Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một quốc gia nông nghiệp với sản lượng lúa gạo hàng năm khoảng 44 triệu tấn, đồng thời tạo ra khoảng 40-50 triệu tấn rơm rạ phế liệu. Rơm rạ hiện nay chủ yếu bị đốt bỏ, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là trẻ em và người già. Trong bối cảnh đó, việc tận dụng nguồn phế liệu nông nghiệp này để sản xuất vật liệu sinh học phân hủy được xem là hướng đi bền vững và có ý nghĩa kinh tế cao. Luận văn tập trung nghiên cứu tổng hợp và ứng dụng poly-axit lactic (PLA) từ rơm rạ, một loại polyme sinh học có khả năng phân hủy sinh học, thân thiện với môi trường và có tiềm năng thay thế nhựa dầu mỏ truyền thống.

Mục tiêu nghiên cứu là phát triển quy trình tổng hợp PLA từ nguồn nguyên liệu tái tạo là rơm rạ, đồng thời nghiên cứu các vật liệu tổ hợp PLA với polyethylene glycol (PEG), nano clay và nano bạc nhằm cải thiện tính chất cơ lý và chức năng kháng khuẩn. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi thời gian từ năm 2010 đến 2015, tập trung tại Việt Nam với các nguồn nguyên liệu nông nghiệp trong nước. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao giá trị sử dụng phế liệu nông nghiệp, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và phát triển vật liệu xanh trong công nghiệp nhựa sinh học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về tổng hợp polyme sinh học, đặc biệt là poly-axit lactic (PLA). Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết trùng hợp mở vòng (ROP): Đây là phương pháp chủ yếu để tổng hợp PLA có khối lượng phân tử cao từ monome lactide, bao gồm các cơ chế trùng hợp cationic, anionic và phối trí - bổ sung. Cơ chế phối trí - bổ sung với xúc tác thiếc octoate (Sn(Oct)2) được sử dụng phổ biến do khả năng kiểm soát khối lượng phân tử và tốc độ phản ứng.

  2. Lý thuyết lên men sinh học axit lactic: Quá trình lên men đồng hình và dị hình của vi khuẩn lactic được nghiên cứu để sản xuất axit lactic từ rơm rạ, làm nguyên liệu đầu vào cho tổng hợp PLA. Lên men đồng hình có hiệu suất axit lactic gần 80%, trong khi lên men dị hình tạo ra nhiều sản phẩm phụ.

Các khái niệm chính bao gồm: axit lactic và các đồng phân quang học (L-lactic, D-lactic, meso-lactide), lactide và các dạng đồng phân, tính chất vật lý và hóa học của PLA, độ tinh khiết quang học, sự racemic hóa, cũng như các tính chất cơ lý và nhiệt của PLA.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là rơm rạ phế liệu thu gom từ các vùng Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long, nơi chiếm lần lượt 16,8% và 52,5% sản lượng rơm rạ cả nước. Axit lactic được tổng hợp qua quá trình lên men vi sinh vật lactic từ rơm rạ, sau đó tinh chế và chuyển hóa thành lactide qua phản ứng ngưng tụ và unzipping trong điều kiện chân không, nhiệt độ 200-300oC, sử dụng xúc tác kim loại như thiếc octoate.

Phương pháp phân tích bao gồm sắc ký thấm gel (GPC) để xác định khối lượng phân tử PLA, phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR), phổ hồng ngoại (IR), và kính hiển vi điện tử quét (SEM) để nghiên cứu cấu trúc và hình thái học. Tính chất nhiệt được đánh giá bằng phương pháp nhiệt lượng quét vi sai (DSC) và nhiễu xạ tia X (XRD). Tính kháng khuẩn của vật liệu tổ hợp PLA/nano bạc được đánh giá bằng phương pháp đo hiệu suất diệt khuẩn trên các chủng vi sinh vật khác nhau.

Quy trình nghiên cứu kéo dài khoảng 3 năm, từ thu thập nguyên liệu, tổng hợp axit lactic, tổng hợp lactide, trùng hợp PLA, đến chế tạo vật liệu tổ hợp và đánh giá tính chất. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm nhiều lô mẫu PLA với khối lượng phân tử từ 20.000 đến 70.000 g/mol, cùng các vật liệu tổ hợp với hàm lượng PEG, clay và nano bạc khác nhau để so sánh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổng hợp axit lactic và lactide từ rơm rạ: Quá trình lên men đồng hình đạt hiệu suất axit lactic khoảng 80%, với độ tinh khiết cao. Phản ứng tổng hợp lactide trong điều kiện chân không 10 mbar, nhiệt độ 200-300oC, sử dụng xúc tác thiếc octoate đạt hiệu suất chuyển hóa lactide trên 85%. Hàm lượng meso-lactide được kiểm soát dưới 3%, đảm bảo độ tinh khiết quang học cao cho sản phẩm PLA.

  2. Tổng hợp PLA có khối lượng phân tử cao: PLA tổng hợp có khối lượng phân tử trung bình từ 20.000 đến 70.000 g/mol, với độ phân tán phân tử nhỏ, phù hợp cho ứng dụng công nghiệp. Độ bền kéo của PLA vô định hình đạt 40-53 MPa, tăng lên 47-70 MPa sau quá trình ủ mẫu tạo tinh thể, tương đương hoặc vượt trội so với PLA thương mại.

  3. Chế tạo vật liệu tổ hợp PLA-PEG và nanocomposite PLA-Clay, PLA/nano bạc: Vật liệu tổ hợp PLA-PEG cải thiện độ dẻo và khả năng gia công, với độ bền kéo tăng khoảng 10-15% so với PLA nguyên bản. Nanocomposite PLA-Clay với hàm lượng clay 1-3% tăng độ bền kéo lên 15-20% và giảm độ thấm khí đáng kể. Vật liệu PLA/nano bạc thể hiện khả năng kháng khuẩn vượt trội, với hiệu suất diệt khuẩn lên đến 100% sau 24 giờ tiếp xúc với các chủng vi sinh vật thử nghiệm.

  4. Tính chất nhiệt và phân hủy của PLA: Nhiệt độ thủy tinh hóa (Tg) của PLA khoảng 60oC, nhiệt độ nóng chảy (Tm) từ 175-180oC, phụ thuộc vào độ tinh khiết quang học và khối lượng phân tử. PLA phân hủy sinh học qua quá trình thủy phân liên kết ester, tốc độ phân hủy phụ thuộc vào độ kết tinh, khối lượng phân tử và hình thái học. Sự racemic hóa và tạp chất kim loại ảnh hưởng đến tính ổn định nhiệt và khả năng tái chế PLA.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc sử dụng rơm rạ làm nguyên liệu đầu vào cho sản xuất axit lactic và lactide là khả thi và hiệu quả, tận dụng nguồn sinh khối dồi dào tại Việt Nam. Việc kiểm soát các yếu tố như nhiệt độ, áp suất, xúc tác và thời gian phản ứng giúp giảm thiểu sự racemic hóa, nâng cao độ tinh khiết quang học của lactide, từ đó cải thiện tính chất cơ lý và nhiệt của PLA.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, PLA tổng hợp trong nghiên cứu có tính chất cơ lý tương đương với PLA thương mại như NatureWorks, Mitsui Fine Chemicals, cho thấy quy trình tổng hợp đạt chất lượng cao. Việc chế tạo vật liệu tổ hợp PLA-PEG và nanocomposite PLA-Clay, PLA/nano bạc đã khắc phục được nhược điểm giòn và tốc độ phân hủy chậm của PLA nguyên bản, mở rộng ứng dụng trong các lĩnh vực bao bì, y sinh và vật liệu kháng khuẩn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện ảnh hưởng của hàm lượng PEG, clay và nano bạc đến độ bền kéo, độ thấm khí và hiệu suất kháng khuẩn, cũng như bảng so sánh các tính chất nhiệt và cơ lý của PLA trước và sau biến tính. Các kết quả này góp phần quan trọng trong phát triển vật liệu sinh học thân thiện môi trường, phù hợp với xu hướng công nghiệp xanh hiện nay.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường thu gom và xử lý rơm rạ: Xây dựng hệ thống thu gom rơm rạ tại các vùng Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long nhằm cung cấp nguyên liệu ổn định cho sản xuất axit lactic. Mục tiêu tăng tỷ lệ thu gom lên 70% trong vòng 3 năm, do các doanh nghiệp chế biến nông sản và chính quyền địa phương phối hợp thực hiện.

  2. Nâng cao hiệu quả quy trình tổng hợp lactide và PLA: Áp dụng công nghệ trùng hợp mở vòng với xúc tác thiếc octoate và kiểm soát chặt chẽ các điều kiện phản ứng để giảm thiểu racemic hóa, nâng cao độ tinh khiết quang học. Mục tiêu đạt hiệu suất chuyển hóa lactide trên 90% và PLA có khối lượng phân tử trung bình trên 70.000 g/mol trong 2 năm tới, do các phòng thí nghiệm và nhà máy sản xuất vật liệu sinh học thực hiện.

  3. Phát triển vật liệu tổ hợp và nanocomposite: Tiếp tục nghiên cứu và ứng dụng các vật liệu tổ hợp PLA-PEG, PLA-Clay và PLA/nano bạc để cải thiện tính chất cơ lý và chức năng kháng khuẩn. Mục tiêu thương mại hóa các sản phẩm bao bì sinh học và vật liệu y sinh trong vòng 5 năm, do các công ty vật liệu và viện nghiên cứu phối hợp phát triển.

  4. Xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình tái chế PLA: Thiết lập các tiêu chuẩn về độ tinh khiết quang học, hàm lượng tạp chất và quy trình tái chế PLA nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Mục tiêu hoàn thiện tiêu chuẩn trong 3 năm, do các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức tiêu chuẩn hóa thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Hóa học và Khoa học vật liệu: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về tổng hợp và ứng dụng PLA, giúp phát triển các đề tài nghiên cứu mới về vật liệu sinh học và polyme phân hủy sinh học.

  2. Doanh nghiệp sản xuất vật liệu sinh học và nhựa phân hủy: Thông tin về quy trình tổng hợp PLA từ nguồn nguyên liệu tái tạo và các vật liệu tổ hợp giúp doanh nghiệp cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường.

  3. Cơ quan quản lý môi trường và chính sách phát triển bền vững: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách thu gom phế liệu nông nghiệp, phát triển vật liệu xanh và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

  4. Ngành y sinh và dược phẩm: Các vật liệu PLA và tổ hợp có tính tương hợp sinh học, kháng khuẩn phù hợp cho ứng dụng trong y tế như thiết bị phẫu thuật tự tiêu, bao bọc thuốc, giúp cải thiện hiệu quả điều trị và an toàn cho bệnh nhân.

Câu hỏi thường gặp

  1. PLA là gì và tại sao được quan tâm trong sản xuất vật liệu sinh học?
    PLA là poly-axit lactic, một polyme sinh học có nguồn gốc từ axit lactic lên men từ nguyên liệu tái tạo như rơm rạ. PLA phân hủy sinh học, thân thiện môi trường và có tính chất cơ lý tốt, được xem là vật liệu thay thế nhựa dầu mỏ truyền thống.

  2. Quy trình tổng hợp PLA từ rơm rạ gồm những bước chính nào?
    Quy trình gồm lên men rơm rạ để tạo axit lactic, tinh chế axit lactic, tổng hợp lactide qua phản ứng ngưng tụ và unzipping trong điều kiện chân không, sau đó trùng hợp mở vòng lactide để tạo PLA có khối lượng phân tử cao.

  3. Làm thế nào để cải thiện tính chất cơ lý của PLA?
    Có thể cải thiện bằng cách chế tạo vật liệu tổ hợp PLA với polyethylene glycol (PEG) để tăng độ dẻo, hoặc tạo nanocomposite với nano clay và nano bạc để tăng độ bền kéo, giảm độ thấm khí và bổ sung tính năng kháng khuẩn.

  4. Tại sao cần kiểm soát độ tinh khiết quang học của lactide?
    Độ tinh khiết quang học ảnh hưởng đến tính chất kết tinh, nhiệt độ nóng chảy và độ bền cơ học của PLA. Hàm lượng meso-lactide thấp giúp PLA có tính chất cơ lý tốt hơn và khả năng phân hủy sinh học hiệu quả.

  5. PLA có thể tái chế và phân hủy như thế nào?
    PLA phân hủy sinh học qua quá trình thủy phân liên kết ester, tạo ra axit lactic có thể tái sinh. Quá trình tái chế PLA cần kiểm soát sự racemic hóa để giữ tính chất vật liệu, đồng thời giảm thiểu tạp chất kim loại để tránh phân hủy không mong muốn.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã thành công trong việc tổng hợp PLA từ nguồn nguyên liệu rơm rạ phế liệu nông nghiệp Việt Nam với hiệu suất cao và độ tinh khiết quang học tốt.
  • Vật liệu tổ hợp PLA-PEG, nanocomposite PLA-Clay và PLA/nano bạc được chế tạo thành công, cải thiện đáng kể tính chất cơ lý và chức năng kháng khuẩn của PLA.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao giá trị sử dụng phế liệu nông nghiệp, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và phát triển vật liệu xanh thân thiện môi trường.
  • Đề xuất các giải pháp thu gom nguyên liệu, tối ưu quy trình tổng hợp, phát triển vật liệu tổ hợp và xây dựng tiêu chuẩn tái chế PLA nhằm thúc đẩy ứng dụng thực tiễn.
  • Khuyến khích các nhà nghiên cứu, doanh nghiệp và cơ quan quản lý tiếp tục phát triển và ứng dụng PLA trong các lĩnh vực công nghiệp, y sinh và bảo vệ môi trường.

Tiếp theo, cần triển khai các dự án thí điểm sản xuất PLA quy mô công nghiệp và phát triển các sản phẩm thương mại từ vật liệu tổ hợp PLA để thúc đẩy thị trường nhựa sinh học tại Việt Nam. Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng nền kinh tế tuần hoàn và bảo vệ môi trường bền vững.