I. Quy trình sản xuất nano bạc
Nghiên cứu tập trung vào quy trình sản xuất nano bạc bằng phương pháp hóa học, sử dụng các kỹ thuật như phân tích quang phổ hấp thụ UV-Vis và chụp ảnh FE-SEM, TEM. Quy trình này bao gồm việc điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ nhỏ dịch để tối ưu hóa cấu trúc hạt nano bạc. Kết quả cho thấy nhiệt độ 85°C là tối ưu để tạo ra hạt nano bạc có kích thước đồng đều và tính chất ổn định.
1.1. Ảnh hưởng của nhiệt độ
Nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất nano bạc. Khi nhiệt độ tăng từ 80°C đến 90°C, kích thước hạt nano bạc giảm và độ đồng đều tăng. Nhiệt độ 85°C được xác định là tối ưu, tạo ra hạt nano bạc có kích thước nhỏ và ổn định, phù hợp cho các ứng dụng kháng khuẩn.
1.2. Tốc độ nhỏ dịch
Tốc độ nhỏ dịch ảnh hưởng đến cấu trúc và kích thước hạt nano bạc. Tốc độ nhỏ dịch chậm (2s/giọt) tạo ra hạt lớn hơn, trong khi tốc độ nhanh (11s/giọt) tạo ra hạt nhỏ hơn. Tốc độ 5s/giọt được khuyến nghị để đạt được kích thước hạt tối ưu.
II. Ứng dụng nano bạc trong kháng vi sinh vật
Nghiên cứu đánh giá tính năng kháng vi sinh vật của nano bạc đối với vi khuẩn Salmonella và Bacillus cereus. Kết quả cho thấy nano bạc có khả năng ức chế mạnh mẽ sự phát triển của cả hai loại vi khuẩn này, đặc biệt ở nồng độ 100 ppm. Điều này khẳng định tiềm năng của nano bạc trong việc ứng dụng làm chất kháng khuẩn trong y tế và thực phẩm.
2.1. Khả năng kháng Salmonella
Nano bạc thể hiện hiệu quả cao trong việc kháng vi khuẩn Salmonella, một loại vi khuẩn Gram âm phổ biến trong thực phẩm. Ở nồng độ 100 ppm, nano bạc ức chế hoàn toàn sự phát triển của Salmonella, mở ra tiềm năng ứng dụng trong bảo quản thực phẩm.
2.2. Khả năng kháng Bacillus cereus
Nano bạc cũng cho thấy hiệu quả kháng vi khuẩn Bacillus cereus, một loại vi khuẩn Gram dương gây ngộ độc thực phẩm. Kết quả thí nghiệm cho thấy nồng độ 100 ppm của nano bạc có thể ức chế hoàn toàn sự phát triển của vi khuẩn này.
III. Tính chất và cơ chế kháng khuẩn của nano bạc
Nano bạc có tính chất kháng khuẩn mạnh nhờ hiệu ứng bề mặt và khả năng giải phóng ion Ag+. Cơ chế kháng khuẩn của nano bạc liên quan đến việc ion Ag+ tương tác với thành tế bào vi khuẩn, ức chế quá trình trao đổi chất và dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn. Điều này làm cho nano bạc trở thành một giải pháp hiệu quả trong việc kiểm soát vi sinh vật gây bệnh.
3.1. Hiệu ứng bề mặt
Hiệu ứng bề mặt của nano bạc là yếu tố chính tạo nên tính kháng khuẩn mạnh mẽ. Khi kích thước hạt giảm, diện tích bề mặt tăng, làm tăng khả năng giải phóng ion Ag+ và tương tác với vi khuẩn.
3.2. Cơ chế kháng khuẩn
Cơ chế kháng khuẩn của nano bạc dựa trên việc ion Ag+ tương tác với peptidoglican trong thành tế bào vi khuẩn, ức chế quá trình trao đổi chất và dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn. Đây là cơ chế hiệu quả và an toàn, không gây kháng thuốc.
IV. Ứng dụng thực tiễn của nano bạc
Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học cho việc ứng dụng nano bạc trong các lĩnh vực như y tế, môi trường và thực phẩm. Nano bạc có thể được sử dụng làm chất kháng khuẩn trong bảo quản thực phẩm, xử lý nước và điều trị vết thương. Kết quả nghiên cứu mở ra hướng phát triển các sản phẩm kháng khuẩn hiệu quả và an toàn.
4.1. Ứng dụng trong y tế
Nano bạc được ứng dụng rộng rãi trong y tế nhờ tính kháng khuẩn mạnh và an toàn. Nó có thể được sử dụng trong điều trị vết thương, vết bỏng và các bệnh nhiễm trùng da, giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn.
4.2. Ứng dụng trong thực phẩm
Trong lĩnh vực thực phẩm, nano bạc được sử dụng để bảo quản thực phẩm tươi sống, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây hại như Salmonella và Bacillus cereus, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.