Nghiên cứu về Shinto và kiến trúc đền thờ tại Nhật Bản: So sánh với tín ngưỡng Thành Hoàng tại Việt Nam

2023

80
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI MỞ ĐẦU

1. CHƯƠNG 1: 日本における神道の形成と発展歴史

1.1. 神道の由来と発展段階

1.1.1. 形成の基礎

1.1.2. 発展段階

1.1.2.1. 古代時期
1.1.2.2. 中世時期
1.1.2.3. 近代時期
1.1.2.4. 現代時期

1.2. 神道の儀式、儀礼

1.2.1. 神道の崇拝対象

1.2.2. 日本人の日常生活に関する神道儀礼

1.2.2.1. お宮参り
1.2.2.2. 少年少女まつり
1.2.2.3. 成人式
1.2.2.4. 結婚式

1.3. 日本人の日常生活における神道の役割と意義

1.3.1. 宗教の役割

1.3.2. 日本人の精神生活に対する影響

1.4. 第1章のまとめ

2. CHƯƠNG 2: 神社と神社の建築の概要

2.1. 神社の形成と発展歴史

2.1.1. 古代時期

2.1.2. 中世時期

2.1.3. 江戸時代

2.1.4. 近現代時期

2.2. 神社の建築

2.2.1. 神社の建築構成

2.2.2. 本殿(神殿)と拝殿

2.2.3. フレーム

2.3. 地方の神社と国家の神社

2.3.1. 地方の神社

2.3.2. 国家の神社

2.4. 神社で行われる儀礼・祭り

2.4.1. 神道の儀式を行う官人

2.4.2. 巫女(みこ - Vunữ)

2.4.3. 人生に関する儀礼

2.4.3.1. 初宮詣
2.4.3.2. 七五三詣
2.4.3.3. 厄年祓

2.5. 年中の祭りと行事

2.5.1. 元旦祭(1月1日)

2.5.2. 成人祭 (1月第2月曜日)

2.5.3. 年越祭 (2月10日・11日)

2.5.4. 祈年祭(きねんさい)2月17日

2.5.5. 天長祭 (2月23日)

2.5.6. 皇霊殿遥拝式(こうれいでんようはいしき)

2.5.7. 御座替祭(4月1日・11月1日)

2.5.8. 新嘗祭(にいなめさい)11月23日

2.5.9. 大祓(おおはらい)6月30日・12月31日

2.6. 神社参拝のマナー

2.7. 第2章のまとめ

3. CHƯƠNG 3: 日本の神道 ⁻ ベトナムの城隍神信仰との対照

3.1. 城隍神信仰の概要

3.1.1. 由来と発展歴史

3.1.2. 亭の建築(村の鎮守社兼集会所)

3.1.3. 崇拝の儀式

3.1.4. 日本の神道・神社とベトナムの城隍神信仰・亭の建築の対照

3.1.4.1. 共通点
3.1.4.2. 相違点

3.1.5. ベトナムでの城隍神信仰と日本での神道‐両方の役割についての評価

THAM KHẢO

Khóa luận tốt nghiệp ngôn ngữ anh nhật nghiên cứu thần đạo và kiến ​​trúc đền thờ ở nhật bản tương phản với niềm tin vào thần lâu đài ở việt nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Khóa luận tốt nghiệp ngôn ngữ anh nhật nghiên cứu thần đạo và kiến ​​trúc đền thờ ở nhật bản tương phản với niềm tin vào thần lâu đài ở việt nam