I. Giới thiệu về 2 phenylquinazolin 4 3H one
Nghiên cứu về dẫn xuất 2-phenylquinazolin-4(3H)-one đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà khoa học do tính chất sinh học đa dạng và khả năng ứng dụng trong dược phẩm. 2-phenylquinazolin-4(3H)-one là một hợp chất dị vòng chứa nitrogen, có cấu trúc hóa học đặc biệt, cho phép nó tham gia vào nhiều phản ứng hóa học khác nhau. Sự hiện diện của các nhóm chức trong phân tử này không chỉ ảnh hưởng đến tính chất vật lý mà còn đến hoạt tính sinh học của nó. Qua nhiều nghiên cứu, các dẫn xuất của hợp chất này đã được chứng minh có khả năng chống vi khuẩn, chống ung thư và nhiều hoạt tính sinh học khác. Do đó, việc phát triển các phương pháp tổng hợp bền vững cho 2-phenylquinazolin-4(3H)-one là rất cần thiết.
II. Phương pháp tổng hợp không cần xúc tác kim loại
Luận văn này trình bày một phương pháp tổng hợp 2-phenylquinazolin-4(3H)-one mà không cần sử dụng xúc tác kim loại. Phương pháp này sử dụng phản ứng ghép đôi oxy hóa giữa 2-aminobenzamide và benzyl alcohol dưới sự hỗ trợ của base. Điều này giúp giảm thiểu chi phí sản xuất và tác động đến môi trường. Sử dụng sodium tert-butoxide làm base, phản ứng diễn ra trong môi trường oxygen ở nhiệt độ 120°C trong 24 giờ, đạt hiệu suất lên đến 84%. Sự thành công của phương pháp này không chỉ mở ra hướng đi mới cho việc tổng hợp các dẫn xuất khác mà còn góp phần vào việc phát triển các quy trình tổng hợp bền vững hơn trong hóa học.
III. Khảo sát điều kiện phản ứng
Trong nghiên cứu, một loạt các điều kiện phản ứng đã được khảo sát để tối ưu hóa hiệu suất tổng hợp 2-phenylquinazolin-4(3H)-one. Các yếu tố như loại base, hàm lượng base, nhiệt độ, thể tích benzyl alcohol, và thời gian phản ứng đều có ảnh hưởng lớn đến hiệu suất. Kết quả cho thấy rằng việc lựa chọn loại base và điều chỉnh nhiệt độ có thể cải thiện đáng kể hiệu suất phản ứng. Cụ thể, việc sử dụng sodium tert-butoxide trong môi trường oxygen đã chứng minh là tối ưu nhất. Các thí nghiệm kiểm soát cũng đã được thực hiện để xác định cơ chế phản ứng, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình hình thành sản phẩm.
IV. Cơ chế phản ứng và ứng dụng thực tiễn
Cơ chế phản ứng tổng hợp 2-phenylquinazolin-4(3H)-one được đề xuất dựa trên các thí nghiệm và phân tích sắc ký khí kết hợp khối phổ (GC-MS) cùng với phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR). Quá trình oxi hóa benzyl alcohol thành benzaldehyde là bước quan trọng, tiếp theo là sự ngưng tụ và dehydro hóa để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Những ưu điểm của phương pháp này như không sử dụng xúc tác kim loại, quy trình đơn giản và hiệu suất cao cho thấy tiềm năng lớn trong việc tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học khác. Nghiên cứu này không chỉ có giá trị trong lĩnh vực hóa học mà còn có thể ứng dụng trong phát triển dược phẩm, mở ra hướng đi mới cho việc nghiên cứu và phát triển các hợp chất hữu ích.