I. Nghiên cứu ức chế vi khuẩn Xanthomonas
Nghiên cứu tập trung vào ức chế vi khuẩn Xanthomonas gây bệnh loét trên cây chanh bằng cao chiết từ cây giao Euphorbia Tirucalli. Phương pháp nghiên cứu bao gồm phân lập vi khuẩn, xác định đặc điểm hình thái, sinh hóa và sử dụng kỹ thuật phân tử để so sánh trình tự gene. Kết quả cho thấy cao chiết ethyl acetate (EA) từ cây giao có hiệu quả cao trong việc ức chế vi khuẩn Xanthomonas axonopodis pv. citri.
1.1. Phân lập và xác định vi khuẩn
75 mẫu phân lập từ vết bệnh trên lá, cành và quả chanh tại Long An được xác định là Xanthomonas axonopodis pv. citri. Trình tự gene 16S rDNA, hrpW và pthA cho thấy độ tương đồng cao với các chủng vi khuẩn đã được công bố trên GenBank.
1.2. Hiệu quả của cao chiết
Cao chiết EA chứa các hợp chất alkaloid, flavonoid, tannin và terpenoid, với hàm lượng phenolic và flavonoid cao nhất. Ở nồng độ 0.75%, cao chiết EA tạo vòng vô khuẩn đường kính 17.67mm, chứng tỏ khả năng ức chế mạnh đối với vi khuẩn X. citri.
II. Phương pháp điều trị và bảo vệ cây trồng
Nghiên cứu đề xuất sử dụng cao chiết EA như một biện pháp sinh học để bảo vệ cây trồng khỏi bệnh loét. Các thí nghiệm trong nhà lưới và ngoài đồng cho thấy hiệu quả giảm bệnh đạt 67.84% sau 3 lần xử lý. Ngoài đồng, cao chiết EA ở nồng độ 1.25% giảm bệnh trên lá và quả lần lượt là 63.75% và 61.29%, với hiệu quả kéo dài đến 21 ngày.
2.1. Thí nghiệm trong nhà lưới
Nghiệm thức xử lý cao chiết EA nồng độ 1.0% cho kích thước vết bệnh nhỏ nhất (0.91mm), nhỏ hơn đối chứng (1.9mm). Hiệu quả giảm bệnh đạt cao nhất sau 3 lần xử lý.
2.2. Thí nghiệm ngoài đồng
Sử dụng cao chiết EA nồng độ 1.25% giảm bệnh trên lá và quả chanh, với hiệu quả kéo dài đến 21 ngày. Đây là phương pháp tiềm năng để kiểm soát bệnh loét trên cây chanh.
III. Phân tích hợp chất và ứng dụng
Nghiên cứu phân lập các hợp chất từ cao chiết EA, bao gồm scopoletin, gallic acid và piperic acid. Piperic acid là hợp chất mới được phát hiện từ cây giao tại Bình Thuận. Các hợp chất này đều có hoạt tính ức chế vi khuẩn X. citri, mở ra hướng nghiên cứu mới trong việc phát triển các phương pháp điều trị sinh học.
3.1. Phân lập hợp chất
Các hợp chất scopoletin, gallic acid và piperic acid được phân lập từ cao chiết EA, với hàm lượng lần lượt là 21.81 mg/g, 14.86 mg/g và 13.52 mg/g. Piperic acid là hợp chất mới, có tiềm năng ứng dụng trong kiểm soát bệnh.
3.2. Ứng dụng thực tiễn
Các hợp chất từ cao chiết EA có thể được sử dụng để phát triển các sản phẩm bảo vệ cây trồng hiệu quả, thân thiện với môi trường, thay thế các phương pháp hóa học truyền thống.