Luận văn thạc sĩ: Tổng hợp vật liệu composite g-C3N4/Cu2O ứng dụng làm chất xúc tác quang trong vùng ánh sáng khả kiến

Trường đại học

Đại học Quy Nhơn

Người đăng

Ẩn danh

2019

105
3
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Giới thiệu về vật liệu composite g C3N4 Cu2O

Vật liệu composite g-C3N4/Cu2O là sự kết hợp giữa hai loại vật liệu có tính chất quang học khác nhau. g-C3N4 là một vật liệu xúc tác quang có khả năng hấp thụ ánh sáng khả kiến tốt, trong khi Cu2O có năng lượng vùng cấm nhỏ, cho phép nó hoạt động hiệu quả trong vùng ánh sáng này. Việc tổng hợp vật liệu composite này nhằm mục đích cải thiện hoạt tính xúc tác quang, giúp tăng cường khả năng phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ trong nước. Nghiên cứu cho thấy rằng sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu suất quang xúc tác mà còn giảm thiểu hiện tượng tái kết hợp electron - lỗ trống, một trong những vấn đề chính trong các vật liệu xúc tác quang hiện nay. Theo Wang và cộng sự (2009), g-C3N4 có hiệu suất cao trong việc phân tách nước dưới ánh sáng khả kiến, điều này mở ra hướng nghiên cứu mới cho việc phát triển các vật liệu composite hiệu quả hơn.

1.1. Đặc điểm cấu tạo của g C3N4

Vật liệu g-C3N4 có cấu trúc hai chiều với các liên kết mạnh giữa các nguyên tử carbon và nitơ. Cấu trúc này không chỉ tạo ra độ ổn định cao mà còn cho phép vật liệu này hấp thụ ánh sáng trong vùng khả kiến một cách hiệu quả. Đặc điểm này giúp g-C3N4 trở thành một ứng cử viên lý tưởng cho các ứng dụng xúc tác quang. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc điều chỉnh cấu trúc của g-C3N4 có thể làm tăng khả năng hấp thụ ánh sáng và cải thiện hoạt tính xúc tác. Các phương pháp tổng hợp như nhiệt phân melamin đã được áp dụng để tạo ra g-C3N4 với các đặc tính mong muốn, từ đó tạo điều kiện cho việc phát triển các vật liệu composite với Cu2O.

1.2. Đặc điểm cấu trúc của Cu2O

Đồng (I) oxit (Cu2O) có cấu trúc tinh thể đơn giản và năng lượng vùng cấm khoảng 2,0 eV, cho phép nó hoạt động hiệu quả trong vùng ánh sáng khả kiến. Tuy nhiên, Cu2O thường gặp phải vấn đề về độ ổn định và diện tích bề mặt nhỏ, điều này hạn chế khả năng ứng dụng của nó trong các quá trình xúc tác quang. Việc kết hợp Cu2O với g-C3N4 trong một composite có thể giúp khắc phục những nhược điểm này, đồng thời tăng cường khả năng quang xúc tác. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng việc sử dụng các phương pháp tổng hợp như kết tủa có thể tạo ra các vật liệu composite với hoạt tính quang xúc tác vượt trội.

II. Phương pháp tổng hợp vật liệu composite g C3N4 Cu2O

Phương pháp tổng hợp vật liệu composite g-C3N4/Cu2O được thực hiện thông qua các bước chính như tổng hợp g-C3N4 từ melamin và sau đó kết hợp với Cu2O. Quá trình tổng hợp g-C3N4 thường sử dụng phương pháp nhiệt, trong đó melamin được nung ở nhiệt độ cao để tạo ra cấu trúc g-C3N4. Sau đó, Cu2O được tổng hợp thông qua phương pháp kết tủa từ các tiền chất như Cu(OCOCH3)2.H2O và các tác nhân như glucozơ và NaOH. Việc kiểm soát tỉ lệ giữa g-C3N4Cu2O trong quá trình tổng hợp là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt tính xúc tác của vật liệu composite. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỉ lệ tối ưu giữa hai thành phần này có thể làm tăng đáng kể hiệu suất quang xúc tác.

2.1. Tổng hợp g C3N4 từ melamin

Tổng hợp g-C3N4 từ melamin được thực hiện bằng cách nung nóng melamin ở nhiệt độ cao trong môi trường không khí. Quá trình này tạo ra các liên kết nitơ-carbon mạnh mẽ, hình thành nên cấu trúc hai chiều của g-C3N4. Nghiên cứu cho thấy rằng nhiệt độ và thời gian nung có ảnh hưởng lớn đến chất lượng và hiệu suất của g-C3N4. Việc tối ưu hóa các điều kiện này là cần thiết để đạt được vật liệu có hoạt tính xúc tác cao. Các phương pháp phân tích như nhiễu xạ tia X (XRD) và phổ hồng ngoại (IR) được sử dụng để xác định cấu trúc và tính chất của g-C3N4 sau khi tổng hợp.

2.2. Tổng hợp vật liệu composite g C3N4 Cu2O

Sau khi tổng hợp g-C3N4, bước tiếp theo là kết hợp với Cu2O để tạo ra vật liệu composite g-C3N4/Cu2O. Phương pháp kết tủa được sử dụng để thực hiện quá trình này, trong đó Cu2O được hình thành từ các tiền chất trong dung dịch. Việc điều chỉnh pH và nhiệt độ trong quá trình kết tủa là rất quan trọng để đảm bảo sự hình thành thành công của Cu2O. Các phương pháp phân tích như SEM và EDS được áp dụng để xác định hình thái và thành phần hóa học của vật liệu composite. Kết quả cho thấy rằng việc kết hợp g-C3N4Cu2O không chỉ cải thiện hoạt tính xúc tác mà còn tạo ra một cấu trúc vật liệu ổn định hơn.

III. Khảo sát hoạt tính quang xúc tác của vật liệu composite

Hoạt tính quang xúc tác của vật liệu composite g-C3N4/Cu2O được đánh giá thông qua phản ứng phân hủy xanh metylen (MB) dưới ánh sáng khả kiến. Các thí nghiệm được thực hiện để khảo sát ảnh hưởng của các yếu tố như nồng độ ban đầu của dung dịch MB, khối lượng chất xúc tác, và cường độ ánh sáng đến hiệu suất quang phân hủy. Kết quả cho thấy rằng composite g-C3N4/Cu2O có khả năng phân hủy MB hiệu quả hơn so với từng thành phần riêng lẻ. Điều này chứng tỏ rằng sự kết hợp giữa g-C3N4Cu2O tạo ra một hiệu ứng cộng hưởng, làm tăng cường khả năng quang xúc tác. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc tối ưu hóa các điều kiện thí nghiệm có thể dẫn đến hiệu suất quang phân hủy cao hơn.

3.1. Khảo sát thời gian đạt cân bằng hấp phụ

Thời gian đạt cân bằng hấp phụ là một yếu tố quan trọng trong quá trình quang xúc tác. Nghiên cứu cho thấy rằng thời gian này phụ thuộc vào nồng độ ban đầu của dung dịch MB và khối lượng chất xúc tác. Việc xác định thời gian đạt cân bằng giúp tối ưu hóa điều kiện thí nghiệm, từ đó nâng cao hiệu suất quang phân hủy. Kết quả cho thấy rằng với khối lượng chất xúc tác tối ưu, thời gian đạt cân bằng hấp phụ có thể giảm xuống, cho phép quá trình quang xúc tác diễn ra hiệu quả hơn.

3.2. Đánh giá hoạt tính xúc tác

Hoạt tính xúc tác của vật liệu composite g-C3N4/Cu2O được đánh giá thông qua việc phân tích nồng độ MB sau khi phản ứng quang xúc tác. Kết quả cho thấy rằng vật liệu composite có khả năng phân hủy MB cao hơn so với từng thành phần riêng lẻ. Điều này chứng tỏ rằng sự kết hợp giữa g-C3N4Cu2O tạo ra một hiệu ứng cộng hưởng, làm tăng cường khả năng quang xúc tác. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc tối ưu hóa các điều kiện thí nghiệm có thể dẫn đến hiệu suất quang phân hủy cao hơn.

23/02/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ nghiên cứu tổng hợp vật liệu composite g c3n4 cu2o ứng dụng làm chất xúc tác quang trong vùng ánh sáng khả kiến
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ nghiên cứu tổng hợp vật liệu composite g c3n4 cu2o ứng dụng làm chất xúc tác quang trong vùng ánh sáng khả kiến

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên cứu tổng hợp vật liệu composite g-C3N4/Cu2O làm chất xúc tác quang trong ánh sáng khả kiến" tập trung vào việc phát triển một loại vật liệu composite mới, kết hợp giữa g-C3N4 và Cu2O, nhằm nâng cao hiệu suất xúc tác quang trong điều kiện ánh sáng khả kiến. Nghiên cứu này mang lại những hiểu biết sâu sắc về cơ chế hoạt động của vật liệu composite, đồng thời mở ra tiềm năng ứng dụng trong các lĩnh vực như xử lý môi trường và năng lượng tái tạo. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc tối ưu hóa các chất xúc tác quang, giúp giải quyết các vấn đề ô nhiễm và năng lượng một cách bền vững.

Để mở rộng kiến thức về các nghiên cứu liên quan đến hóa học và môi trường, bạn có thể tham khảo Luận văn thạc sĩ hóa học phân tích và đánh giá chất lượng nước giếng khu vực phía đông vùng kinh tế dung quất huyện bình sơn tỉnh quảng ngãi, Luận văn thạc sĩ hóa học phân tích và đánh giá chất lượng nước sông gianh tỉnh quảng bình, và Luận văn thạc sĩ khoa học xác định mức độ ô nhiễm các hợp chất hydrocarbons thơm đa vòng pahs trong trà cà phê tại việt nam và đánh giá rủi ro đến sức khỏe con người. Những tài liệu này cung cấp thêm góc nhìn chuyên sâu về ứng dụng hóa học trong phân tích và giải quyết các vấn đề môi trường.