Tổng quan nghiên cứu

Truyền thông bằng tiếng dân tộc thiểu số (DTTS) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa, đồng thời nâng cao hiệu quả truyền tải thông tin đến cộng đồng các dân tộc. Tại Việt Nam, dân tộc Thái là một trong những dân tộc thiểu số đông nhất, với khoảng 1.423 nghìn người, tập trung chủ yếu ở các tỉnh Tây Bắc như Sơn La, Lai Châu, Điện Biên, Thanh Hóa và Nghệ An. Huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La, là một trong những địa phương có đông đồng bào Thái sinh sống, với nhiều nét văn hóa đặc trưng và tiếng Thái được xem là “tiếng phổ thông vùng”.

Luận văn tập trung nghiên cứu tiếng Thái trên đài phát thanh và truyền hình ở huyện Phù Yên nhằm khảo sát thực trạng phát sóng, khả năng tiếp nhận, nhu cầu và thái độ của người Thái đối với các chương trình tiếng Thái. Nghiên cứu được thực hiện trong bối cảnh các chương trình phát thanh truyền hình tiếng dân tộc ngày càng được mở rộng về số lượng và nội dung, góp phần nâng cao dân trí và bảo tồn ngôn ngữ. Mục tiêu cụ thể là cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách và giải pháp nâng cao hiệu quả truyền thông bằng tiếng Thái tại địa phương.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chương trình phát thanh và truyền hình tiếng Thái trên địa bàn huyện Phù Yên, với khảo sát 182 người Thái tham gia trả lời bảng hỏi. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc phát triển truyền thông đa ngôn ngữ, góp phần bảo tồn tiếng Thái và nâng cao chất lượng đời sống văn hóa, xã hội của đồng bào dân tộc thiểu số tại vùng Tây Bắc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về truyền thông đại chúng và ngôn ngữ truyền thông, đặc biệt là truyền thông bằng ngôn ngữ dân tộc thiểu số. Truyền thông được hiểu là hoạt động thông tin, tuyên truyền nhằm tạo ra không gian đại chúng cho các dân tộc thiểu số thể hiện tiếng nói và nguyện vọng của mình. Các mô hình truyền thông dân tộc thiểu số của Riggin (1992) được áp dụng để phân tích các hình thức truyền thông: mô hình hợp thể, mô hình gắn với kinh tế, mô hình phân tách, mô hình đặc quyền và mô hình đồng hóa.

Ngoài ra, luận văn sử dụng lý thuyết ngôn ngữ học xã hội để đánh giá tác động của truyền thông bằng tiếng dân tộc đến việc bảo tồn ngôn ngữ, đồng thời phân tích trạng thái song ngữ Thái - Việt trong cộng đồng người Thái ở Phù Yên. Các khái niệm chính bao gồm: truyền thông dân tộc thiểu số, ngôn ngữ truyền thông, phương ngữ, chữ viết dân tộc, và khả năng tiếp nhận truyền thông.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp ngôn ngữ học điền dã kết hợp với phương pháp miêu tả và thống kê. Nguồn dữ liệu chính là khảo sát xã hội học với 182 người Thái tại huyện Phù Yên, thu thập thông tin về khả năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Thái, thói quen sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp và tiếp nhận các chương trình phát thanh truyền hình tiếng Thái.

Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho cộng đồng người Thái ở các xã trọng điểm. Phân tích dữ liệu sử dụng các thủ pháp thống kê mô tả, phân loại và so sánh tỷ lệ phần trăm các nhóm đối tượng theo các tiêu chí khảo sát. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2017-2018, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình phát sóng chương trình tiếng Thái:

    • Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh Sơn La phát sóng chương trình tiếng Thái mỗi ngày 30 phút, chương trình văn nghệ tiếng Thái 30 phút từ thứ 3 đến chủ nhật.
    • Đài Truyền thanh - Truyền hình huyện Phù Yên phát chương trình tiếng Thái 15 phút mỗi tuần 2 lần, chủ yếu tiếp sóng từ đài tỉnh và trung ương.
    • Chương trình tiếng Thái trên VOV4 phủ sóng khoảng 90% khu vực có người Thái sinh sống.
  2. Khả năng tiếp nhận và điều kiện tiếp cận:

    • 83% người Thái ở Phù Yên có tivi trong nhà, nhưng chỉ 20% có radio, 14% có loa truyền thanh và 26% có máy tính.
    • 58,5% người được khảo sát có thể nghe và nói tiếng Thái, 12,2% nghe được nhưng không nói được.
    • Tỷ lệ người biết chữ Thái rất thấp, chỉ 3,7% vừa nghe, nói và biết chữ.
  3. Thói quen sử dụng ngôn ngữ:

    • Trong gia đình, 59,4% sử dụng tiếng Thái, 6,1% sử dụng song ngữ Thái - Việt.
    • Trong làng, 30,1% dùng tiếng Thái, 17,1% dùng song ngữ, còn lại chủ yếu dùng tiếng Việt.
    • 82,9% sử dụng tiếng Việt khi giao tiếp ở nơi khác ngoài làng.
    • Khi ghi chép, 93% chọn tiếng Việt, chỉ 2,7% chọn tiếng Thái.
    • Trong học tập, 89% chọn tiếng Việt, 6,7% chọn tiếng Thái.
    • Trong văn nghệ dân gian, 74% chọn tiếng Việt, 18,5% chọn tiếng Thái.
  4. Mức độ theo dõi chương trình tiếng Thái:

    • 45,8% chưa bao giờ nghe chương trình tiếng Thái trên VOV4, chỉ 2,6% thường xuyên theo dõi.
    • Với chương trình đài tỉnh Sơn La, 24,8% chưa bao giờ nghe, 8,3% thường xuyên theo dõi.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù có sự phát triển về số lượng và thời lượng chương trình tiếng Thái trên các đài phát thanh truyền hình, khả năng tiếp nhận của người Thái ở Phù Yên còn hạn chế do điều kiện vật chất chưa đồng đều, đặc biệt là thiếu thiết bị thu phát sóng như radio và loa truyền thanh. Việc đa số người Thái ưu tiên sử dụng tiếng Việt trong giao tiếp ngoài gia đình và trong các hoạt động xã hội phản ánh xu hướng chuyển dịch ngôn ngữ do ảnh hưởng của môi trường xã hội và giáo dục.

Tỷ lệ người biết chữ Thái rất thấp cho thấy việc bảo tồn chữ viết dân tộc đang gặp khó khăn, ảnh hưởng đến khả năng phát triển các chương trình truyền thông bằng chữ Thái. So với các nghiên cứu về truyền thông dân tộc thiểu số khác, kết quả này tương đồng với thực trạng chung về sự suy giảm sử dụng ngôn ngữ dân tộc trong đời sống hiện đại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sở hữu thiết bị thu phát sóng, biểu đồ tròn về tỷ lệ sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp, và bảng so sánh mức độ tiếp nhận chương trình tiếng Thái trên các kênh phát thanh truyền hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư thiết bị phát sóng và thu nhận

    • Mục tiêu: nâng tỷ lệ người dân có thiết bị thu phát sóng radio và loa truyền thanh lên 50% trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện Phù Yên phối hợp với Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh Sơn La và các nhà tài trợ.
  2. Đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ phát thanh viên, biên tập viên tiếng Thái

    • Mục tiêu: nâng cao chất lượng sản xuất chương trình, tăng thời lượng phát sóng chương trình tiếng Thái lên 1 giờ/ngày trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Đài Phát thanh - Truyền hình huyện Phù Yên phối hợp với Đài tỉnh và VOV4.
  3. Phát triển chương trình giáo dục và truyền thông về chữ viết Thái

    • Mục tiêu: tăng tỷ lệ người biết chữ Thái lên 10% trong cộng đồng trong 5 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Sơn La phối hợp với các trường học và các tổ chức văn hóa dân tộc.
  4. Đa dạng hóa nội dung chương trình truyền thông tiếng Thái

    • Mục tiêu: phát triển các chương trình giải trí, giáo dục, văn hóa phù hợp với nhu cầu người Thái, thu hút người trẻ tham gia.
    • Chủ thể thực hiện: Ban biên tập chương trình Đài Phát thanh - Truyền hình huyện Phù Yên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý truyền thông dân tộc thiểu số

    • Lợi ích: có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển truyền thông đa ngôn ngữ, nâng cao hiệu quả tuyên truyền.
    • Use case: hoạch định kế hoạch phát sóng chương trình tiếng dân tộc phù hợp với đặc điểm cộng đồng.
  2. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học xã hội và truyền thông

    • Lợi ích: tham khảo dữ liệu thực tiễn về trạng thái ngôn ngữ song ngữ, khả năng tiếp nhận truyền thông của dân tộc Thái.
    • Use case: phát triển các nghiên cứu sâu hơn về bảo tồn ngôn ngữ và truyền thông dân tộc.
  3. Giáo viên và nhà giáo dục vùng dân tộc thiểu số

    • Lợi ích: hiểu rõ thực trạng sử dụng ngôn ngữ trong cộng đồng, từ đó xây dựng chương trình giảng dạy phù hợp.
    • Use case: thiết kế các lớp học chữ Thái và chương trình song ngữ.
  4. Các tổ chức phi chính phủ và nhà tài trợ hoạt động văn hóa, truyền thông

    • Lợi ích: có thông tin để hỗ trợ các dự án phát triển truyền thông và bảo tồn văn hóa dân tộc.
    • Use case: triển khai dự án cung cấp thiết bị thu phát sóng, đào tạo nhân lực truyền thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tiếng Thái trên đài phát thanh truyền hình lại sử dụng chữ viết tiếng Việt để phiên âm?
    Việc sử dụng chữ viết tiếng Việt để phiên âm tiếng Thái giúp khắc phục khó khăn về chữ viết Thái cổ chưa phổ biến và khó tiếp cận. Điều này tạo thuận lợi cho biên tập viên và người nghe, tuy nhiên cũng làm giảm khả năng bảo tồn chữ viết dân tộc.

  2. Người Thái ở Phù Yên có thường xuyên theo dõi các chương trình tiếng Thái không?
    Theo khảo sát, chỉ khoảng 8,3% người Thái thường xuyên theo dõi chương trình tiếng Thái trên đài tỉnh, còn đa số thỉnh thoảng hoặc chưa bao giờ theo dõi, do hạn chế về thiết bị và thói quen sử dụng ngôn ngữ.

  3. Tỷ lệ người biết chữ Thái trong cộng đồng là bao nhiêu?
    Tỷ lệ người biết chữ Thái rất thấp, chỉ khoảng 3,7% trong số người được khảo sát vừa nghe, nói và biết chữ, cho thấy cần có các chương trình giáo dục và truyền thông về chữ viết dân tộc.

  4. Ngôn ngữ nào được sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày của người Thái ở Phù Yên?
    Trong gia đình, tiếng Thái được sử dụng phổ biến nhất với 59,4%, nhưng trong các tình huống giao tiếp ngoài làng và xã hội rộng lớn hơn, tiếng Việt chiếm ưu thế với tỷ lệ lên đến 82,9%.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả truyền thông bằng tiếng Thái tại địa phương?
    Cần đầu tư thiết bị thu phát sóng, đào tạo nhân lực chuyên môn, phát triển nội dung đa dạng và phù hợp, đồng thời tăng cường giáo dục chữ viết Thái để nâng cao nhận thức và khả năng tiếp nhận của cộng đồng.

Kết luận

  • Truyền thông bằng tiếng Thái tại huyện Phù Yên có vai trò quan trọng trong bảo tồn văn hóa và nâng cao dân trí cho đồng bào dân tộc thiểu số.
  • Khả năng tiếp nhận chương trình tiếng Thái còn hạn chế do điều kiện vật chất và thói quen sử dụng ngôn ngữ chuyển dịch sang tiếng Việt.
  • Tỷ lệ người biết chữ Thái thấp, ảnh hưởng đến việc phát triển truyền thông và bảo tồn chữ viết dân tộc.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ về đầu tư thiết bị, đào tạo nhân lực, phát triển nội dung và giáo dục chữ viết để nâng cao hiệu quả truyền thông.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho chính quyền địa phương và các tổ chức liên quan trong việc hoạch định chính sách và phát triển truyền thông đa ngôn ngữ.

Next steps: Triển khai các đề xuất cải thiện điều kiện tiếp nhận, tăng cường đào tạo và phát triển chương trình truyền thông tiếng Thái trong vòng 3-5 năm tới.

Call to action: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng người Thái cần phối hợp chặt chẽ để bảo tồn và phát huy giá trị ngôn ngữ, văn hóa dân tộc qua truyền thông đa phương tiện.