Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh học tiếng Nhật ngày càng phổ biến tại Việt Nam, việc sử dụng trợ từ cuối câu trong giao tiếp tiếng Nhật đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện thái độ, cảm xúc và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Theo ước tính, có khoảng 75 sinh viên trình độ trung cấp tại các trường đại học lớn ở Hà Nội tham gia nghiên cứu về thực trạng sử dụng trợ từ cuối 「ね」「よ」「よね」. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc phân tích mức độ hiểu và vận dụng các trợ từ này của người Việt học tiếng Nhật, nhằm mục tiêu đề xuất phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật cho học viên. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2023, tại các trường đại học như Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Thương mại, Đại học Bách khoa, Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Hà Nội và Đại học Thăng Long. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cải thiện chỉ số thành thạo giao tiếp (communication proficiency) và giảm tỷ lệ sai sót trong sử dụng trợ từ cuối câu, góp phần nâng cao hiệu quả học tập và ứng dụng tiếng Nhật trong thực tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về chức năng ngữ pháp của trợ từ cuối câu trong tiếng Nhật và lý thuyết về sai sót ngôn ngữ (error analysis) trong quá trình học ngôn ngữ thứ hai. Mô hình nghiên cứu tập trung vào ba trợ từ cuối phổ biến trong giao tiếp tiếng Nhật là 「ね」, 「よ」 và 「よね」, với các khái niệm chính bao gồm:
- Chức năng giao tiếp của trợ từ cuối câu: biểu thị sự đồng thuận, nhấn mạnh thông tin, hoặc yêu cầu xác nhận từ người nghe.
- Sai sót trong sử dụng trợ từ cuối câu: phân loại sai sót theo mức độ và nguyên nhân, bao gồm ảnh hưởng từ tiếng mẹ đẻ (interference) và sự hiểu nhầm chức năng trợ từ.
- So sánh trợ từ cuối trong tiếng Nhật và tiếng Việt: nhằm nhận diện điểm tương đồng và khác biệt, từ đó giải thích các sai sót phổ biến của người học.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính gồm 75 sinh viên năm thứ hai học tiếng Nhật trình độ trung cấp tại 6 trường đại học ở Hà Nội. Phương pháp thu thập dữ liệu kết hợp giữa khảo sát bằng bảng câu hỏi dạng điền vào chỗ trống (cloze test) và phỏng vấn sâu qua ứng dụng Zoom với 20 sinh viên được chọn dựa trên kết quả khảo sát. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả để xác định tỷ lệ đúng/sai trong việc sử dụng trợ từ, đồng thời phân tích định tính các nguyên nhân sai sót qua phỏng vấn. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2023, tập trung vào việc đánh giá thực trạng sử dụng trợ từ cuối câu và đề xuất phương pháp giảng dạy phù hợp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ sử dụng đúng trợ từ cuối câu: Trung bình tỷ lệ trả lời đúng các câu hỏi về trợ từ 「ね」, 「よ」 và 「よね」 là khoảng 50%. Trong đó, câu hỏi về trợ từ 「ね」 có tỷ lệ đúng cao nhất đạt 93%, trong khi câu hỏi về 「よね」 thấp nhất chỉ khoảng 15%.
Sự khác biệt giữa các trường đại học: Sinh viên Đại học Ngoại ngữ có tỷ lệ trả lời đúng cao hơn các trường khác, với mức trung bình khoảng 73-80%, trong khi các trường còn lại dao động từ 27-67%.
Sai sót phổ biến: Các sai sót thường gặp gồm nhầm lẫn chức năng của trợ từ 「よ」 và 「よね」, sử dụng không phù hợp trong các ngữ cảnh như chú ý, nhấn mạnh, yêu cầu, và mời gọi. Cụ thể, 91% học viên mắc sai sót khi sử dụng 「よ」 trong ngữ cảnh cung cấp thông tin mới cho người nghe.
Hiểu biết về trợ từ 「よね」 còn hạn chế: Hầu hết học viên không biết hoặc không sử dụng trợ từ 「よね」, do trợ từ này ít xuất hiện trong giáo trình và bài giảng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các sai sót là do ảnh hưởng từ tiếng mẹ đẻ, đặc biệt là sự khác biệt về chức năng và cách sử dụng trợ từ cuối câu giữa tiếng Nhật và tiếng Việt. Ví dụ, trong tiếng Việt, trợ từ cuối câu như "nhé", "nhỉ" có thể tương đương với 「ね」 nhưng không hoàn toàn giống về sắc thái ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Ngoài ra, giáo trình tiếng Nhật hiện tại chưa chú trọng đầy đủ đến việc giảng dạy và luyện tập các trợ từ này, đặc biệt là 「よね」, dẫn đến việc học viên thiếu cơ hội thực hành và hiểu sâu về chức năng. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy việc học trợ từ cuối câu là một thách thức lớn đối với người học tiếng Nhật là người Việt. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ đúng/sai theo từng trợ từ và bảng so sánh mức độ hiểu biết giữa các trường đại học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giảng dạy trợ từ cuối câu trong giáo trình: Cần bổ sung các bài học và bài tập thực hành về trợ từ 「ね」「よ」「よね」 ngay từ trình độ sơ cấp, với ví dụ minh họa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng rõ ràng. Thời gian thực hiện: 1 học kỳ; Chủ thể: Bộ môn tiếng Nhật các trường đại học.
Sử dụng phương pháp giảng dạy đa phương tiện: Áp dụng các tài liệu trực quan như tranh ảnh, video, truyện tranh để minh họa chức năng và sắc thái của trợ từ cuối câu, giúp học viên dễ tiếp thu và ghi nhớ. Thời gian thực hiện: liên tục trong năm học; Chủ thể: giảng viên và trung tâm ngoại ngữ.
Tổ chức các hoạt động giao tiếp thực hành: Tạo môi trường giao tiếp tiếng Nhật thực tế qua các câu lạc bộ, nhóm thảo luận, hoặc mô phỏng tình huống để học viên luyện tập sử dụng trợ từ cuối câu một cách tự nhiên và chính xác. Thời gian thực hiện: hàng tuần; Chủ thể: nhà trường và sinh viên.
Phát triển tài liệu tham khảo so sánh tiếng Nhật - tiếng Việt: Biên soạn tài liệu phân tích sự khác biệt và tương đồng giữa trợ từ cuối câu trong hai ngôn ngữ, giúp học viên nhận thức rõ hơn về các điểm cần lưu ý khi học tiếng Nhật. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: nhóm nghiên cứu ngôn ngữ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Nhật: Nắm bắt được thực trạng và khó khăn của học viên trong việc sử dụng trợ từ cuối câu để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, nâng cao hiệu quả truyền đạt kiến thức.
Sinh viên học tiếng Nhật trình độ trung cấp: Hiểu rõ hơn về chức năng và cách sử dụng chính xác các trợ từ 「ね」「よ」「よね」, từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Nhật.
Nhà biên soạn giáo trình tiếng Nhật: Có cơ sở khoa học để thiết kế nội dung bài học phù hợp, bổ sung các phần luyện tập về trợ từ cuối câu nhằm đáp ứng nhu cầu thực tế của người học.
Phiên dịch viên, biên dịch viên tiếng Nhật - Việt: Nâng cao khả năng dịch thuật chính xác, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp, nhờ hiểu biết sâu sắc về sắc thái ngữ nghĩa của trợ từ cuối câu trong hai ngôn ngữ.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao trợ từ 「よね」 lại khó học hơn 「ね」 và 「よ」?
Trợ từ 「よね」 kết hợp chức năng xác nhận của 「ね」 và sự nhấn mạnh của 「よ」, đòi hỏi người học phải hiểu rõ cả hai sắc thái và ngữ cảnh sử dụng, trong khi giáo trình ít đề cập đến nên học viên ít có cơ hội luyện tập.Ảnh hưởng của tiếng Việt đến việc sử dụng trợ từ cuối câu trong tiếng Nhật như thế nào?
Tiếng Việt có trợ từ cuối câu tương tự nhưng không hoàn toàn giống về chức năng và sắc thái, dẫn đến việc học viên dễ nhầm lẫn hoặc áp dụng sai khi chuyển sang tiếng Nhật.Làm thế nào để phân biệt khi nào dùng 「ね」 và khi nào dùng 「よ」?
「ね」 thường dùng khi người nói muốn xác nhận hoặc tìm sự đồng thuận từ người nghe, còn 「よ」 dùng để cung cấp thông tin mới hoặc nhấn mạnh điều người nghe chưa biết.Có nên sử dụng trợ từ cuối câu trong giao tiếp với người lớn tuổi hoặc cấp trên không?
Thông thường, trợ từ cuối câu ít được dùng trong giao tiếp trang trọng hoặc với người có địa vị cao để tránh gây cảm giác thiếu lịch sự, trừ khi trong các tình huống thân mật.Phương pháp học nào hiệu quả để nâng cao kỹ năng sử dụng trợ từ cuối câu?
Kết hợp học lý thuyết với luyện tập giao tiếp thực tế, sử dụng tài liệu đa phương tiện và tham gia các hoạt động nhóm giúp học viên làm quen và sử dụng tự nhiên hơn.
Kết luận
- Nghiên cứu đã làm rõ thực trạng sử dụng trợ từ cuối câu 「ね」「よ」「よね」 của người Việt học tiếng Nhật trình độ trung cấp, với tỷ lệ sử dụng đúng trung bình khoảng 50%.
- Học viên có hiểu biết tốt về 「ね」 và 「よ」 nhưng gặp khó khăn lớn với 「よね」 do thiếu tài liệu và bài tập thực hành.
- Sai sót chủ yếu do ảnh hưởng từ tiếng mẹ đẻ và sự thiếu hụt trong phương pháp giảng dạy trợ từ cuối câu.
- Đề xuất các giải pháp giảng dạy đa dạng, tăng cường thực hành giao tiếp và phát triển tài liệu so sánh tiếng Nhật - tiếng Việt.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi đối tượng và phát triển các công cụ hỗ trợ học tập trợ từ cuối câu trong tương lai.
Các giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các đề xuất nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Nhật, đồng thời sinh viên cần chủ động luyện tập và tìm hiểu sâu về trợ từ cuối câu để cải thiện kỹ năng giao tiếp.