Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển bền vững và nhu cầu thay thế nhiên liệu hóa thạch, việc tận dụng nguồn biomass để sản xuất than sinh học ngày càng được quan tâm. Ở Việt Nam, hàng năm có khoảng 101 triệu tấn biomass thải ra, trong đó tre chiếm khoảng 12,8%. Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng biomass hiện chỉ đạt khoảng 10% so với tiềm năng năng lượng. Than đen (Carbon Black) là nguyên liệu quan trọng trong ngành sơn phủ và mực in, nhưng than đen truyền thống có hạn chế về khả năng phân tán trong nước, dẫn đến chi phí sản xuất cao do cần thêm chất phụ gia. Luận văn tập trung nghiên cứu điều chế than phân cực từ than tre và than công nghiệp Hi-Black bằng công nghệ plasma nguội, nhằm cải thiện tính phân tán trong nước và ứng dụng làm nguyên liệu bột màu cho mực hệ nước. Mục tiêu cụ thể là điều chế than phân cực với các điều kiện tối ưu về thời gian xử lý và lưu lượng khí plasma, phân tích đặc tính lý hóa bằng các phương pháp hiện đại như FT-IR, XRD, SEM, và đánh giá khả năng ứng dụng trong công thức mực bút lông kim, bút bi và bút gel. Nghiên cứu được thực hiện tại Việt Nam trong giai đoạn 2021-2022, có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển nguyên liệu thay thế thân thiện môi trường, giảm phụ thuộc nhập khẩu nguyên liệu bột màu vô cơ, đồng thời góp phần nâng cao giá trị kinh tế từ nguồn biomass sẵn có.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về than hoạt tính và than phân cực: Than hoạt tính có diện tích bề mặt lớn (800-1500 m²/g) nhờ cấu trúc lỗ xốp vi mô, giúp hấp phụ và phản ứng hóa học hiệu quả. Than phân cực được biến tính bằng oxy hóa để tăng nhóm chức hydroxyl (-OH), cacbonyl và axit cacboxylic trên bề mặt, cải thiện khả năng phân tán trong dung môi phân cực như nước.

  • Mô hình plasma nguội trong xử lý bề mặt vật liệu: Plasma nguội tạo ra các ion, gốc tự do và khí Ozone (O3) có khả năng oxy hóa bề mặt than, gắn nhóm -OH lên bề mặt than, làm tăng tính phân cực và khả năng phân tán trong nước.

  • Khái niệm về tính chất lý hóa của vật liệu: Phân tích cấu trúc tinh thể bằng XRD, xác định nhóm chức bằng FT-IR, quan sát hình thái bề mặt bằng SEM, đánh giá pH, tỷ trọng, độ nhớt, sức căng bề mặt và độ ổn định của mực in.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nguyên liệu than tre được điều chế than hoạt tính tại phòng thí nghiệm, than Hi-Black 30L nhập khẩu từ Hàn Quốc. Các mẫu than phân cực được xử lý bằng plasma nguội với khí oxy tinh khiết.

  • Phương pháp điều chế: Than hoạt tính được xử lý plasma nguội với các điều kiện biến đổi về thời gian (1-10 giờ) và lưu lượng khí plasma (1-6 L/h). Mẫu than sau xử lý được sấy khô ở 105°C trong 12 giờ.

  • Phương pháp phân tích: Đặc tính vật liệu được xác định bằng phổ hồng ngoại FT-IR (vùng 4000-400 cm⁻¹), nhiễu xạ tia X (XRD) với bức xạ Cu Kα, kính hiển vi điện tử quét SEM. Các chỉ tiêu mực in như pH, độ nhớt, sức căng bề mặt, độ ổn định nhiệt và độ lắng được đánh giá theo tiêu chuẩn nội bộ.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu than tre và than Hi-Black được xử lý theo từng nhóm điều kiện thời gian và lưu lượng khí, mỗi nhóm gồm ít nhất 3 mẫu để đảm bảo tính lặp lại và độ tin cậy.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình điều chế và phân tích kéo dài khoảng 12 tháng, từ tháng 1/2021 đến tháng 12/2021, bao gồm giai đoạn chuẩn bị nguyên liệu, xử lý plasma, phân tích đặc tính và thử nghiệm ứng dụng trong mực in.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng thời gian xử lý plasma đến đặc tính than phân cực:

    • Với than tre, thời gian xử lý plasma tối ưu là 8 giờ với lưu lượng khí 4 L/h (mẫu TT-8H-4F), khi đó phổ XRD cho thấy đỉnh đặc trưng của cacbon vô định hình rõ rệt tại 2θ = 26°, đồng thời phổ FT-IR xuất hiện đỉnh dao động mạnh ở 3178 cm⁻¹ tương ứng nhóm -OH.
    • Với than Hi-Black, thời gian xử lý tối ưu là 4 giờ với lưu lượng khí 4 L/h (mẫu HB-4H-4F), các nhóm hydroxyl được gắn hiệu quả, thể hiện qua phổ FT-IR với dải dao động 3450-3112 cm⁻¹.
  2. Ảnh hưởng lưu lượng dòng khí plasma:

    • Lưu lượng khí từ 4 đến 6 L/h tạo điều kiện gắn nhóm -OH mạnh nhất trên bề mặt than, thể hiện qua độ rộng và độ sâu đỉnh dao động FT-IR tăng lên rõ rệt.
    • Đỉnh XRD tại 2θ = 25.4° tăng cường theo lưu lượng khí, chứng tỏ cấu trúc than phân cực được cải thiện về mặt hóa học và vật lý.
  3. Tính chất phân tán và ứng dụng trong mực hệ nước:

    • Than phân cực có khả năng phân tán tốt trong nước với tỷ lệ pha 1:50, dung dịch màu đen ổn định không lắng cặn sau 4 giờ.
    • Mực bút lông kim, bút bi và bút gel sử dụng than phân cực đạt các tiêu chuẩn về pH (7-8), sức căng bề mặt (35-47 mN/m), độ nhớt (900-1300 cps), và độ ổn định nhiệt ở 10°C và 50°C.
  4. So sánh với than đen truyền thống: Than phân cực xử lý plasma có ưu điểm vượt trội về khả năng phân tán trong pha nước mà không cần thêm chất phụ gia phân tán, giúp giảm chi phí sản xuất và tăng tính thân thiện môi trường.

Thảo luận kết quả

Việc sử dụng plasma nguội với khí oxy tinh khiết tạo ra các gốc oxy hóa mạnh như O3 và H2O2, giúp oxy hóa bề mặt than, gắn nhóm hydroxyl (-OH) làm tăng tính phân cực và khả năng phân tán trong nước. Kết quả XRD và FT-IR cho thấy sự thay đổi rõ rệt về cấu trúc và nhóm chức bề mặt than theo thời gian và lưu lượng khí plasma, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về biến tính than hoạt tính bằng plasma. Khả năng phân tán tốt của than phân cực giúp giảm hoặc loại bỏ nhu cầu sử dụng chất phụ gia phân tán trong công thức mực, từ đó giảm chi phí và tăng hiệu quả sản xuất. Các chỉ tiêu pH, độ nhớt, sức căng bề mặt và độ ổn định nhiệt của mực in sử dụng than phân cực đều nằm trong giới hạn tiêu chuẩn, chứng tỏ tính ứng dụng thực tiễn cao. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phổ FT-IR, biểu đồ XRD so sánh các mẫu theo thời gian và lưu lượng khí, cùng bảng tổng hợp các chỉ tiêu mực in để minh họa rõ ràng hiệu quả của than phân cực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình xử lý plasma: Áp dụng thời gian xử lý 8 giờ và lưu lượng khí 4 L/h cho than tre, 4 giờ và 4 L/h cho than Hi-Black để đạt hiệu quả gắn nhóm -OH tối ưu, nâng cao chất lượng than phân cực phục vụ sản xuất mực hệ nước. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: các nhà máy sản xuất than hoạt tính và mực in.

  2. Phát triển sản phẩm mực in thân thiện môi trường: Sử dụng than phân cực làm nguyên liệu chính trong công thức mực bút lông kim, bút bi và bút gel để giảm phụ gia phân tán, giảm chi phí và tăng tính an toàn cho người dùng. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: doanh nghiệp sản xuất mực in.

  3. Mở rộng nghiên cứu ứng dụng than phân cực trong ngành sơn phủ và cao su: Khảo sát khả năng thay thế bột màu than đen truyền thống trong các sản phẩm sơn phủ và cao su, góp phần giảm ô nhiễm môi trường và tăng giá trị sản phẩm. Thời gian: 18-24 tháng; chủ thể: viện nghiên cứu và doanh nghiệp ngành sơn.

  4. Xây dựng quy trình sản xuất than phân cực quy mô công nghiệp: Đầu tư thiết bị plasma nguội công suất lớn, đồng thời đào tạo nhân lực vận hành và kiểm soát chất lượng sản phẩm than phân cực. Thời gian: 24 tháng; chủ thể: doanh nghiệp công nghiệp hóa chất và viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Hóa học hữu cơ và Vật liệu: Nghiên cứu về công nghệ plasma, biến tính than hoạt tính và ứng dụng trong công nghiệp mực in, sơn phủ.

  2. Doanh nghiệp sản xuất than hoạt tính và bột màu: Áp dụng công nghệ plasma nguội để nâng cao chất lượng sản phẩm than phân cực, giảm chi phí sản xuất và tăng tính cạnh tranh trên thị trường.

  3. Nhà sản xuất mực in và sơn phủ: Tìm kiếm nguyên liệu thay thế than đen truyền thống, cải thiện tính phân tán và độ ổn định của mực hệ nước, hướng tới sản phẩm thân thiện môi trường.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách công nghiệp hóa chất: Đánh giá tiềm năng phát triển ngành than phân cực và mực in trong nước, xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển công nghệ xanh và bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Than phân cực là gì và khác gì so với than đen truyền thống?
    Than phân cực là than hoạt tính được biến tính bằng phương pháp oxy hóa, thường sử dụng plasma nguội để gắn nhóm hydroxyl (-OH) lên bề mặt, giúp tăng khả năng phân tán trong dung môi phân cực như nước. Khác với than đen truyền thống, than phân cực không cần thêm nhiều chất phụ gia phân tán, giảm chi phí và tăng hiệu quả sử dụng.

  2. Phương pháp plasma nguội có ưu điểm gì trong điều chế than phân cực?
    Plasma nguội tạo ra các gốc oxy hóa mạnh như O3 và H2O2 ở nhiệt độ thấp, giúp biến tính bề mặt than mà không làm thay đổi cấu trúc vật lý cơ bản. Phương pháp này thân thiện môi trường, tiết kiệm năng lượng và cho sản phẩm than phân cực có tính đồng nhất cao.

  3. Thời gian và lưu lượng khí plasma ảnh hưởng thế nào đến chất lượng than phân cực?
    Thời gian xử lý và lưu lượng khí plasma quyết định mức độ gắn nhóm -OH trên bề mặt than. Thời gian quá ngắn hoặc lưu lượng khí thấp sẽ không đủ để biến tính hiệu quả, trong khi thời gian và lưu lượng quá cao có thể gây hư hại cấu trúc than. Nghiên cứu cho thấy thời gian 8 giờ và lưu lượng 4 L/h là tối ưu cho than tre, 4 giờ và 4 L/h cho than Hi-Black.

  4. Than phân cực có thể ứng dụng trong những loại mực in nào?
    Than phân cực được ứng dụng thành công trong mực bút lông kim, bút bi và bút gel hệ nước, đáp ứng các tiêu chuẩn về pH, độ nhớt, sức căng bề mặt và độ ổn định nhiệt, giúp mực có màu đen đồng nhất, bền màu và an toàn cho người sử dụng.

  5. Làm thế nào để triển khai sản xuất than phân cực quy mô công nghiệp?
    Cần đầu tư hệ thống plasma nguội công suất lớn, xây dựng quy trình chuẩn hóa điều kiện xử lý, đào tạo nhân lực vận hành và kiểm soát chất lượng sản phẩm. Đồng thời phối hợp với các doanh nghiệp mực in để thử nghiệm và hoàn thiện công thức sản phẩm, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả kinh tế.

Kết luận

  • Than phân cực được điều chế thành công từ than tre và than Hi-Black bằng công nghệ plasma nguội với điều kiện tối ưu về thời gian và lưu lượng khí plasma.
  • Các phương pháp phân tích FT-IR, XRD và SEM xác nhận sự gắn kết nhóm hydroxyl (-OH) trên bề mặt than, cải thiện tính phân tán trong nước.
  • Than phân cực ứng dụng hiệu quả làm nguyên liệu bột màu cho mực hệ nước, đáp ứng các tiêu chuẩn về pH, độ nhớt, sức căng bề mặt và độ ổn định nhiệt.
  • Nghiên cứu góp phần phát triển nguồn nguyên liệu thay thế thân thiện môi trường, giảm phụ thuộc nhập khẩu nguyên liệu bột màu vô cơ trong ngành sơn phủ và mực in.
  • Đề xuất triển khai quy trình sản xuất than phân cực quy mô công nghiệp và mở rộng ứng dụng trong các ngành công nghiệp liên quan, hướng tới phát triển bền vững và nâng cao giá trị kinh tế từ biomass.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các doanh nghiệp và viện nghiên cứu phối hợp triển khai ứng dụng công nghệ plasma nguội trong sản xuất than phân cực, đồng thời phát triển sản phẩm mực in thân thiện môi trường, góp phần thúc đẩy ngành công nghiệp hóa chất Việt Nam phát triển bền vững.