I. Tổng quan về tiền tăng huyết áp
Tiền tăng huyết áp là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng, được định nghĩa khi huyết áp tâm thu (HATT) từ 120-139 mmHg hoặc huyết áp tâm trương (HATTr) từ 80-89 mmHg. Khái niệm này được giới thiệu lần đầu trong báo cáo JNC 7 năm 2003, nhằm cảnh báo về nguy cơ tiến triển thành tăng huyết áp thực sự. Nghiên cứu dịch tễ học cho thấy tỷ lệ tiền tăng huyết áp cao ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở nam giới. Ví dụ, tại Mexico, tỷ lệ này là 37.5%, trong khi ở Hàn Quốc là 36.8%. Tiền tăng huyết áp không chỉ là dấu hiệu cảnh báo mà còn liên quan đến các bệnh lý tim mạch như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, và tổn thương thận.
1.1. Dịch tễ học tiền tăng huyết áp
Tiền tăng huyết áp là một thách thức lớn đối với sức khỏe toàn cầu. Nghiên cứu của Mariana Rodríguez (2015) tại Mexico cho thấy tỷ lệ tiền tăng huyết áp là 37.5%, với nam giới chiếm tỷ lệ cao hơn (46.7%) so với nữ giới (33.2%). Tại Hàn Quốc, tỷ lệ này là 36.8%, và ở Nhật Bản, nghiên cứu của Ishikawa và cộng sự (2008) cho thấy tỷ lệ tiền tăng huyết áp là 34.8% ở nam và 31.8% ở nữ. Các nghiên cứu này nhấn mạnh sự cần thiết của việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời để ngăn ngừa tiến triển thành tăng huyết áp và các biến chứng liên quan.
1.2. Định nghĩa và phân loại tiền tăng huyết áp
Theo JNC 7, tiền tăng huyết áp được định nghĩa khi HATT từ 120-139 mmHg hoặc HATTr từ 80-89 mmHg. Khái niệm này nhằm cảnh báo về nguy cơ tiến triển thành tăng huyết áp thực sự. Các phân loại khác như của Hội Tim mạch Hàn Quốc (2013) và ASH/ISH (2014) cũng tương tự, nhưng có thêm phân độ chi tiết hơn. Ví dụ, Hội Tim mạch Hàn Quốc chia tiền tăng huyết áp thành hai độ: Độ 1 (120-129/80-84 mmHg) và Độ 2 (130-139/85-89 mmHg).
II. Tác động của tiền tăng huyết áp lên cơ quan đích
Tiền tăng huyết áp không chỉ là yếu tố nguy cơ tiến triển thành tăng huyết áp mà còn gây tổn thương lên các cơ quan đích như tim, thận, mắt, và hệ thần kinh. Nghiên cứu cho thấy, người bị tiền tăng huyết áp có nguy cơ cao mắc các bệnh lý như bệnh mạch vành, đột quỵ, và suy thận. Các tổn thương này thường xuất hiện sớm và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
2.1. Tổn thương tim mạch
Tiền tăng huyết áp có liên quan chặt chẽ đến các tổn thương tim mạch, bao gồm phì đại thất trái, thiếu máu cơ tim, và bệnh mạch vành. Nghiên cứu cho thấy, người bị tiền tăng huyết áp có nguy cơ cao gấp đôi mắc các bệnh lý tim mạch so với người có huyết áp bình thường. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát huyết áp và các yếu tố nguy cơ khác như rối loạn lipid máu và đái tháo đường.
2.2. Tổn thương thận và mắt
Tiền tăng huyết áp cũng gây tổn thương lên thận và mắt. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, người bị tiền tăng huyết áp có nguy cơ cao mắc suy thận và bệnh võng mạc tăng huyết áp. Tổn thương thận thường biểu hiện qua việc giảm mức lọc cầu thận và tăng protein niệu. Trong khi đó, tổn thương mắt có thể dẫn đến giảm thị lực và mù lòa nếu không được điều trị kịp thời.
III. Nghiên cứu tỷ lệ tiền tăng huyết áp tại Quảng Nam
Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định tỷ lệ tiền tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ liên quan ở người trưởng thành tại tỉnh Quảng Nam. Kết quả cho thấy, tỷ lệ tiền tăng huyết áp tại đây tương đối cao, đặc biệt ở nhóm người có lối sống không lành mạnh như hút thuốc, uống rượu bia, và ăn mặn. Nghiên cứu cũng chỉ ra mối liên quan giữa tiền tăng huyết áp và các tổn thương cơ quan đích, nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp phòng ngừa và điều trị sớm.
3.1. Tỷ lệ tiền tăng huyết áp và yếu tố nguy cơ
Nghiên cứu tại Quảng Nam cho thấy tỷ lệ tiền tăng huyết áp ở người trưởng thành là 36.4%, tương đương với các nghiên cứu quốc tế. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm hút thuốc lá, uống rượu bia, ăn mặn, và béo phì. Những yếu tố này có thể kiểm soát được thông qua việc thay đổi lối sống và tăng cường giáo dục sức khỏe cộng đồng.
3.2. Tác động lên cơ quan đích
Nghiên cứu cũng khảo sát các tổn thương cơ quan đích ở người bị tiền tăng huyết áp. Kết quả cho thấy, tỷ lệ tổn thương tim mạch, thận, và mắt ở nhóm này cao hơn đáng kể so với nhóm có huyết áp bình thường. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.