Tổng quan nghiên cứu

Lúa (Oryza sativa L.) là cây lương thực chủ yếu cung cấp từ 60 đến 70% lượng calories cho con người, đóng vai trò quan trọng trong an ninh lương thực toàn cầu và đặc biệt tại Việt Nam. Việt Nam hiện có diện tích trồng lúa khoảng 4.126,4 nghìn ha, tuy nhiên diện tích này có xu hướng giảm do chuyển đổi cơ cấu cây trồng và phát triển công nghiệp hóa. Sản lượng lúa gạo Việt Nam năm 2019 đạt khoảng 43,45 triệu tấn, đứng thứ 5 thế giới về diện tích và thứ 3 về xuất khẩu gạo, với kim ngạch xuất khẩu đạt 1,9 tỷ USD trong 7 tháng đầu năm 2020, tăng 10,9% so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, năng suất và chất lượng lúa vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiếu hụt nguồn nước.

Nghiên cứu khả năng tái sinh in vitro và xây dựng quy trình chuyển gen qua vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens nhằm tạo ra các giống lúa chuyển gen có năng suất cao, chất lượng tốt và khả năng chống chịu điều kiện bất lợi là rất cần thiết. Mục tiêu của luận văn là đánh giá khả năng tái sinh in vitro của một số giống lúa phổ biến tại miền núi phía Bắc Việt Nam (Khang dân, Bao thai, Đoàn kết, Nếp 87) và xây dựng quy trình chuyển gen hiệu quả qua vi khuẩn A. tumefaciens. Thời gian nghiên cứu từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2019 tại Đại học Nông Lâm Thái Nguyên. Kết quả nghiên cứu góp phần phát triển công nghệ sinh học ứng dụng trong chọn tạo giống lúa chuyển gen, nâng cao năng suất và chất lượng, đồng thời bảo tồn nguồn gen quý của Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Khả năng tái sinh in vitro: Tái sinh cây từ mô sẹo là bước quan trọng trong công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả chuyển gen. Các yếu tố ảnh hưởng gồm kiểu gen, môi trường nuôi cấy, chất kích thích sinh trưởng như 2,4-D, BAP, kinetin.

  • Cơ chế chuyển gen qua vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens: Vi khuẩn A. tumefaciens mang plasmid Ti chứa vùng T-DNA được chuyển vào tế bào thực vật tại vị trí tổn thương. Gen vir trên plasmid giúp quá trình chuyển gen diễn ra hiệu quả. Gen chỉ thị như gusA (β-glucuronidase) và gen bar (kháng thuốc trừ cỏ) được sử dụng để đánh giá hiệu quả chuyển gen.

  • Các khái niệm chính: Mô sẹo, tuổi mô sẹo, nồng độ Acetosyringone (AS), chủng vi khuẩn AGL1, EHA105, GV3101, LBA4404, nồng độ hygromycin dùng để chọn lọc tế bào chuyển gen.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Vật liệu nghiên cứu gồm hạt chín của 4 giống lúa thuần chủng phổ biến tại miền núi phía Bắc Việt Nam. Vi khuẩn A. tumefaciens các chủng AGL1, EHA105, GV3101, LBA4404 mang vector pCAMBIA3301 chứa gen chỉ thị gusA và gen bar.

  • Phương pháp phân tích: Thí nghiệm được bố trí theo kiểu ngẫu nhiên hoàn toàn với nhiều công thức thử nghiệm khác nhau về thời gian khử trùng, môi trường nuôi cấy, nồng độ chất kích thích sinh trưởng, tuổi mô sẹo, chủng vi khuẩn, nồng độ AS, thời gian lây nhiễm, thời gian đồng nuôi cấy và nồng độ hygromycin. Các chỉ tiêu theo dõi gồm tỷ lệ mẫu sống, tỷ lệ mẫu nhiễm, tỷ lệ tạo mô sẹo, tỷ lệ tái sinh chồi, tỷ lệ biểu hiện gen GUS. Số liệu được xử lý bằng phần mềm Excel và IRRISTAT, so sánh sự khác biệt bằng LSD ở mức ý nghĩa 95%.

  • Timeline nghiên cứu: Thí nghiệm tiến hành từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2019 tại phòng thí nghiệm Sinh học phân tử và nuôi cấy mô tế bào thực vật, Đại học Nông Lâm Thái Nguyên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của NaOCl 3% đến hiệu quả khử trùng mẫu: Thời gian khử trùng 25 phút cho tỷ lệ mẫu không nhiễm cao nhất, dao động từ 81% đến 92% tùy giống (Nếp 87 đạt 92%, Khang dân 87%). Thời gian ngắn hơn làm tăng tỷ lệ nhiễm khuẩn.

  2. Ảnh hưởng của môi trường nuôi cấy đến khả năng tạo mô sẹo: Môi trường MS cho tỷ lệ tạo mô sẹo cao hơn đáng kể so với N6, với tỷ lệ từ 44,6% đến 59,3% trên MS, trong khi N6 chỉ đạt 18,6% đến 35,6%. Mô sẹo trên MS có màu vàng tươi, chất lượng tốt hơn.

  3. Ảnh hưởng của nồng độ 2,4-D đến tạo mô sẹo: Nồng độ 2,0 mg/l 2,4-D là tối ưu cho các giống Bao thai, Khang dân, Nếp 87 với tỷ lệ mô sẹo đạt 78-92%. Giống Đoàn kết đạt tỷ lệ cao nhất (88%) ở 1,0 mg/l 2,4-D.

  4. Ảnh hưởng của BAP và kinetin đến tái sinh chồi: BAP 1,0 mg/l cho tỷ lệ tái sinh chồi cao nhất, dao động 78-83%, với số chồi/cụm mô sẹo cao nhất ở Nếp 87 (11,3 chồi). Kinetin 1,5 mg/l cũng cho tỷ lệ tái sinh cao (58-70%), nhưng thấp hơn BAP.

  5. Ảnh hưởng của tuổi mô sẹo đến hiệu quả chuyển gen: Mô sẹo 5-7 ngày tuổi có tỷ lệ sống sau biến nạp cao (73-78%) và tỷ lệ biểu hiện gen GUS cao nhất (74-95%), mức độ biểu hiện gen tốt (+++).

  6. Ảnh hưởng của chủng vi khuẩn đến hiệu quả chuyển gen: Chủng LBA4404 và EHA105 cho tỷ lệ mẫu sống và mẫu GUS+ cao nhất, với tỷ lệ GUS+ đạt 78,6-91,7% và mẫu sống 73,3-97,1%.

  7. Ảnh hưởng của nồng độ Acetosyringone (AS): Nồng độ 100 µM AS cho hiệu quả chuyển gen cao nhất, tỷ lệ mẫu GUS+ đạt 36,7-51,3%, cao hơn nhiều so với không bổ sung AS (11,6-23,3%).

  8. Ảnh hưởng của thời gian lây nhiễm và đồng nuôi cấy: Thời gian lây nhiễm 3 phút và thời gian đồng nuôi cấy 3 ngày là tối ưu cho tỷ lệ mẫu sống và biểu hiện gen GUS cao.

  9. Ảnh hưởng của nồng độ hygromycin đến chọn lọc mô sẹo chuyển gen: Nồng độ 15-20 mg/l hygromycin phù hợp để chọn lọc mô sẹo chuyển gen, cân bằng giữa hiệu quả chọn lọc và tỷ lệ sống của mô sẹo.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy môi trường MS và nồng độ 2,4-D 1,0-2,0 mg/l là điều kiện tối ưu cho khả năng tạo mô sẹo và tái sinh chồi của các giống lúa nghiên cứu, phù hợp với các nghiên cứu trước đây trên lúa Japonica và Indica. Việc lựa chọn BAP làm chất kích thích sinh trưởng chính cho tái sinh chồi cũng đồng nhất với các báo cáo khoa học.

Tuổi mô sẹo 5-7 ngày được xác định là giai đoạn thích hợp nhất cho biến nạp gen, do mô sẹo còn non, khả năng phân chia tế bào cao, giúp tăng hiệu quả chuyển gen. Chủng vi khuẩn LBA4404 và EHA105 được khuyến nghị sử dụng do hiệu quả chuyển gen vượt trội, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế.

Nồng độ Acetosyringone 100 µM kích thích hoạt hóa gen vir của vi khuẩn, tăng cường chuyển T-DNA vào tế bào thực vật, nâng cao tỷ lệ biểu hiện gen GUS. Thời gian lây nhiễm và đồng nuôi cấy được tối ưu giúp cân bằng giữa hiệu quả chuyển gen và giảm thiểu độc tính vi khuẩn.

Nồng độ hygromycin 15-20 mg/l là mức phù hợp để chọn lọc tế bào chuyển gen mà không làm chết quá nhiều mô sẹo, đảm bảo thu nhận cây chuyển gen hiệu quả. Các kết quả này có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ mô sẹo tạo thành, tỷ lệ tái sinh chồi, tỷ lệ mẫu GUS+ theo từng điều kiện thí nghiệm, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và tối ưu hóa quy trình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng môi trường MS bổ sung 2,4-D 1,0-2,0 mg/l cho giai đoạn tạo mô sẹo nhằm tối ưu tỷ lệ tái sinh và chất lượng mô sẹo, thực hiện trong vòng 14 ngày nuôi cấy. Chủ thể thực hiện: các phòng thí nghiệm nghiên cứu giống lúa.

  2. Sử dụng BAP 1,0 mg/l hoặc kinetin 1,5 mg/l trong môi trường tái sinh chồi để nâng cao tỷ lệ tái sinh chồi, thời gian nuôi cấy 28 ngày. Chủ thể thực hiện: các trung tâm công nghệ sinh học và chọn tạo giống.

  3. Lựa chọn mô sẹo 5-7 ngày tuổi làm vật liệu chuyển gen để tăng hiệu quả biến nạp gen, áp dụng trong quy trình chuyển gen qua vi khuẩn A. tumefaciens. Chủ thể thực hiện: các phòng thí nghiệm chuyển gen.

  4. Sử dụng chủng vi khuẩn LBA4404 hoặc EHA105 kết hợp nồng độ Acetosyringone 100 µM trong môi trường đồng biến nạp để đạt hiệu quả chuyển gen cao nhất, thời gian lây nhiễm 3 phút, đồng nuôi cấy 3 ngày. Chủ thể thực hiện: các phòng thí nghiệm công nghệ sinh học.

  5. Áp dụng nồng độ hygromycin 15-20 mg/l cho giai đoạn chọn lọc mô sẹo chuyển gen nhằm cân bằng giữa hiệu quả chọn lọc và tỷ lệ sống mô sẹo, đảm bảo thu nhận cây chuyển gen ổn định. Chủ thể thực hiện: các trung tâm nghiên cứu và sản xuất giống chuyển gen.

Các giải pháp trên nên được triển khai đồng bộ trong vòng 6-12 tháng để hoàn thiện quy trình chuyển gen và nhân giống lúa chuyển gen phục vụ sản xuất.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu công nghệ sinh học thực vật: Sử dụng kết quả để phát triển quy trình nuôi cấy mô và chuyển gen lúa, phục vụ nghiên cứu chức năng gen và tạo giống chuyển gen.

  2. Trung tâm chọn tạo giống lúa: Áp dụng quy trình tái sinh in vitro và chuyển gen để tạo ra các giống lúa mới có năng suất cao, chất lượng tốt và khả năng chống chịu stress.

  3. Doanh nghiệp sản xuất giống cây trồng: Nâng cao hiệu quả nhân giống và sản xuất giống chuyển gen, giảm chi phí và thời gian tạo giống mới.

  4. Sinh viên, học viên cao học ngành công nghệ sinh học, nông nghiệp: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, quy trình thí nghiệm và kết quả để phục vụ học tập và nghiên cứu khoa học.

Mỗi nhóm đối tượng có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực nghiên cứu, phát triển sản phẩm và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực công nghệ sinh học nông nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phải chọn mô sẹo 5-7 ngày tuổi để chuyển gen?
    Mô sẹo 5-7 ngày tuổi có khả năng phân chia tế bào cao, giúp vi khuẩn Agrobacterium dễ dàng chuyển T-DNA vào tế bào, tăng tỷ lệ biểu hiện gen chuyển. Ví dụ, tỷ lệ mẫu GUS+ đạt đến 95% ở mô sẹo 5 ngày tuổi.

  2. Chủng vi khuẩn nào thích hợp nhất cho chuyển gen lúa?
    Chủng LBA4404 và EHA105 cho hiệu quả chuyển gen cao nhất với tỷ lệ mẫu GUS+ trên 80%, đồng thời tỷ lệ mẫu sống cao, phù hợp cho các giống lúa nghiên cứu.

  3. Nồng độ Acetosyringone ảnh hưởng thế nào đến chuyển gen?
    Nồng độ 100 µM Acetosyringone kích thích hoạt hóa gen vir của vi khuẩn, tăng hiệu quả chuyển gen. Nồng độ thấp hoặc cao hơn đều làm giảm tỷ lệ biến nạp gen.

  4. Tại sao cần sử dụng hygromycin trong chọn lọc mô sẹo chuyển gen?
    Hygromycin là kháng sinh giúp loại bỏ tế bào không mang gen chuyển, chọn lọc mô sẹo chuyển gen. Nồng độ 15-20 mg/l được khuyến nghị để cân bằng giữa chọn lọc hiệu quả và tỷ lệ sống mô sẹo.

  5. Môi trường nào tối ưu cho tái sinh chồi lúa?
    Môi trường MS bổ sung BAP 1,0 mg/l cho tỷ lệ tái sinh chồi cao nhất (78-83%) và số chồi/cụm mô sẹo lớn, đặc biệt ở giống Nếp 87 với 11,3 chồi/cụm.

Kết luận

  • Đã xác định được điều kiện tối ưu cho tái sinh in vitro của 4 giống lúa phổ biến tại miền núi phía Bắc Việt Nam, bao gồm môi trường MS, nồng độ 2,4-D 1,0-2,0 mg/l, BAP 1,0 mg/l và kinetin 1,5 mg/l.
  • Xây dựng quy trình chuyển gen hiệu quả qua vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens với mô sẹo 5-7 ngày tuổi, sử dụng chủng LBA4404 hoặc EHA105, nồng độ Acetosyringone 100 µM, thời gian lây nhiễm 3 phút và đồng nuôi cấy 3 ngày.
  • Nồng độ hygromycin 15-20 mg/l được khuyến nghị cho giai đoạn chọn lọc mô sẹo chuyển gen.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần hoàn thiện công nghệ sinh học ứng dụng trong chọn tạo giống lúa chuyển gen, nâng cao năng suất và chất lượng lúa Việt Nam.
  • Đề xuất triển khai áp dụng quy trình trong vòng 6-12 tháng để phục vụ nghiên cứu và sản xuất giống chuyển gen, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các giống lúa khác.

Hành động tiếp theo: Các phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu nên áp dụng quy trình này để phát triển giống lúa chuyển gen, đồng thời tiếp tục tối ưu hóa và mở rộng nghiên cứu ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp.