I. Tổng quan nghiên cứu
Nghiên cứu tập trung vào việc thụ đắc câu chứa từ 'gei' trong tiếng Trung của sinh viên Việt Nam. Từ 'gei' có vai trò quan trọng trong ngữ pháp và ngữ nghĩa tiếng Trung, đặc biệt trong giáo dục quốc tế. Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích lỗi và kho ngữ liệu trung gian tiếng Trung của sinh viên Việt Nam để đánh giá tình hình sử dụng và thụ đắc từ này. Kết quả cho thấy tần suất sử dụng từ 'gei' giảm dần theo thời gian, với tỉ lệ sử dụng đúng phát triển theo hình chữ U. Cấu trúc 'gei PREP + NP + V + NP' được sử dụng phổ biến nhất. Lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn từ, đặc biệt ở giai đoạn sơ cấp và trung cấp.
1.1. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp phân tích lỗi của Corder (1974), bao gồm bảy bước: tìm kiếm câu chứa 'gei', phân tích cú pháp, ngữ nghĩa, giám định tính chính xác, xác định loại lỗi, thống kê và phân tích nguyên nhân. Kho ngữ liệu sử dụng là kho ngữ liệu trung gian tiếng Trung của sinh viên Việt Nam với quy mô 925.702 chữ.
1.2. Nguồn ngữ liệu
Kho ngữ liệu được xây dựng từ bài văn của sinh viên ngành Sư phạm và Ngôn ngữ Trung Quốc tại Việt Nam, chia thành ba giai đoạn: sơ cấp (286.392 chữ), trung cấp (340.401 chữ) và cao cấp (298.909 chữ).
II. Tình hình sử dụng từ gei
Nghiên cứu phân tích 2.194 trường hợp sử dụng từ 'gei', trong đó 1.898 trường hợp đúng (86,5%) và 296 trường hợp sai (13,5%). Tần suất sử dụng từ 'gei' giảm dần từ giai đoạn sơ cấp đến cao cấp, phản ánh sự thay đổi trong phong cách văn bản từ nói sang viết. Tỉ lệ sử dụng đúng phát triển theo hình chữ U, cao nhất ở giai đoạn sơ cấp và cao cấp, thấp nhất ở trung cấp.
2.1. Giai đoạn sơ cấp
Ở giai đoạn sơ cấp, 892 trường hợp sử dụng từ 'gei' được ghi nhận, với 791 trường hợp đúng (88,7%). Cấu trúc 'gei PREP + NP + V + NP' được sử dụng nhiều nhất (410 trường hợp), chiếm tỉ lệ đúng 90,49%.
2.2. Giai đoạn trung cấp
Giai đoạn trung cấp có 767 trường hợp sử dụng từ 'gei', với 645 trường hợp đúng (84,1%). Cấu trúc 'gei PREP + NP + V + NP' vẫn phổ biến nhất (227 trường hợp), nhưng tỉ lệ sử dụng đúng giảm xuống 85,46%.
2.3. Giai đoạn cao cấp
Giai đoạn cao cấp ghi nhận 535 trường hợp sử dụng từ 'gei', với 462 trường hợp đúng (86,4%). Cấu trúc 'gei PREP + NP + V + NP' tiếp tục được sử dụng nhiều nhất (161 trường hợp), với tỉ lệ đúng 85,71%.
III. Phân tích lỗi sử dụng từ gei
Lỗi phổ biến nhất khi sử dụng từ 'gei' là nhầm lẫn từ, đặc biệt ở giai đoạn sơ cấp và trung cấp. Lỗi do sai trật tự từ phổ biến ở giai đoạn sơ cấp, trong khi lỗi do nhầm lẫn từ chiếm ưu thế ở giai đoạn trung cấp và cao cấp. Nguyên nhân chính dẫn đến lỗi là tính phức tạp của từ 'gei' và sự chuyển di ngôn ngữ tiêu cực từ tiếng mẹ đẻ.
3.1. Loại lỗi phổ biến
Lỗi nhầm lẫn từ chiếm tỉ lệ cao nhất, đặc biệt ở giai đoạn trung cấp và cao cấp. Lỗi do sai trật tự từ phổ biến ở giai đoạn sơ cấp, trong khi lỗi do thừa từ và thiếu từ xuất hiện ở mức độ thấp hơn.
3.2. Nguyên nhân lỗi
Tính phức tạp của từ 'gei' trong ngữ pháp và ngữ nghĩa là nguyên nhân chính dẫn đến lỗi. Ngoài ra, sự chuyển di ngôn ngữ tiêu cực từ tiếng Việt sang tiếng Trung cũng góp phần gây ra lỗi.
IV. Kết luận và kiến nghị
Nghiên cứu đã chỉ ra các đặc điểm thụ đắc từ 'gei' của sinh viên Việt Nam, bao gồm tần suất sử dụng giảm dần và tỉ lệ sử dụng đúng phát triển theo hình chữ U. Cấu trúc 'gei PREP + NP + V + NP' được sử dụng phổ biến nhất. Lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn từ, đặc biệt ở giai đoạn trung cấp. Nghiên cứu đề xuất các biện pháp giảng dạy nhằm cải thiện khả năng sử dụng từ 'gei' của sinh viên.
4.1. Giá trị thực tiễn
Nghiên cứu cung cấp cái nhìn toàn diện về quá trình thụ đắc từ 'gei' của sinh viên Việt Nam, giúp cải thiện phương pháp giảng dạy tiếng Trung. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng trong thiết kế giáo trình và đào tạo giáo viên.
4.2. Hướng nghiên cứu tương lai
Cần mở rộng nghiên cứu với quy mô lớn hơn và đa dạng hóa đối tượng nghiên cứu để có cái nhìn toàn diện hơn về thụ đắc từ 'gei' trong tiếng Trung.