Tổng quan nghiên cứu

Hóa chất bảo vệ thực vật (HCBVTV) đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp nhằm kiểm soát sâu bệnh, bảo vệ cây trồng và nâng cao năng suất. Tại huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa, năm 2015, người dân đã phun trừ cho 191.932,5 ha lúa và 15.106 ha rau màu, sử dụng tổng cộng 95.699,8 kg thuốc thương phẩm trừ sâu bệnh, trong đó thuốc trừ sâu chiếm 14.044,8 kg và thuốc trừ bệnh 81.655 kg, bình quân 1,22 kg thuốc/ha. Tuy nhiên, việc sử dụng HCBVTV không đúng cách gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường, như ô nhiễm đất, nước, không khí và nguy cơ ngộ độc cấp tính, mạn tính cho người phun thuốc.

Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng sử dụng HCBVTV, nhận thức và thực hành của người dân sau khi áp dụng các biện pháp truyền thông bảo vệ sức khỏe và môi trường tại 3 xã Vĩnh Phúc, Vĩnh Thành và Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc. Thời gian nghiên cứu từ tháng 8/2015 đến tháng 6/2016. Mục tiêu cụ thể gồm đánh giá thực trạng sử dụng, nhận thức, thực hành của người dân và đề xuất các giải pháp quản lý phù hợp nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường và nâng cao hiệu quả công tác quản lý HCBVTV tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng, góp phần bảo vệ sức khỏe người dân và môi trường, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý trong việc xây dựng chính sách và biện pháp quản lý HCBVTV hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và khái niệm chuyên ngành về HCBVTV, độc tính và ô nhiễm môi trường. Một số khái niệm chính bao gồm:

  • Hóa chất bảo vệ thực vật (HCBVTV): Các hợp chất dùng để phòng trừ sâu bệnh, cỏ dại, vi sinh vật gây hại trong nông nghiệp.
  • Độc tính: Khả năng gây độc của chất đối với sinh vật, được phân loại theo mức độ cấp tính và mạn tính dựa trên chỉ số LD50 và LC50.
  • Ô nhiễm môi trường: Sự biến đổi các thành phần môi trường không phù hợp tiêu chuẩn, gây ảnh hưởng xấu đến con người và sinh vật.
  • Nguyên tắc 4 đúng: Sử dụng đúng thuốc, đúng lúc, đúng liều lượng và đúng cách nhằm giảm thiểu tác hại của HCBVTV.
  • Mô hình truyền thông KAP (Knowledge, Attitude, Practice): Đánh giá nhận thức, thái độ và thực hành của người dân trong sử dụng HCBVTV an toàn.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các quy định pháp luật liên quan như Luật Bảo vệ môi trường 2014, Luật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật 2013, các nghị định và thông tư hướng dẫn quản lý thuốc BVTV nhằm đảm bảo tính pháp lý và thực tiễn trong công tác quản lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu gồm 390 người trực tiếp pha và phun HCBVTV được chọn ngẫu nhiên đơn từ danh sách hộ gia đình trồng lúa và rau màu tại 3 xã nghiên cứu. Ngoài ra, toàn bộ 15 người kinh doanh HCBVTV và đại diện các ban ngành đoàn thể xã cũng được phỏng vấn sâu.

Dữ liệu thu thập qua quan sát, phỏng vấn trực tiếp với bộ câu hỏi chuẩn, đánh giá nhận thức và thực hành trước và sau khi áp dụng các biện pháp truyền thông. Các biện pháp truyền thông gồm tập huấn kỹ thuật, phát tài liệu, tuyên truyền qua loa truyền thanh, thảo luận nhóm đầu bờ.

Số liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm EPIDATA ENTRY 3.1 và SPSS 16.0, phân tích thống kê mô tả và kiểm định tỷ lệ với mức ý nghĩa p<0,05. Thời gian nghiên cứu từ tháng 8/2015 đến tháng 6/2016 tại huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Trong 390 người trực tiếp pha và phun HCBVTV, nam chiếm 62,8%, nữ 37,2%. Nhóm tuổi chủ yếu từ 40-49 chiếm 34,2%. Trình độ học vấn phổ biến là trung học cơ sở (66,4%). Tỷ lệ người phun thuốc trên 10 năm chiếm 60,2%.

  2. Thực trạng phân phối và lưu trữ HCBVTV: 61,5% người dân mua thuốc tại các điểm bán trong xã, 18% mua ở chợ, 14,1% mua tại huyện hoặc tỉnh. Tỷ lệ lưu trữ thuốc trong gia đình là 24,6%, chủ yếu ở nhà kho (42,8%), vườn (17,7%) và bếp (16,7%).

  3. Tần suất sử dụng HCBVTV: 57,9% người dân phun thuốc 4 lần trở lên mỗi năm, nữ phun nhiều hơn nam (68,2% so với 51,8%). Diện tích phun trung bình 7-9 sào/vụ chiếm 40%. Tỷ lệ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật sinh học thấp, chỉ 29,2% người dân sử dụng, trong đó 16,9% dùng thường xuyên.

  4. Nhận thức và thực hành sau truyền thông: Tỷ lệ người biết ý nghĩa vạch màu trên nhãn thuốc tăng từ 44,6% lên 90,5% (p<0,05). Tỷ lệ người biết phối hợp thuốc một loại tăng từ 15,9% lên 46,9%, giảm phối hợp nhiều loại thuốc (>4 loại) từ 26,4% xuống 2,1% (p<0,05). Các chỉ số nhận thức và thực hành đều cải thiện rõ rệt sau khi áp dụng biện pháp truyền thông.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy người dân tại huyện Vĩnh Lộc có thâm niên sử dụng HCBVTV cao, với tần suất phun thuốc lớn, điều này làm tăng nguy cơ phơi nhiễm và ảnh hưởng sức khỏe. Việc mua thuốc chủ yếu tại các điểm bán trong xã, nhiều điểm không được cấp phép, cho thấy công tác quản lý còn lỏng lẻo, tiềm ẩn nguy cơ sử dụng thuốc không rõ nguồn gốc.

Tỷ lệ lưu trữ thuốc trong gia đình ở mức đáng kể, đặc biệt tại các vị trí không an toàn như bếp và vườn, làm tăng nguy cơ ngộ độc cho các thành viên gia đình. Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật sinh học còn hạn chế do người dân ưu tiên hiệu quả kinh tế và năng suất.

Sau khi áp dụng các biện pháp truyền thông, nhận thức và thực hành của người dân về sử dụng HCBVTV an toàn được cải thiện đáng kể, minh chứng cho hiệu quả của các hoạt động tuyên truyền, tập huấn và tư vấn kỹ thuật. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về tác động tích cực của truyền thông trong thay đổi hành vi sử dụng HCBVTV.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức về vạch màu trước và sau truyền thông, bảng so sánh tần suất phối hợp thuốc và biểu đồ tròn phân bố địa điểm mua thuốc để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và kiểm tra các điểm kinh doanh HCBVTV: Yêu cầu các điểm bán phải có giấy phép, nhân viên được đào tạo bài bản, kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc thuốc nhằm giảm thiểu thuốc giả, kém chất lượng. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là UBND xã phối hợp Chi cục Bảo vệ Thực vật tỉnh.

  2. Mở rộng và nâng cao chất lượng công tác truyền thông, tập huấn: Tổ chức các lớp tập huấn định kỳ, phát tài liệu hướng dẫn sử dụng an toàn, tăng cường tuyên truyền qua hệ thống truyền thanh xã, thôn. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhận thức đúng về HCBVTV lên trên 90% trong 2 năm, chủ thể là Sở Tài nguyên và Môi trường, Chi cục Bảo vệ Thực vật.

  3. Khuyến khích sử dụng thuốc bảo vệ thực vật sinh học và các biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM): Hỗ trợ kỹ thuật và kinh phí cho nông dân áp dụng các biện pháp thân thiện môi trường, giảm dần sử dụng thuốc hóa học độc hại. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng thuốc sinh học lên 50% trong 3 năm, chủ thể là Phòng Nông nghiệp huyện và Hợp tác xã nông nghiệp.

  4. Xây dựng hệ thống thu gom, xử lý bao bì, vỏ chai thuốc BVTV: Lắp đặt các điểm thu gom tại các xã, tổ chức thu gom định kỳ nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Thời gian triển khai trong 18 tháng, chủ thể là UBND xã phối hợp các tổ chức đoàn thể.

  5. Khám sức khỏe định kỳ và giám sát phơi nhiễm cho người trực tiếp sử dụng HCBVTV: Tổ chức khám sức khỏe 6 tháng/lần, phát hiện sớm các triệu chứng nhiễm độc để xử lý kịp thời. Chủ thể là Trung tâm Y tế huyện phối hợp trạm y tế xã.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về nông nghiệp và môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định quản lý HCBVTV hiệu quả, đảm bảo an toàn cho người dân và môi trường.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên ngành khoa học môi trường, nông nghiệp: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tiễn và các đề xuất nhằm phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý HCBVTV và bảo vệ môi trường.

  3. Hợp tác xã nông nghiệp và cán bộ kỹ thuật: Áp dụng các biện pháp truyền thông, tập huấn kỹ thuật sử dụng HCBVTV an toàn, hướng dẫn nông dân nâng cao nhận thức và thực hành đúng.

  4. Người nông dân và cộng đồng địa phương: Nắm bắt kiến thức về tác hại của HCBVTV, cách sử dụng an toàn, bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình, đồng thời tham gia các chương trình truyền thông, thu gom bao bì thuốc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần áp dụng biện pháp truyền thông trong sử dụng HCBVTV?
    Truyền thông giúp nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi sử dụng thuốc an toàn, giảm thiểu nguy cơ ngộ độc và ô nhiễm môi trường. Ví dụ, sau truyền thông tại huyện Vĩnh Lộc, tỷ lệ người biết ý nghĩa vạch màu trên nhãn thuốc tăng từ 44,6% lên 90,5%.

  2. Người dân nên lưu trữ HCBVTV ở đâu để đảm bảo an toàn?
    Nên lưu trữ thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, xa khu vực sinh hoạt và trẻ em, tốt nhất là nhà kho riêng biệt. Lưu trữ trong bếp hoặc nhà vệ sinh tiềm ẩn nguy cơ ngộ độc cao.

  3. Tần suất phun thuốc như thế nào là hợp lý?
    Phun thuốc theo đúng khuyến cáo kỹ thuật, tránh phun quá nhiều lần gây tích tụ dư lượng và kháng thuốc. Tại Vĩnh Lộc, 57,9% người dân phun 4 lần trở lên mỗi năm, cần điều chỉnh để giảm thiểu tác hại.

  4. Thuốc bảo vệ thực vật sinh học có ưu điểm gì?
    Thuốc sinh học ít độc hại, không gây ô nhiễm môi trường, bảo vệ hệ sinh thái, tăng sức đề kháng cây trồng. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng hiện còn thấp (29,2%), cần khuyến khích mở rộng.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu ô nhiễm do bao bì thuốc BVTV?
    Xây dựng hệ thống thu gom, xử lý bao bì thuốc đúng quy định, không vứt bỏ bừa bãi. Tại huyện Vĩnh Lộc, đề xuất lắp đặt điểm thu gom tại các xã và tổ chức thu gom định kỳ.

Kết luận

  • Người dân huyện Vĩnh Lộc sử dụng HCBVTV với tần suất cao, chủ yếu mua thuốc tại các điểm bán trong xã, nhiều điểm chưa được cấp phép.
  • Nhận thức và thực hành sử dụng HCBVTV an toàn còn hạn chế, tuy nhiên đã được cải thiện rõ rệt sau khi áp dụng các biện pháp truyền thông.
  • Tỷ lệ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật sinh học còn thấp, cần đẩy mạnh khuyến khích và hỗ trợ kỹ thuật.
  • Các biện pháp quản lý, truyền thông, thu gom bao bì và khám sức khỏe định kỳ là cần thiết để bảo vệ sức khỏe người dân và môi trường.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng HCBVTV an toàn.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả và mở rộng mô hình truyền thông.

Call to action: Các cơ quan chức năng, hợp tác xã và người dân cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các biện pháp an toàn, bảo vệ sức khỏe và môi trường bền vững.