua phỏng vấn trực tiếp tại 6 địa điểm thuộc nội thành và ngoại thành Hà Nội. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp bằng chứng cập nhật về thực trạng sử dụng MBH, góp phần nâng cao hiệu quả các chính sách an toàn giao thông và giảm thiểu thương tích do TNGT.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình hành vi sức khỏe, kết hợp với các khái niệm chuyên ngành về tai nạn giao thông và mũ bảo hiểm. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết Hành vi Hoạch định (Theory of Planned Behavior): Giải thích mối quan hệ giữa kiến thức, thái độ, nhận thức kiểm soát hành vi và ý định sử dụng MBH, từ đó ảnh hưởng đến hành vi thực tế.
  • Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng MBH: Bao gồm các yếu tố cá nhân (tuổi, giới, trình độ học vấn, thu nhập), yếu tố gia đình, bạn bè (ảnh hưởng từ người thân, bạn bè sử dụng MBH), và yếu tố xã hội (truyền thông, luật pháp, giám sát của cơ quan chức năng, giá thành và chất lượng MBH).

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: tai nạn giao thông đường bộ, mũ bảo hiểm đạt chuẩn theo quy chuẩn QCVN 2:2008/BKHCN, thực hành sử dụng MBH đúng cách (đội MBH đạt chuẩn và cài quai chặt), kiến thức và thái độ về MBH.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Cắt ngang, định lượng.
  • Đối tượng nghiên cứu: Người điều khiển mô tô, xe máy tham gia giao thông tại Hà Nội năm 2021.
  • Cỡ mẫu: 225 người, được tính toán dựa trên tỷ lệ sử dụng MBH đạt chuẩn ước tính 82%, sai số chuẩn 5%, độ tin cậy 95%.
  • Phương pháp chọn mẫu: Ngẫu nhiên thuận tiện tại 6 trạm xăng trên địa bàn Hà Nội, đảm bảo lưu lượng khách hàng lớn và vị trí trên trục đường chính.
  • Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp sử dụng bộ câu hỏi chuẩn gồm 4 phần: thông tin chung, kiến thức, thái độ và thực hành sử dụng MBH. Dữ liệu được thu thập qua phần mềm KOBO ToolBox trên máy tính bảng.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 14, thực hiện thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn) và thống kê suy luận (ước tính khoảng tin cậy 95%, kiểm định chi bình phương). Mức ý nghĩa thống kê p<0,05 được áp dụng.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 4 đến tháng 12 năm 2021, thu thập dữ liệu trong 6 ngày.

Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng Đạo đức trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin đối tượng tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức, thái độ và thực hành sử dụng MBH: Tỷ lệ người tham gia đạt kiến thức về MBH là 65,8%, đạt thái độ tích cực là 76,4%, trong khi tỷ lệ thực hành sử dụng MBH đạt chuẩn là 64,9%. Khoảng 73,3% MBH được sử dụng đạt chuẩn về ngoại quan và có tem hợp quy CR.

  2. Yếu tố cá nhân liên quan đến thực hành sử dụng MBH:

    • Nhóm tuổi 25-40 có tỷ lệ thực hành sử dụng MBH tốt hơn (44,9%) so với nhóm dưới 24 tuổi (13,9%) (OR=3,2).
    • Người có thu nhập cao có thực hành tốt hơn (22,6%) so với thu nhập thấp (5,5%) (OR=4,8).
    • Trình độ học vấn cao đẳng/đại học trở lên có thực hành tốt hơn nhóm THPT trở xuống (OR=2,5).
    • Kiến thức về MBH đạt chuẩn làm tăng khả năng thực hành tốt (73,7% so với 26,4%, OR=3,02).
  3. Yếu tố gia đình, bạn bè và xã hội:

    • Người mua MBH tại cửa hàng có thực hành sử dụng tốt hơn so với mua ven đường (54,5% so với 4,1%, OR=20,5).
    • Người chi trả trên 100.000đ cho MBH có thực hành tốt hơn nhóm chi dưới 100.000đ (OR=15,5 và OR=22,8).
    • Tiếp nhận thông tin về MBH đạt chuẩn giúp tăng thực hành sử dụng MBH (80,1% so với 19,9%, OR=2,5).
  4. Không có mối liên quan đáng kể giữa giới tính, tình trạng hôn nhân, nghề nghiệp, lý do ra đường, loại đường di chuyển với thực hành sử dụng MBH (p>0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức và thái độ tích cực về MBH có ảnh hưởng rõ rệt đến thực hành sử dụng MBH đạt chuẩn, phù hợp với lý thuyết hành vi hoạch định. Nhóm tuổi trung niên và người có trình độ học vấn cao có xu hướng tuân thủ tốt hơn, có thể do nhận thức và trách nhiệm xã hội cao hơn. Thu nhập và khả năng chi trả cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc lựa chọn MBH đạt chuẩn, phản ánh thực trạng giá thành MBH đạt chuẩn còn là rào cản với một bộ phận người dân.

Việc mua MBH tại cửa hàng chính thống giúp người dùng tiếp cận sản phẩm chất lượng hơn, giảm thiểu nguy cơ sử dụng MBH giả, kém chất lượng. Tiếp nhận thông tin truyền thông về MBH đạt chuẩn cũng góp phần nâng cao nhận thức và hành vi đúng đắn. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò của giáo dục, truyền thông và chính sách quản lý trong việc nâng cao an toàn giao thông.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thực hành sử dụng MBH theo nhóm tuổi, trình độ học vấn, thu nhập và nơi mua MBH, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa các nhóm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông, giáo dục về MBH đạt chuẩn: Triển khai các chiến dịch truyền thông đa phương tiện nhằm nâng cao kiến thức và thái độ tích cực về MBH, đặc biệt tập trung vào nhóm thanh niên dưới 24 tuổi và người có trình độ học vấn thấp. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Sở Giao thông Vận tải, Sở Y tế, các trường học.

  2. Kiểm soát chất lượng MBH trên thị trường: Tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử lý nghiêm các cơ sở kinh doanh MBH giả, kém chất lượng, đặc biệt tại các điểm bán ven đường. Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 12 tháng đầu. Chủ thể: Bộ Công Thương, Cảnh sát Quản lý thị trường.

  3. Hỗ trợ người dân tiếp cận MBH đạt chuẩn với giá hợp lý: Khuyến khích sản xuất MBH đạt chuẩn với chi phí thấp, đồng thời có chính sách hỗ trợ hoặc ưu đãi cho người thu nhập thấp. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Công Thương, Bộ Y tế, các doanh nghiệp sản xuất MBH.

  4. Tăng cường giám sát và xử lý vi phạm sử dụng MBH: Nâng cao hiệu quả công tác tuần tra, kiểm soát của Cảnh sát giao thông, áp dụng công nghệ giám sát hiện đại để phát hiện và xử lý kịp thời các trường hợp không đội MBH hoặc đội MBH không đạt chuẩn. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Cảnh sát giao thông, UBND các quận, huyện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về giao thông và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định và chương trình truyền thông nâng cao an toàn giao thông.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Áp dụng các giải pháp truyền thông, giáo dục cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức và thực hành sử dụng MBH đúng cách.

  3. Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh MBH: Tham khảo để cải tiến sản phẩm, đảm bảo chất lượng và phù hợp với nhu cầu, khả năng chi trả của người tiêu dùng.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, giao thông vận tải: Là tài liệu tham khảo khoa học về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng MBH, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc sử dụng mũ bảo hiểm đạt chuẩn lại quan trọng?
    Mũ bảo hiểm đạt chuẩn có cấu tạo đảm bảo hấp thụ lực va đập, giảm nguy cơ chấn thương sọ não và tử vong do tai nạn giao thông lên đến 70%. Mũ không đạt chuẩn không bảo vệ hiệu quả, thậm chí gây nguy hiểm.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc sử dụng MBH đúng cách?
    Kiến thức về lợi ích và tiêu chuẩn MBH, thái độ tích cực, thu nhập và nơi mua MBH là những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến thực hành sử dụng MBH đúng cách.

  3. Tỷ lệ sử dụng MBH tại Hà Nội hiện nay như thế nào?
    Tỷ lệ sử dụng MBH đạt chuẩn tại Hà Nội khoảng 64,9%, trong khi tỷ lệ sử dụng MBH chung đạt trên 90%, cho thấy còn nhiều người sử dụng MBH không đạt chuẩn hoặc không cài quai đúng cách.

  4. Làm thế nào để người dân dễ dàng tiếp cận MBH đạt chuẩn?
    Cần tăng cường kiểm soát chất lượng MBH trên thị trường, giảm giá thành sản phẩm, đồng thời đẩy mạnh truyền thông nâng cao nhận thức về lợi ích của MBH đạt chuẩn.

  5. Vai trò của cơ quan chức năng trong việc nâng cao sử dụng MBH?
    Cơ quan chức năng cần tăng cường giám sát, xử lý vi phạm, phối hợp với truyền thông và các tổ chức để nâng cao ý thức người dân, đảm bảo tuân thủ quy định về đội MBH.

Kết luận

  • Tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành sử dụng MBH đạt chuẩn tại Hà Nội năm 2021 lần lượt là 65,8%, 76,4% và 64,9%.
  • Các yếu tố cá nhân như tuổi, trình độ học vấn, thu nhập và kiến thức về MBH đạt chuẩn có ảnh hưởng tích cực đến thực hành sử dụng MBH.
  • Yếu tố xã hội như nơi mua MBH, giá thành và tiếp nhận thông tin về MBH đạt chuẩn cũng tác động đáng kể đến hành vi sử dụng MBH.
  • Không có mối liên quan đáng kể giữa giới tính, tình trạng hôn nhân, nghề nghiệp với thực hành sử dụng MBH.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về truyền thông, kiểm soát chất lượng MBH, hỗ trợ người dân và tăng cường giám sát để nâng cao hiệu quả sử dụng MBH, góp phần giảm thiểu thương tích do TNGT.

Next steps: Thực hiện các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức, tăng cường kiểm tra thị trường MBH, và giám sát xử lý vi phạm trong vòng 12 tháng tới.

Call to action: Các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để đảm bảo mọi người dân đều được tiếp cận và sử dụng MBH đạt chuẩn, góp phần xây dựng văn hóa giao thông an toàn, bền vững.