Tổng quan nghiên cứu

Thị trường chứng khoán Việt Nam (TTCK) đã trải qua gần hai thập kỷ phát triển, trở thành kênh huy động vốn trung và dài hạn quan trọng, đồng thời là điểm đến đầu tư hấp dẫn trong khu vực Đông Nam Á với tốc độ tăng trưởng nằm trong Top 5. Tuy nhiên, TTCK Việt Nam vẫn là thị trường mới nổi, chứa đựng nhiều rủi ro do biến động mạnh và sự chiếm ưu thế của nhà đầu tư cá nhân, chiếm khoảng 70% tổng giá trị giao dịch. Những nhà đầu tư này thường thiếu kinh nghiệm và dễ bị ảnh hưởng bởi tâm lý đám đông, dẫn đến tổn thất khi thị trường biến động. Do đó, việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi (TSSL) cổ phiếu, đặc biệt là thanh khoản và biến động lợi nhuận, là rất cần thiết để giúp nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro.

Luận văn tập trung phân tích mối quan hệ giữa thanh khoản, biến động lợi nhuận và TSSL cổ phiếu trên TTCK Việt Nam, sử dụng dữ liệu của 260 công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) trong giai đoạn 2006-2015 với tổng cộng 1909 quan sát. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định tác động riêng lẻ và kết hợp của thanh khoản và biến động lợi nhuận đến TSSL cổ phiếu, đồng thời kiểm định sự khác biệt theo từng nhóm ngành. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp công cụ tham khảo cho nhà đầu tư và góp phần củng cố lý thuyết tài chính về thị trường chứng khoán mới nổi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình tài chính kinh điển để phân tích mối quan hệ giữa thanh khoản, biến động lợi nhuận và TSSL cổ phiếu:

  • Lý thuyết thanh khoản cổ phiếu: Thanh khoản được định nghĩa là khả năng chuyển đổi cổ phiếu thành tiền mặt nhanh chóng với chi phí thấp, được đo lường qua các chỉ số như khối lượng giao dịch, tỷ lệ vòng quay cổ phiếu, và chỉ số ILLIQ (Amihud, 2002). Thanh khoản cao giúp giảm rủi ro và chi phí giao dịch, từ đó ảnh hưởng đến TSSL cổ phiếu.

  • Lý thuyết biến động lợi nhuận: Biến động lợi nhuận phản ánh mức độ dao động giá cổ phiếu theo thời gian, được đo bằng độ lệch chuẩn hoặc các chỉ số biến động khác (Parkinson, 1980). Biến động cao thường đồng nghĩa với rủi ro lớn hơn, ảnh hưởng đến yêu cầu TSSL của nhà đầu tư.

  • Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM): Mô hình này dự báo TSSL kỳ vọng dựa trên beta – thước đo rủi ro hệ thống của cổ phiếu so với thị trường (Sharpe, Lintner, Treynor). Mô hình ba nhân tố Fama-French mở rộng CAPM bằng cách bổ sung yếu tố quy mô công ty và tỷ lệ giá trị sổ sách trên giá thị trường (B/P) để giải thích tốt hơn sự biến động của TSSL.

  • Mô hình nhân tố và kinh doanh chênh lệch giá (APT): Ross (1976) đề xuất mô hình đa nhân tố giải thích TSSL dựa trên các yếu tố kinh tế vĩ mô và thị trường, cho phép phân tích tác động đồng thời của nhiều biến độc lập như thanh khoản và biến động lợi nhuận.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng (panel data) gồm 1909 quan sát của 260 công ty niêm yết trên HOSE giai đoạn 2006-2015. Các công ty thuộc lĩnh vực tài chính như ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán và các công ty đã hủy niêm yết hoặc sáp nhập được loại trừ để đảm bảo tính đồng nhất mẫu.

Nguồn dữ liệu bao gồm giá cổ phiếu, khối lượng giao dịch, số lượng cổ phiếu lưu hành, vốn hóa thị trường, hệ số beta, các chỉ số tài chính như ROA, đòn bẩy tài chính (LEV), và tỷ lệ giá trị thị trường trên giá trị sổ sách (P/B), thu thập từ website vietstock và báo cáo tài chính đã kiểm toán.

Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các bước: thống kê mô tả, phân tích tương quan, hồi quy bình phương nhỏ nhất (OLS) đơn biến và đa biến để kiểm định tác động riêng lẻ và kết hợp của thanh khoản và biến động lợi nhuận đến TSSL cổ phiếu. Mô hình hồi quy đa biến còn bao gồm các biến kiểm soát như quy mô công ty (SIZE), beta, P/B, LEV và ROA nhằm kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng khác.

Các biến thanh khoản được đo lường qua bốn chỉ tiêu: khối lượng giao dịch bình quân (LIQ1), tỷ lệ khối lượng giao dịch bình quân trên cổ phiếu lưu hành (LIQ2), tỷ lệ tổng khối lượng giao dịch trên cổ phiếu lưu hành (LIQ3), và chỉ số ILLIQ (LIQ4). Biến động lợi nhuận được đo bằng ba phương pháp: độ biến động log lợi nhuận hàng ngày (VOL1), độ lệch chuẩn lợi nhuận hàng ngày (VOL2), và tỷ lệ chênh lệch giá cao nhất – thấp nhất trên trung bình giá (VOL3).

Phần mềm Eviews được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu, đảm bảo tính khách quan và chính xác của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động của thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi cổ phiếu: Kết quả hồi quy OLS cho thấy ba trong bốn chỉ tiêu thanh khoản (LIQ2, LIQ3, LIQ4) có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê với TSSL cổ phiếu ở mức 1%. Cụ thể, hệ số hồi quy của LIQ2 là 12,706, LIQ3 là 0,058 và LIQ4 là 0,003, đều dương. Điều này cho thấy cổ phiếu có thanh khoản cao hơn thì có TSSL cao hơn, trái ngược với giả thuyết ban đầu và các nghiên cứu trên thị trường phát triển, nơi thường thấy mối quan hệ nghịch biến. Phương pháp LIQ1 không cho kết quả có ý nghĩa.

  2. Tác động của biến động lợi nhuận đến tỷ suất sinh lợi cổ phiếu: Ba chỉ tiêu biến động lợi nhuận (VOL1, VOL2, VOL3) đều có tác động âm và có ý nghĩa thống kê ở mức 1% đến TSSL cổ phiếu. Hệ số hồi quy lần lượt là -0,050, -9,106 và -0,635. Kết quả này cho thấy biến động lợi nhuận tăng làm giảm TSSL cổ phiếu, trái ngược với giả thuyết và nhiều nghiên cứu quốc tế, nơi biến động lợi nhuận thường đồng biến với TSSL do rủi ro cao hơn.

  3. Tác động kết hợp của thanh khoản và biến động lợi nhuận: Khi đưa đồng thời các biến thanh khoản và biến động lợi nhuận vào mô hình hồi quy đa biến cùng với các biến kiểm soát (beta, quy mô, P/B, đòn bẩy, ROA), mối quan hệ tích cực giữa thanh khoản và TSSL vẫn được duy trì, trong khi tác động âm của biến động lợi nhuận vẫn giữ nguyên. Điều này cho thấy ảnh hưởng của thanh khoản và biến động lợi nhuận đến TSSL cổ phiếu là độc lập và ổn định khi kiểm soát các yếu tố khác.

  4. Phân tích theo nhóm ngành: Kết quả hồi quy theo từng nhóm ngành cũng cho thấy xu hướng tương tự như tổng thể mẫu, khẳng định tính đồng nhất của mối quan hệ giữa thanh khoản, biến động lợi nhuận và TSSL cổ phiếu trên TTCK Việt Nam.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy TTCK Việt Nam có đặc điểm khác biệt so với các thị trường phát triển. Mối quan hệ đồng biến giữa thanh khoản và TSSL cổ phiếu có thể phản ánh tính thanh khoản cao là dấu hiệu của sự quan tâm và kỳ vọng tích cực từ nhà đầu tư, dẫn đến TSSL cao hơn. Điều này phù hợp với đặc điểm thị trường mới nổi, nơi thanh khoản còn hạn chế và các cổ phiếu thanh khoản cao thường thuộc nhóm cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng.

Mối quan hệ nghịch biến giữa biến động lợi nhuận và TSSL cổ phiếu có thể do nhà đầu tư tại TTCK Việt Nam có xu hướng tránh rủi ro biến động cao, dẫn đến yêu cầu TSSL thấp hơn đối với cổ phiếu biến động lớn, hoặc do các yếu tố đặc thù như sự can thiệp của các đội lái, thông tin không minh bạch, và tâm lý đầu tư còn non trẻ.

Các biểu đồ phân tích hồi quy có thể minh họa rõ ràng mối quan hệ này, với trục hoành là các chỉ số thanh khoản hoặc biến động lợi nhuận, trục tung là TSSL cổ phiếu, thể hiện xu hướng tăng hoặc giảm tương ứng.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này góp phần làm rõ sự khác biệt về hành vi thị trường và đặc điểm nhà đầu tư tại các thị trường mới nổi như Việt Nam, đồng thời bổ sung bằng chứng thực nghiệm cho lý thuyết tài chính trong bối cảnh đặc thù.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường minh bạch và công bố thông tin: Các cơ quan quản lý cần thúc đẩy công bố thông tin minh bạch, chính xác và kịp thời để giảm thiểu rủi ro biến động lợi nhuận và giúp nhà đầu tư đánh giá đúng giá trị cổ phiếu, từ đó ổn định TSSL. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, HOSE.

  2. Phát triển công cụ và sản phẩm tài chính hỗ trợ thanh khoản: Khuyến khích phát triển các sản phẩm tài chính như quỹ ETF, giao dịch ký quỹ, và các công cụ phái sinh để tăng tính thanh khoản cho cổ phiếu, giúp nhà đầu tư dễ dàng giao dịch và giảm chi phí giao dịch. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: Sở giao dịch, các công ty chứng khoán.

  3. Nâng cao năng lực và kiến thức cho nhà đầu tư cá nhân: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo về quản lý rủi ro, phân tích tài chính và tâm lý đầu tư nhằm giúp nhà đầu tư cá nhân nâng cao hiểu biết, giảm thiểu đầu tư theo tâm lý đám đông. Thời gian: liên tục; Chủ thể: các tổ chức đào tạo, công ty chứng khoán.

  4. Tăng cường giám sát và xử lý các hành vi thao túng thị trường: Cơ quan quản lý cần tăng cường giám sát, phát hiện và xử lý nghiêm các hành vi thao túng giá, tạo môi trường giao dịch công bằng, minh bạch, góp phần ổn định biến động lợi nhuận và TSSL cổ phiếu. Thời gian: ngay lập tức và liên tục; Chủ thể: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, HOSE.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức: Luận văn cung cấp công cụ phân tích về tác động của thanh khoản và biến động lợi nhuận đến TSSL cổ phiếu, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả, giảm thiểu rủi ro.

  2. Các công ty chứng khoán và quỹ đầu tư: Thông tin nghiên cứu giúp các tổ chức này xây dựng chiến lược giao dịch, quản lý danh mục đầu tư phù hợp với đặc điểm thị trường Việt Nam.

  3. Cơ quan quản lý thị trường chứng khoán: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, quy định nhằm nâng cao tính minh bạch, ổn định thị trường và bảo vệ nhà đầu tư.

  4. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng: Luận văn cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về thị trường mới nổi, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi thị trường và mô hình định giá tài sản.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thanh khoản cổ phiếu được đo lường như thế nào trong nghiên cứu này?
    Thanh khoản được đo bằng bốn chỉ tiêu chính: khối lượng giao dịch bình quân (LIQ1), tỷ lệ khối lượng giao dịch bình quân trên cổ phiếu lưu hành (LIQ2), tỷ lệ tổng khối lượng giao dịch trên cổ phiếu lưu hành (LIQ3), và chỉ số ILLIQ (LIQ4) phản ánh sự thay đổi giá trên khối lượng giao dịch.

  2. Biến động lợi nhuận được tính toán ra sao?
    Biến động lợi nhuận được đo bằng ba phương pháp: tổng giá trị tuyệt đối log lợi nhuận hàng ngày (VOL1), độ lệch chuẩn lợi nhuận hàng ngày (VOL2), và tỷ lệ chênh lệch giá cao nhất – thấp nhất trên trung bình giá trong năm (VOL3).

  3. Tại sao kết quả nghiên cứu về tác động của thanh khoản và biến động lợi nhuận đến TSSL cổ phiếu ở Việt Nam lại khác với các thị trường phát triển?
    Do đặc điểm thị trường mới nổi, nhà đầu tư cá nhân chiếm đa số, thông tin chưa minh bạch và có sự tham gia của các đội lái, nên thanh khoản cao thường đi kèm với kỳ vọng lợi nhuận cao, còn biến động lợi nhuận cao lại khiến nhà đầu tư thận trọng hơn, dẫn đến mối quan hệ khác biệt.

  4. Các biến kiểm soát nào được đưa vào mô hình hồi quy?
    Các biến kiểm soát gồm hệ số beta (rủi ro hệ thống), quy mô công ty (SIZE), tỷ lệ giá trị thị trường trên giá trị sổ sách (P/B), tỷ lệ đòn bẩy tài chính (LEV) và tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA).

  5. Nghiên cứu có áp dụng cho các ngành tài chính như ngân hàng không?
    Không, nghiên cứu loại trừ các công ty thuộc lĩnh vực ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán do đặc thù tài chính khác biệt, nhằm đảm bảo tính đồng nhất và chính xác của mẫu nghiên cứu.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định mối quan hệ đồng biến giữa thanh khoản và tỷ suất sinh lợi cổ phiếu trên TTCK Việt Nam, trái ngược với các thị trường phát triển.
  • Biến động lợi nhuận có tác động nghịch biến đến tỷ suất sinh lợi, cho thấy nhà đầu tư thận trọng với cổ phiếu biến động cao.
  • Tác động của thanh khoản và biến động lợi nhuận đến tỷ suất sinh lợi vẫn giữ nguyên khi kiểm soát các yếu tố như beta, quy mô, P/B, đòn bẩy và ROA.
  • Kết quả đồng nhất khi phân tích theo từng nhóm ngành, khẳng định tính ổn định của mô hình.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao minh bạch thông tin, phát triển công cụ tài chính, đào tạo nhà đầu tư và tăng cường giám sát để cải thiện hiệu quả và ổn định thị trường.

Hành động tiếp theo: Các nhà đầu tư và tổ chức nghiên cứu nên áp dụng kết quả này để điều chỉnh chiến lược đầu tư và nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng khác trên TTCK Việt Nam. Cơ quan quản lý cần xem xét các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng thị trường và bảo vệ nhà đầu tư.