Tổng quan nghiên cứu
Mảng bám vi sinh là một trong những nguyên nhân chính gây ra các vấn đề nghiêm trọng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy, đặc biệt là trong các nhà máy giấy sử dụng quy trình khép kín và bột giấy tái chế. Ước tính khoảng 10–20% thời gian ngừng hoạt động của máy giấy là do mảng bám vi sinh gây ra, dẫn đến thiệt hại kinh tế đáng kể từ vài nghìn đến hàng chục nghìn USD mỗi sự cố. Mảng bám vi sinh hình thành từ các vi khuẩn như Bacillus subtilis, Aerobacter aerogenes, Pseudomonas spp., cùng với các polysaccharide ngoại bào (EPS) tạo thành lớp màng sinh học bám dính trên thiết bị, gây tắc nghẽn, ăn mòn và giảm chất lượng sản phẩm giấy.
Mục tiêu nghiên cứu là tuyển chọn và định danh ít nhất một chủng vi sinh vật có khả năng sinh tổng hợp chất phân tán sinh học nhằm giảm thiểu khả năng tạo mảng bám vi sinh trong sản xuất giấy. Nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát các chủng vi khuẩn phân lập từ cây dương xỉ tại mỏ Núi Pháo, Thái Nguyên và mảng bám tại nhà máy giấy Mục Sơn, Thanh Hóa trong năm 2023. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc phát triển công nghệ xanh, thân thiện môi trường, thay thế dần các chất diệt khuẩn hóa học truyền thống, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp giấy.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về màng sinh học (biofilm) và chất hoạt động bề mặt sinh học (biosurfactants). Màng sinh học là cấu trúc phức tạp gồm vi sinh vật và EPS, có khả năng bảo vệ vi sinh vật khỏi tác nhân bên ngoài và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển mảng bám. EPS gồm polysaccharide, protein, axit nucleic và lipid, đóng vai trò kết dính và duy trì cấu trúc ba chiều của màng sinh học.
Chất phân tán sinh học là các hợp chất hoạt động bề mặt do vi sinh vật tổng hợp, có khả năng làm giảm sức căng bề mặt, hòa tan và phân tán các chất kết dính trong mảng bám, từ đó ngăn ngừa sự tái tạo màng sinh học. Các nhóm chất hoạt động bề mặt sinh học chính gồm glycolipid, lipopeptide, axit béo, polymer và dạng hạt. Vi sinh vật như Bacillus subtilis, Pseudomonas aeruginosa là những nguồn sản xuất chất phân tán sinh học hiệu quả.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính gồm 31 chủng vi khuẩn phân lập từ cây dương xỉ tại mỏ Núi Pháo, Thái Nguyên và mẫu mảng bám tại nhà máy giấy Mục Sơn, Thanh Hóa. Phương pháp chọn mẫu là lấy mẫu ngẫu nhiên từ các môi trường tự nhiên và công nghiệp có liên quan.
Phân tích được thực hiện qua các bước: sàng lọc chủng vi sinh vật có khả năng sinh tổng hợp chất phân tán sinh học bằng các xét nghiệm lan truyền dầu, tan huyết, thạch CTAB, tan dầu và nhũ tương; định danh vi sinh vật bằng phân tích gen 16S rDNA; đánh giá đặc điểm sinh học, sinh lý và sinh hóa; xác định điều kiện lên men tối ưu (môi trường, thời gian, nguồn cacbon, nitơ và chất cảm ứng).
Cỡ mẫu 31 chủng được nuôi cấy trong môi trường muối khoáng bổ sung dầu oliu 1% ở 30ºC trong 7 ngày, dịch nuôi cấy được ly tâm và lọc để thu nhận chất phân tán sinh học thô. Phân tích gen 16S rDNA được thực hiện bằng PCR với cặp mồi 27F và 1492R, sản phẩm được giải trình tự và so sánh trên cơ sở dữ liệu GenBank. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Sàng lọc chủng vi sinh vật sinh tổng hợp chất phân tán sinh học: Trong 31 chủng khảo sát, 23 chủng (74%) thể hiện hoạt tính lan truyền dầu, trong đó 4 chủng có vòng lan truyền dầu trên 50 mm, gồm R323, R3113, R123 và S343. Hai chủng R123 và S343 có khả năng tan huyết, thể hiện hoạt tính ly giải hồng cầu.
Tuyển chọn chủng tiềm năng: Ba chủng R123, R3113 và S343 được chọn để nghiên cứu sâu hơn. Chủng S343 có hàm lượng chất phân tán sinh học thô cao nhất (9,78 g/L), chỉ số nhũ hóa 6,67% và khả năng ức chế hình thành biofilm lên đến 33,33%.
Đặc điểm sinh học và phân loại: Chủng S343 có hình thái tế bào que dài, Gram dương, sinh trưởng tốt ở pH 5-9 (tối ưu pH 7), nhiệt độ 20-45ºC, chịu được muối đến 12%. Chủng sử dụng đa dạng nguồn cacbon như glucose, xylose, manitol, maltose, fructose và sucrose. Chủng có khả năng sinh enzyme ngoại bào gồm amylase, protease, CMCase và cellulase.
Phân tích gen 16S rDNA: Chủng S343 có độ tương đồng 99,91% với Bacillus subtilis, được xác định là Bacillus subtilis S343. Cây phát sinh loài cho thấy khoảng cách di truyền gần với các chủng Bacillus subtilis đã biết.
Thảo luận kết quả
Kết quả sàng lọc cho thấy tỷ lệ cao các chủng vi khuẩn có khả năng sinh tổng hợp chất phân tán sinh học, phù hợp với báo cáo của các nghiên cứu trước đây về tiềm năng của Bacillus subtilis trong sản xuất biosurfactants. Hoạt tính lan truyền dầu và khả năng ức chế biofilm của chủng S343 cho thấy hiệu quả trong việc giảm mảng bám vi sinh trong sản xuất giấy.
Khả năng sinh trưởng rộng về pH, nhiệt độ và muối của chủng S343 phù hợp với điều kiện khắc nghiệt trong nhà máy giấy, đặc biệt là trong các hệ thống nước tái chế và quy trình khép kín. Việc chủng này sinh tổng hợp nhiều enzyme ngoại bào cũng góp phần vào khả năng phân hủy các thành phần hữu cơ trong mảng bám.
Phân tích gen 16S rDNA khẳng định chủng S343 thuộc loài Bacillus subtilis, một loài vi khuẩn đã được biết đến với khả năng sản xuất surfactin và các chất hoạt động bề mặt sinh học khác có hiệu quả cao trong công nghiệp. Các dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh hoạt tính lan truyền dầu, chỉ số nhũ hóa và khả năng ức chế biofilm giữa các chủng, cũng như bảng đặc điểm sinh học và sinh hóa của chủng S343.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển quy trình lên men tối ưu: Áp dụng môi trường lên men giàu glucose và pepton, duy trì pH 7 và nhiệt độ 37ºC trong 5-7 ngày để tối đa hóa sản lượng chất phân tán sinh học từ Bacillus subtilis S343. Chủ thể thực hiện: phòng nghiên cứu công nghệ sinh học, timeline 6 tháng.
Ứng dụng chất phân tán sinh học trong nhà máy giấy: Bổ sung chất phân tán sinh học thu nhận từ chủng S343 vào hệ thống nước tuần hoàn nhà máy giấy Mục Sơn nhằm giảm thiểu mảng bám vi sinh, giảm thời gian ngừng máy và chi phí bảo trì. Chủ thể thực hiện: nhà máy giấy, timeline 12 tháng.
Đào tạo và nâng cao nhận thức: Tổ chức các khóa đào tạo cho cán bộ kỹ thuật và công nhân về lợi ích và cách sử dụng chất phân tán sinh học trong kiểm soát mảng bám, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả sản xuất. Chủ thể thực hiện: trường đại học và nhà máy giấy, timeline 3 tháng.
Nghiên cứu mở rộng và cải tiến: Tiếp tục nghiên cứu các chủng vi sinh vật khác có khả năng sinh tổng hợp chất phân tán sinh học, kết hợp với công nghệ enzyme và thể thực khuẩn để tạo ra giải pháp kiểm soát mảng bám toàn diện. Chủ thể thực hiện: viện nghiên cứu, timeline 18 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Khoa học Môi trường, Công nghệ Sinh học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phương pháp sàng lọc vi sinh vật sinh chất phân tán sinh học, hỗ trợ phát triển các đề tài liên quan.
Chuyên gia và kỹ sư trong ngành công nghiệp giấy: Tham khảo giải pháp sinh học thay thế hóa chất diệt khuẩn truyền thống, giúp cải thiện hiệu quả kiểm soát mảng bám và giảm thiểu tác động môi trường.
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách môi trường: Cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chính sách khuyến khích ứng dụng công nghệ xanh trong sản xuất công nghiệp, đặc biệt trong ngành giấy.
Doanh nghiệp sản xuất và cung cấp chế phẩm sinh học: Tài liệu giúp phát triển sản phẩm chất phân tán sinh học mới, mở rộng thị trường ứng dụng trong công nghiệp và xử lý môi trường.
Câu hỏi thường gặp
Chất phân tán sinh học là gì và có vai trò gì trong sản xuất giấy?
Chất phân tán sinh học là hợp chất hoạt động bề mặt do vi sinh vật tổng hợp, giúp hòa tan và phân tán các chất kết dính trong mảng bám vi sinh, ngăn ngừa sự hình thành và tái tạo màng sinh học, từ đó giảm thiểu mảng bám trong dây chuyền sản xuất giấy.Tại sao Bacillus subtilis S343 được chọn làm chủng nghiên cứu chính?
Chủng S343 có hàm lượng chất phân tán sinh học thô cao nhất (9,78 g/L), chỉ số nhũ hóa 6,67% và khả năng ức chế hình thành biofilm lên đến 33,33%, đồng thời có đặc điểm sinh học phù hợp với điều kiện nhà máy giấy.Phương pháp nào được sử dụng để định danh vi sinh vật trong nghiên cứu?
Phân tích gen 16S rDNA bằng kỹ thuật PCR và giải trình tự, so sánh với cơ sở dữ liệu GenBank, giúp xác định chính xác loài vi sinh vật với độ tương đồng lên đến 99,91%.Chất phân tán sinh học có thể thay thế hoàn toàn chất diệt khuẩn hóa học không?
Chất phân tán sinh học không diệt khuẩn trực tiếp mà hỗ trợ làm bong tróc màng sinh học, giúp chất diệt khuẩn thâm nhập hiệu quả hơn, do đó có thể giảm lượng hóa chất sử dụng nhưng không hoàn toàn thay thế.Làm thế nào để ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế nhà máy giấy?
Có thể bổ sung chất phân tán sinh học thu nhận từ Bacillus subtilis S343 vào hệ thống nước tuần hoàn nhà máy giấy, kết hợp với các biện pháp kiểm soát khác để giảm mảng bám, nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí bảo trì.
Kết luận
- Đã tuyển chọn thành công chủng Bacillus subtilis S343 có khả năng sinh tổng hợp chất phân tán sinh học với hiệu quả ức chế mảng bám vi sinh lên đến 33,33%.
- Chủng S343 có đặc điểm sinh học phù hợp với điều kiện môi trường trong nhà máy giấy, có khả năng sử dụng đa dạng nguồn cacbon và sinh tổng hợp enzyme ngoại bào.
- Phương pháp sàng lọc và định danh vi sinh vật bằng xét nghiệm hoạt tính và phân tích gen 16S rDNA được áp dụng hiệu quả.
- Chất phân tán sinh học từ Bacillus subtilis S343 là giải pháp sinh thái, thân thiện môi trường, có tiềm năng ứng dụng trong kiểm soát mảng bám trong sản xuất giấy.
- Đề xuất phát triển quy trình lên men tối ưu và ứng dụng thực tế tại nhà máy giấy trong vòng 12 tháng tới nhằm giảm thiểu thiệt hại do mảng bám gây ra.
Hành động tiếp theo là triển khai thử nghiệm ứng dụng quy mô pilot tại nhà máy giấy Mục Sơn và mở rộng nghiên cứu các chủng vi sinh vật khác để hoàn thiện giải pháp kiểm soát mảng bám sinh học hiệu quả, bền vững.