Nghiên Cứu Truyền Dẫn Tỷ Giá Bất Đối Xứng Đến Giá Tiêu Dùng Tại Việt Nam – Phương Pháp NARDL

2020

58
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Truyền Dẫn Tỷ Giá Đến Giá Tiêu Dùng

Trong nhiều thập kỷ, tỷ giá hối đoái đã trở thành một yếu tố quan trọng trong các cuộc tranh luận kinh tế vĩ mô. Nó không chỉ là công cụ truyền dẫn chính sách tiền tệ mà còn đóng vai trò then chốt trong việc truyền dẫn các cú sốc kinh tế. Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến nhu cầu thông qua hiệu ứng giá tương đối giữa hàng hóa trong nước và nước ngoài, tác động trực tiếp đến giá tiêu dùng thông qua giá nhập khẩu, và ảnh hưởng đến giá hàng hóa trung gian nhập khẩu, từ đó quyết định giá của các doanh nghiệp trong nước (Svensson, 2000; Senay, 2001). Các biến động trong tỷ giá có quan hệ mật thiết với nhiều biến số kinh tế khác. Mức độ phản ứng của giá hàng hóa và dịch vụ trước các thay đổi của tỷ giá là một chủ đề được quan tâm rộng rãi. Đối với các nhà hoạch định chính sách tiền tệ, việc hiểu rõ và định lượng tác động của cú sốc tỷ giá lên giá cả trong nước là vô cùng quan trọng. Điều này dẫn đến khái niệm truyền dẫn tỷ giá hối đoái (ERPT), một yếu tố quan trọng trong các tranh luận về chính sách tiền tệ (Corsetti và Pesenti, 2005; Adolfson, 2007; Sutherland, 2005).

1.1. Tầm quan trọng của tỷ giá hối đoái trong kinh tế vĩ mô

Tỷ giá hối đoái đóng vai trò trung tâm trong việc truyền dẫn chính sách tiền tệ và các cú sốc kinh tế. Nó ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa, dịch vụ và có tác động lớn đến lạm phát. Hiểu rõ cơ chế này giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra các quyết định phù hợp để ổn định kinh tế. Theo Svensson (2000) và Senay (2001), tỷ giá hối đoái tác động đến giá cả thông qua nhiều kênh khác nhau, bao gồm cả giá nhập khẩu và giá hàng hóa trung gian.

1.2. Truyền dẫn tỷ giá hối đoái ERPT và vai trò của nó

Truyền dẫn tỷ giá hối đoái (ERPT) là mức độ ảnh hưởng của các biến động tỷ giá đến giá thương mại và giá cả nội địa. ERPT có thể là hoàn toàn hoặc không hoàn toàn. Mức độ ERPT có ý nghĩa quan trọng đối với việc thực thi chính sách tiền tệ. Ví dụ, nếu hiệu ứng lạm phát do sự thay đổi tỷ giá gây ra lớn, các Ngân hàng Trung ương sẽ phải triển khai các chính sách tiền tệ để khắc phục hậu quả (Edwards, 2006).

II. Thách Thức Nghiên Cứu Truyền Dẫn Tỷ Giá Bất Đối Xứng

Các nghiên cứu thực nghiệm về ERPT thường chỉ ra rằng ERPT là không hoàn toàn và giảm dần theo thời gian. Campa và Goldberg (2005) cho thấy ERPT trung bình dài hạn lên giá nhập khẩu là 64% cho mẫu gồm 23 quốc gia OECD. Bailliu và Fujii (2004) cũng cho thấy sự suy giảm đáng kể trong truyền dẫn kể từ năm 1990 cho 11 quốc gia công nghiệp. Có nhiều giải thích cho sự truyền dẫn giảm dần và không hoàn toàn, bao gồm sự cạnh tranh không hoàn hảo (Krugman, 1987; Dornbusch, 1987) và sự thay đổi thành phần của rổ hàng hóa nhập khẩu (Campa và Goldberg, 2002). Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu chưa cân nhắc đến khả năng tồn tại hiệu ứng bất đối xứng của thay đổi tỷ giá lên lạm phát. Nếu không xét đến khả năng hiện diện của tính bất đối xứng, có thể dẫn đến sai sót trong ước tính của ERPT và các quyết định chính sách tiền tệ sai lầm.

2.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến truyền dẫn tỷ giá không hoàn toàn

Nhiều yếu tố có thể dẫn đến truyền dẫn tỷ giá không hoàn toàn, bao gồm tính cứng nhắc của giá cả, đặc điểm của thị trường và ngành công nghiệp, và năng lực thị trường (Krugman, 1987; Dornbusch, 1987; Devereux và Engel, 2002; Bacchetta và Van Wincoop, 2003). Các yếu tố này làm giảm mức độ mà các thay đổi tỷ giá được phản ánh trong giá cả hàng hóa và dịch vụ.

2.2. Hiệu ứng bất đối xứng trong truyền dẫn tỷ giá và lạm phát

Mặc dù nhiều nghiên cứu cho rằng mức độ truyền dẫn không bị ảnh hưởng bởi hướng và mức độ thay đổi tỷ giá, các yếu tố như hạn chế năng lực, thị phần, chi phí thực đơn, tính cứng nhắc của giá nhập khẩu và hiệu ứng chuyển đổi sản xuất có thể gây ra hiệu ứng bất đối xứng trong cơ chế ERPT (Ware và Winter, 1988; Marston, 1990; Knetter, 1994; Webber, 2000; Pollard và Coughlin, 2003). Do đó, việc bỏ qua tính bất đối xứng có thể dẫn đến sai sót trong ước tính ERPT.

2.3. Nghiên cứu trước đây về truyền dẫn tỷ giá tại Việt Nam

Tại Việt Nam, Nguyễn Thị Ngọc Trang và Lục Văn Cường (2012) xem xét tác động của thay đổi trong tỷ giá hối đoái đến các chỉ số giá trong nước. Kết quả cho thấy trong dài hạn, ERPT là hoàn toàn. Nguyễn Kim Nam và cộng sự (2014) thấy rằng trong ngắn hạn ERPT đến lạm phát là không hoàn toàn, nhưng trong dài hạn, mức độ ERPT đến lạm phát là rất cao.

III. Phương Pháp NARDL Nghiên Cứu Truyền Dẫn Tỷ Giá Bất Đối Xứng

Để nắm vững và định lượng tác động của các cú sốc thay đổi tỷ giá lên giá cả trong nước, nghiên cứu này sử dụng phương pháp ARDL phi tuyến (NARDL) do Shin và cộng sự (2014) đề xuất cho dữ liệu theo quý trong giai đoạn quý I/2000 – quý IV/2018. Phương pháp NARDL giữ nguyên các ưu điểm của mô hình ARDL truyền thống của Pesaran và cộng sự (2001), cho phép kết hợp phân tích các vấn đề không dừng và phi tuyến, trong bối cảnh của mô hình sai số hiệu chỉnh không ràng buộc cho các tác động bất đối xứng, cả trong ngắn hạn và dài hạn.

3.1. Ưu điểm của phương pháp ARDL phi tuyến NARDL

Phương pháp NARDL cho phép phân tích các vấn đề không dừng và phi tuyến, đồng thời kết hợp các tác động bất đối xứng trong ngắn hạn và dài hạn. Điều này làm cho NARDL trở thành một công cụ mạnh mẽ để nghiên cứu truyền dẫn tỷ giá trong bối cảnh có tính bất đối xứng.

3.2. Dữ liệu và giai đoạn nghiên cứu sử dụng trong mô hình NARDL

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu theo quý trong giai đoạn quý I/2000 – quý IV/2018. Dữ liệu này cung cấp một cái nhìn toàn diện về mối quan hệ giữa tỷ giá và giá cả trong nước trong một giai đoạn quan trọng của sự phát triển kinh tế Việt Nam.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Truyền Dẫn Tỷ Giá Bất Đối Xứng Tại Việt Nam

Các kết quả thực nghiệm cho thấy cơ chế ERPT sang giá tiêu dùng thể hiện sự điều chỉnh bất đối xứng trong ngắn hạn và dài hạn. Hơn nữa, kết quả cho thấy ERPT không đầy đủ khi nội tệ mất giá, nhưng quá mức khi nội tệ tăng giá. Mục đích của nghiên cứu nhằm cung cấp các tiêu chí đánh giá chính xác để các nhà hoạch định chính sách hiểu được động lực phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái và giá cả trong nước, từ đó giúp chính phủ Việt Nam hoạch định chính sách và dự báo hiệu quả hơn.

4.1. Truyền dẫn tỷ giá bất đối xứng trong ngắn hạn và dài hạn

Kết quả nghiên cứu cho thấy có sự điều chỉnh bất đối xứng trong cơ chế ERPT, cả trong ngắn hạn và dài hạn. Điều này có nghĩa là tác động của việc tăng và giảm tỷ giá lên giá tiêu dùng là khác nhau.

4.2. Mức độ truyền dẫn tỷ giá khi nội tệ mất giá và tăng giá

ERPT không đầy đủ khi nội tệ mất giá, nhưng quá mức khi nội tệ tăng giá. Điều này cho thấy rằng các doanh nghiệp và người tiêu dùng phản ứng khác nhau đối với việc tăng và giảm tỷ giá.

4.3. Hàm ý chính sách từ kết quả nghiên cứu

Nghiên cứu cung cấp các tiêu chí đánh giá chính xác để các nhà hoạch định chính sách hiểu được động lực phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái và giá cả trong nước. Điều này giúp chính phủ Việt Nam hoạch định chính sách và dự báo hiệu quả hơn.

V. Kết Luận và Hàm Ý Chính Sách Về Truyền Dẫn Tỷ Giá

Nghiên cứu này đã xem xét mối quan hệ bất đối xứng giữa tỷ giá hối đoáigiá tiêu dùng tại Việt Nam. Kết quả cho thấy cơ chế ERPT thể hiện sự điều chỉnh bất đối xứng trong ngắn hạn và dài hạn. ERPT không đầy đủ khi nội tệ mất giá, nhưng quá mức khi nội tệ tăng giá. Các nhà hoạch định chính sách cần hiểu rõ động lực phi tuyến giữa tỷ giá và giá cả để hoạch định chính sách và dự báo hiệu quả hơn. Chính sách tiền tệ cần linh hoạt để đối phó với các tác động bất đối xứng của tỷ giá lên lạm phát.

5.1. Tóm tắt các kết quả chính của nghiên cứu

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng có sự bất đối xứng trong cơ chế ERPT tại Việt Nam. ERPT không đầy đủ khi nội tệ mất giá, nhưng quá mức khi nội tệ tăng giá. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với việc hoạch định chính sách tiền tệ.

5.2. Hàm ý chính sách cho Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cần theo dõi chặt chẽ các biến động tỷ giá và tác động của chúng lên lạm phát. Chính sách tiền tệ cần linh hoạt để đối phó với các tác động bất đối xứng của tỷ giá lên lạm phát. Cần có các biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc nội tệ mất giá lên giá tiêu dùng.

27/05/2025
Luận văn truyền dẫn tỷ giá bất đối xứng đến giá tiêu dùng tại việt nam phương pháp nardl
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn truyền dẫn tỷ giá bất đối xứng đến giá tiêu dùng tại việt nam phương pháp nardl

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Truyền Dẫn Tỷ Giá Bất Đối Xứng Đến Giá Tiêu Dùng Tại Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và giá tiêu dùng, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế Việt Nam. Nghiên cứu này chỉ ra rằng sự biến động của tỷ giá có thể ảnh hưởng không đồng đều đến các nhóm hàng hóa khác nhau, từ đó tác động đến mức sống và sức mua của người tiêu dùng. Điều này không chỉ giúp các nhà hoạch định chính sách hiểu rõ hơn về cơ chế truyền dẫn mà còn cung cấp thông tin quý giá cho các doanh nghiệp trong việc điều chỉnh chiến lược giá cả.

Để mở rộng thêm kiến thức về các yếu tố kinh tế liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ tác động của hiệu ứng balassa samuelson lên tỷ giá hối đoái, nơi phân tích tác động của hiệu ứng này đến tỷ giá hối đoái tại Việt Nam. Ngoài ra, tài liệu Macro determinants on non performing loans of commercial banks in vietnam cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến tình hình tài chính của ngân hàng thương mại. Cuối cùng, tài liệu Luận án tiến sĩ chính sách tiền tệ với phân phối thu nhập khu vực hộ gia đình việt nam sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về chính sách tiền tệ và tác động của nó đến thu nhập của hộ gia đình. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề kinh tế hiện nay tại Việt Nam.