I. Giới thiệu đề tài
Tỷ giá hối đoái (TGHĐ) là một trong những chính sách kinh tế vĩ mô quan trọng của mỗi quốc gia. Sự biến động giữa tỷ giá hối đoái VND, đặc biệt USD/VND trong thời gian qua cho thấy, tỷ giá luôn là vấn đề thời sự, rất nhạy cảm. Ở Việt Nam, TGHĐ không chỉ tác động đến xuất nhập khẩu, cán cân thương mại, thu hút đầu tư, ảnh hưởng không nhỏ đến niềm tin của dân chúng mà còn là kênh đầu tư quan trọng đối với các nhà đầu tư, nhà quản trị. Khi TGHĐ biến động theo chiều hướng không thuận, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã thực hiện nhiều giải pháp như: nới rộng biên độ +/-5% (3/2009); hạ biên độ xuống +/- 3% (2/2010), đồng thời với việc điều chỉnh tăng tỷ giá liên ngân hàng 3,36%. Gần đây nhất vào ngày 18/8/2010, NHNN đã điều chỉnh tăng tỷ giá liên ngân hàng lên hơn 2%. Thêm vào đó, trong khi thị trường tài chính vẫn chưa phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, những năm trở lại đây, thị trường lại chứng kiến sự mất giá VND càng lúc càng cao (tỷ giá VND với đồng ngoại tệ tăng cao) kết hợp với đó là sự tăng giá quá nhanh của vàng đã thu hút sự chú ý đặc biệt của các nhà đầu tư, nhà quản trị và các phương tiện truyền thông tài chính. Điều này cho thấy có khả năng sử dụng vàng như là một công cụ phòng ngừa đối với biến động tiền tệ hoặc như là một kênh trú ẩn an toàn khi VND biến động.
1.1. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là nghiên cứu vai trò của vàng đối với sự biến động của VND khi thị trường ở điều kiện bình thường và khi thị trường biến động cực độ. Từ đó đánh giá vai trò của vàng có phải là công cụ phòng ngừa rủi ro hay là kênh trú ẩn an toàn đối với VND.
1.2. Phạm vi nghiên cứu
Phạm vi nghiên cứu của luận văn dựa trên số liệu giá vàng SJC và tỷ giá VND gồm 5 tỷ giá (AUD/VND, GBP/VND, EUR/VND, JPY/VND, USD/VND) giao dịch hàng ngày tại ngân hàng Ngoại thương Việt Nam từ ngày 05/07/2004 đến 31/05/2014.
1.3. Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng kết hợp cả hai phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng. Phần mềm được sử dụng là Eviews 7. Bằng cách sử dụng các hàm Copula khác nhau, luận văn đã tìm thấy được vai trò của vàng đối với sự giảm giá VND, từ đó đưa ra cái nhìn tổng quan hơn đối với thị trường vàng và tỷ giá, phương pháp này hầu như chưa được nghiên cứu tại Việt Nam.
II. Tổng quan các nghiên cứu trước đây
Trước đây có rất nhiều nghiên cứu về vai trò của vàng trong lĩnh vực tài chính và kinh tế. Có thể kể đến như các nghiên cứu đã xem xét lợi ích của vàng như một công cụ phòng ngừa đối với lạm phát. Sử dụng bộ dữ liệu từ sáu nước công nghiệp trong giai đoạn từ 1975-1980, Chua và Woodward (1982) xem xét có hay không việc vàng như là công cụ phòng ngừa đối với lạm phát có hiệu quả cho các nhà đầu tư. Kết quả cho thấy vàng là một công cụ phòng ngừa hiệu quả đối với rủi ro lạm phát tại Mỹ. Beckers (1984) đặt ra câu hỏi liệu rằng vàng có phải luôn luôn là một công cụ đầu tư phổ biến có liên quan chặt chẽ đến sự bất ổn kinh tế và chính trị. Kết quả cho thấy, kể từ khi giao dịch vàng xảy ra với đô la Mỹ, bất kỳ nhà đầu tư với một loại tiền tệ cơ sở đô la ngoài nước Mỹ sẽ cho rằng có rủi ro hối đoái. Nghiên cứu của Baur và McDermott (2010) kiểm tra giả thuyết vàng đại diện cho một nơi trú ẩn an toàn đối với cổ phiếu của các quốc gia mới nổi và đang phát triển mạnh. Kết quả cho thấy vàng là một công cụ phòng ngừa và là nơi trú ẩn an toàn cho thị trường chứng khoán lớn tại châu Âu và Mỹ.
2.1. Các nghiên cứu về vàng và các tài sản khác
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng vàng có thể hoạt động như một nơi trú ẩn an toàn trong thời kỳ khủng hoảng. Các nghiên cứu khác cũng đã xem xét các tác động biên của giá cổ phiếu lên giá vàng bằng cách sử dụng mô hình hồi quy ngưỡng. Tuy nhiên, các nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào các mối quan hệ tuyến tính giữa lợi nhuận vàng và biến động tỷ giá của đồng tiền. Điều này cho thấy cần có những nghiên cứu sâu hơn về mối quan hệ giữa vàng và các loại tiền tệ khác.
2.2. Các nghiên cứu về vàng và tiền tệ
Có ít nghiên cứu xem xét vai trò của vàng như công cụ phòng ngừa hoặc tài sản đầu tư an toàn đối với sự mất giá của đồng tiền. Nghiên cứu của Beckers và Soenen (1984) tìm kiếm việc đa dạng hóa giảm thiểu rủi ro bất đối xứng cho vị thế nắm giữ vàng của các nhà đầu tư. Kết quả cho thấy sự tăng giá hoặc mất giá tiền tệ có ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá vàng. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng vàng có thể trở thành một công cụ phòng ngừa hiệu quả đối với USD, đặc biệt trong bối cảnh thị trường biến động.
III. Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng các hàm Copula để mô tả sự phụ thuộc giữa vàng và VND trong giai đoạn thị trường ở điều kiện bình thường và khi thị trường có những biến động cực độ. Các hàm Copula khác nhau sẽ cung cấp một thước đo về cả sự phụ thuộc trong điều kiện thị trường bình thường và khi thị trường biến động cực độ. Điều này rất quan trọng trong việc xác định vai trò của vàng như là một công cụ phòng ngừa hoặc là nơi trú ẩn an toàn cho đầu tư. Các nghiên cứu trước đây chỉ kiểm tra các hệ số tương quan giữa vàng và VND nhưng chỉ cung cấp thước đo trung bình về sự phụ thuộc. Việc sử dụng hàm Copula cho phép đánh giá đầy đủ những sự liên kết khi thị trường biến động mạnh.
3.1. Mô hình nghiên cứu
Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên dữ liệu suất sinh lợi theo tuần của vàng và bộ tỷ giá hối đoái. Mô hình này sẽ giúp phân tích mối quan hệ giữa vàng và VND trong các điều kiện thị trường khác nhau. Việc áp dụng các hàm Copula sẽ cho phép đánh giá sự phụ thuộc giữa hai biến số này một cách chính xác hơn.
3.2. Định nghĩa Copula
Hàm Copula là một công cụ mạnh mẽ trong thống kê và kinh tế học, cho phép mô tả mối quan hệ giữa các biến ngẫu nhiên. Việc sử dụng hàm Copula trong nghiên cứu này sẽ giúp xác định mức độ phụ thuộc giữa vàng và VND trong các điều kiện thị trường khác nhau, từ đó đưa ra những kết luận chính xác hơn về vai trò của vàng trong việc phòng ngừa rủi ro và bảo vệ giá trị tài sản.
IV. Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy không tìm thấy sự phụ thuộc giữa vàng và VND ở điều kiện thị trường bình thường, điều này cho thấy vàng không được sử dụng như là một công cụ phòng ngừa rủi ro đối với biến động của VND. Tuy nhiên, khi thị trường biến động mạnh, có sự phụ thuộc giữa vàng và VND, cho thấy vàng có thể hoạt động như một nơi trú ẩn an toàn khi VND biến động. Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định vai trò của vàng trong bối cảnh kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong thời kỳ bất ổn.
4.1. Sơ lược sự biến động của giá vàng và tỷ giá VND
Sự biến động của giá vàng và tỷ giá VND trong giai đoạn nghiên cứu cho thấy có sự tương quan nhất định trong các điều kiện thị trường khác nhau. Khi VND mất giá, giá vàng có xu hướng tăng, điều này cho thấy vàng có thể được coi là một kênh trú ẩn an toàn cho các nhà đầu tư trong bối cảnh kinh tế không ổn định.
4.2. Kết quả kiểm định
Kết quả kiểm định cho thấy sự phụ thuộc giữa vàng và VND chỉ xuất hiện trong các điều kiện thị trường biến động mạnh. Điều này cho thấy vàng có thể hoạt động như một công cụ phòng ngừa rủi ro trong những thời điểm khó khăn, khi mà VND có xu hướng mất giá. Kết quả này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi giá vàng như một chỉ số cho sự ổn định của VND.
V. Kết luận
Luận văn đã đánh giá vai trò của vàng như là công cụ phòng ngừa rủi ro và là kênh trú ẩn an toàn đối với VND. Kết quả nghiên cứu cho thấy vàng không có sự phụ thuộc với VND trong điều kiện thị trường bình thường, nhưng có sự phụ thuộc khi thị trường biến động mạnh. Điều này cho thấy vàng có thể được sử dụng như một công cụ phòng ngừa rủi ro trong bối cảnh kinh tế không ổn định. Những điểm hạn chế của luận văn cũng được chỉ ra, cùng với những gợi ý cho hướng nghiên cứu tiếp theo.
5.1. Kết luận về kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra rằng vàng có thể hoạt động như một nơi trú ẩn an toàn trong bối cảnh thị trường biến động mạnh. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà đầu tư và các nhà quản lý tài chính trong việc xây dựng chiến lược đầu tư.
5.2. Những điểm hạn chế của luận văn
Mặc dù nghiên cứu đã cung cấp những kết quả quan trọng, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế cần được khắc phục trong các nghiên cứu tiếp theo. Cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn về mối quan hệ giữa vàng và các loại tiền tệ khác trong bối cảnh kinh tế toàn cầu.