I. Tổng Quan Về Bệnh Alzheimer Nguyên Nhân Triệu Chứng
Bệnh Alzheimer là một bệnh thoái hóa thần kinh, biểu hiện bằng giảm trí nhớ và những rối loạn nhận thức khác, kèm theo các thay đổi về hành vi. Bệnh tiến triển nặng dần và không hồi phục. Bệnh do bác sĩ Alois Alzheimer phát hiện lần đầu năm 1901. Ông là người đầu tiên mô tả lâm sàng và đặc điểm giải phẫu bệnh lý của bệnh bao gồm các búi tơ thần kinh (neurofibrillary tangles) và các mảng dạng tinh bột (mảng bám amyloid). Hiện nay, tỉ lệ mắc SSTT tăng theo tuổi theo hàm số mũ trên toàn thế giới. Theo báo cáo của Hiệp hội Alzheimer thế giới, có khoảng 50 triệu người mắc bệnh Alzheimer trong năm 2016, và ước tính sẽ lên đến khoảng 150 triệu người vào năm 2050. Sa sút trí tuệ thật sự là một thảm họa đối với người cao tuổi.
1.1. Dịch Tễ Học Bệnh Alzheimer Tỷ Lệ Mắc Bệnh Toàn Cầu
Tỷ lệ mắc bệnh Alzheimer tăng theo độ tuổi. Cứ sau mỗi năm năm, tỷ lệ mắc bệnh của sa sút trí tuệ toàn bộ lại tăng gần gấp đôi, từ 1,5% ở độ tuổi 60-69 lên 40% ở độ tuổi 90. Một nhóm chuyên gia đã ước tính tỷ lệ mắc bệnh toàn bộ của sa sút trí tuệ ở những người từ 60 tuổi trở lên trên toàn thế giới là 3,9%. Trong các nguyên nhân gây sa sút trí tuệ, bệnh Alzheimer hay gặp nhất chiếm từ 50 đến 70%, tiếp đến là sa sút trí tuệ do mạch máu từ 14 đến 25%, còn lại là các nguyên nhân khác. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới, hiện số người mắc SSTT trên toàn thế giới vào khoảng 50 triệu người.
1.2. Triệu Chứng Lâm Sàng Điển Hình Của Bệnh Alzheimer
Bệnh Alzheimer biểu hiện bằng giảm trí nhớ và những rối loạn nhận thức khác, kèm theo các thay đổi về hành vi. Giảm trí nhớ là biểu hiện đầu tiên làm cho bệnh nhân và người nhà chú ý. Đây là triệu chứng đặc trưng nhất của bệnh. Trong giai đoạn đầu chủ yếu giảm trí nhớ gần (không còn khả năng ghi nhận các thông tin mới), giảm khả năng hiểu ngữ nghĩa, nhắc đi nhắc lại một chi tiết. Khi bệnh tiến triển nặng hơn, bệnh nhân quên cả những thông tin đã tiếp thu được từ trước, thậm chí quên tên người thân.
II. Tác Động Của β Amyloid Trong Bệnh Alzheimer Vai Trò
Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng thành phần flavonoids ở trong thực vật có khả năng giúp chống oxy hóa, kháng viêm, kháng khuẩn, và đặc biệt là khả năng giảm sự tích lũy peptide β-amyloid – một loại peptide gây bệnh Alzheimer. Vì các lý do trên, chúng tôi thực hiện đề tài “Nghiên cứu khả năng ức chế hình thành β-amyloid gây bệnh Alzheimer bởi một số hoạt chất từ hoa hòe (Sophora japonica L.)” với mục đích: Tách chiết và tinh sạch các chất có hoạt tính sinh học từ nụ cây hoa hòe. Đánh giá khả năng ngăn chặn sự tích tụ peptide β-amyloid in vitro từ một số chất tách từ nụ hoa hòe.
2.1. Protein β Amyloid Sự Hình Thành Mảng Bám Amyloid
Mảng viêm thần kinh do sự tích tụ β-amyloid ở não bệnh nhân Alzheimer. Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại cũng được xem là có giá trị hỗ trợ chẩn đoán các trường hợp có khả năng là bệnh Alzheimer (probable Alzheimer’s disease). Phương pháp chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não cũng giúp nhận dạng được tình trạng teo vỏ não thùy trong rãnh mũi và teo hồi hải mã ở bệnh nhân Alzheimer.
2.2. Độc Tính Amyloid Cơ Chế Bệnh Sinh Của Alzheimer
Ở các tế bào thần kinh bệnh lý xảy ra hiện tượng các vi ống tan rã, tức là các đơn vị vi quản tách rời nhau, hình thành nên đám rối tơ thần kinh. Tuy nhiên, các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại cũng được xem là có giá trị hỗ trợ chẩn đoán các trường hợp có khả năng là bệnh Alzheimer (probable Alzheimer’s disease). Phương pháp chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não cũng giúp nhận dạng được tình trạng teo vỏ não thùy trong rãnh mũi và teo hồi hải mã ở bệnh nhân Alzheimer.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Alzheimer Phát Hiện Sớm Can Thiệp
Xác định bệnh Alzheimer chỉ dựa trên giải phẫu bệnh học. Hai tổn thương đặc trưng nhất của bệnh Alzheimer là mảng lão hóa và đám rối tơ thần kinh. Các tổn thương này thường xuất hiện trong não nhiều năm trước khi bệnh biểu hiện đầy đủ trên lâm sàng. Ở các tế bào thần kinh bệnh lý xảy ra hiện tượng các vi ống tan rã, tức là các đơn vị vi quản tách rời nhau, hình thành nên đám rối tơ thần kinh.
3.1. Dấu Ấn Sinh Học Alzheimer Hình Ảnh Não Bộ PET Scan MRI
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại cũng được xem là có giá trị hỗ trợ chẩn đoán các trường hợp có khả năng là bệnh Alzheimer (probable Alzheimer’s disease). Phương pháp chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não cũng giúp nhận dạng được tình trạng teo vỏ não thùy trong rãnh mũi và teo hồi hải mã ở bệnh nhân Alzheimer. Các chụp hình hệ thần kinh như chụp cắt lớp phát điện tử dương (Positron Emission Tomography/PET) và chụp cắt lớp phát photon đơn (Single Photon Emission Tomography/SPECT) giúp cho thấy có hình ảnh của giảm chuyển hóa hay giảm tưới máu tại các vùng thái dương đỉnh phía sau.
3.2. Dịch Não Tủy CSF Trong Chẩn Đoán Bệnh Alzheimer
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại cũng được xem là có giá trị hỗ trợ chẩn đoán các trường hợp có khả năng là bệnh Alzheimer (probable Alzheimer’s disease). Phương pháp chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não cũng giúp nhận dạng được tình trạng teo vỏ não thùy trong rãnh mũi và teo hồi hải mã ở bệnh nhân Alzheimer. Các chụp hình hệ thần kinh như chụp cắt lớp phát điện tử dương (Positron Emission Tomography/PET) và chụp cắt lớp phát photon đơn (Single Photon Emission Tomography/SPECT) giúp cho thấy có hình ảnh của giảm chuyển hóa hay giảm tưới máu tại các vùng thái dương đỉnh phía sau.
IV. Điều Trị Bệnh Alzheimer Dược Phẩm Liệu Pháp Mới Nhất
Có rất nhiều công trình nghiên cứu trên thế giới đã và đang cố tìm những biện pháp nhằm giảm, hạn chế các yếu tố nguy cơ. Liệu pháp hormone thay thế: Nhiều nghiên cứu trên thế giới cùng ghi nhận kết quả ở phụ nữ khi dùng liệu pháp thay thế hormone đều giảm được triệu chứng sa sút trí tuệ. DHEA (dehydroepiandrosterone) là hormone dùng chống lão hóa ở nữ có tác dụng làm giảm nguy cơ bệnh Alzheimer. Ở nam giới thì liệu pháp thay thế bằng testosterone có hiệu quả tương tự như nữ giới.
4.1. Miễn Dịch Trị Liệu Alzheimer Vaccine Anti Amyloid Antibodies
Vaccine: Dùng vaccine giúp kích thích cơ thể tạo ra kháng thể đặc hiệu tiêu hủy các phân tử protein liên quan đến bệnh Alzheimer. Thuốc kháng viêm không có thành phần steroid: Nhiều nghiên cứu cho thấy dùng các thuốc kháng viêm không có thành phần steroid sẽ chống lại sự tích tụ beta Amyloid trong não.
4.2. Nghiên Cứu Tiền Lâm Sàng Alzheimer Mô Hình Động Vật
Statin: đây là thuốc làm giảm cholesterol máu. Một vài nghiên cứu cho thấy những người dùng statin giảm được 70% nguy cơ bị sa sút trí tuệ. Chế độ ăn uống: Một nghiên cứu ở Hà Lan cho thấy có mối liên hệ giữa sa sút trí tuệ và chế độ ăn nhiều chất béo toàn phần, chất béo bão hòa và cholesterol. Tuy nhiên mỡ dạng omega-3 có tác dụng chống lão hóa cho tế bào não. Người ta khuyến cáo năng lượng từ chất béo chỉ nên ở mức dưới dưới 30% tổng nhu cầu hàng ngày.
V. Phòng Ngừa Bệnh Alzheimer Lối Sống Lành Mạnh Chế Độ Ăn
Có rất nhiều công trình nghiên cứu trên thế giới đã và đang cố tìm những biện pháp nhằm giảm, hạn chế các yếu tố nguy cơ. Liệu pháp hormone thay thế: Nhiều nghiên cứu trên thế giới cùng ghi nhận kết quả ở phụ nữ khi dùng liệu pháp thay thế hormone đều giảm được triệu chứng sa sút trí tuệ. DHEA (dehydroepiandrosterone) là hormone dùng chống lão hóa ở nữ có tác dụng làm giảm nguy cơ bệnh Alzheimer. Ở nam giới thì liệu pháp thay thế bằng testosterone có hiệu quả tương tự như nữ giới.
5.1. Chế Độ Ăn Uống Ảnh Hưởng Đến Bệnh Alzheimer
Chất béo: Một nghiên cứu ở Hà Lan cho thấy có mối liên hệ giữa sa sút trí tuệ và chế độ ăn nhiều chất béo toàn phần, chất béo bão hòa và cholesterol. Tuy nhiên mỡ dạng omega-3 có tác dụng chống lão hóa cho tế bào não. Người ta khuyến cáo năng lượng từ chất béo chỉ nên ở mức dưới dưới 30% tổng nhu cầu hàng ngày. Rau quả sậm màu: Nghiên cứu cho thấy các loại rau quả có màu sẫm có tác dụng bảo vệ não chống lại sự lão hóa.
5.2. Tập Thể Dục Và Kích Thích Nhận Thức Phòng Ngừa Alzheimer
Đậu nành: có chứa một thành phần giống estrogen; trên động vật thí nghiệm cho thấy có tác dụng bảo vệ chống lại bệnh Alzheimer. Đậu nành đặc biệt tốt cho phụ nữ sau mãn kinh. Rượu: Nếu dùng lượng vừa phải (một đến hai ly mỗi ngày) thì có tác dụng tốt bảo vệ não do kích thích phóng thích acetylcholine (chất dẫn truyền thần kinh bị khiếm khuyết trong bệnh Alzheimer.
VI. Tương Lai Nghiên Cứu Alzheimer AI Học Máy Phân Tích
Các nghiên cứu dịch tễ học Alzheimer giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tỷ lệ mắc bệnh, các yếu tố nguy cơ và gánh nặng kinh tế của bệnh. Chính sách về Alzheimer cần được xây dựng và thực thi để hỗ trợ bệnh nhân, người thân và các tổ chức liên quan. Các tổ chức và hiệp hội Alzheimer đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, cung cấp thông tin và hỗ trợ cho cộng đồng.
6.1. Ứng Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo AI Trong Nghiên Cứu Alzheimer
Quỹ nghiên cứu Alzheimer tài trợ cho các dự án nghiên cứu nhằm tìm ra phương pháp điều trị và phòng ngừa bệnh. Tin tức và cập nhật về Alzheimer giúp cộng đồng nắm bắt được những tiến bộ mới nhất trong nghiên cứu. Tiến bộ trong nghiên cứu Alzheimer mang lại hy vọng cho tương lai.
6.2. Phân Tích Dữ Liệu Lớn Big Data Trong Dự Đoán Alzheimer
Các nghiên cứu dịch tễ học Alzheimer giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tỷ lệ mắc bệnh, các yếu tố nguy cơ và gánh nặng kinh tế của bệnh. Chính sách về Alzheimer cần được xây dựng và thực thi để hỗ trợ bệnh nhân, người thân và các tổ chức liên quan. Các tổ chức và hiệp hội Alzheimer đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, cung cấp thông tin và hỗ trợ cho cộng đồng.