Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam được xếp vào nhóm 16 quốc gia có đa dạng sinh học cao nhất thế giới, với khoảng 7.500 loài vi sinh vật, 13.766 loài thực vật và 10.300 loài động vật trên cạn. Tuy nhiên, các hệ sinh thái đặc biệt là đất ngập nước đang bị suy giảm nghiêm trọng do ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu và khai thác quá mức. Đảo cò Chi Lăng Nam, xã Chi Lăng Nam, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương, nằm giữa hồ An Dương với diện tích mặt nước khoảng 90.000 m², là nơi cư trú của khoảng 15 loài chim nước chủ yếu là cò và vạc. Khu vực này đã được bảo vệ và phát triển thành điểm du lịch sinh thái, thu hút nhiều khách trong và ngoài nước. Tuy nhiên, do thiếu các nghiên cứu toàn diện và mô hình quản lý đồng bộ, hệ sinh thái đảo cò đang chịu nhiều tác động tiêu cực, ảnh hưởng đến sự tồn tại của các loài chim quý hiếm, trong đó có những loài nằm trong Danh lục đỏ Việt Nam và thế giới.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiện trạng chất lượng môi trường nước, đất và không khí tại đảo cò, phân tích công tác quản lý môi trường hiện tại, đồng thời đề xuất mô hình quản lý môi trường hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả bảo tồn đa dạng sinh học và phát huy tiềm năng du lịch sinh thái. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khu hệ sinh thái đảo cò và hồ An Dương trong giai đoạn từ năm 2013 đến 2014. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, duy trì đa dạng sinh học và phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học và quản lý tài nguyên dùng chung (Common Pool Resource - CPR). Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết đồng quản lý (Co-management): Nhấn mạnh sự phối hợp giữa Nhà nước và cộng đồng địa phương trong việc chia sẻ quyền và trách nhiệm quản lý tài nguyên một cách bền vững. Mô hình này giúp giảm thiểu khai thác tận diệt, ô nhiễm môi trường và nâng cao thu nhập cho người dân.

  • Mô hình đánh giá tác động nhanh (Rapid Impact Assessment Matrix - RIAM): Phương pháp đánh giá mức độ bền vững của công tác quản lý môi trường dựa trên các thành phần vật lý/hóa học, sinh học/sinh thái, văn hóa/xã hội và kinh tế.

Các khái niệm chính bao gồm: đa dạng sinh học (ĐDSH), tài nguyên dùng chung, ô nhiễm môi trường, bảo tồn in situ và ex situ, quản lý dựa vào cộng đồng, và phát triển bền vững.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kế thừa số liệu từ các nghiên cứu trước (2010, 2011), kết hợp thu thập dữ liệu thực địa năm 2013-2014 về chất lượng nước, đất, không khí và phỏng vấn 117 hộ dân tại hai thôn An Dương và Triều Dương cùng cán bộ quản lý địa phương.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích mẫu nước, đất theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN; đo đạc các chỉ tiêu môi trường như COD, BOD5, DO, NH4+, NO3-, P, Coliform; phân tích khí NH3 và H2S; sử dụng phần mềm Excel để tổng hợp và thống kê dữ liệu; áp dụng phương pháp SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác quản lý; sử dụng RIAM để đánh giá mức độ bền vững của mô hình quản lý.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ tháng 1/2013 đến 12/2014, kết hợp với số liệu kế thừa từ các năm trước đó để đánh giá xu hướng biến động chất lượng môi trường.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng nước hồ An Dương suy giảm qua các năm:

    • Mẫu nước mùa khô năm 2013 có BOD5 dao động từ 10,3 đến 35,2 mg/l, vượt 2,5-7 lần so với quy chuẩn quốc gia (6 mg/l).
    • COD dao động từ 28,3 đến 62,4 mg/l, vượt 2-4 lần quy chuẩn (15 mg/l).
    • Hàm lượng DO thấp, chỉ 2,94-5,74 mg/l, trong đó chỉ 2/12 mẫu đạt chuẩn tối thiểu 5 mg/l.
    • Các chỉ tiêu dinh dưỡng như NH4+ và P vượt ngưỡng cho phép nhiều lần, ví dụ Pts tại một số điểm vượt 50 lần quy chuẩn.
  2. Chất lượng nước mùa mưa được pha loãng nhưng vẫn ô nhiễm:

    • BOD5 và COD mùa mưa năm 2011 cao hơn năm 2010, dao động lần lượt 20,2-36,7 mg/l và 23,4-51,8 mg/l.
    • NH4+ và NO3- dao động từ 0,15-1,14 mg/l và 1,96-5,2 mg/l, vượt quy chuẩn.
    • Coliform tại nhiều điểm vượt mức cho phép, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm vi sinh.
  3. Chất lượng đất tại đảo cò có xu hướng giảm:

    • pH đất dao động từ 3,69 đến 5,45, đất có tính axit nhẹ đến trung bình.
    • Hàm lượng hữu cơ và các chất dinh dưỡng như N, P, K có sự biến động qua các năm, với một số điểm có hàm lượng kim loại nặng Cd thấp nhưng cần theo dõi.
    • Đất bị ảnh hưởng bởi phân chim và các hoạt động du lịch, khai thác thủy sản.
  4. Mức độ bền vững công tác quản lý còn hạn chế:

    • Phân tích SWOT cho thấy điểm mạnh là sự tham gia của cộng đồng và chính quyền địa phương, điểm yếu là thiếu nguồn lực tài chính và quy hoạch đồng bộ.
    • Cơ chế đồng quản lý chưa được thực hiện hiệu quả, thiếu văn bản pháp lý rõ ràng và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên.
    • Các hoạt động du lịch tự phát, ô nhiễm từ rác thải sinh hoạt và dầu máy tàu thuyền gia tăng áp lực lên môi trường.

Thảo luận kết quả

Chất lượng nước hồ An Dương đang bị suy giảm nghiêm trọng do sự gia tăng các nguồn thải hữu cơ và dinh dưỡng từ sinh hoạt, du lịch và phân chim. Mức BOD5 và COD vượt quy chuẩn cho thấy hồ đang trong tình trạng phú dưỡng, có nguy cơ gây thiếu oxy, ảnh hưởng đến sự sống của các loài thủy sinh. So sánh với các nghiên cứu tại các khu bảo tồn đất ngập nước khác cho thấy tình trạng ô nhiễm tương tự, nhưng mức độ ô nhiễm tại đảo cò có xu hướng gia tăng nhanh hơn do áp lực từ phát triển du lịch chưa kiểm soát.

Chất lượng đất bị ảnh hưởng bởi phân chim với hàm lượng N, P cao, cùng với sự xói mòn đất do sạt lở hàng năm khoảng 100 m², làm giảm khả năng sinh trưởng của thực vật và ảnh hưởng đến môi trường sống của chim. Các biện pháp chống xói mòn hiện tại mang tính tạm thời và chưa hiệu quả lâu dài.

Mô hình quản lý hiện tại chưa phát huy hết hiệu quả do thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước và cộng đồng, thiếu cơ chế pháp lý rõ ràng và nguồn lực hỗ trợ. Các hoạt động khai thác, du lịch tự phát làm gia tăng ô nhiễm và gây áp lực lên hệ sinh thái. Kết quả phân tích SWOT và RIAM cho thấy cần có sự cải thiện toàn diện về chính sách, tổ chức và kỹ thuật quản lý để bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động các chỉ tiêu môi trường theo năm, bảng so sánh chất lượng nước mùa khô và mùa mưa, cũng như sơ đồ SWOT minh họa điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và thực hiện mô hình đồng quản lý môi trường đảo cò:

    • Động từ hành động: Thiết lập, phối hợp, giám sát.
    • Mục tiêu: Tăng cường sự tham gia của cộng đồng và chính quyền trong quản lý tài nguyên dùng chung.
    • Timeline: Triển khai trong 1-2 năm đầu, đánh giá hiệu quả hàng năm.
    • Chủ thể: UBND xã Chi Lăng Nam, Ban quản lý đảo cò, cộng đồng dân cư.
  2. Hoàn thiện quy hoạch phát triển du lịch sinh thái đồng bộ và bền vững:

    • Động từ hành động: Quy hoạch, kiểm soát, phát triển.
    • Mục tiêu: Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, nâng cao trải nghiệm du lịch.
    • Timeline: Hoàn thành quy hoạch trong 1 năm, triển khai giám sát liên tục.
    • Chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Hải Dương, Ban quản lý khu du lịch.
  3. Nâng cao năng lực và nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học:

    • Động từ hành động: Tuyên truyền, đào tạo, hỗ trợ.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ người dân hiểu và tham gia bảo vệ môi trường lên trên 80%.
    • Timeline: Chương trình liên tục trong 3 năm.
    • Chủ thể: UBND xã, các tổ chức phi chính phủ, trường học địa phương.
  4. Xây dựng hệ thống xử lý rác thải và nước thải sinh hoạt hiệu quả:

    • Động từ hành động: Lắp đặt, vận hành, bảo trì.
    • Mục tiêu: Giảm 50% lượng rác thải và nước thải chưa xử lý đổ ra hồ trong 2 năm.
    • Timeline: Thiết kế và lắp đặt trong 1 năm, vận hành và giám sát liên tục.
    • Chủ thể: UBND xã, Ban quản lý đảo cò, các doanh nghiệp liên quan.
  5. Áp dụng các biện pháp kỹ thuật chống xói mòn đất bền vững:

    • Động từ hành động: Trồng cây chắn gió, xây kè sinh thái, cải tạo đất.
    • Mục tiêu: Giảm diện tích sạt lở đất hàng năm xuống dưới 20 m².
    • Timeline: Triển khai trong 2 năm đầu, duy trì và mở rộng.
    • Chủ thể: Ban quản lý đảo cò, các tổ chức môi trường, cộng đồng dân cư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý môi trường và bảo tồn tại các địa phương có hệ sinh thái đất ngập nước:

    • Lợi ích: Áp dụng mô hình đồng quản lý, nâng cao hiệu quả bảo tồn và phát triển bền vững.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch quản lý tài nguyên dùng chung, phối hợp cộng đồng.
  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành khoa học môi trường, sinh thái học:

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thực địa và phân tích môi trường.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến đa dạng sinh học và quản lý môi trường.
  3. Các tổ chức phi chính phủ và quốc tế hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn đa dạng sinh học:

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện địa phương.
    • Use case: Thiết kế dự án hỗ trợ cộng đồng và chính quyền địa phương.
  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực du lịch sinh thái:

    • Lợi ích: Nắm bắt tiềm năng và hạn chế trong phát triển du lịch bền vững tại đảo cò.
    • Use case: Lập kế hoạch đầu tư, phát triển dịch vụ du lịch thân thiện môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chất lượng nước hồ An Dương lại bị suy giảm nghiêm trọng?
    Chất lượng nước suy giảm do nguồn thải hữu cơ và dinh dưỡng từ sinh hoạt dân cư, phân chim, hoạt động du lịch và khai thác thủy sản không kiểm soát. Ví dụ, BOD5 và COD vượt quy chuẩn quốc gia từ 2 đến 7 lần, gây phú dưỡng và thiếu oxy.

  2. Mô hình đồng quản lý có ưu điểm gì trong bảo tồn đảo cò?
    Đồng quản lý kết hợp sự tham gia của Nhà nước và cộng đồng giúp chia sẻ trách nhiệm, giảm khai thác tận diệt và ô nhiễm, đồng thời nâng cao hiệu quả bảo tồn và phát triển bền vững. Đây là công cụ hỗ trợ đắc lực cho quản lý tài nguyên dùng chung.

  3. Các hoạt động du lịch hiện tại ảnh hưởng thế nào đến môi trường đảo cò?
    Du lịch tự phát gây ô nhiễm nước do rác thải sinh hoạt, dầu máy tàu thuyền; làm xói mòn đất và làm giảm chất lượng môi trường sống của chim. Cơ sở hạ tầng chưa đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường, gây áp lực lên hệ sinh thái.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu ô nhiễm từ phân chim tại đảo cò?
    Cần quản lý mật độ chim hợp lý, cải tạo đất và nước, xây dựng hệ thống xử lý nước thải, đồng thời tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường. Phân chim chứa hàm lượng N, P cao có thể gây chua đất và phú dưỡng nước.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá mức độ bền vững của công tác quản lý?
    Phương pháp RIAM được áp dụng để đánh giá tác động vật lý/hóa học, sinh học/sinh thái, văn hóa/xã hội và kinh tế. Kết quả giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất giải pháp cải thiện mô hình quản lý.

Kết luận

  • Đảo cò Chi Lăng Nam là hệ sinh thái đa dạng sinh học quan trọng, nhưng đang chịu áp lực ô nhiễm môi trường và khai thác không bền vững.
  • Chất lượng nước hồ An Dương suy giảm nghiêm trọng với các chỉ tiêu BOD5, COD, NH4+, P vượt quy chuẩn quốc gia nhiều lần.
  • Công tác quản lý hiện tại còn nhiều hạn chế, thiếu sự phối hợp đồng bộ và cơ chế pháp lý rõ ràng, dẫn đến hiệu quả bảo tồn chưa cao.
  • Mô hình đồng quản lý môi trường kết hợp cộng đồng và chính quyền được đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả bảo tồn và phát triển bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm hoàn thiện quy hoạch du lịch sinh thái, nâng cao nhận thức cộng đồng, xây dựng hệ thống xử lý chất thải và áp dụng biện pháp kỹ thuật chống xói mòn đất.

Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý, cộng đồng và nhà đầu tư cần phối hợp chặt chẽ để triển khai mô hình quản lý hoàn thiện, bảo vệ và phát huy giá trị đa dạng sinh học đảo cò Chi Lăng Nam vì sự phát triển bền vững của địa phương và quốc gia.