Thực Trạng Hiến, Nhận Tinh Trùng và Noãn Trong Điều Trị Vô Sinh: Nghiên Cứu Tại Các Cơ Sở Hỗ Trợ Sinh Sản

Chuyên ngành

Y tế công cộng

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2023

224
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Vô sinh và các phương pháp điều trị

1.2. Thực trạng vô sinh trên thế giới và tại Việt Nam

1.3. Nguyên nhân vô sinh và các phương pháp điều trị

1.4. Hiến, nhận tinh trùng, noãn trong điều trị vô sinh

1.4.1. Thực trạng và nguyên tắc trong hiến, nhận tinh trùng, noãn

1.4.2. Thực trạng quản lý thông tin hiến, nhận tinh trùng, noãn

1.4.2.1. Lý do cần thiết phải quản lý hiến nhận tinh trùng, noãn
1.4.2.2. Luật pháp quy định hiến, nhận tinh trùng, noãn
1.4.2.3. Quy trình hiến tặng tinh trùng, noãn trên thế giới và tại Việt Nam

1.4.3. Những khó khăn, thách thức trong quản lý việc hiến, nhận tinh trùng, noãn

1.4.4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tinh trùng, noãn trong điều trị vô sinh

1.4.4.1. Ứng dụng công nghệ thông tin trong bệnh viện
1.4.4.2. Ứng dụng công nghệ thông tin trên Thế giới - Mô hình quản lý người hiến, nhận tinh trùng, noãn

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu áp dụng đối với mục tiêu nghiên cứu 1 và 2

2.1.1. Đối tượng nghiên cứu

2.1.2. Thời gian và địa điểm nghiên cứu

2.1.3. Phương pháp nghiên cứu

2.2. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu mục tiêu nghiên cứu 3

2.2.1. Cơ sở lựa chọn địa điểm can thiệp

2.2.2. Thời gian thực hiện can thiệp

2.2.3. Đối tượng nghiên cứu

2.2.4. Phương pháp nghiên cứu

2.3. Công cụ và phương pháp thu thập số liệu

2.3.1. Công cụ thu thập số liệu

2.3.2. Phương pháp thu thập số liệu

2.4. Tổ chức nghiên cứu

2.4.1. Các bước thực hiện

2.4.2. Điều tra viên và giám sát viên

2.5. Quản lý và phân tích số liệu

2.5.1. Quản lý và phân tích số liệu định lượng

2.5.2. Quản lý và phân tích số liệu định tính

2.6. Sai số và khống chế sai số

2.7. Đạo đức nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Thực trạng hiến, nhận tinh trùng, noãn trong điều trị vô sinh hiếm muộn tại 23 cơ sở hỗ trợ sinh sản năm 2018

3.1.1. Thông tin chung về số lượng người hiến tinh trùng, noãn tại 23 cơ sở hỗ trợ sinh sản năm 2018

3.1.2. Thông tin về tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp của người hiến, nhận tinh trùng, noãn tại 23 cơ sở hỗ trợ sinh sản năm 2018

3.1.3. Tiền sử sản khoa và các phương pháp điều trị của người hiến, nhận tinh trùng, noãn tại 23 cơ sở hỗ trợ sinh sản năm 2018

3.1.4. Thông tin về các xét nghiệm, thời gian điều trị của người hiến, nhận tinh trùng, noãn tại 23 cơ sở hỗ trợ sinh sản năm 2018

3.2. Thực trạng quản lý thông tin hiến, nhận tinh trùng, noãn tại các cơ sở hỗ trợ sinh sản năm 2018

3.2.1. Thực trạng ứng dụng công nghệ thông tin và quản lý thông tin người hiến, nhận tinh trùng, noãn tại các cơ sở hỗ trợ sinh sản năm 2018

3.2.2. Đánh giá của cán bộ y tế về quy trình quản lý thông tin người hiến, nhận tinh trùng, noãn tại 23 cơ sở hỗ trợ sinh sản năm 2018

3.2.3. Kết quả thử nghiệm phần mềm quản lý trong quản lý hiến, nhận tinh trùng, noãn tại 3 cơ sở hỗ trợ sinh sản năm 2018

3.2.3.1. Báo cáo phương thức quản lý trước can thiệp và hoạt động can thiệp
3.2.3.2. Đánh giá tính khả thi của phần mềm quản lý dựa trên năng lực đáp ứng cơ sở hỗ trợ sinh sản
3.2.3.3. Đánh giá tính khả thi của phần mềm quản lý dựa trên tiêu chí kỹ thuật
3.2.3.4. Đánh giá tính khả thi của phần mềm quản lý dựa trên tiêu chí chấp nhận

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Thực trạng hiến, nhận tinh trùng, noãn trong điều trị vô sinh hiếm muộn tại 23 cơ sở hỗ trợ sinh sản năm 2018

4.1.1. Thông tin chung về tình hình hiến, nhận tinh trùng và hiến, nhận noãn

4.1.2. Đặc điểm nhân khẩu học và tiền sử sản khoa của người hiến, nhận tinh trùng và hiến, nhận noãn

4.1.3. Thông tin của người hiến, nhận tinh trùng và hiến, nhận noãn liên quan đến quy định được hướng dẫn tại “Nghị định 10/2015/NĐ-CP” của Chính phủ

4.2. Thực trạng quản lý thông tin hiến, nhận tinh trùng, noãn tại 23 cơ sở hỗ trợ sinh sản năm 2018

4.2.1. Phương thức quản lý & phần mềm quản lý đang sử dụng tại các đơn vị và khả năng đáp ứng theo hướng dẫn tại Nghị định

4.2.2. Đánh giá của cán bộ y tế và người hiến, nhận tinh trùng, noãn người về phương thức quản lý tại 23 bệnh viện

4.2.3. Kết quả thử nghiệm phần mềm quản lý hiến, nhận tinh trùng, noãn tại 3 trung tâm/khoa hỗ trợ sinh sản tại các bệnh viện năm 2018

4.2.3.1. Quá trình xây dựng giải pháp, thử nghiệm giải pháp tại 3 bệnh viện
4.2.3.2. Đánh giá của CBYT và người hiến, nhận tinh trùng, noãn về thời gian tiếp nhận và kết quả lâm sàng trước và sau can thiệp tại 3 bệnh viện
4.2.3.3. Đánh giá của CBYT và người hiến, nhận tinh trùng, noãn về khả năng kết nối, chia sẻ, quản lý quy trình, thống kê, sao lưu trước và sau can thiệp tại 3 bệnh viện
4.2.3.4. Đánh giá của CBYT và người hiến, nhận tinh trùng, noãn về giao diện, phân quyền trong quản lý, bảo mật trước và sau can thiệp tại 3 bệnh viện
4.2.3.5. Đánh giá của CBYT và người hiến, nhận tinh trùng, noãn về khả năng linh hoạt, phát triển trước và sau can thiệp tại 3 bệnh viện

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH CÔNG BỐ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU CỦA ĐỀ TÀI LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC 1: QUY TRÌNH HIẾN TINH TRÙNG, NOÃN

PHỤ LỤC 2: PHIẾU CUNG CẤP THÔNG TIN, ĐỒNG Ý THAM GIA NGHIÊN CỨU & BỘ CÂU HỎI NGHIÊN CỨU

PHỤ LỤC 3: GIẢI PHÁP KỸ THUẬT THIẾT KẾ HỆ THỐNG

PHỤ LỤC 4: VĂN BẢN QUYẾT ĐỊNH VÀ XÁC NHẬN THAM GIA

Tóm tắt

I. Thực Trạng Hiến Nhận Tinh Trùng Noãn Tổng Quan Thách Thức

Tình trạng vô sinh hiếm muộn đang gia tăng trên toàn cầu, ảnh hưởng đến hàng triệu cặp vợ chồng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2010, gần 50 triệu cặp vợ chồng trên thế giới đối mặt với vô sinh hiếm muộn, với tỷ lệ trung bình từ 6-12%. Đáng chú ý, vô sinh có thể xuất phát từ cả nam giới (35%), nữ giới (37%), hoặc cả hai (18%), trong khi 10% trường hợp không rõ nguyên nhân. Tại Việt Nam, nghiên cứu năm 2010 cho thấy khoảng 7,7% các cặp vợ chồng gặp vấn đề vô sinh hiếm muộn, với nguyên nhân từ nữ giới (40%), nam giới (33%), hoặc cả hai (17%). Điều đáng lo ngại là khoảng 50% cặp vợ chồng vô sinh hiếm muộn có độ tuổi dưới 30. Sự phát triển của kỹ thuật thụ tinh ống nghiệm (IVF) đã mở ra cơ hội cho nhiều cặp vợ chồng có con, kéo theo nhu cầu ngày càng tăng về hiến noãnhiến tinh trùng. Nghị định 10/2015/NĐ-CP của Việt Nam đã đưa ra các quy định nhằm quản lý chặt chẽ hoạt động này. Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức trong việc quản lý thông tin và đảm bảo tuân thủ quy định.

1.1. Vô Sinh Hiếm Muộn Gánh Nặng Toàn Cầu và Tại Việt Nam

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tình trạng vô sinh hiếm muộn là một vấn đề y tế công cộng quan trọng, ảnh hưởng đến hàng triệu cặp vợ chồng trên toàn thế giới. Tỷ lệ vô sinh dao động từ 6-12% và có xu hướng gia tăng. Tại Việt Nam, tỷ lệ này cũng tương tự, đặt ra những thách thức lớn cho hệ thống y tế và xã hội. Vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản mà còn tác động đến tâm lý, kinh tế và hạnh phúc gia đình. Nghiên cứu cần tập trung vào các nguyên nhân gây vô sinh hiếm muộn và các biện pháp can thiệp hiệu quả.

1.2. Nhu Cầu Hiến Tặng Tinh Trùng Noãn Ngày Càng Tăng Cao

Sự phát triển của kỹ thuật thụ tinh ống nghiệm (IVF) đã làm tăng nhu cầu về hiến tinh trùnghiến noãn. Các cặp vợ chồng vô sinh hiếm muộn tìm đến các cơ sở hỗ trợ sinh sản để tìm kiếm cơ hội có con. Điều này tạo ra một thị trường hiến tặng ngày càng sôi động, nhưng cũng đặt ra những vấn đề về đạo đức, pháp lý và quản lý. Cần có những quy định chặt chẽ để đảm bảo quyền lợi của cả người hiến tặng và người nhận, đồng thời ngăn chặn các hành vi trục lợi và vi phạm pháp luật.

II. Vấn Đề Quản Lý Thông Tin Hiến Nhận Tinh Trùng Noãn Khó Khăn

Việc quản lý thông tin về người hiến tinh trùng, hiến noãn, người nhận tinh trùng, nhận noãn là một thách thức lớn. Các quy định pháp lý, như Nghị định 10/2015/NĐ-CP, đặt ra yêu cầu về báo cáo, lưu giữ, chia sẻ thông tin và bảo mật dữ liệu. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều cơ sở hỗ trợ sinh sản vẫn gặp khó khăn trong việc tuân thủ đầy đủ các quy định này. Các phần mềm quản lý hiện tại thường thiếu tính kết nối, khả năng trao đổi dữ liệu và chức năng quản lý toàn diện. Điều này dẫn đến nguy cơ trùng lặp thông tin, khó khăn trong việc truy vết nguồn gốc và đảm bảo an toàn cho các bên liên quan. Bên cạnh đó, vấn đề bảo mật thông tin cá nhân cũng là một mối quan ngại lớn, đòi hỏi các giải pháp công nghệ và quy trình quản lý chặt chẽ.

2.1. Nghị Định 10 2015 NĐ CP Thách Thức Trong Triển Khai Thực Tế

Nghị định 10/2015/NĐ-CP đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt động hiến, nhận tinh trùng, noãn tại Việt Nam. Tuy nhiên, quá trình triển khai thực tế còn gặp nhiều khó khăn. Các cơ sở hỗ trợ sinh sản cần đầu tư vào hệ thống quản lý thông tin, đào tạo nhân viên và xây dựng quy trình tuân thủ. Việc kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm cũng cần được tăng cường để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong hoạt động hiến tặng.

2.2. Bảo Mật Thông Tin Cá Nhân Vấn Đề Cần Được Ưu Tiên Hàng Đầu

Thông tin cá nhân của người hiến, nhận tinh trùng, noãn là vô cùng nhạy cảm và cần được bảo vệ tuyệt đối. Nguy cơ rò rỉ thông tin có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho các bên liên quan. Các cơ sở hỗ trợ sinh sản cần áp dụng các biện pháp bảo mật công nghệ và quy trình quản lý chặt chẽ để ngăn chặn truy cập trái phép và sử dụng sai mục đích. Cần có những quy định cụ thể về trách nhiệm và chế tài xử lý vi phạm để đảm bảo tính nghiêm minh và răn đe.

III. Giải Pháp Ứng Dụng CNTT Quản Lý Hiến Nhận Tinh Trùng Noãn

Ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) là một giải pháp quan trọng để nâng cao hiệu quả quản lý thông tin về hiến, nhận tinh trùng, noãn. Một phần mềm quản lý chuyên dụng có thể giúp tự động hóa quy trình, giảm thiểu sai sót, tăng cường tính kết nối và bảo mật dữ liệu. Phần mềm này cần tích hợp các chức năng như đăng ký, theo dõi, lưu trữ, tìm kiếm, báo cáo và phân tích thông tin. Đồng thời, cần đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về bảo mật, mã hóa và phân quyền truy cập. Việc kết nối và chia sẻ thông tin giữa các cơ sở hỗ trợ sinh sản cũng là một yếu tố quan trọng để ngăn chặn tình trạng hiến tặng trùng lặp và đảm bảo an toàn cho người nhận.

3.1. Xây Dựng Phần Mềm Quản Lý Thông Tin Chuyên Dụng Hiệu Quả

Phát triển một phần mềm quản lý thông tin chuyên dụng là yếu tố then chốt để giải quyết các vấn đề trong quản lý hiến, nhận tinh trùng, noãn. Phần mềm này cần được thiết kế theo quy trình nghiệp vụ của các cơ sở hỗ trợ sinh sản, tích hợp các chức năng cần thiết và đảm bảo tính thân thiện, dễ sử dụng. Cần có sự tham gia của các chuyên gia y tế, CNTT và quản lý để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của phần mềm.

3.2. Kết Nối Chia Sẻ Dữ Liệu Giữa Các Cơ Sở Hỗ Trợ Sinh Sản

Việc kết nối và chia sẻ dữ liệu giữa các cơ sở hỗ trợ sinh sản là một yếu tố quan trọng để ngăn chặn tình trạng hiến tặng trùng lặp và đảm bảo an toàn cho người nhận. Cần xây dựng một hệ thống liên kết dữ liệu quốc gia, tuân thủ các tiêu chuẩn về bảo mật và quyền riêng tư. Điều này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ sở hỗ trợ sinh sản, Bộ Y tế và các cơ quan quản lý liên quan.

IV. Đánh Giá Phần Mềm Kết Quả Thử Nghiệm và Tính Khả Thi Cao

Nghiên cứu đã tiến hành thử nghiệm phần mềm quản lý thông tin tại ba cơ sở hỗ trợ sinh sản năm 2018. Kết quả cho thấy phần mềm có tính khả thi cao, đáp ứng được các yêu cầu về quản lý thông tin, quy trình nghiệp vụ và bảo mật dữ liệu. Các cán bộ y tế đánh giá cao tính năng tìm kiếm, theo dõi, báo cáo và phân tích thông tin của phần mềm. Tuy nhiên, cần tiếp tục hoàn thiện và tùy chỉnh phần mềm để phù hợp với đặc thù của từng cơ sở. Bên cạnh đó, cần có kế hoạch đào tạo và chuyển giao công nghệ để đảm bảo việc triển khai và sử dụng phần mềm hiệu quả trong thực tế.

4.1. Cán Bộ Y Tế Đánh Giá Cao Tính Năng Của Phần Mềm Quản Lý

Kết quả khảo sát cho thấy cán bộ y tế đánh giá cao các tính năng của phần mềm quản lý thông tin, đặc biệt là khả năng tìm kiếm, theo dõi, báo cáo và phân tích dữ liệu. Phần mềm giúp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả công việc. Tuy nhiên, cần có thêm các buổi đào tạo và hướng dẫn sử dụng để cán bộ y tế có thể khai thác tối đa các tính năng của phần mềm.

4.2. Cần Tiếp Tục Hoàn Thiện và Tùy Chỉnh Phần Mềm Cho Từng Cơ Sở

Mặc dù phần mềm quản lý thông tin có tính khả thi cao, nhưng cần tiếp tục hoàn thiện và tùy chỉnh để phù hợp với đặc thù của từng cơ sở hỗ trợ sinh sản. Mỗi cơ sở có quy trình nghiệp vụ, cơ sở hạ tầng và nguồn lực khác nhau. Do đó, cần có sự linh hoạt trong việc triển khai và sử dụng phần mềm để đảm bảo hiệu quả tối ưu.

V. Ứng Dụng Thực Tế Số Lượng Thông Tin Người Hiến Nhận Năm 2018

Nghiên cứu khảo sát tại 23 cơ sở hỗ trợ sinh sản năm 2018 cho thấy có gần 663 người hiến noãn và gần 300 người hiến tinh trùng thực hiện quy trình thụ tinh ống nghiệm. Tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp và tiền sử sản khoa của người hiến, nhận được thu thập đầy đủ. Các xét nghiệm theo quy định của Bộ Y Tế được thực hiện nghiêm ngặt. Tuy nhiên, vẫn còn một số bất cập trong việc quản lý thông tin, đặc biệt là việc chia sẻ dữ liệu giữa các cơ sở. Điều này cho thấy sự cần thiết phải triển khai một hệ thống quản lý thông tin thống nhất và hiệu quả.

5.1. Chi Tiết Về Số Lượng Người Hiến Nhận Tại Các Cơ Sở

Số lượng người hiến, nhận tại các cơ sở hỗ trợ sinh sản khác nhau có sự khác biệt đáng kể, tùy thuộc vào quy mô, uy tín và chính sách của từng cơ sở. Cần có sự phân tích sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến số lượng người hiến, nhận để có những giải pháp phù hợp.

5.2. Thông Tin Về Tuổi Trình Độ Tiền Sử Sản Khoa Của Người Hiến Nhận

Thông tin về tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp và tiền sử sản khoa của người hiến, nhận là rất quan trọng để đánh giá rủi ro và đảm bảo an toàn cho quy trình thụ tinh ống nghiệm. Cần có những tiêu chí cụ thể và quy trình kiểm tra nghiêm ngặt để sàng lọc và lựa chọn những người hiến, nhận phù hợp.

VI. Hiến Nhận Tinh Trùng Noãn Tương Lai và Đạo Đức Trong Y Học

Tương lai của việc hiến, nhận tinh trùng, noãn trong điều trị vô sinh phụ thuộc vào sự phát triển của khoa học công nghệ và sự hoàn thiện của hệ thống pháp luật. Cần có những nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố di truyền, bệnh lý và tâm lý liên quan đến hiến, nhận. Đồng thời, cần tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức của cộng đồng về vấn đề này. Bên cạnh đó, cần chú trọng đến các vấn đề đạo đức, đảm bảo quyền lợi và sự công bằng cho tất cả các bên liên quan. Đạo đức hiến tặng, pháp lý hiến tặngtư vấn vô sinh cần được quan tâm hàng đầu.

6.1. Nghiên Cứu Khoa Học Về Các Yếu Tố Di Truyền Bệnh Lý Liên Quan

Nghiên cứu khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và an toàn của quy trình hiến, nhận tinh trùng, noãn. Cần có những nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố di truyền, bệnh lý và tâm lý liên quan đến hiến, nhận để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa kết quả.

6.2. Nâng Cao Nhận Thức Cộng Đồng Về Vấn Đề Hiến Tặng Tiếp Nhận

Nâng cao nhận thức của cộng đồng về vấn đề hiến tặng là rất quan trọng để tạo ra một môi trường ủng hộ và khuyến khích. Cần có những chương trình giáo dục và truyền thông hiệu quả để giúp mọi người hiểu rõ hơn về quy trình, lợi ích và rủi ro của việc hiến, nhận tinh trùng, noãn.

28/05/2025
Luận án tiến sĩ kinh tế nghiên cứu rủi ro trong đầu tư hợp đồng tương lai của nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán phái sinh việt nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ kinh tế nghiên cứu rủi ro trong đầu tư hợp đồng tương lai của nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán phái sinh việt nam

Tài liệu có tiêu đề Nghiên Cứu Thực Trạng Hiến, Nhận Tinh Trùng và Noãn Trong Điều Trị Vô Sinh cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình hiến và nhận tinh trùng cũng như noãn trong bối cảnh điều trị vô sinh tại Việt Nam. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các khía cạnh pháp lý và thực tiễn liên quan đến việc hiến tặng mà còn nêu bật những lợi ích mà phương pháp này mang lại cho các cặp vợ chồng gặp khó khăn trong việc sinh con. Đặc biệt, tài liệu giúp người đọc hiểu rõ hơn về quy trình, các quy định hiện hành và những thách thức mà ngành y tế đang phải đối mặt trong việc áp dụng các phương pháp hỗ trợ sinh sản.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các vấn đề liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Mang thai hộ một số vấn đề về lý luận pháp luật và thực tiễn ở việt nam hiện nay. Tài liệu này sẽ cung cấp thêm thông tin về các khía cạnh pháp lý và thực tiễn của việc mang thai hộ, một chủ đề có liên quan mật thiết đến vấn đề hiến tặng tinh trùng và noãn. Việc tìm hiểu thêm sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các phương pháp hỗ trợ sinh sản hiện nay.