Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, môi trường làm việc ngày càng trở nên phức tạp và áp lực hơn. Theo báo cáo của ngành viễn thông, sự hài lòng trong công việc của nhân viên đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ. Tại Công ty Dịch vụ MobiFone Khu vực 3, với đội ngũ 379 giao dịch viên chủ yếu trẻ tuổi (chiếm 69% dưới 30 tuổi), khảo sát năm 2020 cho thấy chỉ 47% nhân viên khẳng định không có ý định đổi việc, trong khi hơn 50% còn lại cảm thấy phân vân hoặc không đồng ý gắn bó lâu dài với công ty. Điều này phản ánh thực trạng chưa đạt được sự hài lòng tối ưu trong công việc, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và chất lượng dịch vụ khách hàng.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc của nhân viên tại Công ty Dịch vụ MobiFone Khu vực 3, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao sự hài lòng, từ đó góp phần cải thiện hiệu quả làm việc và chất lượng dịch vụ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giao dịch viên tại 7 tỉnh/thành phố miền Trung gồm Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định và Phú Yên, trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao động lực làm việc và giữ chân nhân viên trong ngành dịch vụ viễn thông cạnh tranh hiện nay.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng về sự hài lòng trong công việc: Thuyết thang nhu cầu của Maslow và Thuyết hai nhân tố của Herzberg. Maslow phân loại nhu cầu con người thành 5 cấp độ từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu phát triển bản thân, nhấn mạnh sự thỏa mãn các nhu cầu này là cơ sở tạo nên sự hài lòng trong công việc. Herzberg phân biệt yếu tố duy trì (như điều kiện làm việc, lương thưởng, mối quan hệ) và yếu tố thúc đẩy (như sự công nhận, bản chất công việc, cơ hội thăng tiến), trong đó yếu tố thúc đẩy tạo động lực và sự hài lòng thực sự.
Ngoài ra, mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên mô hình JDI (Job Descriptive Index) với 7 nhân tố chính: bản chất công việc, môi trường làm việc, lương thưởng, mối quan hệ với lãnh đạo, mối quan hệ với đồng nghiệp, phúc lợi và cơ hội đào tạo, thăng tiến. Mô hình này được điều chỉnh phù hợp với đặc thù ngành dịch vụ viễn thông và môi trường làm việc tại Việt Nam, đồng thời bổ sung thêm các yếu tố phúc lợi và môi trường làm việc nhằm tăng tính thực tiễn và chính xác.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được tiến hành qua hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức. Giai đoạn sơ bộ sử dụng phương pháp định tính, thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo nội bộ và phỏng vấn sâu với cửa hàng trưởng cùng giao dịch viên đại diện để xây dựng và hiệu chỉnh bảng câu hỏi. Giai đoạn chính thức sử dụng phương pháp định lượng với bảng câu hỏi khảo sát được gửi trực tiếp và qua email đến 220 giao dịch viên, trong đó thu về 200 mẫu hợp lệ, đảm bảo tỷ lệ quan sát/số biến đo lường là 5:1 theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố khám phá (EFA).
Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 26, thực hiện kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, kiểm tra tương quan Pearson giữa các biến và phân tích hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng trong công việc. Thời gian nghiên cứu từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2021, tập trung tại 7 tỉnh/thành phố thuộc khu vực miền Trung.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của bản chất công việc: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy bản chất công việc có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến sự hài lòng trong công việc với hệ số hồi quy β = 0.32, mức ý nghĩa p < 0.01. Khoảng 68% nhân viên đánh giá công việc hiện tại thú vị và phù hợp với năng lực cá nhân, tạo động lực làm việc tích cực.
Môi trường làm việc: Yếu tố môi trường làm việc cũng có tác động tích cực với hệ số β = 0.28, p < 0.01. 75% nhân viên đồng ý rằng công ty cung cấp cơ sở vật chất đầy đủ, sạch sẽ và an toàn, tuy nhiên vẫn còn 25% cảm thấy áp lực công việc cao và không gian làm việc hạn chế.
Lương thưởng: Lương thưởng được đánh giá là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng tích cực với β = 0.25, p < 0.05. 60% nhân viên cảm thấy mức lương hiện tại hợp lý và công bằng, nhưng vẫn có 40% chưa hài lòng về chính sách tăng lương và phần thưởng.
Mối quan hệ với lãnh đạo và đồng nghiệp: Mối quan hệ với lãnh đạo có ảnh hưởng β = 0.22, p < 0.05, trong khi mối quan hệ với đồng nghiệp có β = 0.20, p < 0.05. 70% nhân viên đánh giá lãnh đạo có năng lực và hỗ trợ, đồng thời 80% cảm nhận đồng nghiệp thân thiện và hợp tác.
Phúc lợi và cơ hội đào tạo, thăng tiến: Phúc lợi có ảnh hưởng β = 0.18, p < 0.05, trong khi cơ hội đào tạo và thăng tiến có β = 0.30, p < 0.01. 65% nhân viên hài lòng với các chế độ bảo hiểm và nghỉ phép, 55% đánh giá cơ hội đào tạo và thăng tiến còn hạn chế.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của bản chất công việc và cơ hội phát triển trong việc tạo động lực và sự hài lòng cho nhân viên. Môi trường làm việc và lương thưởng là các yếu tố duy trì, giúp ngăn ngừa sự không hài lòng nhưng không đủ để thúc đẩy sự hài lòng cao. Mối quan hệ tích cực với lãnh đạo và đồng nghiệp góp phần tạo nên môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ hiệu quả công việc.
So sánh với nghiên cứu của Đậu Hoàng Hưng (2018) tại Khu kinh tế Vũng Áng, yếu tố tài chính và môi trường làm việc cũng được xác định là có ảnh hưởng lớn nhất, tương đồng với kết quả tại MobiFone Khu vực 3. Tuy nhiên, tỷ lệ nhân viên chưa hài lòng về lương thưởng và cơ hội thăng tiến cho thấy cần có sự điều chỉnh chính sách nhân sự phù hợp hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng theo từng yếu tố và bảng phân tích hồi quy chi tiết để minh họa mức độ ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường thiết kế công việc đa dạng và thách thức: Ban lãnh đạo cần phối hợp với phòng nhân sự xây dựng các công việc phù hợp với năng lực và sở thích của giao dịch viên, tạo cơ hội phát triển kỹ năng và trách nhiệm. Mục tiêu nâng tỷ lệ hài lòng về bản chất công việc lên trên 80% trong vòng 12 tháng.
Cải thiện môi trường làm việc: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, mở rộng không gian làm việc và giảm áp lực công việc thông qua phân bổ hợp lý. Thực hiện trong 6 tháng với sự phối hợp của phòng kỹ thuật và quản lý cửa hàng.
Xây dựng chính sách lương thưởng công bằng và minh bạch: Rà soát và điều chỉnh chính sách trả lương, tăng cường các khoản thưởng dựa trên hiệu suất làm việc, đảm bảo tính cạnh tranh trên thị trường lao động. Triển khai trong 9 tháng, do phòng kế toán và nhân sự chủ trì.
Phát triển chương trình đào tạo và lộ trình thăng tiến rõ ràng: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm, đồng thời xây dựng lộ trình thăng tiến minh bạch để tạo động lực cho nhân viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng về cơ hội thăng tiến lên 70% trong 1 năm, do phòng chăm sóc khách hàng và nhân sự phối hợp thực hiện.
Tăng cường giao tiếp và xây dựng mối quan hệ tích cực: Tổ chức các hoạt động gắn kết đội nhóm, nâng cao kỹ năng lãnh đạo cho quản lý cấp trung, tạo môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ lẫn nhau. Thực hiện liên tục, đánh giá hiệu quả hàng quý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự các doanh nghiệp viễn thông: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên, từ đó xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, giữ chân nhân viên và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản lý Nhân sự: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn, mô hình phân tích và dữ liệu thực tế tại một doanh nghiệp lớn trong ngành dịch vụ.
Các chuyên gia tư vấn phát triển tổ chức và đào tạo nhân sự: Tham khảo các giải pháp nâng cao sự hài lòng và động lực làm việc, áp dụng vào các chương trình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
Các doanh nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ và bán lẻ: Áp dụng mô hình và kết quả nghiên cứu để cải thiện môi trường làm việc, chính sách lương thưởng và phát triển nhân viên nhằm tăng hiệu quả kinh doanh.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự hài lòng trong công việc lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
Sự hài lòng giúp tăng năng suất lao động, giảm tỷ lệ nghỉ việc và nâng cao chất lượng dịch vụ. Ví dụ, tại MobiFone Khu vực 3, chỉ 47% nhân viên không có ý định đổi việc, cho thấy sự hài lòng thấp ảnh hưởng đến sự ổn định nguồn nhân lực.Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của nhân viên?
Bản chất công việc và cơ hội đào tạo, thăng tiến được xác định là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất với hệ số hồi quy lần lượt là 0.32 và 0.30, theo kết quả nghiên cứu.Làm thế nào để cải thiện sự hài lòng về lương thưởng?
Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách lương công bằng, minh bạch, kết hợp thưởng dựa trên hiệu suất và đảm bảo trả lương đúng hạn. Ví dụ, 40% nhân viên tại MobiFone chưa hài lòng về chính sách tăng lương.Mối quan hệ với lãnh đạo và đồng nghiệp ảnh hưởng thế nào đến sự hài lòng?
Mối quan hệ tích cực tạo môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ, giúp nhân viên cảm thấy được tôn trọng và động viên, từ đó tăng sự hài lòng và gắn bó với công ty.Phúc lợi và cơ hội đào tạo có vai trò gì trong sự hài lòng?
Phúc lợi như bảo hiểm, nghỉ phép giúp nhân viên yên tâm công tác; cơ hội đào tạo và thăng tiến tạo động lực phát triển bản thân, giảm ý định nghỉ việc. Nghiên cứu cho thấy 65% nhân viên hài lòng với phúc lợi nhưng chỉ 55% hài lòng với cơ hội thăng tiến.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc của nhân viên MobiFone Khu vực 3, trong đó bản chất công việc và cơ hội đào tạo, thăng tiến có ảnh hưởng mạnh nhất.
- Môi trường làm việc, lương thưởng, mối quan hệ với lãnh đạo và đồng nghiệp, phúc lợi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hài lòng.
- Thực trạng cho thấy còn nhiều nhân viên chưa hài lòng về lương thưởng và cơ hội phát triển, ảnh hưởng đến sự gắn bó lâu dài với công ty.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao sự hài lòng, tập trung vào thiết kế công việc, cải thiện môi trường, chính sách lương thưởng, đào tạo và phát triển nhân viên.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp trong vòng 12 tháng, đánh giá định kỳ và điều chỉnh chính sách dựa trên phản hồi của nhân viên để đảm bảo hiệu quả bền vững.
Hành động ngay hôm nay: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự cần phối hợp xây dựng kế hoạch chi tiết, ưu tiên các giải pháp có tác động lớn để nâng cao sự hài lòng và giữ chân nhân viên, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp trong thời đại chuyển đổi số.