Luận văn thạc sĩ: Tổng hợp vật liệu composite g-C3N4/BiVO4 ứng dụng xúc tác quang phân hủy chất hữu cơ ô nhiễm trong môi trường nước

Trường đại học

Trường Đại Học Quy Nhơn

Chuyên ngành

Hóa Vô Cơ

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn
108
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan về vật liệu composite g C3N4 BiVO4

Vật liệu composite g-C3N4/BiVO4 là một trong những vật liệu tiên tiến được nghiên cứu để ứng dụng trong lĩnh vực xúc tác quang. g-C3N4 (graphit cacbon nitrua) và BiVO4 (bismuth orthovanadate) là hai chất bán dẫn có tiềm năng lớn trong việc phân hủy các chất hữu cơ ô nhiễm trong nước. g-C3N4 có cấu trúc lớp, diện tích bề mặt lớn và năng lượng vùng cấm hẹp (2.7 eV), trong khi BiVO4 có năng lượng vùng cấm khoảng 2.4 eV, bền hóa học và không độc hại. Tuy nhiên, cả hai vật liệu đều có nhược điểm là tốc độ tái kết hợp electron và lỗ trống cao, làm giảm hiệu quả quang phân hủy. Việc kết hợp hai vật liệu này thành vật liệu composite nhằm khắc phục nhược điểm và nâng cao hiệu suất xúc tác quang.

1.1. Đặc điểm của g C3N4

g-C3N4 là một chất bán dẫn hữu cơ không kim loại, có cấu trúc lớp tương tự graphene. Vật liệu này có nhiều ưu điểm như diện tích bề mặt lớn, năng lượng vùng cấm hẹp (2.7 eV), và khả năng hấp thụ ánh sáng trong vùng khả kiến. Tuy nhiên, g-C3N4 tinh khiết có tốc độ tái kết hợp electron và lỗ trống nhanh, làm giảm hiệu quả quang phân hủy. Để khắc phục, các nghiên cứu đã tập trung vào việc pha tạp g-C3N4 với các chất bán dẫn khác như BiVO4, nhằm tăng cường hiệu suất xúc tác quang.

1.2. Đặc điểm của BiVO4

BiVO4 là một chất bán dẫn vô cơ có năng lượng vùng cấm khoảng 2.4 eV, phù hợp để hấp thụ ánh sáng khả kiến. Vật liệu này có ưu điểm là bền hóa học, không độc hại và giá thành thấp. Tuy nhiên, BiVO4 cũng có nhược điểm là tốc độ tái kết hợp electron và lỗ trống cao, làm giảm hiệu suất quang phân hủy. Các nghiên cứu gần đây đã tập trung vào việc biến tính BiVO4 bằng cách kết hợp với các chất bán dẫn khác như g-C3N4 để tạo ra vật liệu composite có hiệu suất xúc tác quang cao hơn.

II. Phương pháp tổng hợp và đặc trưng vật liệu

Nghiên cứu này tập trung vào việc tổng hợp vật liệu composite g-C3N4/BiVO4 bằng phương pháp nhiệt pha rắn. BiVO4 được tổng hợp bằng phương pháp thủy nhiệt, trong khi g-C3N4 được tổng hợp từ urea bằng phương pháp nhiệt phân. Vật liệu composite được tạo ra bằng cách trộn lẫn hai vật liệu này và nung ở nhiệt độ cao. Các phương pháp đặc trưng vật liệu bao gồm nhiễu xạ tia X (XRD), hiển vi điện tử quét (SEM), phổ hồng ngoại (IR), và phổ phản xạ khuếch tán tử ngoại – khả kiến (UV-Vis). Các kết quả đặc trưng cho thấy vật liệu composite có cấu trúc tinh thể đồng nhất, diện tích bề mặt lớn và khả năng hấp thụ ánh sáng tốt.

2.1. Tổng hợp BiVO4 bằng phương pháp thủy nhiệt

BiVO4 được tổng hợp bằng phương pháp thủy nhiệt từ các tiền chất Bi(NO3)3.5H2O và NH4VO3. Phương pháp này có ưu điểm là chi phí thấp, tốc độ phản ứng cao và có thể điều khiển cấu trúc vật liệu. Các thông số thủy nhiệt như nhiệt độ, thời gian và pH được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng vật liệu. Kết quả XRD và SEM cho thấy BiVO4 có cấu trúc tinh thể đồng nhất và kích thước hạt nhỏ, phù hợp cho ứng dụng xúc tác quang.

2.2. Tổng hợp g C3N4 từ urea

g-C3N4 được tổng hợp từ urea bằng phương pháp nhiệt phân. Urea được nung ở nhiệt độ cao trong môi trường khí trơ để tạo ra g-C3N4. Phương pháp này đơn giản, dễ thực hiện và cho ra vật liệu có diện tích bề mặt lớn. Kết quả XRD và IR cho thấy g-C3N4 có cấu trúc lớp và các liên kết hóa học đặc trưng, phù hợp để kết hợp với BiVO4 tạo thành vật liệu composite.

III. Ứng dụng trong xử lý nước ô nhiễm

Vật liệu composite g-C3N4/BiVO4 được ứng dụng trong việc phân hủy các chất hữu cơ ô nhiễm trong nước, đặc biệt là kháng sinh tetracycline hydrochloride (TC). Các thí nghiệm quang phân hủy được thực hiện dưới ánh sáng LED, với các điều kiện pH và thời gian phản ứng được kiểm soát. Kết quả cho thấy vật liệu composite có hiệu suất quang phân hủy cao hơn so với g-C3N4BiVO4 riêng lẻ. Ngoài ra, vật liệu này cũng được thử nghiệm trong việc xử lý nước thải nuôi tôm, cho thấy khả năng giảm đáng kể nồng độ các chất ô nhiễm.

3.1. Phân hủy tetracycline hydrochloride

Vật liệu composite g-C3N4/BiVO4 được sử dụng để phân hủy kháng sinh tetracycline hydrochloride (TC) trong dung dịch nước. Các thí nghiệm được thực hiện dưới ánh sáng LED, với thời gian phản ứng và pH được kiểm soát. Kết quả cho thấy hiệu suất quang phân hủy của vật liệu composite cao hơn so với g-C3N4BiVO4 riêng lẻ. Điều này chứng tỏ sự kết hợp giữa hai vật liệu đã cải thiện đáng kể hiệu suất xúc tác quang.

3.2. Xử lý nước thải nuôi tôm

Vật liệu composite g-C3N4/BiVO4 cũng được thử nghiệm trong việc xử lý nước thải nuôi tôm. Kết quả cho thấy vật liệu này có khả năng giảm đáng kể nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải, đặc biệt là các hợp chất hữu cơ khó phân hủy. Điều này mở ra tiềm năng ứng dụng thực tế của vật liệu composite trong việc xử lý ô nhiễm trong nước.

23/02/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ nghiên cứu tổng hợp vật liệu composite g c3n4 bivo4 làm chất xúc tác quang phân hủy các hợp chất hữu cơ ô nhiễm trong môi trường nước
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ nghiên cứu tổng hợp vật liệu composite g c3n4 bivo4 làm chất xúc tác quang phân hủy các hợp chất hữu cơ ô nhiễm trong môi trường nước

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên cứu tổng hợp vật liệu composite g-C3N4/BiVO4 làm chất xúc tác quang phân hủy chất hữu cơ ô nhiễm trong nước" tập trung vào việc phát triển một loại vật liệu composite mới có khả năng xúc tác quang học, giúp phân hủy hiệu quả các chất hữu cơ gây ô nhiễm trong nước. Nghiên cứu này mang lại lợi ích lớn trong việc xử lý nước thải, đặc biệt là trong bối cảnh ô nhiễm môi trường nước đang gia tăng. Độc giả sẽ hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của vật liệu composite này cũng như tiềm năng ứng dụng thực tế của nó trong công nghệ xử lý nước.

Để mở rộng kiến thức về các phương pháp xử lý nước thải, bạn có thể tham khảo Luận văn thạc sĩ công nghệ môi trường nghiên cứu ứng dụng mô hình xúc tác quang agtio2 kết hợp đèn uvc để khử trùng và loại bỏ toc trong nước mặt ở đồng bằng sông cửu long, nghiên cứu này cung cấp thêm góc nhìn về việc sử dụng xúc tác quang học trong xử lý nước. Ngoài ra, Luận văn nghiên cứu đánh giá ô nhiễm lưu vực sông vàm cỏ tây và đề xuất biện pháp quản lý hợp lý sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng ô nhiễm nước và các giải pháp quản lý hiệu quả. Cuối cùng, Luận văn thạc sĩ thủy văn học đánh giá tài nguyên nước đảo trần tỉnh quảng ninh cung cấp thông tin về đánh giá tài nguyên nước, một yếu tố quan trọng trong quản lý và bảo vệ môi trường nước.