Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh gia tăng nhanh chóng các chủng vi khuẩn gây bệnh và nhu cầu tìm kiếm các vật liệu diệt khuẩn hiệu quả, vật liệu nano kim loại như bạc (Ag) và đồng (Cu) đã thu hút sự quan tâm lớn trong nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tiễn. Theo ước tính, nano bạc có khả năng diệt khuẩn với phổ tác động rộng, tiêu diệt gần 650 loại vi khuẩn gây hại, trong khi nano đồng nổi bật với tính kháng nấm và kháng khuẩn vượt trội, đồng thời có giá thành thấp hơn. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là tổng hợp thành công nano bạc và nano đồng bằng phương pháp khử hóa học sử dụng dịch chiết lá vối làm chất khử và chất ổn định, có sự hỗ trợ của vi sóng, đồng thời đánh giá khả năng diệt khuẩn của các vật liệu này trong môi trường nước. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào việc chế tạo keo nano Ag và Cu tại Trường Đại học Quy Nhơn, với các thí nghiệm được thực hiện trong năm 2023. Nghiên cứu không chỉ góp phần phát triển phương pháp tổng hợp xanh, an toàn, tiết kiệm chi phí mà còn mở ra hướng ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế, nông nghiệp và công nghiệp điện tử, góp phần nâng cao hiệu quả diệt khuẩn và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Công nghệ nano và hiệu ứng kích thước: Vật liệu nano có kích thước từ vài nanomet đến vài trăm nanomet, với hiệu ứng bề mặt và hiệu ứng lượng tử làm thay đổi tính chất vật lý và hóa học so với vật liệu khối. Hiệu ứng bề mặt tăng lên khi kích thước hạt giảm, làm tăng khả năng tương tác và hoạt tính sinh học của hạt nano.

  • Tính chất vật liệu nano kim loại Ag và Cu: Nano bạc có tính chất quang học đặc trưng bởi hiện tượng cộng hưởng plasma bề mặt (plasmon resonance) tại bước sóng khoảng 420 nm, tính dẫn điện cao, tính từ và nhiệt độ nóng chảy giảm so với dạng khối. Nano đồng có khả năng giải phóng ion Cu2+ gây ra các phản ứng oxy hóa phá hủy cấu trúc tế bào vi khuẩn và nấm, đồng thời có tính dẫn điện và nhiệt cao.

  • Phương pháp tổng hợp xanh: Sử dụng dịch chiết thực vật (lá vối) chứa các hợp chất polyphenol, flavonoid, alkaloid với nhóm chức -OH, -C=O làm chất khử và chất ổn định trong quá trình khử ion kim loại thành hạt nano, kết hợp với chiếu xạ vi sóng để tăng hiệu quả tổng hợp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dịch chiết lá vối thu thập từ huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định; hóa chất AgNO3 và CuSO4 chuẩn độ tinh khiết 99,98%; các thiết bị thí nghiệm gồm máy khuấy từ gia nhiệt, lò vi sóng công suất 800W, máy rung siêu âm.

  • Quy trình tổng hợp: Pha trộn dịch chiết lá vối với dung dịch muối bạc hoặc đồng nồng độ 5 mM theo tỷ lệ 3:3:4 (dịch chiết:muối:nước cất), siêu âm 10 phút, sau đó chiếu xạ vi sóng ở công suất trung bình trong các khoảng thời gian 1,5; 3; 4; 5; 6 phút. Dung dịch sau chiếu xạ để nguội thu keo nano Ag hoặc Cu.

  • Phân tích đặc trưng vật liệu: Sử dụng nhiễu xạ tia X (XRD) để xác định pha tinh thể và kích thước hạt; phổ hồng ngoại (IR) để nhận diện nhóm chức tham gia phản ứng; phổ hấp thụ tử ngoại-khả kiến (UV-Vis) để xác định hiện tượng cộng hưởng plasmon bề mặt; hiển vi điện tử truyền qua (TEM) để quan sát hình thái và kích thước hạt.

  • Đánh giá hoạt tính kháng khuẩn: Thử nghiệm khuếch tán giếng thạch trên vi khuẩn E.coli và một số chủng vi khuẩn khác, với các nồng độ vật liệu 25, 50, 100 µg/mL, đo đường kính vùng ức chế sau 24 giờ ủ ở 37°C.

  • Cỡ mẫu và timeline: Mỗi thí nghiệm được thực hiện với ít nhất 3 mẫu độc lập để đảm bảo tính lặp lại, nghiên cứu hoàn thành trong năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổng hợp thành công keo nano Ag và Cu từ dịch chiết lá vối: Phổ XRD cho thấy sau 5 phút chiếu xạ vi sóng, các đỉnh đặc trưng của cấu trúc lập phương tâm mặt (FCC) của Ag và Cu xuất hiện rõ ràng, kích thước tinh thể trung bình khoảng 20 nm đối với Ag nano. Phổ IR xác nhận các nhóm hydroxyl (-OH) và carbonyl (C=O) trong dịch chiết tham gia phản ứng khử ion kim loại.

  2. Phổ UV-Vis xác định hiện tượng cộng hưởng plasmon bề mặt: Đỉnh hấp thụ của keo Ag nano xuất hiện tại bước sóng 420 nm tăng dần theo thời gian chiếu xạ, đạt đỉnh cường độ cao nhất ở 5 phút, sau đó dịch chuyển nhẹ về 460 nm do hiện tượng kết đám hạt. Keo Cu nano cũng có phổ hấp thụ đặc trưng tương tự.

  3. Hình thái và kích thước hạt nano: Ảnh TEM cho thấy hạt nano Ag có hình cầu, kích thước trung bình khoảng 20 nm, đồng nhất với kết quả XRD. Hạt nano Cu cũng có kích thước từ 5-20 nm, phân bố đồng đều.

  4. Hoạt tính kháng khuẩn hiệu quả: Keo Ag và Cu nano thể hiện khả năng ức chế vi khuẩn E.coli với đường kính vùng ức chế tăng theo nồng độ, đạt trên 10 mm ở nồng độ 100 µg/mL, cho thấy tính kháng khuẩn mạnh. Nano Cu có hiệu quả kháng khuẩn cao hơn nano Ag trong một số trường hợp, phù hợp với cơ chế giải phóng ion Cu2+ gây độc tế bào.

Thảo luận kết quả

Quá trình tổng hợp nano Ag và Cu sử dụng dịch chiết lá vối kết hợp chiếu xạ vi sóng đã chứng minh là phương pháp tổng hợp xanh hiệu quả, nhanh chóng và thân thiện môi trường. Các nhóm chức polyphenol và flavonoid trong dịch chiết đóng vai trò kép vừa làm chất khử vừa làm chất ổn định, giúp kiểm soát kích thước và hình thái hạt nano. Kết quả phổ UV-Vis và XRD cho thấy sự hình thành rõ ràng của các hạt nano kim loại với kích thước nano phù hợp.

Hoạt tính kháng khuẩn của keo nano Ag và Cu phù hợp với các nghiên cứu trước đây, trong đó nano Cu thể hiện khả năng diệt khuẩn và kháng nấm vượt trội nhờ cơ chế giải phóng ion Cu2+ và tạo gốc oxy hóa mạnh. So sánh với các phương pháp tổng hợp khác, phương pháp sử dụng dịch chiết lá vối có ưu điểm tiết kiệm chi phí, an toàn và tận dụng nguồn nguyên liệu tự nhiên sẵn có tại địa phương.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phổ UV-Vis thể hiện sự tăng cường đỉnh hấp thụ theo thời gian chiếu xạ, bảng so sánh kích thước hạt nano từ XRD và TEM, cùng biểu đồ đường kính vùng ức chế vi khuẩn theo nồng độ keo nano để minh họa hiệu quả kháng khuẩn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng quy mô sản xuất keo nano Ag và Cu: Áp dụng quy trình tổng hợp xanh với dịch chiết lá vối và chiếu xạ vi sóng để sản xuất keo nano với số lượng lớn, phục vụ ứng dụng diệt khuẩn trong y tế và nông nghiệp. Thời gian thực hiện dự kiến 12-18 tháng, do các đơn vị nghiên cứu và doanh nghiệp hợp tác.

  2. Nghiên cứu tối ưu hóa điều kiện tổng hợp: Khảo sát ảnh hưởng của nồng độ muối kim loại, tỷ lệ dịch chiết, công suất và thời gian chiếu xạ vi sóng để kiểm soát kích thước và hình thái hạt nano, nâng cao hiệu suất và tính ổn định của sản phẩm. Thời gian thực hiện 6-12 tháng, do các phòng thí nghiệm chuyên ngành vật lý chất rắn và hóa học đảm nhận.

  3. Phát triển sản phẩm ứng dụng diệt khuẩn: Thiết kế và thử nghiệm các sản phẩm như dung dịch khử khuẩn, vật liệu phủ nano cho thiết bị y tế, vật liệu bảo vệ thực vật sinh học dựa trên keo nano Ag và Cu. Thời gian 12 tháng, phối hợp giữa viện nghiên cứu và doanh nghiệp sản xuất.

  4. Đánh giá an toàn và tác động môi trường: Thực hiện các nghiên cứu về độc tính, khả năng phân hủy và ảnh hưởng lâu dài của keo nano Ag và Cu trong môi trường và sinh vật để đảm bảo an toàn khi ứng dụng rộng rãi. Thời gian 12-24 tháng, do các tổ chức nghiên cứu môi trường và y sinh thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Vật lý chất rắn, Hóa học và Công nghệ nano: Nghiên cứu phương pháp tổng hợp xanh vật liệu nano kim loại, đặc tính vật liệu và ứng dụng diệt khuẩn.

  2. Doanh nghiệp sản xuất vật liệu nano và thiết bị y tế: Áp dụng quy trình tổng hợp xanh để phát triển sản phẩm diệt khuẩn, nâng cao hiệu quả và giảm chi phí sản xuất.

  3. Chuyên gia trong lĩnh vực nông nghiệp sinh học và bảo vệ thực vật: Tìm hiểu về ứng dụng nano đồng và nano bạc trong phòng trừ sâu bệnh, thay thế thuốc bảo vệ thực vật hóa học độc hại.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách về môi trường và y tế công cộng: Đánh giá tiềm năng và rủi ro của vật liệu nano trong ứng dụng diệt khuẩn, xây dựng các quy định an toàn phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp tổng hợp nano Ag và Cu sử dụng dịch chiết lá vối có ưu điểm gì?
    Phương pháp này là tổng hợp xanh, sử dụng nguyên liệu tự nhiên, an toàn, tiết kiệm chi phí và thân thiện môi trường. Dịch chiết lá vối chứa polyphenol và flavonoid vừa làm chất khử vừa làm chất ổn định, giúp kiểm soát kích thước hạt nano hiệu quả.

  2. Kích thước hạt nano Ag và Cu được tổng hợp trong nghiên cứu là bao nhiêu?
    Kích thước trung bình của hạt nano Ag khoảng 20 nm, nano Cu dao động từ 5 đến 20 nm, được xác định bằng phương pháp XRD và quan sát TEM.

  3. Nano bạc và nano đồng có khả năng diệt khuẩn như thế nào?
    Nano bạc có phổ tác động rộng, diệt được gần 650 loại vi khuẩn nhờ phá vỡ màng tế bào và ức chế trao đổi chất. Nano đồng giải phóng ion Cu2+ và tạo gốc oxy hóa mạnh, phá hủy cấu trúc tế bào vi khuẩn và nấm, thể hiện hiệu quả kháng khuẩn và kháng nấm vượt trội.

  4. Tại sao chiếu xạ vi sóng được sử dụng trong quá trình tổng hợp?
    Chiếu xạ vi sóng cung cấp nhiệt nhanh và đồng đều, thúc đẩy phản ứng khử ion kim loại, rút ngắn thời gian tổng hợp và giúp kiểm soát kích thước hạt nano tốt hơn so với phương pháp truyền thống.

  5. Ứng dụng thực tiễn của keo nano Ag và Cu trong đời sống là gì?
    Keo nano Ag và Cu được ứng dụng trong y tế (dụng cụ y tế, bông gạc kháng khuẩn), nông nghiệp (thuốc bảo vệ thực vật sinh học), công nghiệp điện tử (mực in nano), và các sản phẩm tiêu dùng như bình sữa, quần áo kháng khuẩn.

Kết luận

  • Đã tổng hợp thành công keo nano bạc và đồng bằng phương pháp khử hóa học sử dụng dịch chiết lá vối và chiếu xạ vi sóng, với kích thước hạt nano khoảng 20 nm.
  • Các nhóm chức polyphenol và flavonoid trong dịch chiết lá vối đóng vai trò quan trọng trong quá trình khử và ổn định hạt nano.
  • Keo nano Ag và Cu thể hiện hoạt tính kháng khuẩn mạnh mẽ trên vi khuẩn E.coli, với nano đồng có hiệu quả vượt trội trong một số trường hợp.
  • Phương pháp tổng hợp xanh này có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong y tế, nông nghiệp và công nghiệp điện tử, đồng thời thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí.
  • Đề xuất mở rộng nghiên cứu tối ưu hóa quy trình, phát triển sản phẩm ứng dụng và đánh giá an toàn môi trường trong các bước tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp hợp tác phát triển quy trình sản xuất quy mô lớn và ứng dụng thực tiễn keo nano Ag và Cu nhằm nâng cao hiệu quả diệt khuẩn và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.