I. Tổng Quan Nghiên Cứu Bệnh Xơ Gan Tại Đại Học Thái Nguyên
Xơ gan là một bệnh gan mãn tính đặc trưng bởi sự thay thế mô gan bằng mô xơ, sẹo và hình thành các nốt tân sinh, dẫn đến mất chức năng gan. Đây là một bệnh lý khá phổ biến trên thế giới, ảnh hưởng đến khoảng 2.8 triệu người và gây ra 1.3 triệu ca tử vong vào năm 2015. Xơ gan có nhiều biến chứng nặng nề như hội chứng gan thận, hôn mê gan và ung thư gan. Bệnh não gan là một hội chứng lâm sàng do rối loạn chức năng gan gây ra, biểu hiện bởi rối loạn ý thức, hành vi và tiến triển đến hôn mê gan. Nguyên nhân là do gan không khử được chất độc, biến chứng nặng nhất có thể dẫn đến tử vong. Theo nghiên cứu, hàng năm nguy cơ phát triển bệnh não gan ở bệnh nhân xơ gan là khoảng 20%, và 30-45% bệnh nhân xơ gan có bằng chứng về bệnh não quá mức. Tỷ lệ mắc bệnh não gan tối thiểu có thể phát hiện được dựa trên các xét nghiệm tâm thần kinh là khoảng 60-80%.
1.1. Dịch Tễ Học Bệnh Xơ Gan Toàn Cầu và Tại Việt Nam
Theo nghiên cứu của Viện Cộng đồng Quốc gia Mỹ, tỷ lệ xơ gan năm 1981 là 12.3/100,000 dân. Xơ gan vẫn là một bệnh tương đối phổ biến ở Việt Nam và thế giới. Thống kê tại Bệnh viện Bạch Mai cho thấy xơ gan chiếm 37% trong các bệnh gan mật. Tỷ lệ tử vong do xơ gan tăng cao trong 15 năm gần đây. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 1978 ghi nhận tỷ lệ tử vong do xơ gan ở các nước đang phát triển là 10-20/100,000 dân. Tại Vương quốc Anh, xơ gan là nguyên nhân thứ 6 gây tử vong. Ở Pháp, tần suất xơ gan có triệu chứng là 3000/1 triệu dân, chủ yếu do rượu vang. Tỷ lệ tử vong do xơ gan là 300 người/1 triệu dân hàng năm. Tỷ lệ sống sót 5 năm của bệnh nhân xơ gan do cồn và không do rượu lần lượt là 36% và 14%.
1.2. Định Nghĩa và Cơ Chế Bệnh Sinh Của Xơ Gan
Xơ gan là hậu quả của nhiều tổn thương mãn tính dẫn đến hủy hoại tế bào gan, tăng sinh tổ chức xơ, tăng sinh tái tạo từ những tế bào gan lành và làm đảo lộn hoàn toàn cấu trúc của gan. Các bè tế bào gan không còn mối liên hệ bình thường với mạng lưới mao mạch và đường mật, khiến gan không đảm bảo chức năng bình thường. Xơ gan được định nghĩa là một hội chứng lâm sàng được biểu hiện bởi tình trạng rối loạn ý thức, hành vi và hôn mê do rối loạn chức năng gan gây ra. Sinh bệnh học là rối loạn trao đổi chất của hệ thống thần kinh trung ương do các độc tố không được gan chuyển hóa và đào thải vì suy chức năng gan.
II. Thách Thức Trong Chẩn Đoán Sớm Bệnh Xơ Gan Hiện Nay
Chẩn đoán sớm xơ gan và bệnh não gan là rất quan trọng để giảm tỷ lệ tử vong. Tuy nhiên, việc chẩn đoán sớm bệnh não gan ở bệnh gan mãn tính và xơ gan còn gặp nhiều khó khăn. Triệu chứng của bệnh não gan ở giai đoạn muộn rất rầm rộ, nhưng ở giai đoạn sớm lại nghèo nàn. Trên các bệnh nhân bị xơ gan, hàng năm nguy cơ phát triển bệnh não gan là khoảng 20%, số người bị xơ gan có bằng chứng về bệnh não quá mức chiếm khoảng 30-45%. Tỷ lệ mắc bệnh não gan tối thiểu có thể phát hiện được dựa trên các xét nghiệm tâm thần kinh là khoảng 60–80%; điều này dẫn đến làm tăng khả năng phát triển bệnh não quá mức trong tương lai.
2.1. Triệu Chứng Lâm Sàng và Cận Lâm Sàng Của Xơ Gan
Về lâm sàng, xơ gan có 3 giai đoạn: xơ gan tiềm tàng, xơ gan còn bù và xơ gan mất bù. Xơ gan tiềm tàng thường không có triệu chứng, được phát hiện tình cờ. Giai đoạn còn bù có triệu chứng không đặc hiệu như mệt mỏi, gầy sút, kém ăn, rối loạn tiêu hóa, giãn vi mạch dưới da. Giai đoạn mất bù biểu hiện bằng hội chứng tăng áp lực tĩnh mạch cửa và hội chứng suy chức năng gan. Hội chứng tăng áp lực tĩnh mạch cửa bao gồm cổ trướng, lách to, giãn tĩnh mạch ở vòng nối cửa chủ, đặc biệt gây giãn tĩnh mạch thực quản.
2.2. Các Phương Pháp Chẩn Đoán Xơ Gan Hiện Đại
Tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xơ gan là sinh thiết gan. Tuy nhiên, sinh thiết thực sự không cần thiết nếu dữ liệu lâm sàng và cận lâm sàng cho thấy xơ gan rõ ràng. Có một biến chứng nhỏ nhưng rất đáng kể của sinh thiết gan, và bản thân xơ gan chính xu thế cho các biến chứng gây ra bởi sinh thiết gan. Chẩn đoán mức độ xơ gan theo Child-Pugh: Mức độ của bệnh xơ gan thường được phân loại với điểm Child-Pugh, hệ thống này được đưa ra vào năm 1964 bởi Child và được sửa đổi vào năm 1973 bởi Pugh.
III. Phương Pháp Điều Trị Bệnh Não Gan Bằng Lactulose và LOLA
Hiện nay trên lâm sàng, L-Ornithine L-aspartate (LOLA) là thuốc được sử dụng thường xuyên và phổ biến trong việc điều trị xơ gan có biến chứng não gan. LOLA có tác dụng làm giảm nồng độ ammonia (NH3) trong máu của bệnh nhân. Cơ chế của LOLA là làm giảm nồng độ amonia bằng cách tăng cường tạo urê thông qua chu trình urê, một con đường trao đổi chất loại bỏ amonia. Tuy nhiên, các nghiên cứu cũng không hoàn toàn thống nhất và các thử nghiệm lâm sàng cho thấy điều trị bằng LOLA cho những người mắc bệnh não gan chưa rõ ràng và thuyết phục.
3.1. Cơ Chế Tác Dụng Của Lactulose Trong Điều Trị Bệnh Não Gan
Lactulose là một loại đường không hấp thụ được, khi vào ruột sẽ bị vi khuẩn phân hủy thành các acid hữu cơ, làm giảm pH ruột. pH thấp giúp chuyển ammonia (NH3) thành ammonium (NH4+), dạng ion không hấp thụ được, từ đó giảm lượng ammonia hấp thụ vào máu. Lactulose còn có tác dụng nhuận tràng, giúp loại bỏ ammonia và các chất độc khác ra khỏi cơ thể.
3.2. Vai Trò Của L Ornithine L Aspartate LOLA Trong Giảm Ammonia Máu
LOLA là một hợp chất gồm hai amino acid, ornithine và aspartate. Ornithine đóng vai trò quan trọng trong chu trình urea, giúp chuyển ammonia thành urea để đào thải qua thận. Aspartate cung cấp năng lượng cho chu trình urea hoạt động hiệu quả hơn. LOLA giúp giảm nồng độ ammonia trong máu, từ đó cải thiện các triệu chứng của bệnh não gan.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Điều Trị Xơ Gan Tại Bệnh Viện Thái Nguyên
Tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Thái Nguyên, hàng năm tỷ lệ bệnh nhân xơ gan vào điều trị nhiều và có xu hướng gia tăng. Trong đó có một tỷ lệ đáng kể bị bệnh não gan và cuối cùng là hôn mê gan. Tại khoa hiện đang dùng hai loại thuốc điều trị là Lactulose và LOLA. Để kiểm tra vai trò của LOLA và Lactulose trong điều trị các bệnh nhân ở Bệnh viện đa khoa Thái Nguyên và sẽ rút ra kinh nghiệm cho các đồng nghiệp, chúng tôi tiến hành đề tài này với hai mục tiêu: Mô tả một số đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của bệnh não gan ở các bệnh nhân xơ gan điều trị tại khoa nội tiêu hóa bệnh viện trung ương Thái Nguyên. Phân tích kết quả điều trị và các yếu tố liên quan đến kết quả điều trị bệnh não gan bằng thuốc Lactulose kết hợp L-Ornithine L- aspartate ở các đối tượng trên.
4.1. Đánh Giá Hiệu Quả Điều Trị Bệnh Não Gan Bằng Phân Độ West Haven
Phân độ West Haven là một công cụ lâm sàng được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh não gan. Phân độ này dựa trên các tiêu chí như mức độ ý thức, hành vi, khả năng thực hiện các bài kiểm tra đơn giản. Việc sử dụng phân độ West Haven giúp các bác sĩ đánh giá chính xác hơn tình trạng bệnh nhân và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
4.2. Ứng Dụng Test Nối Số A Trong Chẩn Đoán và Theo Dõi Điều Trị
Test nối số A là một bài kiểm tra tâm thần kinh đơn giản, được sử dụng để đánh giá chức năng nhận thức và sự tập trung của bệnh nhân. Kết quả test nối số A có thể giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh não gan và theo dõi hiệu quả điều trị. Test này đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện bệnh não gan tiềm ẩn, khi các triệu chứng lâm sàng chưa rõ ràng.
V. Đóng Góp Mới Của Nghiên Cứu Về Điều Trị Bệnh Não Gan
Điều trị bệnh não gan bằng cách kết hợp thuốc Lactulose với LOLA cải thiện rõ rệt các triệu chứng lâm sàng và các triệu chứng cận lâm sàng quan trọng. Thêm vào đó việc chẩn đoán dựa trên phân độ West haven và Test nối số A, điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc chẩn đoán cũng như đánh giá hiệu quả của kết quả điều trị. Các bác sĩ lâm sàng ngoài việc chẩn đoán dựa vào triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng.
5.1. Cải Thiện Triệu Chứng Lâm Sàng Nhờ Kết Hợp Lactulose và LOLA
Nghiên cứu cho thấy việc kết hợp Lactulose và LOLA giúp cải thiện đáng kể các triệu chứng lâm sàng của bệnh não gan, bao gồm rối loạn ý thức, hành vi và khả năng thực hiện các bài kiểm tra tâm thần kinh. Sự cải thiện này có thể giúp bệnh nhân sinh hoạt và làm việc hiệu quả hơn.
5.2. Ý Nghĩa Của Phân Độ West Haven và Test Nối Số A Trong Thực Hành
Việc sử dụng phân độ West Haven và test nối số A giúp các bác sĩ đánh giá chính xác hơn tình trạng bệnh nhân và theo dõi hiệu quả điều trị. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc quản lý bệnh não gan, một bệnh lý phức tạp và có thể tiến triển nhanh chóng.
VI. Kết Luận và Hướng Nghiên Cứu Xơ Gan Trong Tương Lai
Nghiên cứu về bệnh xơ gan tại Đại học Thái Nguyên đã cung cấp những thông tin quan trọng về dịch tễ học, chẩn đoán và điều trị bệnh não gan. Việc kết hợp Lactulose và LOLA cho thấy hiệu quả trong việc cải thiện triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu để đánh giá hiệu quả lâu dài và tối ưu hóa phác đồ điều trị. Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc tìm kiếm các phương pháp điều trị mới, chẳng hạn như liệu pháp tế bào gốc và liệu pháp gen.
6.1. Tầm Quan Trọng Của Nghiên Cứu Xơ Gan Đối Với Y Học Việt Nam
Nghiên cứu về xơ gan có ý nghĩa quan trọng đối với y học Việt Nam, nơi bệnh gan là một vấn đề sức khỏe cộng đồng lớn. Các nghiên cứu này giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng của các bác sĩ trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh gan, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
6.2. Hợp Tác Nghiên Cứu Quốc Tế Về Bệnh Gan Trong Tương Lai
Hợp tác nghiên cứu quốc tế là rất quan trọng để thúc đẩy tiến bộ trong lĩnh vực bệnh gan. Việc hợp tác với các nhà khoa học và các tổ chức y tế trên thế giới giúp chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và nguồn lực, từ đó đẩy nhanh quá trình tìm kiếm các phương pháp điều trị mới và hiệu quả hơn.