I. Tổng quan về bệnh đạo ôn
Bệnh đạo ôn, do nấm Pyricularia oryzae gây ra, là một trong những bệnh hại chính trên cây lúa. Bệnh này có thể gây hại nghiêm trọng trên cả lá và cổ bông, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng lúa. Mức độ tác hại của bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống lúa, thời kỳ sinh trưởng, chế độ canh tác, và điều kiện thời tiết. Theo Viện Bảo Vệ Thực Vật (1983), bệnh đạo ôn có phân bố rộng và tác hại nghiêm trọng, làm cho bộ lá bị lụi, khô cháy, và nấm xâm nhập vào cổ bông, dẫn đến tình trạng bông gãy, hạt lép, và giảm năng suất. Đặc biệt, nấm Pyricularia oryzae tồn tại nhiều nòi sinh lý khác nhau trong cùng một vùng sinh thái, mỗi nòi có mức độ gây hại khác nhau. Việc quản lý bệnh đạo ôn thường dựa vào sự du nhập của các giống lúa kháng bệnh mới, tuy nhiên, tính kháng bệnh của các giống này không kéo dài lâu do sự xuất hiện của các dạng tính độc mới.
II. Tình hình nghiên cứu nấm đạo ôn tại Thừa Thiên Huế
Nghiên cứu tại tỉnh Thừa Thiên Huế cho thấy cơ cấu giống lúa tại ba vùng Quảng Công, Hương Phong, và Phú Lương tương đối đa dạng. Giống Khang Dân chiếm diện tích lớn (> 60%), trong khi các giống khác chiếm tỷ lệ còn lại. Kết quả điều tra diễn biến bệnh đạo ôn cho thấy giống Nếp bị bệnh đạo ôn lá gây hại ở mức trung bình, nhưng không bị ảnh hưởng bởi đạo ôn cổ bông. Ngược lại, giống Xi23 ở Quảng Công vừa nhiễm nặng đạo ôn lá vừa đạo ôn cổ bông. Điều này chứng tỏ rằng các chủng nấm gây hại trên lá và cổ bông không giống nhau. Tình hình sử dụng thuốc của nông dân không theo nguyên tắc “4 đúng”, dẫn đến hiện tượng quen thuốc và phát sinh các nòi mới của nấm đạo ôn.
III. Phân lập và kiểm tra tính gây bệnh của nấm
Trong nghiên cứu, tổng cộng 188 mẫu bệnh đạo ôn đã được thu thập, bao gồm 131 mẫu đạo ôn lá và 57 mẫu đạo ôn cổ bông. Kết quả phân lập cho thấy 82 mẫu nấm đạo ôn, trong đó có 60 mẫu nấm đạo ôn lá và 22 chủng nấm đạo ôn cổ bông. Kiểm tra tính gây bệnh của các chủng nấm cho thấy giống Xi23 mẫn cảm với tất cả các chủng nấm, trong khi giống Khang Dân có biểu hiện kháng với các chủng nấm. Giống Nếp kháng với chủng nấm của Hương Phong nhưng lại bị nhiễm bởi các chủng nấm của Quảng Công và Phú Lương. Kết quả này cho thấy sự đa dạng trong tính độc và không độc của các chủng nấm tại ba vùng nghiên cứu.
IV. Biện pháp quản lý bệnh đạo ôn
Để quản lý bệnh đạo ôn hiệu quả, cần có các biện pháp phòng trừ hợp lý. Việc sử dụng giống lúa kháng bệnh là một trong những giải pháp quan trọng. Ngoài ra, cần nâng cao nhận thức của nông dân về việc sử dụng thuốc hóa học đúng cách để tránh hiện tượng quen thuốc. Các biện pháp canh tác như luân canh, sử dụng phân bón hợp lý, và theo dõi tình hình thời tiết cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh đạo ôn. Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin quý giá cho việc xây dựng các chiến lược quản lý bệnh đạo ôn, nhằm bảo vệ năng suất và chất lượng lúa tại tỉnh Thừa Thiên Huế.