Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên rừng phong phú với hơn 70% diện tích tự nhiên là rừng núi, đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển kinh tế xã hội. Tuy nhiên, công tác quản lý tài nguyên rừng đang đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt tại các vùng sâu, vùng xa nơi sinh sống của các cộng đồng dân tộc thiểu số có mức sống còn thấp và phụ thuộc nhiều vào khai thác rừng để sinh kế. Tại xã Lưu Kiền, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An, với diện tích tự nhiên gần 14.000 ha, trong đó đất lâm nghiệp chiếm hơn 13.000 ha và độ che phủ rừng đạt 81,9%, người dân chủ yếu là dân tộc Thái (92,5%) và Mông (6%), có gần 46,5% hộ nghèo. Kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai thác tài nguyên rừng, nhưng sự tham gia của cộng đồng trong quản lý rừng còn hạn chế, gây khó khăn cho công tác bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiện trạng tài nguyên rừng và mức độ tham gia của người dân trong các hoạt động quản lý rừng dựa vào cộng đồng tại xã Lưu Kiền, phân tích các nhân tố thúc đẩy và cản trở sự tham gia, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng. Nghiên cứu được thực hiện trong bối cảnh các chính sách giao đất, giao rừng cho cộng đồng đang được triển khai nhằm tăng cường vai trò của người dân trong bảo vệ rừng, góp phần cải thiện sinh kế và phát triển bền vững vùng núi miền Trung Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chính sách quản lý rừng dựa vào cộng đồng phù hợp với điều kiện thực tế tại địa phương, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức và trách nhiệm của người dân trong bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài nguyên rừng dựa vào cộng đồng (Community-Based Forest Management - CBFM) và lâm nghiệp cộng đồng (Community Forestry). Theo FAO, lâm nghiệp cộng đồng là quá trình người dân địa phương tham gia vào các hoạt động lâm nghiệp nhằm quản lý và sử dụng bền vững tài nguyên rừng. Khái niệm cộng đồng được hiểu là nhóm người sống trong cùng một khu vực, có mối quan hệ gắn bó về văn hóa, xã hội và kinh tế, cùng chia sẻ lợi ích và trách nhiệm trong quản lý tài nguyên.
Nghiên cứu áp dụng mô hình phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của cộng đồng trong quản lý tài nguyên rừng. Đồng thời, sử dụng sơ đồ VENN để đánh giá vai trò và ảnh hưởng của các tổ chức cộng đồng và các bên liên quan trong quản lý rừng. Các khái niệm chính bao gồm: sự tham gia của người dân, mức độ tham gia (từ không tham gia đến tham gia thực sự), quản lý rừng dựa vào cộng đồng, và cơ chế chia sẻ lợi ích.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện tại xã Lưu Kiền, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An, với đối tượng khảo sát là các hộ gia đình, trưởng bản, cán bộ địa chính, cán bộ kiểm lâm và các tổ chức cộng đồng tham gia quản lý rừng. Cỡ mẫu khảo sát gồm 49 hộ gia đình, tương đương khoảng 5% tổng số hộ của 6 bản trong xã, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phân tầng nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm hộ giàu, trung bình và nghèo, đồng thời cân nhắc các tiêu chí về dân tộc, độ tuổi và nghề nghiệp.
Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm: thu thập tài liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý nhà nước và các báo cáo liên quan; phỏng vấn sâu và phỏng vấn bán cấu trúc với các đối tượng chủ chốt; đánh giá nhanh nông thôn (RRA) và đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA) để thu thập thông tin định tính và định lượng về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội, hiện trạng quản lý rừng và mức độ tham gia của cộng đồng. Ngoài ra, thảo luận nhóm được tổ chức với đại diện các hộ gia đình và lãnh đạo thôn để xác định các nhân tố thúc đẩy, cản trở và đề xuất giải pháp.
Dữ liệu thu thập được xử lý và phân tích bằng phần mềm Excel với các phương pháp mô tả thống kê, phân tích tổng hợp và so sánh tỷ lệ phần trăm. Các thông tin định tính được phân tích theo phương pháp phân tích nội dung nhằm xây dựng các mô hình quản lý rừng dựa vào cộng đồng phù hợp với thực tiễn địa phương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng tài nguyên rừng và đất lâm nghiệp: Xã Lưu Kiền có tổng diện tích đất lâm nghiệp 13.452,6 ha, trong đó diện tích rừng tự nhiên chiếm 10.119,3 ha (gồm rừng giàu 556 ha, rừng trung bình 586 ha, rừng nghèo 4.268 ha), rừng tre nứa và hỗn giao chiếm 2.539,3 ha, rừng trồng 793,3 ha. Độ che phủ rừng đạt 81,9%, đất có rừng chiếm 85,79% tổng diện tích đất lâm nghiệp. Tuy nhiên, 90% diện tích rừng là rừng phục hồi và rừng nghèo, chỉ 10% có trữ lượng lớn và chất lượng tốt tập trung tại một số bản.
Mức độ tham gia của cộng đồng trong quản lý rừng: Có 3 hình thức tham gia chính gồm: bảo vệ rừng phòng hộ (34 hộ, chiếm 3,5% tổng số hộ, diện tích 668,6 ha), bảo vệ rừng sản xuất của cộng đồng (232 hộ, chiếm 24%, diện tích 4.370,74 ha), và bảo vệ rừng sản xuất của hộ gia đình (666 hộ, chiếm 69%, diện tích 2.926,92 ha). Hầu hết các bản đều có người dân tham gia bảo vệ rừng, đặc biệt là bảo vệ rừng sản xuất của cộng đồng chiếm diện tích lớn nhất.
Các tổ chức cộng đồng tham gia quản lý rừng: Bao gồm cộng đồng làng bản với trùm bản và ban quản lý bản, nhóm hộ gia đình (28 nhóm) và hộ gia đình cá nhân. Các tổ chức này phối hợp trong các hoạt động bảo vệ, trồng rừng, khai thác lâm sản và xây dựng quy ước quản lý rừng.
Nhân tố thúc đẩy và cản trở sự tham gia: Thu nhập bình quân đầu người khoảng 12,5 triệu đồng/năm, nhưng gần 46,5% hộ nghèo, trình độ dân trí thấp, tập quán canh tác lạc hậu, tập quán phát nương làm rẫy và khai thác rừng không bền vững là những yếu tố cản trở. Ngược lại, sự quan tâm chỉ đạo của cấp ủy Đảng, chính quyền, nguồn lao động dồi dào, hệ thống giao thông tương đối thuận lợi và các chính sách giao đất, giao rừng là những nhân tố thúc đẩy.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự tham gia của người dân trong quản lý tài nguyên rừng tại xã Lưu Kiền đã có những bước tiến tích cực, đặc biệt trong công tác giao khoán bảo vệ rừng với gần 70% hộ gia đình tham gia bảo vệ rừng sản xuất. Tuy nhiên, mức độ tham gia thực sự và hiệu quả còn hạn chế do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan. Các hộ nghèo thường không có động lực tham gia do lợi ích nhận được chưa rõ ràng và chi phí cơ hội cao. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy sự tham gia của các nhóm yếu thế trong quản lý rừng cộng đồng thường thấp do thiếu quyền lợi và hỗ trợ.
Việc áp dụng công cụ phân tích SWOT giúp nhận diện rõ điểm mạnh như sự quan tâm của chính quyền và nguồn lao động dồi dào, nhưng cũng chỉ ra các điểm yếu như trình độ dân trí thấp, tập quán canh tác lạc hậu và các thủ tục hành chính phức tạp trong việc tiếp cận chính sách. So sánh với các mô hình lâm nghiệp cộng đồng ở các quốc gia khác như Mexico, Thái Lan hay Nepal, việc xây dựng cơ chế chia sẻ lợi ích minh bạch và hỗ trợ kỹ thuật là yếu tố then chốt để nâng cao sự tham gia và hiệu quả quản lý.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu diện tích rừng theo loại, bảng thống kê số hộ tham gia bảo vệ rừng theo hình thức, và sơ đồ SWOT minh họa các nhân tố ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng. Những kết quả này cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách và giải pháp phù hợp nhằm phát huy vai trò của cộng đồng trong quản lý tài nguyên rừng tại địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình đào tạo, tập huấn về quản lý rừng bền vững, pháp luật về bảo vệ rừng và các chính sách hỗ trợ cho người dân, đặc biệt tập trung vào các nhóm hộ nghèo và dân tộc thiểu số. Mục tiêu nâng cao nhận thức trong vòng 1-2 năm, do UBND xã phối hợp với các tổ chức lâm nghiệp thực hiện.
Đơn giản hóa thủ tục hành chính và minh bạch cơ chế chia sẻ lợi ích: Rà soát, đề xuất sửa đổi các quy định về giao đất, giao rừng và khai thác lâm sản để người dân dễ dàng tiếp cận và thực hiện quyền lợi. Xây dựng cơ chế chia sẻ lợi ích rõ ràng, công bằng, đảm bảo người dân được hưởng lợi trực tiếp từ việc bảo vệ và phát triển rừng. Thời gian thực hiện 2-3 năm, do Sở Nông nghiệp và PTNT phối hợp với chính quyền địa phương.
Phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng: Hỗ trợ phát triển các mô hình kinh tế rừng, trồng rừng gỗ lớn, phát triển lâm sản ngoài gỗ và các ngành nghề phụ trợ nhằm giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên. Cung cấp vốn vay ưu đãi, kỹ thuật canh tác và thị trường tiêu thụ sản phẩm. Thực hiện trong 3-5 năm, do các tổ chức phát triển nông thôn và ngân hàng chính sách xã hội phối hợp.
Tăng cường năng lực quản lý và giám sát cộng đồng: Thành lập và củng cố các tổ chức cộng đồng quản lý rừng, đào tạo kỹ năng quản lý, giám sát và báo cáo vi phạm. Xây dựng mạng lưới bảo vệ rừng tại các bản, tổ chức tuần tra thường xuyên, phối hợp chặt chẽ với lực lượng kiểm lâm. Thời gian triển khai liên tục, do UBND xã và Hạt Kiểm lâm chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước về lâm nghiệp và bảo vệ rừng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách, quy định và chương trình phát triển lâm nghiệp cộng đồng phù hợp với điều kiện địa phương.
Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức phát triển nông thôn: Tham khảo để thiết kế các dự án hỗ trợ cộng đồng phát triển sinh kế bền vững, nâng cao năng lực quản lý tài nguyên rừng và thúc đẩy sự tham gia của người dân.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý tài nguyên rừng, phát triển nông thôn: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý rừng dựa vào cộng đồng tại vùng núi miền Trung Việt Nam.
Cộng đồng dân cư và các nhóm hộ gia đình tại vùng có rừng: Hiểu rõ vai trò, quyền lợi và trách nhiệm trong quản lý tài nguyên rừng, từ đó nâng cao ý thức bảo vệ rừng và phát triển kinh tế bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Sự tham gia của người dân trong quản lý rừng dựa vào cộng đồng là gì?
Sự tham gia là quá trình người dân địa phương cùng chia sẻ trách nhiệm và quyền lợi trong các hoạt động quản lý, bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng. Ví dụ, tại xã Lưu Kiền, người dân tham gia bảo vệ rừng thông qua nhận khoán bảo vệ và tuần tra rừng.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến mức độ tham gia của cộng đồng?
Bao gồm nhận thức về pháp luật, lợi ích kinh tế, trình độ dân trí, tập quán canh tác, và cơ chế chia sẻ lợi ích. Hộ nghèo thường ít tham gia do chi phí cơ hội cao và lợi ích chưa rõ ràng.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá sự tham gia của người dân?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phỏng vấn bán cấu trúc, đánh giá nhanh nông thôn (RRA), đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA), phân tích SWOT và sơ đồ VENN để thu thập và phân tích dữ liệu định tính và định lượng.Các giải pháp chính để nâng cao sự tham gia của cộng đồng là gì?
Tăng cường tuyên truyền, đơn giản hóa thủ tục hành chính, minh bạch cơ chế chia sẻ lợi ích, phát triển sinh kế bền vững và nâng cao năng lực quản lý cộng đồng.Tại sao việc giao đất, giao rừng cho cộng đồng lại quan trọng?
Giao đất, giao rừng tạo quyền sử dụng hợp pháp cho cộng đồng, giúp họ có trách nhiệm và động lực bảo vệ, phát triển rừng bền vững, đồng thời cải thiện sinh kế và giảm nghèo tại vùng núi.
Kết luận
- Xã Lưu Kiền có diện tích đất lâm nghiệp lớn với độ che phủ rừng đạt 81,9%, nhưng phần lớn là rừng nghèo và phục hồi.
- Người dân tham gia quản lý rừng dưới nhiều hình thức, trong đó bảo vệ rừng sản xuất của hộ gia đình chiếm tỷ lệ cao nhất với 69% số hộ tham gia.
- Các nhân tố thúc đẩy sự tham gia gồm sự quan tâm của chính quyền, nguồn lao động dồi dào và chính sách giao đất, giao rừng; trong khi các yếu tố cản trở là trình độ dân trí thấp, tập quán canh tác lạc hậu và thủ tục hành chính phức tạp.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức, đơn giản hóa thủ tục, phát triển sinh kế và tăng cường năng lực quản lý cộng đồng nhằm thúc đẩy sự tham gia hiệu quả của người dân.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách quản lý tài nguyên rừng dựa vào cộng đồng phù hợp với điều kiện vùng núi miền Trung Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới để nâng cao hiệu quả quản lý rừng dựa vào cộng đồng tại xã Lưu Kiền và các vùng tương tự. Độc giả và các bên liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển các mô hình quản lý rừng bền vững, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao đời sống cộng đồng.