Tổng quan nghiên cứu
Công nghệ in 3D, một trong những trụ cột của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y tế, giáo dục, công nghiệp sản xuất và nghệ thuật. Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc phát triển công nghệ này còn gặp nhiều hạn chế, đặc biệt là về nguồn nguyên liệu in 3D chủ yếu phải nhập khẩu, gây ảnh hưởng đến chi phí và khả năng phát triển bền vững. Trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu và chế tạo vật liệu polyme compozit cốt gỗ trên nền polylactic axit (PLA) có khả năng ứng dụng trong công nghệ in 3D-FDM là một hướng đi thiết thực nhằm chủ động nguồn nguyên liệu, giảm chi phí và góp phần bảo vệ môi trường.
Luận văn tập trung nghiên cứu chế tạo vật liệu compozit sinh học từ PLA và bột gỗ mít với kích thước hạt khoảng 10 µm, pha trộn theo các tỷ lệ 10%, 15%, 20%, 25% và 30%. Vật liệu được tạo thành dạng sợi có đường kính khoảng 2 mm, phù hợp với tiêu chuẩn sợi vật liệu in 3D-FDM (1,75-3,0 mm). Mục tiêu chính là khảo sát ảnh hưởng của tỷ lệ bột gỗ đến các tính chất cơ học như độ bền va đập, độ bền kéo, mô đun Young, độ bền uốn, mô đun uốn, cũng như các tính chất nhiệt, lưu biến, cấu trúc tinh thể và vi cấu trúc của vật liệu compozit.
Nghiên cứu có phạm vi thực nghiệm tại phòng thí nghiệm của Đại học Bách Khoa Hà Nội trong năm 2023, với ý nghĩa khoa học và thực tiễn rõ ràng: nâng cao giá trị sử dụng bột gỗ phế thải, giảm thiểu tác động môi trường, đồng thời phát triển vật liệu in 3D nội địa có tính bền cơ học cao, góp phần thúc đẩy ngành công nghiệp in 3D trong nước phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về vật liệu compozit sinh học, đặc biệt là:
- Lý thuyết vật liệu compozit: Nghiên cứu sự tương tác giữa chất nền PLA và chất độn bột gỗ, ảnh hưởng của tỷ lệ pha trộn đến tính chất cơ học và nhiệt của vật liệu.
- Mô hình phân bố hạt trong compozit: Phân tích sự phân bố đồng đều hay kết tụ của bột gỗ trong nền PLA, ảnh hưởng đến tính chất cơ học và vi cấu trúc.
- Khái niệm về tính chất lưu biến và nhiệt của polyme: Ứng dụng các phương pháp DSC (Phân tích nhiệt quét vi sai) và DMTA (Phân tích cơ nhiệt động) để đánh giá tính ổn định nhiệt và cơ học của vật liệu compozit.
- Tiêu chuẩn ASTM D638-14 và ISO 527:1993: Áp dụng trong đo độ bền kéo, uốn và va đập của mẫu vật liệu.
Các khái niệm chính bao gồm: độ bền va đập, mô đun Young, độ bền kéo, độ bền uốn, tính chất nhiệt (nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ chuyển thủy tinh), tính chất lưu biến (mô đun tích, mô đun thoát), cấu trúc tinh thể (XRD), và vi cấu trúc (SEM).
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Nguyên liệu chính là nhựa PLA dạng hạt Ingeo Biopolymer 4043D và bột gỗ mít kích thước khoảng 10 µm được xử lý sạch, sấy khô. Các mẫu vật liệu compozit được pha trộn với tỷ lệ bột gỗ từ 0% đến 30% theo khối lượng.
- Quy trình chế tạo: Hỗn hợp PLA và bột gỗ cùng các phụ gia được trộn và ép đùn bằng máy ép đùn hai trục vít Leistritz (Đức) với dải nhiệt độ từ 180°C đến 210°C, tạo thành sợi compozit đường kính khoảng 2 mm. Sợi sau đó được cắt hạt và ép phun thành mẫu Type-I theo tiêu chuẩn ASTM D638-14 trên máy ép phun NISSEI NEX50T (Nhật Bản).
- Phương pháp phân tích:
- Đo chỉ số chảy (MI) theo ISO 1133:2022 để đánh giá khả năng gia công của vật liệu.
- Đo độ bền kéo, uốn trên máy INSTRON 5582 – 100KN theo ISO 527:1993 và ISO 178:1993.
- Đo độ bền va đập trên máy Tinius Olsen theo tiêu chuẩn Izod (ISO 180 & ASTM D256).
- Phân tích cấu trúc tinh thể bằng nhiễu xạ tia X (XRD).
- Quan sát vi cấu trúc bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM).
- Phân tích tính chất nhiệt bằng DSC và tính chất lưu biến bằng DMTA.
- Timeline nghiên cứu: Quá trình thực nghiệm và phân tích diễn ra trong năm 2023 tại các phòng thí nghiệm của Đại học Bách Khoa Hà Nội và Viện Hàn lâm Khoa học & Công nghệ Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của tỷ lệ bột gỗ đến độ bền va đập: Độ bền va đập của vật liệu compozit PLA/BG đạt giá trị cao nhất khi tỷ lệ bột gỗ là 15%, tăng đáng kể so với PLA nguyên chất. Khi tỷ lệ bột gỗ vượt quá 20%, độ bền va đập giảm do vật liệu trở nên giòn hơn.
Tính chất cơ học kéo và uốn: Độ bền kéo, mô đun Young và khả năng giãn dài kéo giảm rõ rệt khi tỷ lệ bột gỗ vượt quá 20%. Độ bền uốn giảm khoảng 40% ở tỷ lệ 20% bột gỗ so với PLA nguyên chất, cho thấy sự ảnh hưởng tiêu cực của việc kết tụ bột gỗ.
Phân bố vi cấu trúc: Quan sát SEM cho thấy bột gỗ phân bố đồng đều trong nền PLA khi tỷ lệ bột gỗ dưới 20%. Tuy nhiên, khi tỷ lệ bột gỗ lớn hơn 20%, hiện tượng kết tụ bột gỗ xuất hiện, làm giảm tính đồng nhất và ảnh hưởng đến tính chất cơ học.
Tính chất nhiệt và lưu biến: Kết quả DSC và DMTA cho thấy sự thay đổi cấu trúc tinh thể và tính chất nhiệt của vật liệu compozit phụ thuộc vào tỷ lệ bột gỗ. Tỷ lệ bột gỗ phù hợp giúp cải thiện tính ổn định nhiệt và mô đun lưu biến của vật liệu.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự thay đổi tính chất cơ học là do sự tương tác giữa bột gỗ và nền PLA. Ở tỷ lệ bột gỗ thấp đến trung bình (10-15%), bột gỗ phân bố đều, tạo liên kết cơ học tốt, tăng cường độ bền va đập và độ cứng. Khi tỷ lệ bột gỗ vượt quá 20%, hiện tượng kết tụ bột gỗ làm giảm khả năng truyền tải ứng suất, gây ra các điểm tập trung ứng suất và làm vật liệu trở nên giòn hơn.
So sánh với các nghiên cứu trước đây về vật liệu compozit PLA với sợi tự nhiên, kết quả này phù hợp với xu hướng giảm độ bền kéo và uốn khi hàm lượng chất độn quá cao. Việc sử dụng bột gỗ kích thước nhỏ (khoảng 10 µm) giúp hạn chế tắc nghẽn đầu in trong công nghệ in 3D-FDM, khắc phục nhược điểm của sợi tự nhiên kích thước lớn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh độ bền va đập, kéo và uốn theo tỷ lệ bột gỗ, cùng bảng tổng hợp các thông số nhiệt và lưu biến. Hình ảnh SEM minh họa sự phân bố bột gỗ cũng giúp làm rõ mối quan hệ giữa cấu trúc vi mô và tính chất cơ học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu tỷ lệ bột gỗ trong vật liệu compozit: Khuyến nghị sử dụng tỷ lệ bột gỗ từ 10% đến 15% để đạt được sự cân bằng tối ưu giữa tính chất cơ học và khả năng gia công trong công nghệ in 3D-FDM. Thời gian áp dụng: ngay trong giai đoạn sản xuất thử nghiệm.
Cải tiến quy trình trộn và ép đùn: Áp dụng kỹ thuật trộn và ép đùn hai trục vít với kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt nhằm đảm bảo phân bố đồng đều bột gỗ trong nền PLA, hạn chế kết tụ. Chủ thể thực hiện: các nhà sản xuất vật liệu in 3D trong nước.
Phát triển vật liệu compozit sinh học thân thiện môi trường: Khuyến khích nghiên cứu bổ sung các chất tương hợp và phụ gia sinh học để tăng cường liên kết giữa bột gỗ và PLA, nâng cao tính bền cơ học và khả năng phân hủy sinh học. Thời gian nghiên cứu: 1-2 năm tiếp theo.
Ứng dụng vật liệu trong công nghệ in 3D-FDM nội địa: Đẩy mạnh sản xuất và ứng dụng vật liệu compozit PLA/bột gỗ trong các doanh nghiệp in 3D trong nước nhằm giảm nhập khẩu nguyên liệu, tiết kiệm chi phí và phát triển thị trường in 3D bền vững. Chủ thể thực hiện: doanh nghiệp công nghệ, viện nghiên cứu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kỹ thuật Hóa học, Vật liệu: Nghiên cứu sâu về vật liệu compozit sinh học, phương pháp chế tạo và đánh giá tính chất vật liệu mới.
Doanh nghiệp sản xuất vật liệu in 3D và công nghệ in 3D: Áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển vật liệu in 3D nội địa, giảm chi phí nhập khẩu và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Các viện nghiên cứu và trung tâm phát triển công nghệ: Tham khảo để phát triển các dự án nghiên cứu tiếp theo về vật liệu sinh học, vật liệu compozit và công nghệ in 3D.
Ngành công nghiệp chế biến gỗ và tái chế phế liệu: Tận dụng nguồn bột gỗ phế thải làm nguyên liệu đầu vào cho sản xuất vật liệu compozit, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế tuần hoàn.
Câu hỏi thường gặp
Vật liệu compozit PLA/bột gỗ có ưu điểm gì so với PLA nguyên chất?
Vật liệu compozit PLA/bột gỗ có độ bền va đập cao hơn khi tỷ lệ bột gỗ khoảng 15%, đồng thời thân thiện môi trường do sử dụng nguyên liệu tái tạo và có khả năng phân hủy sinh học. Ví dụ, độ bền va đập tăng rõ rệt so với PLA nguyên chất.Tỷ lệ bột gỗ tối ưu để sử dụng trong vật liệu compozit là bao nhiêu?
Tỷ lệ bột gỗ từ 10% đến 15% được xác định là tối ưu, giúp tăng cường tính chất cơ học mà không gây kết tụ bột gỗ làm giảm chất lượng vật liệu.Phương pháp chế tạo vật liệu compozit được sử dụng là gì?
Phương pháp chính là ép đùn hai trục vít để trộn đồng đều PLA và bột gỗ, tạo sợi compozit đường kính khoảng 2 mm, phù hợp cho công nghệ in 3D-FDM.Vật liệu compozit PLA/bột gỗ có thể ứng dụng trong công nghệ in 3D nào?
Vật liệu này phù hợp với công nghệ in 3D Fused Deposition Modelling (FDM), do kích thước sợi và tính chất nhiệt phù hợp với yêu cầu của phương pháp này.Làm thế nào để hạn chế hiện tượng kết tụ bột gỗ trong vật liệu compozit?
Kiểm soát tỷ lệ bột gỗ dưới 20%, cải tiến quy trình trộn và ép đùn, sử dụng chất tương hợp và phụ gia giúp phân tán bột gỗ đồng đều, hạn chế kết tụ và tăng tính đồng nhất của vật liệu.
Kết luận
- Đã nghiên cứu và chế tạo thành công vật liệu polyme compozit PLA/bột gỗ với các tỷ lệ bột gỗ từ 10% đến 30%, tạo sợi compozit đường kính khoảng 2 mm phù hợp cho công nghệ in 3D-FDM.
- Tỷ lệ bột gỗ 15% là mức tối ưu giúp tăng độ bền va đập và duy trì tính chất cơ học tốt, trong khi tỷ lệ trên 20% gây kết tụ bột gỗ và giảm tính chất cơ học.
- Phân tích vi cấu trúc, cấu trúc tinh thể, tính chất nhiệt và lưu biến cho thấy sự ảnh hưởng rõ rệt của tỷ lệ bột gỗ đến tính chất vật liệu.
- Nghiên cứu góp phần phát triển vật liệu in 3D nội địa, tận dụng nguồn phế thải bột gỗ, giảm chi phí và bảo vệ môi trường.
- Đề xuất tiếp tục nghiên cứu cải tiến quy trình chế tạo và mở rộng ứng dụng vật liệu compozit PLA/bột gỗ trong công nghiệp in 3D trong nước.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các doanh nghiệp và viện nghiên cứu áp dụng kết quả để phát triển sản phẩm vật liệu in 3D nội địa, đồng thời mở rộng nghiên cứu về các phụ gia tương hợp và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.