I. Giới thiệu về nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc sử dụng xơ trung tính (NDF) trong khẩu phần bò lai hướng thịt, bao gồm các giống Black Angus, Charolais và Wagyu x Zebu. Mục tiêu chính là tìm ra mức NDF phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng thức ăn và hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi bò thịt. Nghiên cứu được thực hiện thông qua bốn nội dung chính, bao gồm khảo sát hàm lượng NDF, nghiên cứu vai trò của NDF trong tiêu hóa và sinh khí mêtan, ảnh hưởng của NDF đến tiêu thụ và tích lũy nitơ, và đánh giá tăng trưởng và hiệu quả kinh tế.
1.1. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu của nghiên cứu là xác định mức xơ trung tính (NDF) tối ưu trong khẩu phần bò lai hướng thịt để cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn và lợi nhuận kinh tế. Nghiên cứu cũng nhằm đánh giá ảnh hưởng của NDF đến tăng trưởng, tiêu hóa, và môi trường dạ cỏ của bò.
1.2. Ý nghĩa của nghiên cứu
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng thịt bò và hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng khẩu phần ăn phù hợp cho các giống bò lai hướng thịt, góp phần phát triển bền vững ngành chăn nuôi bò tại Việt Nam.
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện thông qua bốn nội dung chính: (1) Khảo sát hàm lượng NDF trong khẩu phần bò thịt tại tỉnh An Giang, (2) Nghiên cứu vai trò của NDF trong tiêu hóa và sinh khí mêtan trong điều kiện in vitro, (3) Ảnh hưởng của NDF đến tiêu thụ, tiêu hóa, và tích lũy nitơ trên ba giống bò lai, và (4) Đánh giá tăng trưởng và hiệu quả kinh tế với mức NDF 55% trong khẩu phần.
2.1. Khảo sát hàm lượng NDF
Nghiên cứu khảo sát hàm lượng NDF trong khẩu phần bò thịt tại các nông hộ tỉnh An Giang. Kết quả cho thấy hàm lượng NDF từ 49,7% đến 57,9% có ảnh hưởng đến tăng trưởng của bò từ 6 đến 36 tháng tuổi.
2.2. Nghiên cứu in vitro
Nghiên cứu in vitro đánh giá ảnh hưởng của NDF đến tiêu hóa chất hữu cơ và sinh khí mêtan. Kết quả cho thấy carbohydrate hòa tan có ảnh hưởng lớn hơn NDF đến sản sinh khí mêtan.
III. Kết quả và thảo luận
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng mức NDF 55% trong khẩu phần bò lai hướng thịt mang lại hiệu quả cao nhất về tăng trưởng, tiêu thụ thức ăn, và hiệu quả kinh tế. Đặc biệt, giống Charolais cho thấy hiệu suất vượt trội so với Black Angus và Wagyu.
3.1. Ảnh hưởng của NDF đến tăng trưởng
Khi tăng mức NDF từ 47% đến 59%, tỷ lệ tiêu hóa chất khô và chất hữu cơ giảm dần. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa mức NDF47 và NDF55.
3.2. Hiệu quả kinh tế
Với mức NDF 55%, bò lai Charolais có hệ số chuyển hóa thức ăn và hiệu quả kinh tế tốt hơn so với Black Angus và Wagyu. Điều này khẳng định tính khả thi của việc áp dụng mức NDF này trong thực tế chăn nuôi.
IV. Kết luận và đề xuất
Nghiên cứu kết luận rằng mức NDF 55% là phù hợp nhất cho khẩu phần bò lai hướng thịt, đặc biệt là giống Charolais. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, góp phần cải thiện hiệu quả chăn nuôi và chất lượng thịt bò tại Việt Nam.
4.1. Đề xuất ứng dụng
Nghiên cứu đề xuất áp dụng mức NDF 55% trong khẩu phần bò lai hướng thịt để tối ưu hóa tăng trưởng và hiệu quả kinh tế. Đồng thời, cần tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của NDF đến các giống bò khác.
4.2. Hướng nghiên cứu tương lai
Cần mở rộng nghiên cứu về ảnh hưởng của NDF đến môi trường dạ cỏ và chất lượng thịt của các giống bò lai khác, nhằm hoàn thiện hơn nữa khẩu phần ăn cho bò thịt.