I. Giới thiệu về khu vực mỏ Rồng
Khu vực mỏ Rồng nằm trong bồn trũng Cửu Long, cách thành phố Vũng Tàu khoảng 120 km về phía Đông Nam. Mỏ Rồng được quản lý bởi XNLD Vietsovpetro và đã trải qua nhiều giai đoạn thăm dò và khai thác. Từ năm 1985, công tác khoan tìm kiếm đã được bắt đầu, với nhiều giếng khoan được thực hiện để xác định tiềm năng dầu khí. Đặc điểm địa chất của mỏ Rồng rất phức tạp, bao gồm các tầng đá móng và lớp phủ trầm tích Kainozoi. Việc nghiên cứu địa chất tại khu vực này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc địa chất mà còn đánh giá tiềm năng chứa dầu khí của các tầng đá móng.
1.1. Lịch sử thăm dò mỏ Rồng
Mỏ Rồng được phát hiện vào năm 1985 với giếng khoan đầu tiên R1. Từ đó đến nay, nhiều giếng khoan đã được thực hiện, trong đó có các giếng R2, R3, R4. Kết quả thăm dò cho thấy sự hiện diện của dầu trong các tầng Mioxen và Oligoxen. Đặc biệt, giếng R14 đã cho thấy lưu lượng dầu lớn, khẳng định giá trị công nghiệp của mỏ. Việc thăm dò và khai thác tại mỏ Rồng đã đóng góp đáng kể vào sản lượng dầu khí của khu vực Cửu Long.
II. Đặc điểm thạch học và thạch vật lý
Nghiên cứu thạch học và thạch vật lý tại khu vực mỏ Rồng cho thấy sự đa dạng về thành phần và cấu trúc của các loại đá. Các loại đá magma như diorit, granodiorit và tonalit được phát hiện trong các giếng khoan. Đặc điểm thạch học của đá móng cho thấy sự tham gia của nhiều loại đá biến chất, trong đó gneiss biotit là thành phần chủ yếu. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các đá này có tính chất vật lý đặc trưng, với độ rỗng và độ bão hòa dầu khí cao, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tích tụ dầu khí.
2.1. Đặc điểm thạch học
Đặc điểm thạch học của đá móng khu vực Đổng Nam mỏ Rồng cho thấy sự hiện diện của các loại đá biến chất và magma. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các đá này có cấu trúc phức tạp, với nhiều loại khoáng vật khác nhau. Đặc biệt, các đá biến chất như gneiss biotit có vai trò quan trọng trong việc hình thành các tầng chứa dầu. Việc phân tích thạch học giúp xác định được nguồn gốc và điều kiện hình thành của các loại đá này, từ đó đánh giá tiềm năng chứa dầu khí.
2.2. Đặc điểm thạch vật lý
Các đặc điểm thạch vật lý của đá móng khu vực Đổng Nam mỏ Rồng được nghiên cứu thông qua các phương pháp phân tích hiện đại. Kết quả cho thấy các đá này có độ rỗng trung bình khoảng 1,79%, với độ rỗng nứt nẻ do hoạt động kiến tạo chiếm 1,26%. Những đặc điểm này cho thấy khả năng tích tụ dầu khí trong các tầng đá móng, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng cho công tác thăm dò và khai thác dầu khí trong khu vực.
III. Đánh giá tiềm năng chứa dầu khí
Đánh giá tiềm năng chứa dầu khí của đá móng khu vực Đổng Nam mỏ Rồng là một trong những mục tiêu chính của nghiên cứu. Các kết quả phân tích cho thấy rằng đá móng có khả năng chứa dầu khí cao, với các thông số thạch học và thạch vật lý phù hợp. Việc xác định các tầng chứa dầu và đánh giá trữ lượng là rất quan trọng để tối ưu hóa công tác khai thác. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp thông tin cho các hoạt động thăm dò mà còn góp phần vào việc phát triển bền vững nguồn tài nguyên dầu khí của khu vực.
3.1. Phân tích tiềm năng chứa dầu
Phân tích tiềm năng chứa dầu khí tại khu vực Đổng Nam mỏ Rồng được thực hiện thông qua việc nghiên cứu các mẫu lõi và phân tích thạch học. Kết quả cho thấy rằng các đá móng có độ rỗng và độ bão hòa dầu khí cao, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tích tụ dầu khí. Việc đánh giá tiềm năng chứa dầu không chỉ giúp xác định các khu vực có khả năng khai thác mà còn hỗ trợ trong việc lập kế hoạch khai thác hiệu quả.