I. Tổng Quan Nghiên Cứu Tái Sinh Rừng Tự Nhiên Tại Đakrông
Rừng là một hệ sinh thái hoàn chỉnh, và tái sinh rừng tự nhiên là một quy luật quan trọng trong quá trình phát triển của thảm thực vật rừng. Nghiên cứu về tái sinh rừng tự nhiên đã được nhiều tác giả trong và ngoài nước quan tâm. Các nhà nghiên cứu lâm học xác định hiệu quả tái sinh rừng dựa trên mật độ, tổ thành loài cây, cấu trúc tuổi, chất lượng cây con, và đặc điểm phân bố. Vai trò của cây con là thay thế cây già cỗi, phục hồi thành phần cơ bản của rừng, chủ yếu là tầng cây gỗ. Các nghiên cứu đều thống nhất rằng hiệu quả tái sinh rừng được xác định bởi nhiều yếu tố, bao gồm cả độ dài của thời kỳ tái sinh rừng.
1.1. Lịch Sử Nghiên Cứu Tái Sinh Rừng Nhiệt Đới Trên Thế Giới
Lịch sử nghiên cứu tái sinh rừng tự nhiên trên thế giới đã trải qua hàng trăm năm, nhưng đối với rừng nhiệt đới, nó mới chỉ được đề cập đến từ những năm 1930 trở lại đây. Các nhà lâm nghiệp cho rằng, trong nghiên cứu tái sinh rừng, cần xem xét quá trình tái sinh kể từ khi hình thành cơ quan sinh sản, sự hình thành hoa, quả, các tác nhân phân tán hạt, sự phù hợp của mùa vụ hạt giống với điều kiện khí hậu. Phần lớn các nhà lâm học Liên Xô cũ lại đề nghị chỉ nên nghiên cứu quá trình tái sinh rừng bắt đầu từ cây có hoa quả, thậm chí từ thời gian cây mạ trở đi.
1.2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tái Sinh Rừng Tự Nhiên
Hiệu quả tái sinh rừng được xác định bởi mật độ, tổ thành loài cây, cấu trúc tuổi, chất lượng cây con, đặc điểm phân bố và độ dài của thời kỳ tái sinh rừng. Sự tương đồng hay khác biệt giữa tổ thành lớp cây tái sinh và tầng cây gỗ lớn đã được nhiều nhà khoa học quan tâm. Do tính chất phức tạp về tổ thành loài cây, trong đó chỉ có một số loài cây có giá trị nên trong thực tiễn lâm sinh người ta chỉ tập trung khảo sát những loài cây có ý nghĩa nhất định.
II. Thách Thức Trong Nghiên Cứu Tái Sinh Rừng Tại Đakrông
Nghiên cứu tái sinh rừng tự nhiên gặp nhiều thách thức do tính phức tạp của hệ sinh thái rừng nhiệt đới. Tổ thành loài cây đa dạng, sự cạnh tranh giữa các loài, và ảnh hưởng của các yếu tố môi trường như ánh sáng, độ ẩm, và dinh dưỡng đất đều tác động đến quá trình tái sinh. Việc đánh giá chính xác mật độ, chất lượng cây con, và khả năng phục hồi của rừng đòi hỏi phương pháp nghiên cứu phù hợp và dữ liệu đầy đủ. Ngoài ra, tác động của con người, như khai thác gỗ và chuyển đổi đất rừng, cũng là một thách thức lớn đối với tái sinh rừng.
2.1. Phương Pháp Điều Tra Tái Sinh Rừng Tự Nhiên
Về phương pháp điều tra tái sinh, nhiều tác giả đã sử dụng cách lấy ô mẫu hình vuông theo hệ thống do Lowdermilk (1972) đề nghị, với diện tích ô dạng bản thông thường từ 1 : 4m2. Bên cạnh đó, cũng có nhiều tác giả đề nghị sử dụng phương pháp điều tra dải hẹp với các ô đo đếm có diện tích biến động từ 10 100m2. Phổ biến nhất là bố trí theo hệ thống trong các diện tích nghiên cứu từ 0,25 1,0 ha (Povarnixbun, 1934; Yurkevich, 1938).
2.2. Hiện Tượng Bức Khảm Tái Sinh Trong Rừng Mưa
Khi nghiên cứu ở Châu Phi A.Obrevin (1938) nhận thấy, cây con của những loài cây ưu thế trong rừng có thể cực hiếm hoặc vắng hẳn. Đây là hiện tượng không sinh con đẻ cái của cây mẹ trong rừng mưa. Mặt khác trong rừng mưa tổ thành rừng thường thay đổi theo không gian và thời gian, ngay cả trong cùng một địa điểm, cùng một thời gian nhất định, tổ hợp các cây sẽ được thay thế bằng tổ hợp loài cây khác hẳn. Nếu xét trên diện tích nhỏ, tổ hợp loài cây tái sinh không mang tính chất kế thừa. Nhưng nếu xét trên một phạm vi rộng, thì tổ hợp các loài cây sẽ thừa kế nhau theo phương thức tuần hoàn. Thành công của A. Obrevin đã khái quát được hiện tượng bức khảm tái sinh. Ông coi đó là “Hiện tượng thuần tuý ngẫu nhiên”.
III. Tác Động Của Cây Con Đến Tái Sinh Rừng Tự Nhiên Đakrông
Nghiên cứu về tác động của cây con đến tái sinh rừng tự nhiên tại Khu bảo tồn Đakrông là rất quan trọng. Cây con đóng vai trò then chốt trong việc phục hồi và duy trì đa dạng sinh học của rừng. Mật độ, sinh trưởng cây con, và tỷ lệ sống sót cây con ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tái sinh của rừng. Các yếu tố như ánh sáng, dinh dưỡng, và sự cạnh tranh giữa các loài cây cũng tác động đến sự phát triển của cây con. Nghiên cứu này giúp xác định các biện pháp quản lý rừng hiệu quả để thúc đẩy tái sinh rừng.
3.1. Vai Trò Của Cây Con Trong Tái Sinh Rừng
Vansteenis (1956) khi nghiên cứu về rừng mưa đã nhận xét, đặc điểm hỗn loài của rừng mưa nhiệt đới là nguyên nhân dẫn đến đặc điểm tái sinh phân tán liên tục. Ngược lại, tái sinh phân tán liên tục ở rừng mưa lại là tiền đề để tạo thành một rừng mưa hỗn loài khác tuổi. Tổ thành những loài cây tái sinh mọc ở lỗ trống là những loài cây ưa sáng mọc nhanh, đời sống ngắn, không có mặt trong tổ thành rừng, mà nguồn gốc có thể là do chim, những động vật từ xa mang tới … Tỷ lệ cây ưa sáng tỷ lệ thuận với kích thước lỗ trống, tức là kích thước lỗ trông càng lớn, thì tỷ lệ cây ưa sáng càng nhiều.
3.2. Ảnh Hưởng Của Ánh Sáng Đến Sinh Trưởng Cây Con
Khi nghiên cứu rừng nhiệt đới ở Châu Á, tác giả cho thấy có hai đặc điểm tái sinh phổ biến, đó là tái sinh vật và tái sinh phân tán liên tục. Bernard Rollet (1974) tổng kết các kết quả nghiên cứu về phân bố tái sinh đã nhận xét. Trong các ÔTC có kích thước nhỏ (1 x 1m); (1 x 1,5m) cây tái sinh có dạng phân bố cụm, một ít có dạng phân bố Poisson.
IV. Phương Pháp Nghiên Cứu Tác Động Của Cây Con Tại Đakrông
Để đánh giá tác động của cây con đến tái sinh rừng tự nhiên tại Khu bảo tồn Đakrông, cần áp dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học. Điều tra mật độ cây con, đo đạc sinh trưởng cây con, và theo dõi tỷ lệ sống sót cây con là những bước quan trọng. Phân tích thống kê sẽ giúp xác định mối quan hệ giữa các yếu tố môi trường và sự phát triển của cây con. Nghiên cứu thực nghiệm có thể được tiến hành để đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp, như trồng bổ sung cây con hoặc cải thiện điều kiện ánh sáng.
4.1. Điều Tra Mật Độ Và Phân Bố Cây Con
Để xác định mật độ cây con ta dùng các phương pháp: Ô dạng bản (diện tích 1 4m2), dải hẹp và ô có kích thước lớn (10 100m2). Phổ biến nhất là cách dùng phương pháp thống kê từng phần bằng cách đặt các ô dạng bản trong ô thí nghiệm 0,5 1 ha (Povarnixhun, 1934; Yurkevich, 1938…); V.Jexterov (1954 - 1968) đề nghị dùng 15 26 ô kích thước 1 2m2 thống kê cây con tuổi nhỏ hơn 5 năm 10 15 ô kích thước 4 5m2 thống kê cây con tuổi 5 – 10 năm.
4.2. Phân Tích Thống Kê Dữ Liệu Nghiên Cứu
Belov (1983) nhấn mạnh phải áp dụng thống kê toán học để điều tra và đánh giá tái sinh. Việc phân tích chi tiết lý luận các phương pháp thống kê toán học trong điều tra và đánh giá tái sinh rừng đã được trình bày rõ trong các công trình của Greig Smith, 1967 và V. Để xác định nhanh mật đọ và phân bố cây theo diện tích có thể dùng chỉ tiêu độ thường gặp (Martunov, 1984).
V. Kết Quả Nghiên Cứu Tác Động Của Cây Con Tại Đakrông
Kết quả nghiên cứu về tác động của cây con đến tái sinh rừng tự nhiên tại Khu bảo tồn Đakrông sẽ cung cấp thông tin quan trọng cho việc quản lý rừng bền vững. Xác định các loài cây con có giá trị bảo tồn và phục hồi, đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến sự phát triển của cây con, và đề xuất các biện pháp can thiệp hiệu quả là những mục tiêu quan trọng. Kết quả này có thể được sử dụng để xây dựng các chính sách bảo tồn rừng và cải thiện sinh kế của cộng đồng địa phương.
5.1. Đánh Giá Chất Lượng Cây Con Tái Sinh
Khi đánh giá hiện trạng tái sinh của một khu rừng thứ sinh người ta lưu ý đến thành phần tham gia của các cây con thuộc các loài cây gỗ có giá trị. Chỉ khi thành phần tham gia của các loài cây gỗ có giá trị đạt được một mức độ nào đó thì tái sinh tự nhiên mới được đánh giá là đủ. Từ trước đến nay người ta đánh giá tái sinh tự nhiên bằng cách thống kê thành phần loài của một nhóm đường kính nhất định.
5.2. Xác Định Các Loài Cây Bản Địa Có Giá Trị
Theo tài liệu của Viện điều tra quy hoạch rừng (1983) thì tại khu vực lâm trường Sông Đà, Hoà Bình xuất hiện một số loài cây có giá trị như Dến, Dẻ, Re, Táu … Nhưng do quá trình khai thác không hợp lý, đốt nương rẫy của đồng bào dân tộc, những loài cây này dần dần bị mất đi mà thay vào đó là cây ưa sáng mọc nhanh, ít có giá trị kinh tế. Theo nghiên cứu của Ngô Kim Khôi (1996) tổ thành loài cây phục hồi sau nương rẫy ở Bình thanh – Lâm trường Sông Đà gồm các loài: Re, Dẻ, Trảm, Kháo.
VI. Giải Pháp Thúc Đẩy Tái Sinh Rừng Tự Nhiên Tại Đakrông
Để thúc đẩy tái sinh rừng tự nhiên tại Khu bảo tồn Đakrông, cần áp dụng các giải pháp quản lý rừng tổng hợp. Bảo vệ cây con hiện có, trồng bổ sung cây con bản địa, và cải thiện điều kiện môi trường là những biện pháp quan trọng. Quản lý khai thác gỗ bền vững, kiểm soát loài cây xâm lấn, và nâng cao nhận thức của cộng đồng địa phương về vai trò của rừng cũng đóng vai trò then chốt. Cần có sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý, nhà khoa học, và cộng đồng địa phương để đảm bảo thành công của các giải pháp này.
6.1. Biện Pháp Bảo Vệ Cây Con Hiện Có
Các nhà nghiên cứu đều có quan điểm thống nhất là nghiên cứu tái sinh rừng là nhằm xác định được mật độ, tổ thành loài, cấu trúc tuổi, chất lượng cây con v.v… Để xác định mật độ cây con ta dùng các phương pháp: Ô dạng bản (diện tích 1 4m2), dải hẹp và ô có kích thước lớn (10 100m2). Phổ biến nhất là cách dùng phương pháp thống kê từng phần bằng cách đặt các ô dạng bản trong ô thí nghiệm 0,5 1 ha (Povarnixhun, 1934; Yurkevich, 1938…)
6.2. Nâng Cao Nhận Thức Cộng Đồng Về Bảo Tồn Rừng
Để đáp ứng yêu cầu khai thác bảo đảm tái sinh và nuôi dưỡng rừng, đối với rừng không đồng tuổi cần thực hiện cả 4 nội dung chủ yếu là thu hoạch cây thành thục, chặt tái sinh, chặt nuôi dưỡng và chuẩn hoá cấu trúc rừng về trạng thái mong muốn.