Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự gia nhập WTO của Việt Nam, thị trường nội địa đang chứng kiến sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa hàng hóa trong nước và hàng nhập khẩu. Theo khảo sát tại Thành phố Hồ Chí Minh, có khoảng 517 người tiêu dùng tham gia nghiên cứu về xu hướng tiêu dùng hàng nội địa, tập trung vào hai nhóm sản phẩm chính là nước hoa và hàng may mặc. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc làm rõ các yếu tố tác động đến sự sẵn lòng mua hàng nội của người tiêu dùng Việt Nam, cụ thể là tính vị chủng tiêu dùng, đánh giá giá trị hàng nội và tiêu dùng phô trương. Mục tiêu nghiên cứu nhằm kiểm định tác động của các yếu tố này đến sự sẵn lòng mua hàng nội, đồng thời phân tích sự khác biệt theo nhóm sản phẩm. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Tp.HCM trong năm 2013, với đối tượng là người tiêu dùng trên 18 tuổi đã từng hoặc có ý định mua các sản phẩm nước hoa và hàng may mặc. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp nội địa nhằm nâng cao sức cạnh tranh và phát triển thị trường nội địa bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba khái niệm chính:

  • Tính vị chủng tiêu dùng (Consumer Ethnocentrism - CET): Là niềm tin và quan niệm của người tiêu dùng về việc ưu tiên sử dụng hàng hóa trong nước vì lý do đạo đức và lợi ích quốc gia. Thang đo CETSCALE được sử dụng để đo lường mức độ vị chủng tiêu dùng.

  • Đánh giá giá trị hàng nội (Product Judgment - PJ): Đánh giá tổng hợp của người tiêu dùng về chất lượng, tay nghề, công nghệ, mẫu mã, độ bền và giá cả của hàng hóa sản xuất trong nước.

  • Tiêu dùng phô trương (Conspicuous Consumption - CC): Xu hướng tiêu dùng nhằm thể hiện địa vị xã hội thông qua việc sử dụng các sản phẩm xa xỉ, thường là hàng ngoại nhập. Khái niệm này được phân tích đa chiều với các thành phần như chủ nghĩa khoái lạc vật chất, phô diễn địa vị xã hội, và thói khoe khoang.

Mô hình nghiên cứu đề xuất kiểm định các mối quan hệ giữa ba khái niệm trên với biến phụ thuộc là sự sẵn lòng mua hàng nội (Willingness to Buy - WBD).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với nguồn dữ liệu sơ cấp thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát. Quy trình nghiên cứu gồm hai giai đoạn:

  • Nghiên cứu sơ bộ: Kết hợp định tính (thảo luận tay đôi với 10 người) và định lượng (khảo sát 126 mẫu) để hiệu chỉnh thang đo, kiểm định độ tin cậy bằng Cronbach’s alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA).

  • Nghiên cứu chính thức: Khảo sát 517 người tiêu dùng tại Tp.HCM, sử dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện. Dữ liệu được xử lý bằng SPSS và AMOS với các kỹ thuật phân tích như EFA, phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định mô hình và giả thuyết.

Cỡ mẫu 517 được đánh giá là phù hợp với yêu cầu phân tích đa biến và SEM. Các chỉ số đánh giá mô hình như CFI, GFI, TLI đều đạt mức chấp nhận, đảm bảo tính phù hợp của mô hình với dữ liệu thực tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  • Tính vị chủng tiêu dùng có tác động dương đến sự sẵn lòng mua hàng nội: Người tiêu dùng có xu hướng ủng hộ hàng nội khi họ có mức độ vị chủng cao, với hệ số tác động tích cực được kiểm định qua SEM.

  • Đánh giá giá trị hàng nội ảnh hưởng tích cực đến sự sẵn lòng mua: Người tiêu dùng đánh giá cao chất lượng, tay nghề và giá trị của hàng nội sẽ có xu hướng mua hàng nội nhiều hơn.

  • Tiêu dùng phô trương có tác động gián tiếp phức tạp: Tiêu dùng phô trương tác động âm đến tính vị chủng tiêu dùng và đánh giá giá trị hàng nội, từ đó ảnh hưởng gián tiếp đến sự sẵn lòng mua hàng nội. Tuy nhiên, khi phân tích đa nhóm theo sản phẩm, tác động của tiêu dùng phô trương đến sự sẵn lòng mua hàng nội là dương với hàng may mặc và âm với nước hoa.

  • Sự khác biệt theo nhóm sản phẩm: Mối quan hệ giữa các khái niệm có sự khác biệt rõ rệt giữa nhóm sản phẩm nước hoa và hàng may mặc, phản ánh đặc thù thị trường và hành vi tiêu dùng từng nhóm.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tính vị chủng tiêu dùng và đánh giá giá trị hàng nội là những yếu tố then chốt thúc đẩy người tiêu dùng Việt Nam ưu tiên sử dụng hàng nội địa, phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và các nước đang phát triển. Tiêu dùng phô trương, mặc dù thường được xem là yếu tố tiêu cực đối với hàng nội, lại có tác động đa chiều tùy theo loại sản phẩm, cho thấy sự phức tạp trong hành vi tiêu dùng hiện đại. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mô tả mức độ tác động của từng yếu tố và bảng so sánh kết quả phân tích đa nhóm, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt theo nhóm sản phẩm.

Đề xuất và khuyến nghị

  • Tăng cường truyền thông về giá trị hàng nội: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nên đẩy mạnh các chiến dịch quảng bá, nhấn mạnh chất lượng, tay nghề và giá trị văn hóa của hàng nội nhằm nâng cao đánh giá giá trị hàng nội trong tâm trí người tiêu dùng.

  • Phát triển sản phẩm phù hợp với xu hướng tiêu dùng phô trương: Đối với nhóm hàng may mặc, doanh nghiệp nên tận dụng xu hướng tiêu dùng phô trương để thiết kế sản phẩm vừa thể hiện đẳng cấp vừa giữ được bản sắc nội địa.

  • Xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nội địa: Nhà nước cần có các chính sách ưu đãi về thuế, hỗ trợ công nghệ và marketing để giúp doanh nghiệp nội địa nâng cao năng lực cạnh tranh.

  • Nghiên cứu và phân tích sâu hơn về hành vi tiêu dùng: Các tổ chức nghiên cứu nên tiếp tục theo dõi và phân tích sự biến đổi trong hành vi tiêu dùng, đặc biệt là tác động của tiêu dùng phô trương trong các nhóm sản phẩm khác nhau.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  • Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh hàng nội địa: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng để điều chỉnh chiến lược sản phẩm và marketing.

  • Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển thị trường nội địa.

  • Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và marketing: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.

  • Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành quản trị kinh doanh: Học tập cách xây dựng luận văn thạc sĩ với phương pháp nghiên cứu khoa học bài bản và ứng dụng thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tính vị chủng tiêu dùng là gì và tại sao nó quan trọng?
    Tính vị chủng tiêu dùng là niềm tin ưu tiên sử dụng hàng nội vì lợi ích quốc gia và đạo đức. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua hàng nội địa, giúp doanh nghiệp hiểu và khai thác tâm lý người tiêu dùng.

  2. Tiêu dùng phô trương ảnh hưởng thế nào đến hành vi mua hàng nội?
    Tiêu dùng phô trương có thể làm giảm sự ủng hộ hàng nội do tâm lý sính ngoại, nhưng tác động này khác nhau theo nhóm sản phẩm, ví dụ tích cực với hàng may mặc và tiêu cực với nước hoa.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp định lượng với khảo sát bảng hỏi, phân tích EFA, CFA và mô hình cấu trúc tuyến tính SEM để kiểm định mô hình và giả thuyết.

  4. Kích thước mẫu có ảnh hưởng thế nào đến kết quả nghiên cứu?
    Kích thước mẫu 517 được đánh giá là đủ lớn để đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện, giúp kết quả nghiên cứu có tính khái quát cao.

  5. Làm thế nào doanh nghiệp có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu?
    Doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược marketing, phát triển sản phẩm phù hợp với tâm lý vị chủng và tiêu dùng phô trương, từ đó nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường nội địa.

Kết luận

  • Tính vị chủng tiêu dùng và đánh giá giá trị hàng nội có tác động tích cực và trực tiếp đến sự sẵn lòng mua hàng nội của người tiêu dùng Việt Nam.
  • Tiêu dùng phô trương có tác động gián tiếp và đa chiều, khác biệt theo nhóm sản phẩm.
  • Mô hình nghiên cứu được kiểm định phù hợp với dữ liệu thực tế tại Tp.HCM với cỡ mẫu 517 người tiêu dùng.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho doanh nghiệp và nhà quản lý trong việc phát triển thị trường hàng nội địa.
  • Hướng nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng phạm vi sản phẩm và địa bàn khảo sát để tăng tính khái quát và ứng dụng thực tiễn.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và nhà quản lý nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao hiệu quả cạnh tranh và phát triển bền vững thị trường nội địa.