Nghiên Cứu Thành Phần Hóa Học và Đánh Giá Hoạt Tính Gây Độc Tế Bào của Hai Loài Amesiodendron Chinense và Baccaurea Sylvestris

Chuyên ngành

Hóa hữu cơ

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2023

294
2
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

MỤC LỤC

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU, CHỮ VIẾT TẮT

DANH MỤC BẢNG BIỂU

DANH MỤC CÁC HÌNH VẼ

DANH MỤC PHỤ LỤC PHỔ

MỞ ĐẦU

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Họ Bồ hòn (Sapindaceae) và chi Amensiodendron. Phân bố và đặc điểm thực vật chi Amensiodendron

1.2. Đặc điểm thực vật của các loài thuộc chi Amensiodendron

1.3. Loài trường sâng (Amesioddendron chinese)

1.4. Ứng dụng trong y học cổ truyền và giá trị của một số loài trong họ Bồ hòn(Sapindaceae). Một số chi khác

1.5. Thành phần hóa học của các loài thuộc họ Bồ hòn. Lớp chất saponin

1.6. Lớp chất flavonoid

1.7. Lớp chất flavonoid đơn giản

1.8. Lớp chất glycosylflavonoid

1.9. Lớp chất lignan

1.10. Các lớp chất khác

1.11. Hoạt tính sinh học của một số loài trong họ Bồ hòn

1.12. Hoạt tính chống oxi hóa

1.13. Hoạt tính kháng khuẩn

1.14. Hoạt tính chống ung thư

1.15. Hoạt tính sinh học khác

1.16. Giới thiệu về chi Baccaurea

1.17. Phân bố và đặc điểm thực vật

1.18. Đặc điểm thực vật của các loài thuộc chi Baccaurea

1.19. Giới thiệu về loài Du moóc (B.

1.20. Ứng dụng trong y học cổ truyền của một số loài thuộc chi Baccaurea

1.21. Thành phần hóa học của các loài thuộc chi Baccaurea

1.22. Lớp chất phenolic

1.23. Lớp chất flavonoid

1.24. Lớp chất khác

1.25. Hoạt tính sinh học của các loài thuộc chi Baccaurea

1.26. Hoạt tính chống oxi hóa

1.27. Hoạt tính kháng khuẩn, kháng viêm và kháng nấm

1.28. Hoạt tính chống ung thư

1.29. Hoạt tính sinh học khác

1.30. Tình hình nghiên cứu về loài Amensiodendron chinense (Merr.) Hu và loài Baccaurea sylvestris Lour trên thế giới và Việt Nam

2. CHƯƠNG 2: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU - THỰC NGHIỆM

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Phương pháp nghiên cứu

2.3. Phương pháp chiết và phân lập các hoạt chất

2.4. Phương pháp xác định cấu trúc

2.5. Phương pháp thử hoạt tính gây độc tế bào in vitro

2.6. Dòng tế bào nghiên cứu

2.7. Phương pháp nuôi cấy in vitro

2.8. Phương pháp thủy phân acid để xác định cấu trúc của đường

2.9. Thiết bị và hóa chất

2.10. Chiết xuất và phân lập các hoạt chất từ lá của loài A

2.11. Chiết xuất và phân lập các hoạt chất từ hoa của loài A

2.12. Chiết xuất và phân lập hoạt chất từ lá của loài B

2.13. Hoạt tính gây độc tế bào

2.14. Dữ liệu phổ và tính chất vật lí của các chất đã phân lập

2.15. Các chất phân lập từ lá của loài A

2.15.1. Hợp chất AC1: amesiflavone A (chất mới)

2.15.2. Hợp chất AC2: amesiflavone B (chất mới)

2.15.3. Hợp chất AC3: amesiflavone C (chất mới)

2.15.4. Hợp chất AC4: (+)-aptosimon

2.15.5. Hợp chất AC5: (+)-isolariciresinol

2.15.6. Hợp chất AC6: (-)-cleomiscosin A

2.15.7. Hợp chất AC7: (-)-cleomiscosin C

2.15.8. Hợp chất AC8: β-sitosterol

2.15.9. Hợp chất AC9: daucosterol

2.15.10. Hợp chất AC10: 4-hydroxy-3-methoxybenzaldehyde

2.15.11. Hợp chất AC11: protocatechuic acid methyl ester

2.15.12. Hợp chất AC12: protocatechuic acid

2.16. Các chất phân lập từ hoa của loài A

2.16.1. Hợp chất AC13: astralagin

2.16.2. Hợp chất AC14: kaempferide 3-O-β-D-glucopyranoside

2.16.3. Hợp chất AC15: quercetin 3-O-β-D-glucopyranoside

2.16.4. Hợp chất AC16: (-)-epi-catechin

2.16.5. Hợp chất AC17: (-)-catechin

2.16.6. Hợp chất AC18: 3-methoxyluteolin (chrysoeriol)

2.16.7. Hợp chất AC3 (là chất mới được đặt tên là amesiflavone C)

2.17. Các hợp chất phân lập từ lá của loài B

2.17.1. Hợp chất BS1: friedelin

2.17.2. Hợp chất BS2: 3β-friedelanol

2.17.3. Hợp chất BS3: stigmast-4-en-3-one

2.17.4. Hợp chất BS4: (-)-epiafzelechin

2.17.5. Hợp chất BS5: 4-hydroxybenzaldehyde

2.17.6. Hợp chất BS6: 4-hydroxybenzoic acid

2.17.7. Hợp chất BS7: (3,4,5-trimethoxyphenyl-β-D-glucopyranoside)

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

3.1. Xác định cấu trúc các hợp chất được phân lập từ loài A

3.2. Xác định cấu trúc các hợp chất phân lập từ lá của loài A

3.3. Hợp chất AC1: amesiflavone A

3.4. Hợp chất AC2: amesiflavone B

3.5. Hợp chất AC3: amesiflavone C

3.6. Hợp chất AC4: (+)-aptosimon

3.7. Hợp chất AC5: (+)-isolariciresinol

3.8. Hợp chất AC6: (-)-cleomiscosin A

3.9. Hợp chất AC7: (-)-cleomiscosin C

3.10. Hợp chất AC8: β-sistosterol

3.11. Hợp chất AC9: daucosterol

3.12. Hợp chất AC10, AC11, AC12

3.13. Xác định cấu trúc các hợp chất phân lập từ hoa của loài A

3.14. Hợp chất AC13: astralagin

3.15. Hợp chất AC14: kaempferide 3-O-β-D-glucopyranoside

3.16. Hợp chất AC15: quercetin 3-O-β-D-glucoside

3.17. Hợp chất AC16: (-)-epi-catechin

3.18. Hợp chất AC17: (-)-catechin

3.19. Hợp chất AC18: (3′-methoxyluteolin, chrysoeriol)

3.20. Xác định cấu trúc của các hợp chất được phân lập từ lá của loài B

3.21. Hợp chất BS1: friedelin

3.22. Hợp chất BS2: 3β-friedelanol

3.23. Hợp chất BS3: stigmast-4-en-3-one

3.24. Hợp chất BS4: (-)-epiafzelechin

3.25. Hợp chất BS5: 4-hydroxybenzaldehyde

3.26. Hợp chất BS6: 4-hydroxybenzoic acid

3.27. Hợp chất BS7: 3,4,5-trimethoxyphenol-1-O-β-D-glucopyranoside

3.28. Hoạt tính sinh học của cao chiết và các hợp chất sạch được phân lập từ loài A. chinense và loài B

3.29. Kết quả thử hoạt tính sinh học của một số cao chiết từ loài A. chinense và loài B

3.30. Kết quả thử hoạt tính độc tế bào của một số hợp chất chọn lọc từ loài A

KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH CÔNG BỐ LIÊN QUAN ĐẾN LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC PHỔ

PHỤ LỤC: KẾT QUẢ THỬ ĐỘC TÍNH TẾ BÀO

Nghiên cứu thành phần hóa học và đánh giá hoạt tính gây độc tế bào của hai loài amesiodendron chinense sapindaceae và baccaurea sylvestris phyllanthaceae

Bạn đang xem trước tài liệu:

Nghiên cứu thành phần hóa học và đánh giá hoạt tính gây độc tế bào của hai loài amesiodendron chinense sapindaceae và baccaurea sylvestris phyllanthaceae

Tài liệu "Nghiên Cứu Thành Phần Hóa Học và Đánh Giá Hoạt Tính Gây Độc Tế Bào của Amesiodendron Chinense và Baccaurea Sylvestris" cung cấp cái nhìn sâu sắc về thành phần hóa học và khả năng gây độc tế bào của hai loài thực vật này. Nghiên cứu không chỉ làm rõ các hợp chất hóa học có trong chúng mà còn đánh giá tiềm năng ứng dụng trong y học, đặc biệt là trong điều trị ung thư. Những thông tin này rất hữu ích cho các nhà nghiên cứu và sinh viên trong lĩnh vực dược học và hóa học tự nhiên, giúp họ hiểu rõ hơn về giá trị của các loài thực vật trong việc phát triển các liệu pháp điều trị mới.

Để mở rộng kiến thức của bạn, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận án tiến sĩ nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính gây độc tế bào ung thư cây đại bi blumea balsamifera l dc và cây ngải cứu artemisia vulgaris l thuộc họ cúc asteraceae, nơi nghiên cứu về các hợp chất có khả năng chống ung thư. Ngoài ra, tài liệu Nghiên cứu độc tính tế bào của cao chiết từ cây đa tử trà hương polyspora huongiana cũng sẽ cung cấp thêm thông tin về độc tính tế bào từ các loài thực vật khác. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận văn thạc sĩ hóa hữu cơ góp phần tìm hiểu thành phần hóa học cao ethyl acetate của rễ cây hà thủ ô trắng streptocaulon juventas merr thuộc họ aslepiadaceae, để có cái nhìn tổng quát hơn về các hợp chất hóa học trong thực vật. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng hiểu biết và khám phá sâu hơn về lĩnh vực nghiên cứu này.