I. Tổng Quan Về Nhiễm Ấu Trùng Giun Đũa Chó Mèo Toxocara spp
Bệnh Toxocariasis, gây ra bởi ấu trùng giun đũa chó Toxocara canis hoặc ấu trùng giun đũa mèo Toxocara cati, là một bệnh lây truyền từ động vật sang người. Trong vòng đời, giun trưởng thành ký sinh ở ruột chó/mèo. Trứng giun theo phân ra ngoài môi trường, phát triển thành ấu trùng L3 có khả năng lây nhiễm. Người nhiễm bệnh khi nuốt phải trứng có ấu trùng hoặc ăn thịt động vật chứa ấu trùng. Ấu trùng xâm nhập vào ruột, theo máu đến gan, phổi, mắt, hệ thần kinh trung ương, gây viêm và kích thích tạo u hạt. Bệnh phổ biến ở vùng nhiệt đới, nơi có nhiều chó/mèo và dân trí thấp. Tại Việt Nam, tỷ lệ người dương tính với kháng thể kháng Toxocara spp. ngày càng tăng, bệnh được xem là bệnh ký sinh trùng mới nổi. Một nghiên cứu cho thấy tỷ lệ nhiễm tương đối cao ở một số tỉnh phía Nam và khu vực miền Trung - Tây Nguyên. Gần đây, số lượng bệnh nhân đến khám tại Bộ môn Ký sinh trùng – Đại học Y Hà Nội với triệu chứng nghi ngờ nhiễm ấu trùng giun đũa chó/mèo tương đối nhiều.
1.1. Tác Nhân Gây Bệnh Giun Đũa Chó Toxocara Canis và Mèo Cati
Tác nhân gây bệnh là giun tròn thuộc giống Toxocara. Hai loài gây bệnh ở người là Toxocara canis (ở chó) và Toxocara cati (ở mèo). Giun đũa chó/mèo có màu vàng trắng, phân tính đực cái. Tử cung con cái chứa đầy trứng hình bán thùy, dày, vỏ xù xì, kích thước 90 x 75 µm. Theo tài liệu nghiên cứu, trứng giun có thể tồn tại và gây bệnh trong đất tới 1 năm trong điều kiện thuận lợi.
1.2. Vòng Đời Phát Triển Của Giun Đũa Chó Mèo Từ Trứng Đến Ấu Trùng
Giun đũa chó/mèo trưởng thành ký sinh ở ruột chó/mèo, thải trứng ra ngoài theo phân. Sau 1-3 tuần, phôi phát triển thành ấu trùng L3 trong trứng. Chó/mèo nuốt phải trứng chứa ấu trùng L3, ấu trùng thoát khỏi trứng, chui qua thành ruột, theo máu đến gan, tim, phổi và trở về ruột non phát triển thành giun trưởng thành. Con cái đẻ khoảng 200.000 trứng/ngày. Người nhiễm bệnh do ăn phải trứng chứa ấu trùng L3 qua rau, bụi, tay bẩn hoặc ăn thịt động vật chứa ấu trùng. Ấu trùng thoát khỏi vỏ trứng, xâm nhập qua thành ruột đi vào máu, theo dòng máu đến gan, từ đó vào tim phải. Qua động mạch phổi, các mao mạch và sau đó đi rải rác khắp các cơ quan, như gan, phổi, tụy, cơ vân, não, mắt và một số cơ quan khác có các mao mạch nhỏ (0,02 mm) và bị đọng lại tại đây. Chúng không phát triển trong cơ thể người nhưng có thể bảo tồn sự sống trong thời gian dài, dần dần ấu trùng tạo nang và chết trong đó.
II. Đường Lây Nhiễm và Nguồn Bệnh Toxocara spp
Nguồn bệnh chính là chó/mèo nhiễm bệnh, chúng là nguồn dự trữ và phát tán mầm bệnh. Ổ chứa trứng giun là đất, nước nhiễm phân chó/mèo. Bệnh nhân nhiễm ấu trùng giun đũa chó/mèo không phải là nguồn lây nhiễm, vì ấu trùng không phát triển thành con giun trưởng thành trong cơ thể người. Ở chó/mèo, nhiễm bệnh trực tiếp qua đường tiêu hóa do nuốt phải trứng nhiễm ấu trùng, gián tiếp qua ăn các động vật khác bị nhiễm ấu trùng, hoặc nhiễm qua bào thai. Ở người, nhiễm bệnh qua ăn thức ăn bị nhiễm trứng giun đũa chó/mèo, hoặc đất, nước, qua tiếp xúc với chó/mèo khi chăm sóc, chơi hoặc ngủ cùng chó mèo, hoặc qua ăn thịt các động vật khác bị nhiễm ấu trùng. Cần đặc biệt chú ý đến vệ sinh cá nhân và môi trường sống để phòng tránh nguy cơ nhiễm Toxocara.
2.1. Nguồn Bệnh Toxocara Vai Trò Của Chó Mèo Nhiễm Bệnh
Chó và mèo nhiễm bệnh đóng vai trò quan trọng trong việc phát tán mầm bệnh Toxocara. Phân của chúng chứa trứng giun, làm ô nhiễm môi trường đất và nước. Việc kiểm soát và điều trị giun sán cho chó mèo là biện pháp quan trọng để giảm thiểu nguồn lây nhiễm. Theo nghiên cứu, trứng giun có thể tồn tại trong đất đến một năm, do đó việc vệ sinh môi trường là vô cùng cần thiết.
2.2. Các Con Đường Lây Nhiễm Toxocara spp. Phổ Biến Ở Người
Người có thể nhiễm Toxocara qua nhiều con đường khác nhau. Ăn rau sống, trái cây không rửa sạch, uống nước ô nhiễm, hoặc tiếp xúc trực tiếp với đất nhiễm phân chó mèo đều có thể dẫn đến nhiễm bệnh. Trẻ em có thói quen nghịch đất, mút tay có nguy cơ nhiễm bệnh cao hơn. Ngoài ra, ăn thịt động vật chưa nấu chín kỹ cũng là một con đường lây nhiễm.
III. Triệu Chứng Lâm Sàng Nhiễm Ấu Trùng Giun Đũa Chó Mèo Toxocara
Triệu chứng lâm sàng của bệnh giun đũa chó/mèo rất đa dạng, phụ thuộc vào số lượng, vị trí ký sinh của ấu trùng và đáp ứng của cơ thể người bị nhiễm. Thông thường người bệnh có các triệu chứng toàn thân như: mệt mỏi, ăn không ngon, thể trạng kém, sốt bất thường và bị dị ứng (nổi mẩn ngứa, nổi ban mày đay…). Nhiễm ấu trùng giun đũa chó mèo thường gây các hội chứng chính như sau: ấu trùng di chuyển nội tạng (VLM), ấu trùng di chuyển ở mắt (OLM), thể không điển hình, thể thần kinh (Neurological toxocariasis). Cần chú ý đến các triệu chứng này để phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
3.1. Hội Chứng Ấu Trùng Di Chuyển Nội Tạng VLM Triệu Chứng và Biến Chứng
Hội chứng ấu trùng di chuyển nội tạng (VLM) thường gặp ở trẻ em từ 2-7 tuổi. Các triệu chứng bao gồm đau bụng, giảm thèm ăn, bồn chồn, sốt, ho, thở khò khè, hen suyễn. Xét nghiệm máu cho thấy tăng bạch cầu ái toan (> 2.000 tế bào/mm3). Ấu trùng di chuyển đến gan và phổi gây tổn thương và viêm nhiễm. Trong các quốc gia phương Tây, hội chứng VLM hiếm gặp, từ 1952 đến 1979 chỉ thấy 970 trường hợp.
3.2. Hội Chứng Ấu Trùng Di Chuyển Ở Mắt OLM Nguy Cơ Mù Lòa
Hội chứng ấu trùng di chuyển ở mắt (OLM) xảy ra ở cả trẻ em và thanh thiếu niên. Triệu chứng phổ biến nhất là mất thị giác, bắt đầu trong một khoảng thời gian vài ngày đến vài tuần. Ấu trùng bị giữ lại ở mắt tạo một khối viêm thâm nhiễm BCAT. Các triệu chứng điển hình bao gồm: giảm thị lực một bên, đau mắt, đồng tử trắng, lé mắt kéo dài nhiều tuần. Thường gặp nhất là u hạt võng mạc cực sau dễ nhầm với ung thư võng mạc. Bệnh ở mắt thường không thấy tăng BCAT, gan to hay các triệu chứng khác ở thể bệnh ấu trùng di chuyển nội tạng. OLM dường như là một bệnh lưu hành ở một số khu vực với ước tính tỷ lệ 1/100.000 người ở Alabama, Hoa Kỳ.
3.3. Các Thể Bệnh Toxocara Không Điển Hình và Thể Thần Kinh
Ngoài VLM và OLM, nhiễm Toxocara còn có thể gây ra các thể bệnh không điển hình với các triệu chứng như ốm yếu, ngứa, phát ban, khó thở và đau bụng. Xét nghiệm cho thấy tăng bạch cầu ái toan và tăng nồng độ kháng thể IgE. Thể thần kinh (Neurological toxocariasis) xảy ra khi ấu trùng di chuyển trong não, gây ra các rối loạn thần kinh không đặc hiệu. Chẩn đoán nhầm tình trạng này là khá phổ biến.
IV. Chẩn Đoán Nhiễm Ấu Trùng Giun Đũa Chó Mèo Toxocara spp
Chẩn đoán bệnh ấu trùng giun đũa chó/mèo tương đối khó khăn vì các triệu chứng lâm sàng đa dạng và thường không đặc hiệu. Nếu thấy có các triệu chứng mề đay, mẩn ngứa, sốt kéo dài, ho, thở khò khè, triệu chứng thần kinh, tổn thương ở mắt…. thì cần nghĩ tới nhiễm ấu trùng giun đũa chó mèo và kết hợp thực hiện các phương pháp chẩn đoán khác để khẳng định, bao gồm các phương pháp sau: tìm hiểu tiền sử bệnh nhân, chẩn đoán hình ảnh, chẩn đoán cận lâm sàng. Kỹ thuật chẩn đoán huyết thanh học phổ biến nhất là kỹ thuật miễn dịch liên kết enzyme - sorbent assay (ELISA) với kháng nguyên là chất tiết của ấu trùng giun đũa chó/mèo.
4.1. Phương Pháp ELISA Xét Nghiệm Kháng Thể Toxocara Chính Xác
Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) là phương pháp xét nghiệm huyết thanh học phổ biến nhất để chẩn đoán nhiễm Toxocara. Phương pháp này sử dụng kháng nguyên là chất tiết của ấu trùng giun đũa chó/mèo để phát hiện kháng thể IgG đặc hiệu trong huyết thanh bệnh nhân. Kết quả ELISA dương tính cần được khẳng định bằng kỹ thuật Western blot (WB) để tăng độ đặc hiệu.
4.2. Chẩn Đoán Hình Ảnh Phát Hiện Tổn Thương Do Ấu Trùng Toxocara
Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT), và cộng hưởng từ (MRI) có thể được sử dụng để phát hiện và xác định vị trí tổn thương u hạt do ấu trùng Toxocara. Siêu âm bụng có thể cho thấy nhiều vùng giảm âm trong gan ở trẻ em bị gan to. Chụp CT có thể thấy hình ảnh tổn thương gan xuất hiện dưới dạng các vùng mật độ thấp. MRI có thể cho thấy u hạt xuất hiện là các vùng cường độ cao, chủ yếu nằm vỏ não hoặc dưới vỏ não.
4.3. Các Xét Nghiệm Cận Lâm Sàng Hỗ Trợ Chẩn Đoán Toxocara
Ngoài ELISA và chẩn đoán hình ảnh, các xét nghiệm cận lâm sàng khác cũng có thể hỗ trợ chẩn đoán nhiễm Toxocara. Tăng bạch cầu ái toan máu ngoại vi là một dấu hiệu gợi ý, đặc biệt trong thể bệnh VLM. Tuy nhiên, ở bệnh nhân OLM, tăng bạch cầu ái toan có thể không rõ ràng. Xét nghiệm nồng độ kháng thể IgE cũng có thể hữu ích trong chẩn đoán phân biệt.
V. Điều Trị và Phòng Ngừa Nhiễm Ấu Trùng Giun Đũa Chó Mèo Toxocara
Việc điều trị nhiễm Toxocara cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa. Các thuốc tẩy giun như Albendazole hoặc Mebendazole thường được sử dụng. Tuy nhiên, hiệu quả của thuốc có thể khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và vị trí ký sinh của ấu trùng. Phòng ngừa bệnh là vô cùng quan trọng, bao gồm vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường, tẩy giun định kỳ cho chó mèo, và kiểm soát nguồn lây nhiễm.
5.1. Các Phương Pháp Điều Trị Nhiễm Toxocara Hiện Nay
Điều trị nhiễm Toxocara thường bao gồm sử dụng các thuốc tẩy giun như Albendazole (ABZ) hoặc Mebendazole (MBZ). Liều lượng và thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ nhiễm bệnh và vị trí ký sinh của ấu trùng. Trong trường hợp OLM, có thể cần sử dụng thêm corticosteroid để giảm viêm và bảo vệ thị lực.
5.2. Biện Pháp Phòng Ngừa Nhiễm Toxocara Hiệu Quả Tại Nhà
Phòng ngừa nhiễm Toxocara bao gồm các biện pháp vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường. Rửa tay kỹ sau khi tiếp xúc với đất, cát, hoặc chó mèo. Rửa sạch rau sống và trái cây trước khi ăn. Tẩy giun định kỳ cho chó mèo. Kiểm soát phân chó mèo và tránh để trẻ em chơi ở những nơi có nguy cơ ô nhiễm.
5.3. Tầm Quan Trọng Của Vệ Sinh Môi Trường Trong Phòng Chống Toxocara
Vệ sinh môi trường đóng vai trò then chốt trong việc ngăn ngừa sự lây lan của Toxocara. Thu gom và xử lý phân chó mèo đúng cách. Tránh để chó mèo phóng uế bừa bãi ở những nơi công cộng. Giáo dục cộng đồng về nguy cơ nhiễm Toxocara và các biện pháp phòng ngừa.
VI. Nghiên Cứu Dịch Tễ Học và Tình Hình Nhiễm Toxocara Tại Việt Nam
Các nghiên cứu dịch tễ học về nhiễm Toxocara tại Việt Nam còn hạn chế. Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã chỉ ra tỷ lệ nhiễm tương đối cao ở một số khu vực, đặc biệt là ở trẻ em và những người có tiếp xúc với chó mèo. Cần có thêm nhiều nghiên cứu để đánh giá đầy đủ tình hình nhiễm Toxocara tại Việt Nam và đưa ra các biện pháp phòng chống hiệu quả.
6.1. Tỷ Lệ Nhiễm Toxocara Ở Các Nhóm Đối Tượng Nguy Cơ Tại Việt Nam
Tỷ lệ nhiễm Toxocara có thể khác nhau ở các nhóm đối tượng khác nhau. Trẻ em, người nuôi chó mèo, và người làm việc trong môi trường tiếp xúc với đất có nguy cơ nhiễm bệnh cao hơn. Các nghiên cứu cần tập trung vào việc xác định tỷ lệ nhiễm ở các nhóm đối tượng này để có biện pháp can thiệp phù hợp.
6.2. Phân Bố Địa Lý Của Toxocara spp. Tại Các Tỉnh Thành Việt Nam
Sự phân bố địa lý của Toxocara spp. có thể khác nhau ở các tỉnh thành khác nhau tại Việt Nam. Các yếu tố như khí hậu, điều kiện vệ sinh, và thói quen sinh hoạt có thể ảnh hưởng đến sự lây lan của bệnh. Nghiên cứu về phân bố địa lý của Toxocara sẽ giúp xác định các khu vực có nguy cơ cao và tập trung nguồn lực phòng chống.
6.3. Ảnh Hưởng Của Nhiễm Toxocara Đến Sức Khỏe Cộng Đồng
Nhiễm Toxocara có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, từ các triệu chứng nhẹ như mệt mỏi, ngứa ngáy, đến các biến chứng nghiêm trọng như mù lòa và tổn thương thần kinh. Đánh giá ảnh hưởng của nhiễm Toxocara đến sức khỏe cộng đồng là cần thiết để nâng cao nhận thức và thúc đẩy các biện pháp phòng chống.