Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phục hồi và phát triển, nhu cầu nâng cao trình độ và kỹ năng của người lao động ngày càng tăng cao. Theo báo cáo của ngành giáo dục, hình thức đào tạo vừa làm vừa học đã trở thành một giải pháp thiết thực nhằm tạo điều kiện cho người lao động nâng cao trình độ mà không ảnh hưởng đến công việc hiện tại. Tuy nhiên, chất lượng đào tạo của hình thức này vẫn còn nhiều bất cập, dẫn đến sự kỳ thị và giảm sút số lượng hồ sơ đăng ký, ví dụ như tại trường Đại học Sài Gòn, số lượng hồ sơ tuyển sinh hình thức vừa làm vừa học giảm từ gần 2.000 hồ sơ mỗi đợt trước năm 2012 xuống còn khoảng 300 hồ sơ mỗi đợt vào năm 2013.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên hình thức vừa làm vừa học đối với chất lượng dịch vụ đào tạo tại trường Đại học Sài Gòn, đồng thời đánh giá mức độ tác động của các yếu tố này và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Phạm vi nghiên cứu bao gồm sinh viên vừa làm vừa học tại cơ sở chính và các đơn vị liên kết của trường trong năm 2013, với cỡ mẫu 270 sinh viên được khảo sát và phân tích bằng phần mềm SPSS.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn để Ban lãnh đạo trường có thể cải thiện chất lượng đào tạo, nâng cao sự hài lòng của sinh viên, từ đó thu hút thêm người học và góp phần nâng cao uy tín của hình thức đào tạo vừa làm vừa học trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, đặc biệt là mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992) với năm thành phần chính: Hữu hình, Tin cậy, Đáp ứng, Đảm bảo và Đồng cảm. Ngoài ra, mô hình chất lượng dịch vụ của Gronroos (1984) cũng được áp dụng, trong đó chất lượng dịch vụ bao gồm chất lượng kỹ thuật, chất lượng chức năng và hình ảnh doanh nghiệp.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:
- Cơ sở hạ tầng: Bao gồm các yếu tố vật chất và hệ thống thông tin hỗ trợ quá trình đào tạo.
- Đội ngũ giảng viên: Trình độ chuyên môn, phương pháp giảng dạy, thái độ và sự công bằng trong đánh giá.
- Đội ngũ hỗ trợ: Nhân viên và cán bộ hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập.
- Chương trình đào tạo: Nội dung, thời gian, lịch thi và tính phù hợp với nhu cầu xã hội.
- Chi phí khóa học: Học phí và các khoản phí liên quan.
- Sự hài lòng của sinh viên: Phản ánh mức độ thỏa mãn của sinh viên với chất lượng dịch vụ đào tạo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn:
- Nghiên cứu sơ bộ: Thảo luận nhóm với khoảng 10 sinh viên và 3 lãnh đạo phòng đào tạo để điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát.
- Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu bằng bảng câu hỏi trực tiếp và trực tuyến với 270 sinh viên vừa làm vừa học tại trường Đại học Sài Gòn và các đơn vị liên kết.
Phương pháp lấy mẫu là mẫu thuận tiện, kết hợp phát phiếu khảo sát trực tiếp và gửi bảng khảo sát qua email, mạng xã hội. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 16.0 với các bước phân tích: thống kê mô tả, đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach's Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson, hồi quy đa biến và kiểm định sự khác biệt bằng ANOVA.
Cỡ mẫu 270 sinh viên đảm bảo tỷ lệ quan sát/biến đo lường đạt khoảng 5:1, phù hợp với yêu cầu phân tích nhân tố và hồi quy.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hài lòng chung: Sinh viên hình thức vừa làm vừa học tại Đại học Sài Gòn có mức độ hài lòng trung bình khá với chất lượng dịch vụ đào tạo, với 5 biến quan sát chính về sự hài lòng đạt hệ số Cronbach Alpha 0.868, đảm bảo độ tin cậy cao.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng:
- Đội ngũ giảng viên có mức tương quan cao nhất với sự hài lòng (r = 0.672), cho thấy vai trò quan trọng của giảng viên trong việc tạo ra trải nghiệm học tập tích cực.
- Chi phí khóa học cũng có ảnh hưởng đáng kể (hệ số hồi quy chuẩn hóa Beta = 0.181), phản ánh sự nhạy cảm của sinh viên với mức phí trong bối cảnh kinh tế Việt Nam.
- Cơ sở hạ tầng, mặc dù có mức tương quan thấp nhất (r = 0.264), nhưng vẫn đóng vai trò không thể thiếu trong việc hỗ trợ quá trình học tập.
- Đội ngũ hỗ trợ và chương trình đào tạo cũng có tác động tích cực với hệ số hồi quy lần lượt là 0.092 và 0.101.
Mô hình hồi quy đa biến giải thích được 63,4% biến thiên của sự hài lòng sinh viên (R2 hiệu chỉnh = 0.634), cho thấy các yếu tố nghiên cứu có sức mạnh giải thích tốt.
Sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm sinh viên theo địa điểm học và vị trí công tác được kiểm định, cho thấy có sự biến đổi nhất định, tuy nhiên không quá lớn, phản ánh tính đồng nhất trong trải nghiệm học tập.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò trung tâm của đội ngũ giảng viên trong việc nâng cao sự hài lòng của sinh viên. Sự nhạy cảm với chi phí khóa học cũng được ghi nhận ở các nước đang phát triển, khác biệt với các nghiên cứu tại các nước phát triển nơi chi phí không phải là yếu tố quyết định.
Cơ sở hạ tầng, bao gồm cả hệ thống internet và phòng học, dù có mức ảnh hưởng thấp hơn, nhưng vẫn là nền tảng cần thiết để đảm bảo chất lượng đào tạo, đặc biệt với đối tượng sinh viên vừa làm vừa học có ít thời gian đến trường. Đội ngũ hỗ trợ và chương trình đào tạo cần được cải thiện để đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của sinh viên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố đến sự hài lòng, cũng như bảng hồi quy chi tiết để minh họa các hệ số và mức ý nghĩa.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng sư phạm, cập nhật kiến thức chuyên môn và tăng cường chia sẻ kinh nghiệm thực tế. Mục tiêu tăng điểm hài lòng về giảng viên lên ít nhất 10% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và Phòng Đào tạo.
Cải thiện cơ sở hạ tầng và hệ thống thông tin: Đầu tư nâng cấp phòng học, hệ thống âm thanh ánh sáng, mở rộng và nâng cao chất lượng wifi, website trường để sinh viên dễ dàng truy cập thông tin. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý cơ sở vật chất và Phòng Công nghệ thông tin.
Tối ưu chương trình đào tạo: Rà soát, điều chỉnh nội dung, lịch học, lịch thi phù hợp với đặc thù sinh viên vừa làm vừa học, tăng cường tính liên thông và đáp ứng nhu cầu thị trường lao động. Mục tiêu hoàn thiện chương trình mới trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Khoa chuyên môn và Ban Đào tạo.
Quản lý chi phí khóa học hợp lý: Xây dựng chính sách học phí minh bạch, linh hoạt, hỗ trợ sinh viên khó khăn, đồng thời công khai các khoản phí để tăng sự tin tưởng. Mục tiêu duy trì mức hài lòng về chi phí trên 80% trong các kỳ khảo sát tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính và Ban Giám hiệu.
Tăng cường đội ngũ hỗ trợ sinh viên: Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp, xử lý thắc mắc nhanh chóng, tạo môi trường thân thiện, hỗ trợ sinh viên hiệu quả. Mục tiêu nâng cao điểm hài lòng về đội ngũ hỗ trợ 15% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác sinh viên và các đơn vị liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các trường đại học và cao đẳng: Để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên vừa làm vừa học, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng đào tạo phù hợp.
Phòng đào tạo và quản lý chất lượng giáo dục: Áp dụng các phương pháp đánh giá và cải tiến dịch vụ đào tạo dựa trên mô hình nghiên cứu và thang đo đã kiểm định.
Giảng viên và nhân viên hỗ trợ sinh viên: Nắm bắt được vai trò và tác động của mình đến sự hài lòng của sinh viên, từ đó cải thiện phương pháp giảng dạy và dịch vụ hỗ trợ.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị giáo dục, quản lý chất lượng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực giáo dục thường xuyên và đào tạo không chính quy.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên vừa làm vừa học?
Đội ngũ giảng viên là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số tương quan 0.672, cho thấy vai trò quan trọng của giảng viên trong việc tạo ra trải nghiệm học tập tích cực.Chi phí khóa học có phải là rào cản lớn đối với sinh viên?
Có, chi phí khóa học có tác động đáng kể đến sự hài lòng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế Việt Nam, sinh viên rất nhạy cảm với mức học phí và các khoản phí liên quan.Phương pháp lấy mẫu và cỡ mẫu có đảm bảo tính đại diện không?
Nghiên cứu sử dụng mẫu thuận tiện với 270 sinh viên, đảm bảo tỷ lệ quan sát/biến đo lường phù hợp (khoảng 5:1), đủ điều kiện cho phân tích nhân tố và hồi quy.Mô hình nghiên cứu có thể áp dụng cho các trường khác không?
Mô hình dựa trên các lý thuyết phổ biến và được điều chỉnh phù hợp với đặc thù sinh viên vừa làm vừa học, có thể tham khảo và điều chỉnh để áp dụng cho các trường đại học, cao đẳng khác.Làm thế nào để cải thiện sự hài lòng của sinh viên theo kết quả nghiên cứu?
Tập trung nâng cao chất lượng giảng viên, cải thiện cơ sở vật chất, tối ưu chương trình đào tạo, quản lý chi phí hợp lý và tăng cường đội ngũ hỗ trợ sinh viên là các giải pháp thiết thực và hiệu quả.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định được 5 yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên vừa làm vừa học tại Đại học Sài Gòn: cơ sở hạ tầng, đội ngũ giảng viên, đội ngũ hỗ trợ, chương trình đào tạo và chi phí khóa học.
- Đội ngũ giảng viên và chi phí khóa học là hai yếu tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng.
- Mô hình hồi quy đa biến giải thích được 63,4% biến thiên của sự hài lòng, cho thấy tính phù hợp và sức mạnh của mô hình nghiên cứu.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để Ban lãnh đạo trường xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo hình thức vừa làm vừa học.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả cải tiến, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các trường khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.
Hành động ngay hôm nay: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện chất lượng đào tạo, nâng cao sự hài lòng của sinh viên, góp phần phát triển bền vững hình thức đào tạo vừa làm vừa học tại Việt Nam.