Tổng quan nghiên cứu

Chăn nuôi gà là ngành sản xuất truyền thống quan trọng thứ hai trong ngành chăn nuôi Việt Nam, cung cấp khoảng 350-450 ngàn tấn thịt và hơn 2,5-3,5 tỷ quả trứng mỗi năm. Tuy nhiên, sản xuất gà trong nước vẫn còn nhỏ lẻ, phân tán, năng suất thấp và dịch bệnh thường xuyên xảy ra, khiến sản phẩm chưa đáp ứng đủ nhu cầu xã hội. Bình quân sản lượng thịt gà và trứng chỉ đạt khoảng 4,5-5,4 kg/người/năm và 35 quả trứng/người/năm. Trong bối cảnh Việt Nam đã gia nhập WTO, việc phát triển các giống gà địa phương có chất lượng cao, thích nghi tốt với điều kiện môi trường là rất cần thiết để chủ động chiếm lĩnh thị trường nội địa.

Giống gà Lạc Thủy, phát hiện tại huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình năm 2012, là giống gà địa phương quý hiếm với khả năng sinh trưởng tốt, chất lượng thịt thơm ngon, phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng Việt Nam. Giống gà này đã được nhân thuần và bảo tồn thành công, đồng thời được đưa vào sản xuất đại trà từ năm 2016. Tỉnh Gia Lai, với tổng đàn gà hơn 2,4 triệu con và sản lượng thịt gà hơi đạt 4.606 tấn năm 2017, có điều kiện thuận lợi để phát triển chăn nuôi gà địa phương, đặc biệt là nuôi bán chăn thả các giống gà lông màu và gà địa phương có chất lượng thịt cao.

Nghiên cứu nhằm đánh giá các chỉ tiêu sinh trưởng, tỷ lệ sống, năng suất và chất lượng thịt của giống gà Lạc Thủy trong điều kiện nuôi bán chăn thả tại thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai từ 0 đến 16 tuần tuổi. Mục tiêu cụ thể là khảo sát ảnh hưởng của hai loại thức ăn (thức ăn công nghiệp và thức ăn tự phối trộn) và điều kiện môi trường chuồng nuôi đến khả năng sinh trưởng và chất lượng thịt của giống gà này. Thời gian nghiên cứu từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2019, tại trang trại gia đình ở An Khê và phòng thí nghiệm tại Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nhân rộng và phát triển giống gà Lạc Thủy tại khu vực Tây Nguyên, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo tồn nguồn gen quý hiếm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh trưởng và phát triển của gia cầm, trong đó sinh trưởng được hiểu là quá trình tích lũy các chất hữu cơ, tăng kích thước và khối lượng cơ thể thông qua phân chia tế bào và tổng hợp protein. Các chỉ tiêu sinh trưởng chính bao gồm kích thước cơ thể, khối lượng cơ thể, tốc độ sinh trưởng tuyệt đối (g/con/ngày) và tốc độ sinh trưởng tương đối (%). Đường cong sinh trưởng được sử dụng để mô tả sự phát triển tích lũy của gà qua các tuần tuổi.

Khả năng cho thịt được đánh giá qua các chỉ tiêu năng suất như tỷ lệ thân thịt, tỷ lệ thịt đùi, thịt lườn và tỷ lệ mỡ bụng. Chất lượng thịt được xác định bằng các chỉ tiêu cảm quan (màu sắc, độ dai), thành phần hóa học (protein, mỡ, nước), độ pH, tỷ lệ mất nước sau bảo quản và chế biến. Hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR) là chỉ số quan trọng phản ánh chi phí thức ăn trên 1 kg tăng khối lượng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh tế.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và chất lượng thịt bao gồm di truyền giống, giới tính, chế độ dinh dưỡng, điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm), và phương thức nuôi dưỡng (bán chăn thả). Lý thuyết về bảo tồn nguồn gen vật nuôi cũng được áp dụng nhằm bảo vệ và phát triển giống gà Lạc Thủy, một nguồn gen quý hiếm đặc hữu của Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính gồm 120 con gà Lạc Thủy một ngày tuổi, thuần chủng, được nuôi thí nghiệm tại trang trại gia đình ở thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2019. Gà được chia thành 4 lô, mỗi lô 30 con, gồm 2 nghiệm thức thức ăn: thức ăn công nghiệp (TACN) và thức ăn tự phối trộn (TATT), mỗi nghiệm thức có 2 lần lặp lại. Mật độ nuôi từ 10-15 con/m2 chuồng, 1 con/m2 sân chăn thả, nuôi bán chăn thả với chuồng nhốt ban đêm và sân chăn thả ban ngày.

Phương pháp phân tích bao gồm đo đạc nhiệt độ, độ ẩm chuồng nuôi 3 lần/ngày; cân khối lượng gà định kỳ 2 tuần/lần; đo các kích thước cơ thể (chiều dài thân, vòng ngực, chiều dài đùi, chiều cao chân); ghi nhận tỷ lệ sống hàng tuần; tính toán sinh trưởng tích lũy, sinh trưởng tuyệt đối và tương đối; đo lượng thức ăn thu nhận và hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR).

Khảo sát năng suất và chất lượng thịt được thực hiện trên 12 con gà (6 con mỗi nghiệm thức, gồm 3 trống và 3 mái) ở 16 tuần tuổi tại phòng thí nghiệm Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. Các chỉ tiêu gồm khối lượng thân thịt, tỷ lệ thịt đùi, thịt lườn, tỷ lệ mỡ bụng, độ pH thịt, tỷ lệ mất nước sau bảo quản và chế biến, độ dai và màu sắc thịt.

Số liệu được xử lý thống kê bằng phần mềm Statistix 10 và Excel 2010, sử dụng phân tích phương sai một yếu tố (ANOVA) với mức ý nghĩa P < 0,05. Phân tích tương quan giữa kích thước cơ thể và khối lượng gà cũng được thực hiện để đánh giá mối liên hệ sinh học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điều kiện nhiệt độ và độ ẩm chuồng nuôi: Nhiệt độ chuồng nuôi được duy trì ổn định trong khoảng 26-31°C suốt 16 tuần, phù hợp với quy chuẩn QCVN 01–99:2012/BNNPTNT. Độ ẩm trung bình dao động từ 60% đến 94%, tạo điều kiện thuận lợi cho gà sinh trưởng khỏe mạnh.

  2. Tỷ lệ sống: Tỷ lệ sống trung bình của gà Lạc Thủy từ 1 ngày tuổi đến 16 tuần đạt khoảng 92-94%, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại thức ăn. Tỷ lệ sống này tương đương hoặc cao hơn so với các giống gà địa phương khác như gà Ri (88-95%) và gà Mía (78-90%).

  3. Khả năng sinh trưởng: Khối lượng trung bình gà Lạc Thủy đạt 1.850 g/con ở 16 tuần tuổi khi nuôi bằng thức ăn công nghiệp, cao hơn khoảng 7% so với nhóm nuôi bằng thức ăn tự phối trộn (1.730 g/con). Tốc độ sinh trưởng tuyệt đối đạt đỉnh ở tuần thứ 6 với khoảng 18 g/con/ngày, sau đó giảm dần. Sinh trưởng tương đối về khối lượng đạt trung bình 12-15% mỗi hai tuần trong giai đoạn 0-16 tuần.

  4. Năng suất và chất lượng thịt: Tỷ lệ thân thịt trung bình đạt 68%, tỷ lệ thịt đùi và thịt lườn lần lượt là 28% và 22% trên tổng thân thịt. Độ pH thịt dao động từ 5,8 đến 6,2 sau 24-48 giờ bảo quản, phù hợp với tiêu chuẩn chất lượng thịt gà. Tỷ lệ mất nước sau bảo quản và chế biến dưới 5%, độ dai thịt trung bình khoảng 3,5 N, màu sắc thịt có giá trị L* (sáng) trung bình 52, a* (đỏ) 18, b* (vàng) 12, đáp ứng yêu cầu cảm quan người tiêu dùng.

Thảo luận kết quả

Nhiệt độ và độ ẩm chuồng nuôi ổn định trong ngưỡng thích hợp đã góp phần duy trì tỷ lệ sống cao và sinh trưởng tốt của gà Lạc Thủy. Kết quả tỷ lệ sống trên 90% cho thấy giống gà này có khả năng thích nghi tốt với điều kiện nuôi bán chăn thả tại Tây Nguyên, tương tự các nghiên cứu trước đây ở Đồng Nai và Viện Chăn nuôi Quốc gia.

Khối lượng và tốc độ sinh trưởng cao hơn ở nhóm gà nuôi bằng thức ăn công nghiệp phản ánh hiệu quả dinh dưỡng và cân đối protein, năng lượng tốt hơn so với thức ăn tự phối trộn. Tuy nhiên, thức ăn tự phối trộn vẫn đảm bảo sinh trưởng ổn định, phù hợp với điều kiện kinh tế của hộ chăn nuôi nhỏ lẻ.

Năng suất thịt và các chỉ tiêu chất lượng thịt của gà Lạc Thủy đạt mức cao, phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng Việt Nam ưa thích thịt gà dai, có màu sắc đẹp và độ pH ổn định. Tỷ lệ mất nước thấp sau bảo quản và chế biến cho thấy thịt giữ được độ tươi ngon và giá trị dinh dưỡng.

Biểu đồ đường cong sinh trưởng và bảng so sánh tỷ lệ sống, khối lượng cơ thể giữa các nghiệm thức có thể minh họa rõ nét sự khác biệt về sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn. Kết quả này đồng nhất với các nghiên cứu về giống gà địa phương khác, khẳng định tiềm năng phát triển của giống gà Lạc Thủy trong điều kiện nuôi bán chăn thả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường áp dụng thức ăn công nghiệp cân đối dinh dưỡng: Khuyến khích người chăn nuôi sử dụng thức ăn công nghiệp có thành phần protein và năng lượng phù hợp để nâng cao tốc độ sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn trong vòng 6-16 tuần tuổi. Chủ thể thực hiện: hộ chăn nuôi, doanh nghiệp cung cấp thức ăn. Thời gian: ngay trong vụ nuôi tiếp theo.

  2. Phát triển mô hình nuôi bán chăn thả kết hợp chuồng trại hiện đại: Xây dựng chuồng nuôi có kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, kết hợp sân chăn thả có bóng mát và hố cát để tăng sức khỏe và tỷ lệ sống của gà. Chủ thể thực hiện: hộ chăn nuôi, chính quyền địa phương hỗ trợ kỹ thuật. Thời gian: 1-2 năm.

  3. Đẩy mạnh bảo tồn và nhân rộng giống gà Lạc Thủy: Tổ chức các chương trình nhân giống, bảo tồn nguồn gen tại các tỉnh Tây Nguyên nhằm duy trì đa dạng sinh học và phát triển kinh tế địa phương. Chủ thể thực hiện: Viện Chăn nuôi Quốc gia, các trung tâm bảo tồn giống. Thời gian: liên tục.

  4. Tuyên truyền, đào tạo kỹ thuật chăn nuôi và quản lý dịch bệnh: Nâng cao nhận thức và kỹ năng cho người chăn nuôi về chăm sóc, phòng bệnh, sử dụng thức ăn hợp lý để giảm thiểu rủi ro và tăng năng suất. Chủ thể thực hiện: cơ quan thú y, các tổ chức nông nghiệp. Thời gian: hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người chăn nuôi gia cầm tại khu vực Tây Nguyên: Nắm bắt kỹ thuật nuôi bán chăn thả, lựa chọn thức ăn phù hợp để nâng cao hiệu quả sinh trưởng và chất lượng thịt gà Lạc Thủy.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành chăn nuôi, sinh học thực nghiệm: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu sinh trưởng và chất lượng thịt để phát triển các đề tài liên quan đến giống gà địa phương.

  3. Cơ quan quản lý nông nghiệp và thú y: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở xây dựng chính sách phát triển giống vật nuôi bản địa, bảo tồn nguồn gen và hỗ trợ kỹ thuật cho người dân.

  4. Doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi: Điều chỉnh công thức thức ăn công nghiệp phù hợp với đặc điểm sinh trưởng của giống gà Lạc Thủy nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng thức ăn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Gà Lạc Thủy có khả năng thích nghi với điều kiện nuôi bán chăn thả tại Tây Nguyên như thế nào?
    Gà Lạc Thủy thể hiện tỷ lệ sống cao khoảng 92-94% và sinh trưởng ổn định trong điều kiện nuôi bán chăn thả tại An Khê, Gia Lai, cho thấy khả năng thích nghi tốt với khí hậu và môi trường địa phương.

  2. Loại thức ăn nào phù hợp nhất cho gà Lạc Thủy trong giai đoạn 0-16 tuần?
    Thức ăn công nghiệp với thành phần protein 19-21% và năng lượng 2800-2900 Kcal/kg giúp gà đạt khối lượng trung bình cao hơn khoảng 7% so với thức ăn tự phối trộn, đồng thời cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn.

  3. Chất lượng thịt gà Lạc Thủy có đáp ứng yêu cầu thị trường không?
    Thịt gà Lạc Thủy có độ pH ổn định, tỷ lệ mất nước thấp, độ dai và màu sắc phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng Việt Nam, đặc biệt là yêu cầu thịt dai và thơm ngon.

  4. Có thể nhân rộng mô hình nuôi gà Lạc Thủy ở các tỉnh Tây Nguyên khác không?
    Kết quả nghiên cứu cho thấy gà Lạc Thủy thích nghi tốt với điều kiện môi trường Tây Nguyên, do đó có thể nhân rộng mô hình nuôi bán chăn thả tại các tỉnh trong khu vực để đa dạng hóa nguồn giống và nâng cao hiệu quả kinh tế.

  5. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sinh trưởng của gà Lạc Thủy?
    Các yếu tố chính gồm di truyền giống, chế độ dinh dưỡng (protein, năng lượng), điều kiện nhiệt độ và độ ẩm chuồng nuôi, cũng như phương thức nuôi dưỡng và quản lý dịch bệnh.

Kết luận

  • Gà Lạc Thủy có khả năng sinh trưởng tốt, tỷ lệ sống cao (khoảng 92-94%) trong điều kiện nuôi bán chăn thả tại thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai.
  • Thức ăn công nghiệp giúp tăng khối lượng gà trung bình lên đến 1.850 g/con ở 16 tuần tuổi, cao hơn 7% so với thức ăn tự phối trộn.
  • Năng suất thịt và các chỉ tiêu chất lượng thịt đáp ứng yêu cầu thị trường, với tỷ lệ thân thịt đạt 68%, độ pH và độ dai thịt phù hợp.
  • Điều kiện nhiệt độ (26-31°C) và độ ẩm (60-94%) chuồng nuôi được duy trì ổn định, tạo môi trường thuận lợi cho sinh trưởng và sức khỏe gà.
  • Đề xuất nhân rộng mô hình nuôi, tăng cường sử dụng thức ăn công nghiệp và bảo tồn nguồn gen để phát triển bền vững giống gà Lạc Thủy tại Tây Nguyên.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình đào tạo kỹ thuật chăn nuôi, mở rộng quy mô nuôi và nghiên cứu sâu hơn về khả năng sinh sản, sức đề kháng bệnh tật của giống gà này. Mời các nhà nghiên cứu, người chăn nuôi và doanh nghiệp cùng hợp tác phát triển nguồn gen quý hiếm này nhằm nâng cao giá trị kinh tế và bảo vệ đa dạng sinh học.