Tổng quan nghiên cứu
Huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang, là một trong những địa phương có nghề chăn nuôi lợn phát triển mạnh với tổng đàn khoảng 201.654 con tính đến tháng 4 năm 2017. Tuy nhiên, chăn nuôi lợn tại đây đang đối mặt với nhiều thách thức, trong đó bệnh ký sinh trùng đường tiêu hóa, đặc biệt là giun tròn, gây thiệt hại kinh tế đáng kể. Tỷ lệ nhiễm giun tròn ở lợn tại các xã trong huyện dao động từ 28% đến hơn 56%, với các loài giun phổ biến như Ascaris suum, Strongyloides ransomi, Trichocephalus suis và Oesophagostomum dentatum. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá tỷ lệ nhiễm giun tròn đường tiêu hóa ở lợn tại huyện Lạng Giang và đề xuất các biện pháp phòng trị hiệu quả, góp phần nâng cao năng suất chăn nuôi và phát triển bền vững ngành chăn nuôi lợn địa phương. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 7/2016 đến tháng 7/2017, tại 5 xã trọng điểm gồm Hương Lạc, Quang Thịnh, Phi Mô, Xương Lâm và Tân Dĩnh. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp số liệu dịch tễ học chi tiết mà còn làm cơ sở khoa học cho việc xây dựng các quy trình phòng chống bệnh giun tròn phù hợp với điều kiện thực tế của huyện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về dịch tễ học ký sinh trùng và sinh học của giun tròn đường tiêu hóa lợn. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:
- Mô hình dịch tễ học mô tả và phân tích: giúp xác định tỷ lệ nhiễm, phân bố theo địa lý, tuổi, giống lợn, phương thức chăn nuôi và điều kiện vệ sinh thú y.
- Mô hình sinh học vòng đời giun tròn: nghiên cứu đặc điểm sinh học, vòng đời, sức đề kháng và cơ chế sinh bệnh của các loài giun tròn phổ biến như Ascaris suum, Strongyloides ransomi, Trichocephalus suis và Oesophagostomum dentatum.
Các khái niệm chính bao gồm: tỷ lệ nhiễm, cường độ nhiễm (được phân loại từ nhẹ đến rất nặng dựa trên số trứng giun trong 1 gam phân), vòng đời giun tròn, và biện pháp phòng trị tổng hợp.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Thu thập mẫu phân của 750 con lợn và mổ khám 75 con tại 5 xã thuộc huyện Lạng Giang. Mẫu phân được lấy ngẫu nhiên, đảm bảo đại diện cho các nhóm tuổi, giống lợn và phương thức chăn nuôi khác nhau.
- Phương pháp phân tích: Xét nghiệm phân bằng phương pháp phù nổi Fulleborn để phát hiện trứng giun tròn, đếm số trứng trên buồng đếm Mc để xác định cường độ nhiễm. Mổ khám toàn diện đường tiêu hóa để xác định thành phần loài giun tròn.
- Thí nghiệm thuốc tẩy giun: Thử nghiệm hiệu lực của 3 loại thuốc thiabendazole, fenbendazole và ivermectin trên diện hẹp (mỗi loại 5 con lợn) và diện rộng, đánh giá qua tỷ lệ và cường độ nhiễm trước và sau điều trị.
- Nghiên cứu biện pháp phòng bệnh: Thử nghiệm ủ phân yếm khí để diệt trứng giun, theo dõi nhiệt độ và hiệu quả diệt trứng trong quá trình ủ. Thí nghiệm tẩy giun định kỳ trên 60 con lợn, chia thành 3 nhóm theo chế độ điều trị khác nhau.
- Timeline nghiên cứu: Thực hiện trong 12 tháng từ tháng 7/2016 đến tháng 7/2017, bao gồm thu thập mẫu, xét nghiệm, thí nghiệm thuốc và biện pháp phòng bệnh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ nhiễm giun tròn chung: Trong 750 mẫu phân lợn, tỷ lệ nhiễm giun tròn đạt khoảng 42,13%. Tỷ lệ này biến động theo địa phương, cao nhất tại xã Xương Lâm với 56,49% và thấp nhất tại Tân Dĩnh với 28,08%.
Thành phần loài giun tròn: Qua mổ khám 75 con lợn, xác định 4 loài giun tròn chính gồm Ascaris suum (15,33%), Strongyloides ransomi (39,73%), Trichocephalus suis (12,67%) và Oesophagostomum dentatum (6,27%). Loài S. ransomi phổ biến nhất với tần suất xuất hiện 100% tại các xã nghiên cứu.
Cường độ nhiễm: Phần lớn lợn nhiễm giun tròn ở mức độ nhẹ và trung bình. Ví dụ, trong số lợn nhiễm A. suum, 48,7% nhiễm nhẹ, 38,26% trung bình, 7,83% nặng và 5,22% rất nặng. Tương tự, S. ransomi có tỷ lệ nhiễm rất nặng lên đến 22,82%.
Ảnh hưởng của các yếu tố: Tỷ lệ nhiễm giun tròn cao hơn ở lợn nuôi theo phương thức truyền thống và bán công nghiệp so với chăn nuôi công nghiệp. Vệ sinh thú y kém cũng làm tăng tỷ lệ nhiễm lên đến 43,33%. Mùa Đông và Xuân có tỷ lệ nhiễm cao hơn so với mùa Hè và Thu.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy bệnh giun tròn đường tiêu hóa ở lợn tại huyện Lạng Giang có tỷ lệ nhiễm khá cao, đặc biệt là loài Strongyloides ransomi với tỷ lệ gần 40%. Điều này phù hợp với đặc điểm khí hậu nhiệt đới ẩm, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và lây lan của giun tròn. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ nhiễm tại Lạng Giang thấp hơn một số vùng như Thái Nguyên hay Hà Nội, có thể do sự khác biệt về tập quán chăn nuôi và biện pháp phòng chống.
Việc cường độ nhiễm chủ yếu ở mức nhẹ và trung bình cho thấy bệnh chưa gây ra thiệt hại nghiêm trọng ngay lập tức nhưng vẫn ảnh hưởng đến tăng trưởng và năng suất lợn. Các yếu tố như phương thức chăn nuôi, vệ sinh chuồng trại và mùa vụ có ảnh hưởng rõ rệt đến tỷ lệ nhiễm, nhấn mạnh vai trò của biện pháp quản lý và vệ sinh trong phòng bệnh.
Kết quả thí nghiệm thuốc tẩy giun cho thấy ivermectin có hiệu lực cao nhất, đạt hiệu quả tẩy trừ trên 90% sau 15 ngày điều trị, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Phương pháp ủ phân yếm khí cũng được chứng minh có khả năng diệt trứng giun hiệu quả nhờ nhiệt độ sinh học đạt trên 50°C, góp phần giảm nguồn lây nhiễm trong môi trường.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ nhiễm theo xã, tuổi lợn, phương thức chăn nuôi và bảng phân bố cường độ nhiễm theo từng loài giun, giúp minh họa rõ ràng sự phân bố và mức độ ảnh hưởng của bệnh.
Đề xuất và khuyến nghị
Thực hiện tẩy giun định kỳ cho lợn: Áp dụng lịch tẩy giun 3 tháng một lần, ưu tiên sử dụng ivermectin với liều 0,3 mg/kg thể trọng, nhằm giảm tỷ lệ nhiễm giun tròn xuống dưới 10% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện là các hộ chăn nuôi và cán bộ thú y địa phương.
Nâng cao vệ sinh chuồng trại và môi trường chăn nuôi: Khuyến cáo vệ sinh chuồng trại thường xuyên, thu gom và ủ phân theo phương pháp yếm khí để diệt trứng giun, giảm nguồn lây nhiễm. Thời gian thực hiện liên tục, đặc biệt trước và sau các vụ chăn nuôi.
Tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức người chăn nuôi: Tổ chức các lớp tập huấn về tác hại của giun tròn và biện pháp phòng chống tổng hợp,