Tổng quan nghiên cứu

Ngành du lịch Việt Nam là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp trực tiếp vào GDP với tỷ lệ tăng trưởng qua các năm: 6,3% năm 2015, 6,9% năm 2016, 7,9% năm 2017, 8,3% năm 2018 và đạt 9,2% năm 2019. Tuy nhiên, đại dịch Covid-19 đã gây ra cú sốc nghiêm trọng, làm giảm mạnh lượng khách du lịch quốc tế và nội địa, với lượng khách quốc tế năm 2021 giảm tới 99,1% so với năm 2019, doanh thu dịch vụ lưu trú, ăn uống giảm 46,1% tại TP. Hồ Chí Minh và 52,2% tại Bà Rịa - Vũng Tàu. Bối cảnh hậu Covid-19 đặt ra nhiều vấn đề pháp lý mới trong kinh doanh dịch vụ du lịch, từ điều kiện chủ thể khách du lịch, cách thức cung ứng dịch vụ qua công nghệ cao, đến quản lý nhà nước về đầu tư và ưu đãi. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các vấn đề pháp lý phát sinh trong bối cảnh hậu Covid-19, đánh giá sự phù hợp của pháp luật hiện hành và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm hỗ trợ phục hồi và phát triển ngành du lịch Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hệ thống pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế liên quan, trong giai đoạn từ khi dịch Covid-19 xuất hiện đến đầu năm 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng khung pháp lý thích ứng với xu thế phát triển mới, góp phần thúc đẩy ngành du lịch phục hồi bền vững, đồng thời bảo vệ quyền lợi các chủ thể tham gia hoạt động du lịch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khung lý thuyết pháp luật kinh doanh dịch vụ du lịch, kết hợp với các mô hình quản lý nhà nước và lý thuyết về điều kiện chủ thể trong quan hệ pháp luật. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết pháp luật điều chỉnh quan hệ xã hội: Pháp luật được xem là hệ thống các quy tắc xử sự chung do nhà nước đặt ra nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội phát sinh trong hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch, bao gồm quyền và nghĩa vụ của các chủ thể.

  • Mô hình quản lý nhà nước trong kinh doanh dịch vụ du lịch: Tập trung vào vai trò của nhà nước trong việc xây dựng, ban hành và thực thi các quy định pháp luật, quản lý điều kiện kinh doanh, ưu đãi đầu tư, kiểm soát thị trường và bảo vệ quyền lợi khách du lịch.

Các khái niệm chính bao gồm: du lịch, kinh doanh dịch vụ du lịch, chủ thể kinh doanh dịch vụ du lịch, khách du lịch, hợp đồng dịch vụ du lịch, hộ chiếu vaccine, du lịch trực tuyến và công nghệ cao trong du lịch.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng kết hợp tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Các phương pháp cụ thể gồm:

  • Phân tích và tổng hợp: Nghiên cứu tài liệu pháp luật, lý luận và thực tiễn để hệ thống hóa kiến thức về pháp luật kinh doanh dịch vụ du lịch.

  • So sánh: Đối chiếu pháp luật Việt Nam với một số quốc gia nhằm rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất hoàn thiện.

  • Nghiên cứu tình huống: Phân tích các ví dụ thực tế về tác động của Covid-19 đến hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch và các vấn đề pháp lý phát sinh.

  • Nghiên cứu lịch sử: Tìm hiểu quá trình phát triển của pháp luật kinh doanh dịch vụ du lịch tại Việt Nam.

  • Thống kê: Thu thập và xử lý số liệu về lượng khách du lịch, doanh thu ngành du lịch, tỷ lệ tiêm vaccine và các chỉ số kinh tế xã hội liên quan.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các văn bản pháp luật, điều ước quốc tế, báo cáo ngành, số liệu thống kê từ Tổng cục Du lịch, Bộ Y tế, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, cùng các nghiên cứu khoa học liên quan. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tính đại diện và tính thời sự của tài liệu. Thời gian nghiên cứu từ khi dịch Covid-19 xuất hiện (cuối năm 2019) đến đầu năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điều kiện chủ thể khách du lịch quốc tế và nội địa có sự khác biệt rõ rệt: Khách quốc tế phải có hộ chiếu vaccine, bảo hiểm y tế với mức chi trả tối thiểu 20.000 USD, kết quả xét nghiệm âm tính và tham gia chương trình du lịch trọn gói. Trong khi đó, khách nội địa không yêu cầu hộ chiếu vaccine, chỉ xét nghiệm khi có triệu chứng hoặc ở vùng dịch cấp 3 trở lên, không bắt buộc bảo hiểm y tế và không giới hạn chương trình du lịch. Tỷ lệ tiêm vaccine đủ liều tại Việt Nam đạt 33,7% dân số từ 18 tuổi trở lên tính đến cuối năm 2021.

  2. Pháp luật hiện hành chưa có quy định cụ thể về du lịch trực tuyến và công nghệ cao trong cung ứng dịch vụ du lịch: Hình thức du lịch thực tế ảo (VR, AR) phát triển mạnh trong đại dịch nhưng chưa được luật du lịch điều chỉnh, gây rủi ro pháp lý về hợp đồng, quyền lợi khách hàng và tranh chấp xuyên quốc gia.

  3. Quản lý nhà nước về đầu tư và ưu đãi trong kinh doanh dịch vụ du lịch còn nhiều hạn chế: Các quy định về ưu đãi đầu tư chưa đồng bộ, hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt trong lĩnh vực lữ hành qua công nghệ cao.

  4. Hộ chiếu vaccine tạo ra sự phân biệt đối xử và tiềm ẩn rủi ro về bảo mật thông tin: Mặc dù giúp kiểm soát dịch bệnh và mở cửa du lịch, hộ chiếu vaccine cũng gây tranh cãi về quyền tự do đi lại, nguy cơ làm giả giấy tờ và rò rỉ dữ liệu cá nhân.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân các vấn đề pháp lý phát sinh chủ yếu do đại dịch Covid-19 tạo ra các yêu cầu mới về an toàn y tế và thay đổi cách thức cung ứng dịch vụ du lịch. So với các nghiên cứu trước đại dịch, pháp luật hiện hành chưa kịp thích ứng với các hình thức du lịch mới như du lịch trực tuyến và mô hình kinh doanh Airbnb phát triển mạnh. Việc áp dụng hộ chiếu vaccine là cần thiết nhưng cần cân nhắc để tránh phân biệt đối xử và bảo vệ quyền riêng tư. Các số liệu thống kê về giảm sút khách du lịch và doanh thu ngành dịch vụ lưu trú cho thấy tác động nghiêm trọng của đại dịch, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của các giải pháp pháp lý linh hoạt, đồng bộ. Biểu đồ so sánh tỷ lệ khách quốc tế và nội địa qua các năm 2019-2021 sẽ minh họa rõ sự sụt giảm và khác biệt điều kiện áp dụng. Bảng tổng hợp các quy định pháp luật hiện hành và các hạn chế cũng giúp làm rõ các điểm cần hoàn thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định về điều kiện chủ thể khách du lịch: Ban hành văn bản quy phạm pháp luật thống nhất về điều kiện khách du lịch quốc tế và nội địa, trong đó quy định rõ về hộ chiếu vaccine, xét nghiệm, bảo hiểm y tế và quyền lợi khách hàng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp Bộ Y tế.

  2. Xây dựng khung pháp lý cho du lịch trực tuyến và ứng dụng công nghệ cao: Bổ sung quy định về hợp đồng điện tử, quyền và nghĩa vụ của các bên trong du lịch thực tế ảo, bảo vệ quyền lợi khách hàng và xử lý tranh chấp xuyên quốc gia. Thời gian: 12-18 tháng. Chủ thể: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp Bộ Thông tin và Truyền thông.

  3. Hoàn thiện chính sách ưu đãi đầu tư và mở rộng tiếp cận thị trường cho nhà đầu tư nước ngoài: Rà soát, sửa đổi các quy định hạn chế vốn góp, phạm vi kinh doanh, đặc biệt trong lĩnh vực lữ hành qua công nghệ cao, nhằm thu hút đầu tư và phát triển ngành du lịch. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.

  4. Tăng cường kiểm soát và bảo mật thông tin hộ chiếu vaccine: Xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu an toàn, chống làm giả giấy tờ và bảo vệ quyền riêng tư cá nhân. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Bộ Y tế phối hợp Bộ Công an và Bộ Thông tin và Truyền thông.

  5. Đẩy mạnh truyền thông và khuyến khích tiêm vaccine phòng Covid-19: Tăng tỷ lệ bao phủ vaccine để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động du lịch. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Bộ Y tế, các địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và y tế: Giúp xây dựng chính sách, hoàn thiện khung pháp lý và quản lý hiệu quả hoạt động du lịch trong bối cảnh hậu Covid-19.

  2. Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch, lữ hành và lưu trú: Nắm bắt các quy định pháp lý mới, điều chỉnh hoạt động kinh doanh phù hợp, khai thác hiệu quả công nghệ cao và mô hình du lịch mới.

  3. Nhà đầu tư trong và ngoài nước: Hiểu rõ các điều kiện đầu tư, ưu đãi và hạn chế tiếp cận thị trường để đưa ra quyết định đầu tư chính xác, hiệu quả.

  4. Nhà nghiên cứu, học giả và sinh viên ngành luật, du lịch và quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nghiên cứu sâu hơn về pháp luật kinh doanh dịch vụ du lịch trong bối cảnh mới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hộ chiếu vaccine là gì và vai trò của nó trong du lịch quốc tế?
    Hộ chiếu vaccine là chứng nhận tiêm đủ liều vaccine phòng Covid-19, giúp các quốc gia kiểm soát dịch bệnh và tạo điều kiện thuận lợi cho khách du lịch quốc tế. Ví dụ, Trung Quốc sử dụng ứng dụng WeChat mini để cấp hộ chiếu vaccine.

  2. Pháp luật Việt Nam hiện có quy định gì về du lịch trực tuyến?
    Hiện chưa có quy định cụ thể về du lịch trực tuyến trong Luật Du lịch 2017, nhưng các giao dịch điện tử trong lĩnh vực này chịu sự điều chỉnh của Luật Giao dịch điện tử và Luật Thương mại.

  3. Khách du lịch nội địa có phải tiêm vaccine hay xét nghiệm Covid-19 không?
    Khách nội địa không bắt buộc phải có hộ chiếu vaccine, chỉ xét nghiệm khi có triệu chứng hoặc đến từ vùng dịch cấp độ cao. Đây là quy định nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho du lịch nội địa phục hồi.

  4. Các nhà đầu tư nước ngoài có bị hạn chế gì khi kinh doanh dịch vụ du lịch tại Việt Nam?
    Hiện có các hạn chế về tỷ lệ góp vốn, phạm vi kinh doanh, đặc biệt trong lĩnh vực lữ hành qua công nghệ cao. Luật Đầu tư và Luật Thương mại quy định các điều kiện này nhằm bảo vệ thị trường nội địa.

  5. Làm thế nào để bảo vệ quyền lợi khách du lịch khi sử dụng dịch vụ du lịch thực tế ảo?
    Cần xây dựng khung pháp lý rõ ràng về hợp đồng, quyền và nghĩa vụ các bên, đồng thời có cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả. Đây là vấn đề đang được nhiều quốc gia và tổ chức nghiên cứu.

Kết luận

  • Pháp luật kinh doanh dịch vụ du lịch Việt Nam cần được hoàn thiện để thích ứng với các vấn đề pháp lý phát sinh trong bối cảnh hậu Covid-19, đặc biệt về điều kiện chủ thể, cách thức cung ứng dịch vụ và quản lý nhà nước.
  • Hộ chiếu vaccine là công cụ quan trọng nhưng cần được điều chỉnh để tránh phân biệt đối xử và bảo vệ quyền riêng tư.
  • Du lịch trực tuyến và ứng dụng công nghệ cao là xu hướng phát triển mới, đòi hỏi khung pháp lý phù hợp để bảo vệ quyền lợi các bên.
  • Các chính sách ưu đãi đầu tư và mở cửa thị trường cần được rà soát, hoàn thiện nhằm thu hút đầu tư và phát triển ngành du lịch bền vững.
  • Tiếp tục theo dõi diễn biến dịch bệnh và cập nhật chính sách pháp luật kịp thời là nhiệm vụ cấp thiết trong giai đoạn phục hồi kinh tế - xã hội.

Next steps: Triển khai nghiên cứu sâu hơn về khung pháp lý du lịch trực tuyến, phối hợp với các cơ quan liên quan xây dựng dự thảo văn bản quy phạm pháp luật mới.

Call to action: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cần chủ động cập nhật, áp dụng và đóng góp ý kiến hoàn thiện pháp luật kinh doanh dịch vụ du lịch để thúc đẩy ngành du lịch Việt Nam phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh mới.