Tổng quan nghiên cứu

Tài nguyên cây thuốc là một phần quan trọng của đa dạng sinh học và y học truyền thống, đóng vai trò thiết yếu trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng, đặc biệt tại các vùng dân tộc thiểu số. Tỉnh Đắk Nông, với diện tích rừng hơn 228.000 ha và đa dạng thành phần dân tộc, là một trong tám vùng trồng dược liệu trọng điểm của Việt Nam theo quy hoạch quốc gia. Tuy nhiên, tài nguyên cây thuốc tại đây chưa được nghiên cứu và thống kê đầy đủ, trong khi các cộng đồng dân tộc bản địa như M’nông, Mạ, Ê-đê vẫn duy trì kiến thức sử dụng cây thuốc truyền thống. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là điều tra, lập danh mục và tư liệu hóa kiến thức truyền thống về cây thuốc trong một số cộng đồng dân tộc tại Đắk Nông, nhằm bảo tồn và phát triển bền vững nguồn tài nguyên này.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các cộng đồng dân tộc bản địa và di cư sinh sống tại tỉnh Đắk Nông trong giai đoạn 2017-2020. Nghiên cứu góp phần thực hiện các mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển dược liệu của tỉnh, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị tài nguyên cây thuốc. Qua khảo sát 100 người dân thuộc 11 dân tộc, đã ghi nhận 255 loài cây thuốc được sử dụng, thuộc 81 họ thực vật, với nhiều loài quý hiếm cần bảo tồn. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp dữ liệu khoa học quan trọng mà còn hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương thông qua khai thác và bảo tồn cây thuốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết thực vật dân tộc học, một ngành khoa học nghiên cứu mối quan hệ giữa con người và thực vật trong bối cảnh văn hóa và sinh thái. Thực vật dân tộc học bao gồm bốn yếu tố chính: thu thập tri thức truyền thống về cây thuốc, đánh giá định lượng việc sử dụng và quản lý tài nguyên, nghiên cứu thực nghiệm về dược tính, và phát triển dự án nâng cao giá trị tri thức cộng đồng. Ngoài ra, mô hình Phương pháp đánh giá nhanh nông thôn có sự tham gia (PRA) được áp dụng để thu thập dữ liệu từ cộng đồng, giúp khai thác tri thức bản địa một cách hiệu quả và có sự tham gia trực tiếp của người dân.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: đa dạng sinh học cây thuốc, tri thức bản địa về sử dụng cây thuốc, và tính bền vững trong khai thác tài nguyên. Đa dạng sinh học được đánh giá qua số lượng loài, họ thực vật và bộ phận sử dụng. Tri thức bản địa được ghi nhận qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với các thầy thuốc, trưởng làng và người dân am hiểu. Tính bền vững được xem xét qua phương thức thu hái và bảo tồn các loài cây thuốc quý hiếm.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm 255 loài cây thuốc đã được định danh khoa học và 512 tên gọi địa phương thu thập từ 100 người dân thuộc 11 dân tộc tại Đắk Nông. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu phi xác suất theo phương pháp thuận tiện và mục tiêu, tập trung vào những người có kiến thức sâu về cây thuốc như thầy lang, trưởng làng và người khai thác. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6/2019 đến 6/2020, trong khuôn khổ đề tài khoa học cấp Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 16.0 và Microsoft Excel để xử lý số liệu định lượng và quản lý cơ sở dữ liệu. Các phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm phỏng vấn theo bảng hỏi, phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm và khảo sát thực địa theo tuyến. Mẫu vật cây thuốc được thu thập, ép và xử lý tại thực địa, sau đó định danh tại phòng thí nghiệm dựa trên so sánh hình thái với tài liệu chuẩn. Kết quả được so sánh với các danh mục Sách Đỏ Việt Nam, Danh lục Đỏ Thế giới và các văn bản pháp luật liên quan đến bảo tồn tài nguyên sinh vật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng loài cây thuốc: Ghi nhận 255 loài cây thuốc thuộc 81 họ thực vật, trong đó họ Cúc (Compositae) chiếm tỷ lệ cao nhất với 7% số loài, tiếp theo là họ Đậu (Leguminosae) với 6%. Số lượng loài cây thuốc được sử dụng phong phú, phản ánh sự đa dạng sinh học và tri thức bản địa phong phú tại Đắk Nông.

  2. Thành phần cộng đồng tham gia: 57% người cung cấp thông tin thuộc dân tộc bản địa (M’nông, Mạ, Ê-đê, K’ho), 14% dân tộc di cư từ phía Bắc và 29% dân tộc Kinh. Tỷ lệ nam giới tham gia cao hơn nữ giới (66% so với 34%), với độ tuổi từ 22 đến 92, cho thấy sự truyền thừa kiến thức qua nhiều thế hệ.

  3. Phân bố và phương thức khai thác: Các loài cây thuốc được thu hái chủ yếu ở rừng sản xuất và rừng phòng hộ, với đa dạng dạng thân như cây thân gỗ, thân thảo và dây leo. Phương thức khai thác có sự khác biệt giữa các cộng đồng, trong đó một số loài quý hiếm được khai thác hạn chế nhằm bảo tồn tính bền vững.

  4. Kiến thức sử dụng cây thuốc: Các cộng đồng sử dụng cây thuốc để điều trị nhiều nhóm bệnh khác nhau, trong đó nhóm bệnh tiêu hóa, sốt, xương khớp và các bệnh truyền nhiễm được sử dụng phổ biến nhất. Một số bài thuốc truyền thống được ghi nhận có hiệu quả cao và được truyền lại qua nhiều thế hệ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tài nguyên cây thuốc tại Đắk Nông rất đa dạng và phong phú, phù hợp với đặc điểm sinh thái và thành phần dân tộc của tỉnh. Việc ghi nhận 255 loài cây thuốc với công dụng rõ ràng là cơ sở quan trọng để bảo tồn và phát triển nguồn tài nguyên này. So với các nghiên cứu ở Tây Nguyên và các vùng khác, số lượng loài và kiến thức sử dụng tại Đắk Nông tương đối cao, phản ánh sự giàu có về tri thức bản địa.

Sự tham gia tích cực của cộng đồng dân tộc bản địa trong việc cung cấp thông tin cho thấy vai trò quan trọng của họ trong bảo tồn tri thức truyền thống. Tuy nhiên, sự mai một kiến thức do ảnh hưởng của hiện đại hóa và chuyển đổi kinh tế là thách thức lớn. Việc khai thác cây thuốc cần được quản lý bền vững để tránh suy giảm nguồn gen quý hiếm, đồng thời phát triển chuỗi giá trị cây thuốc nhằm nâng cao thu nhập cho người dân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ các họ thực vật, phân bố dân tộc tham gia, và số lượng loài theo nhóm bệnh sử dụng, giúp minh họa rõ nét sự đa dạng và phân bố kiến thức sử dụng cây thuốc trong cộng đồng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chương trình bảo tồn và phát triển cây thuốc: Thiết lập các khu bảo tồn cây thuốc quý hiếm tại các vùng rừng phòng hộ và đặc dụng, với mục tiêu bảo vệ ít nhất 80% các loài cây thuốc quý trong vòng 5 năm. Chủ thể thực hiện là Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn phối hợp với Viện Sinh thái học Miền Nam.

  2. Tăng cường truyền thông và giáo dục về tri thức cây thuốc: Triển khai các hoạt động truyền thông, hội thảo và đào tạo tại cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức về giá trị và cách sử dụng cây thuốc bền vững, hướng tới 70% người dân trong các cộng đồng dân tộc được tiếp cận trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là Sở Y tế và Ban Dân tộc tỉnh.

  3. Phát triển chuỗi giá trị cây thuốc theo hướng bền vững: Hỗ trợ người dân xây dựng mô hình trồng, thu hái và chế biến cây thuốc đạt chuẩn, tăng giá trị kinh tế sản phẩm lên ít nhất 30% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện là các doanh nghiệp dược liệu, hợp tác xã nông nghiệp và chính quyền địa phương.

  4. Nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ: Đẩy mạnh nghiên cứu dược tính, quy trình chế biến và bảo quản cây thuốc, đồng thời xây dựng cơ sở dữ liệu số về cây thuốc Đắk Nông trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện là Viện Sinh thái học Miền Nam và các trường đại học liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực sinh học thực nghiệm và dược liệu: Luận văn cung cấp dữ liệu đa dạng về loài cây thuốc và tri thức bản địa, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về dược tính và bảo tồn tài nguyên.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Thông tin về đa dạng sinh học và thực trạng sử dụng cây thuốc giúp hoạch định chính sách bảo tồn, phát triển dược liệu và quản lý tài nguyên bền vững.

  3. Doanh nghiệp và hợp tác xã trong ngành dược liệu: Cơ sở dữ liệu về các loài cây thuốc và phương thức khai thác giúp phát triển sản phẩm, nâng cao giá trị kinh tế và xây dựng chuỗi cung ứng bền vững.

  4. Cộng đồng dân tộc thiểu số và người làm nghề y học cổ truyền: Tài liệu giúp bảo tồn và truyền dạy kiến thức sử dụng cây thuốc truyền thống, đồng thời nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần nghiên cứu tài nguyên cây thuốc ở Đắk Nông?
    Đắk Nông có đa dạng sinh học phong phú và nhiều cộng đồng dân tộc với tri thức bản địa quý giá về cây thuốc. Nghiên cứu giúp bảo tồn, phát triển bền vững nguồn tài nguyên này, góp phần nâng cao sức khỏe và kinh tế địa phương.

  2. Phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp thực vật dân tộc học kết hợp phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm và khảo sát thực địa theo tuyến, thu thập mẫu vật và xử lý số liệu bằng phần mềm chuyên dụng.

  3. Có bao nhiêu loài cây thuốc được ghi nhận trong nghiên cứu?
    Tổng cộng 255 loài cây thuốc đã được định danh khoa học và sử dụng trong cộng đồng dân tộc tại Đắk Nông, thuộc 81 họ thực vật khác nhau.

  4. Làm thế nào để bảo tồn kiến thức sử dụng cây thuốc truyền thống?
    Bảo tồn thông qua ghi chép, tư liệu hóa, truyền dạy trong cộng đồng, kết hợp với các chương trình giáo dục và truyền thông nâng cao nhận thức về giá trị tri thức bản địa.

  5. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu đối với phát triển kinh tế địa phương?
    Nghiên cứu giúp phát triển chuỗi giá trị cây thuốc, tạo cơ hội tăng thu nhập cho người dân qua trồng trọt, khai thác và chế biến dược liệu theo hướng bền vững, đồng thời bảo vệ nguồn gen quý hiếm.

Kết luận

  • Ghi nhận 255 loài cây thuốc thuộc 81 họ thực vật, phản ánh sự đa dạng sinh học và tri thức bản địa phong phú tại Đắk Nông.
  • Cộng đồng dân tộc bản địa đóng vai trò chủ đạo trong việc bảo tồn và sử dụng cây thuốc truyền thống.
  • Phương pháp nghiên cứu thực vật dân tộc học và PRA đã giúp thu thập dữ liệu chính xác, có giá trị khoa học và thực tiễn cao.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho công tác bảo tồn, phát triển dược liệu và nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát triển bền vững và ứng dụng khoa học công nghệ nhằm khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên cây thuốc tại Đắk Nông.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình bảo tồn và phát triển cây thuốc, đồng thời thúc đẩy nghiên cứu dược tính và xây dựng chuỗi giá trị sản phẩm dược liệu. Mời các nhà quản lý, nghiên cứu và cộng đồng cùng tham gia để bảo vệ và phát huy giá trị tài nguyên quý giá này.