Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển công nghiệp hiện đại, việc bảo vệ môi trường trở thành một trong những vấn đề cấp thiết hàng đầu tại Việt Nam. Cùng với sự gia tăng sản xuất, đặc biệt là trong ngành công nghiệp kính kỹ thuật quang học, các vấn đề ô nhiễm môi trường do phát sinh chất thải rắn, khí thải và nước thải ngày càng nghiêm trọng. Công ty TNHH Kính kỹ thuật Luminous (Việt Nam) là một doanh nghiệp có quy mô lớn với khoảng 1300 công nhân, chuyên thiết kế và sản xuất kính quang học cùng phụ kiện với công suất trung bình 6.000 sản phẩm kính quang học và 6.000 sản phẩm phụ kiện mỗi năm. Quá trình sản xuất sử dụng nhiều loại hóa chất độc hại như HF, HCl, KNO3, NH4F, gây ra các tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm kiểm toán môi trường tại Công ty TNHH Kính kỹ thuật Luminous (Việt Nam) để đánh giá sự tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường, phân tích thực trạng phát sinh và xử lý chất thải, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ môi trường. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi nhà máy tại Khu công nghiệp Thạch Thất – Quốc Oai, Hà Nội, trong năm 2020, dựa trên số liệu quan trắc định kỳ và khảo sát thực tế.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và trách nhiệm của doanh nghiệp trong công tác bảo vệ môi trường, đồng thời góp phần hoàn thiện hệ thống quản lý môi trường tại các doanh nghiệp sản xuất kính kỹ thuật nói riêng và ngành công nghiệp nói chung.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kiểm toán môi trường, bao gồm:
Lý thuyết kiểm toán môi trường (Environmental Auditing): Được định nghĩa là quá trình kiểm tra có hệ thống, thu thập và đánh giá các bằng chứng nhằm xác định mức độ tuân thủ các quy định, chính sách và hiệu quả quản lý môi trường của tổ chức. Tiêu chuẩn ISO 14010 được áp dụng làm cơ sở cho quy trình kiểm toán.
Mô hình cân bằng vật chất và cân bằng nước: Phương pháp tính toán lượng nguyên liệu đầu vào, sản phẩm, chất thải và thất thoát trong quá trình sản xuất, giúp đánh giá chính xác lượng chất thải phát sinh và hiệu quả xử lý.
Khái niệm về chất thải nguy hại, chất thải rắn sinh hoạt và nước thải công nghiệp: Định nghĩa và phân loại các loại chất thải phát sinh trong sản xuất kính kỹ thuật, làm cơ sở cho việc thu gom, xử lý và quản lý.
Các khái niệm chính bao gồm: kiểm toán môi trường, cân bằng vật chất, chất thải nguy hại, chất thải rắn sinh hoạt, nước thải công nghiệp, hệ thống xử lý nước thải, khí thải.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu quan trắc định kỳ quý I, II, III năm 2020 và số liệu lấy mẫu quan trắc tại hiện trường ngày 19/10/2020 do Trung tâm Môi trường và Khoáng sản thực hiện. Ngoài ra, thu thập các báo cáo, hồ sơ pháp lý, hợp đồng xử lý chất thải của công ty.
Phương pháp thu thập thông tin: Rà soát tài liệu, quan sát thực tế tại nhà máy, phỏng vấn cán bộ quản lý và công nhân, lấy mẫu phân tích môi trường không khí, nước thải, khí thải và chất thải rắn.
Phương pháp phân tích: Áp dụng các tiêu chuẩn Việt Nam (QCVN) và ISO để so sánh kết quả quan trắc với giới hạn cho phép. Sử dụng phương pháp cân bằng vật chất và cân bằng nước để tính toán lượng chất thải phát sinh và thất thoát.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2020, tập trung vào các đợt quan trắc định kỳ và kiểm toán thực địa vào tháng 10/2020.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lấy mẫu tại 7 vị trí không khí làm việc, 2 vị trí không khí xung quanh, 1 vị trí khí thải, 1 vị trí nước thải xả ra môi trường, đảm bảo đại diện cho toàn bộ hoạt động sản xuất.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chất thải rắn phát sinh: Lượng chất thải rắn sinh hoạt trung bình khoảng 410 kg/tháng, chất thải rắn sản xuất khoảng 13.700 kg/tháng, chất thải nguy hại khoảng 9.100 kg/tháng. Tỷ lệ thu gom và xử lý đạt từ 79% đến 99%, trong đó chất thải nguy hại được thu gom gần như 100%. Tuy nhiên, vẫn còn hiện tượng rác thải sinh hoạt chưa được thu gom triệt để, gây ô nhiễm môi trường tại khu vực nhà máy.
Chất lượng không khí: Các chỉ tiêu như bụi lơ lửng, CO, NO2, SO2, benzen, toluen đều nằm trong giới hạn cho phép theo QCVN 03:2019/BYT và QCVN 05:2013/BTNMT. Tuy nhiên, nồng độ HF và HCl trong khí thải tại ống khói máy rửa hóa chất cao hơn khoảng 200 lần so với dự báo trong báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM). Tiếng ồn tại khu vực làm việc dao động từ 53 đến 77 dBA, thấp hơn giới hạn 85 dBA.
Chất lượng nước thải: Các chỉ tiêu TSS, BOD5, COD, NH4+, F-, Cl- đều nằm trong giới hạn cho phép theo QCVN 02:2014/BTNMT. Lượng nước thải sinh hoạt được xử lý qua bể tự hoại trước khi xả ra hệ thống thoát nước chung của khu công nghiệp. Tuy nhiên, lượng nước thải thực tế phát sinh cao gấp gần 3 lần so với số liệu trong báo cáo ĐTM, cho thấy công tác kiểm soát lượng nước thải chưa hiệu quả.
Tuân thủ pháp luật và quản lý môi trường: Công ty đã hoàn thiện hồ sơ pháp lý, có cán bộ chuyên trách môi trường, ký hợp đồng xử lý chất thải với đơn vị có năng lực. Tuy nhiên, công tác phân loại, thu gom chất thải rắn chưa triệt để, hệ thống kho chứa chất thải nguy hại chưa đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật, chưa có phòng môi trường riêng biệt.
Thảo luận kết quả
Sự chênh lệch lớn giữa số liệu thực tế và số liệu dự báo trong báo cáo ĐTM phản ánh việc dự báo chưa sát với thực tế sản xuất, đặc biệt trong bối cảnh dịch COVID-19 ảnh hưởng đến sản lượng và hoạt động sản xuất. Nồng độ HF và HCl cao trong khí thải cho thấy cần nâng cấp hệ thống xử lý khí thải, đồng thời tăng cường kiểm tra, bảo dưỡng thiết bị.
Việc thu gom chất thải rắn chưa triệt để và phân loại chưa đúng quy định là nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường tại khu vực nhà máy. So với các nghiên cứu kiểm toán môi trường tại các nhà máy công nghiệp khác, kết quả này cho thấy công tác quản lý chất thải tại công ty còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
Chất lượng nước thải được xử lý đạt chuẩn nhưng lượng nước thải phát sinh chưa được kiểm soát tốt, gây áp lực lên hệ thống xử lý tập trung của khu công nghiệp. Việc tái sử dụng nước thải từ hệ thống lọc RO còn hạn chế, tiềm ẩn lãng phí tài nguyên.
Các biện pháp bảo vệ môi trường hiện tại đã mang lại hiệu quả nhất định nhưng chưa đồng bộ và toàn diện. Công ty cần tăng cường đào tạo nâng cao nhận thức cho công nhân, đầu tư trang thiết bị, hoàn thiện hệ thống quản lý môi trường để đáp ứng yêu cầu pháp luật và phát triển bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao nhận thức và đào tạo: Tổ chức các khóa đào tạo, tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho cán bộ, công nhân, đặc biệt về phân loại, thu gom và xử lý chất thải rắn. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban quản lý công ty phối hợp phòng môi trường.
Cải thiện hệ thống thu gom và xử lý chất thải: Đầu tư bổ sung thùng chứa chất thải đúng tiêu chuẩn, xây dựng phòng môi trường riêng biệt, tăng tần suất thu gom rác thải sinh hoạt và sản xuất hàng ngày. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban quản lý công ty.
Nâng cấp hệ thống xử lý khí thải: Cải tiến hệ thống chụp hút, thay thế màng than hoạt tính, bảo dưỡng định kỳ thiết bị xử lý khí thải để giảm nồng độ HF, HCl. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Phòng kỹ thuật và môi trường.
Quản lý và kiểm soát nước thải: Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng nước thải tại các điểm xả, thu gom và tái sử dụng nước thải từ hệ thống lọc RO phục vụ sinh hoạt, giảm lượng nước thải xả ra môi trường. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng môi trường và kỹ thuật.
Tăng cường giám sát và kiểm tra: Thiết lập quy trình kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ hệ thống xử lý nước thải, khí thải và thu gom chất thải; phối hợp với các cơ quan chức năng thực hiện kiểm toán môi trường định kỳ. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban quản lý công ty và phòng môi trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp sản xuất kính kỹ thuật và các ngành công nghiệp liên quan: Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn về kiểm toán môi trường, giúp doanh nghiệp đánh giá và cải thiện công tác bảo vệ môi trường.
Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn kiểm toán môi trường tại các cơ sở sản xuất công nghiệp.
Các tổ chức tư vấn, kiểm toán môi trường: Cung cấp phương pháp, quy trình và số liệu thực tế để nâng cao chất lượng dịch vụ kiểm toán môi trường.
Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành khoa học môi trường, quản lý môi trường: Là tài liệu học tập, nghiên cứu về kiểm toán môi trường trong thực tiễn sản xuất công nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Kiểm toán môi trường là gì và có vai trò như thế nào?
Kiểm toán môi trường là quá trình đánh giá hệ thống, hoạt động và sự tuân thủ các quy định về môi trường của tổ chức. Nó giúp phát hiện các vấn đề, rủi ro và đề xuất giải pháp cải thiện, góp phần nâng cao hiệu quả bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.Tại sao cần kiểm toán môi trường tại các doanh nghiệp sản xuất kính kỹ thuật?
Ngành sản xuất kính kỹ thuật sử dụng nhiều hóa chất độc hại và phát sinh nhiều loại chất thải nguy hại. Kiểm toán môi trường giúp doanh nghiệp nhận diện các điểm yếu trong quản lý, xử lý chất thải, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.Các loại chất thải chính phát sinh trong quá trình sản xuất kính kỹ thuật là gì?
Bao gồm chất thải rắn sinh hoạt, chất thải rắn sản xuất như vụn kính, bao bì nilon, bùn thải chứa hóa chất, khí thải chứa HF, HCl và nước thải chứa các chất ô nhiễm hữu cơ và vô cơ.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá chất lượng môi trường trong nghiên cứu?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp lấy mẫu và phân tích theo tiêu chuẩn Việt Nam (QCVN) và ISO, kết hợp với cân bằng vật chất và cân bằng nước để đánh giá lượng chất thải phát sinh và hiệu quả xử lý.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả bảo vệ môi trường tại công ty?
Bao gồm nâng cao nhận thức và đào tạo nhân viên, cải thiện hệ thống thu gom và xử lý chất thải, nâng cấp hệ thống xử lý khí thải, quản lý và kiểm soát nước thải, tăng cường giám sát và kiểm tra định kỳ.
Kết luận
- Công ty TNHH Kính kỹ thuật Luminous (Việt Nam) cơ bản tuân thủ các quy định về môi trường, với chất lượng không khí, nước thải đạt tiêu chuẩn cho phép.
- Lượng nước thải và chất thải phát sinh thực tế cao hơn nhiều so với dự báo trong báo cáo đánh giá tác động môi trường, cho thấy cần kiểm soát chặt chẽ hơn.
- Hệ thống xử lý khí thải cần được nâng cấp để giảm nồng độ HF, HCl vượt mức cho phép.
- Công tác phân loại, thu gom chất thải rắn chưa triệt để, cần tăng cường quản lý và đầu tư trang thiết bị.
- Đề xuất các giải pháp quản lý và kỹ thuật nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ môi trường, đảm bảo phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Tiếp theo, công ty cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời phối hợp với các cơ quan chức năng để thực hiện kiểm toán môi trường định kỳ, nâng cao năng lực quản lý và bảo vệ môi trường. Đề nghị các doanh nghiệp trong ngành tham khảo nghiên cứu để áp dụng phù hợp, góp phần phát triển công nghiệp xanh, sạch tại Việt Nam.