I. Tổng Quan Nghiên Cứu Tỷ Giá Thực và Yếu Tố Kinh Tế
Nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực của Việt Nam Đồng và Ringgit Malaysia với các yếu tố kinh tế cơ bản. Dữ liệu được thu thập từ quý 1, sử dụng mô hình và lý thuyết từ nghiên cứu của Xiaolei Tang và Jizhong Zhou (2013). Thuật toán ACE được dùng để khám phá các mối quan hệ phi tuyến tiềm ẩn giữa tỷ giá thực và các yếu tố kinh tế cơ bản, bao gồm: chênh lệch năng suất, tỷ lệ mậu dịch, tài sản nước ngoài ròng, độ mở thương mại và chi tiêu chính phủ. Kết quả kiểm định cho thấy sự tồn tại mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế cơ bản ở cả hai quốc gia. Kết hợp ước lượng mô hình với phân tích thực trạng kinh tế của Việt Nam và Malaysia, đồng thời so sánh kết quả giữa hai nước, từ đó đưa ra nhận xét về tác động của tỷ giá trong nền kinh tế Việt Nam và Malaysia. Tác giả Vương Mỹ Trinh đã cam đoan về tính trung thực của luận văn.
1.1. Giới thiệu tổng quan về Tỷ giá hối đoái thực REER
Tỷ giá hối đoái thực (REER) là một thước đo cạnh tranh về giá và chi phí. Việc hiểu các yếu tố tác động đến tỷ giá thực giúp giải thích dòng thương mại và dòng vốn quốc tế. Tỷ giá hối đoái thực bị định giá quá cao hoặc quá thấp đều không tốt cho cân bằng chung của nền kinh tế. Tỷ giá thực cao làm giảm cạnh tranh của hàng nội địa và giảm vị thế đối ngoại; tỷ giá thực thấp gây lạm phát do tăng giá hàng nhập khẩu. Tỷ giá thực là một yếu tố vĩ mô tương quan với các yếu tố vĩ mô quan trọng khác. Do đó, chính sách tỷ giá của mỗi quốc gia là yếu tố tiên quyết cho thành công trong giao thương quốc tế.
1.2. Mục tiêu chính của Nghiên cứu về Tỷ giá hối đoái
Nghiên cứu này nhằm xác định liệu mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế cơ bản là tuyến tính hay phi tuyến. Các yếu tố kinh tế cơ bản nào nên được chọn làm đại diện cho nền kinh tế và cách tính toán chúng? Phương pháp và mô hình nghiên cứu nào phù hợp để kiểm định mối quan hệ này? Chiều hướng tác động của từng yếu tố kinh tế cơ bản lên tỷ giá hối đoái thực như thế nào? Mục tiêu này hướng đến việc cung cấp cái nhìn sâu sắc và toàn diện về động lực của tỷ giá, từ đó hỗ trợ hoạch định chính sách hiệu quả.
1.3. Phạm vi và Dữ liệu Nghiên cứu Tỷ giá ở Việt Nam và Malaysia
Nghiên cứu này tập trung vào mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế cơ bản tại Việt Nam và Malaysia, nhằm xác định sự tồn tại của mối quan hệ phi tuyến. Đồng thời, nghiên cứu cũng phân tích chiều hướng tác động của từng yếu tố kinh tế lên tỷ giá của VND và MYR. Các yếu tố kinh tế được lựa chọn bao gồm: PROD (chênh lệch năng suất), TOT (tỷ lệ mậu dịch), GEXP (chi tiêu chính phủ), OPEN (độ mở kinh tế), NFA (tài sản nước ngoài ròng). Dữ liệu được thu thập theo quý từ Q1.2000 đến Q3.2014 từ IFS IMF, DOTS IMF và GOS, bao gồm 5 đối tác thương mại lớn của mỗi nước.
II. Thách Thức Nghiên Cứu Tỷ Giá Thực Hiệu Lực REER
Trong khi lý thuyết kinh tế thường giả định mối quan hệ tuyến tính giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố kinh tế, nghiên cứu của Meese and Rogoff (1991) đã chỉ ra sự thất bại của mô hình tuyến tính trong việc giải thích mối quan hệ này. Từ đó, nhiều nghiên cứu đã cố gắng tìm hiểu mối quan hệ phi tuyến, nhưng đến nay vẫn còn nhiều tranh cãi. Các chính sách về tỷ giá cần được hoạch định dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về tình hình biến động tỷ giá, để đưa ra các quyết định phù hợp, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và vượt qua khó khăn. Nghiên cứu này nhằm đóng góp vào việc tìm ra câu trả lời cho mối quan hệ phức tạp này.
2.1. Sự Khó Khăn Khi Nghiên Cứu Các Yếu Tố Kinh Tế Cơ Bản
Việc nghiên cứu các yếu tố kinh tế cơ bản tác động đến tỷ giá hối đoái thực là rất quan trọng, nhưng không hề dễ dàng. Mỗi quốc gia cần phải hiểu rõ những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự thay đổi của tỷ giá, và tác động của chúng như thế nào. Nếu không dự đoán được xu hướng tác động của các yếu tố này, chính sách tỷ giá có thể thất bại. Chính vì vậy, việc nghiên cứu này đóng vai trò then chốt trong việc đưa ra các quyết định chính sách phù hợp.
2.2. Mô hình Tuyến tính và Phi tuyến tính Đâu là lựa chọn phù hợp
Câu hỏi đặt ra là liệu mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế cơ bản là tuyến tính hay phi tuyến? Các yếu tố kinh tế cơ bản nào nên được lựa chọn trong mô hình để đại diện cho nền kinh tế, và cách tính toán các biến đó như thế nào? Phương pháp và mô hình nghiên cứu nào sẽ được sử dụng để kiểm định mối quan hệ này? Nghiên cứu này sẽ đi sâu vào phân tích và so sánh các mô hình khác nhau để tìm ra lựa chọn phù hợp nhất.
III. Cách Tiếp Cận Phân Tích Mối Quan Hệ Tỷ Giá Phi Tuyến
Phân tích định lượng được sử dụng để xác định mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá thực hiệu lực và các yếu tố kinh tế cơ bản tại Việt Nam và Malaysia bằng mô hình ARDL. Trước tiên, kiểm định nghiệm đơn vị ADF test được sử dụng để kiểm tra tính dừng của các biến gốc. Nếu kết quả cho thấy các biến là hỗn hợp các chuỗi dừng ở sai phân bậc 0 và sai phân bậc 1, thì mô hình ARDL là phù hợp nhất. Mô hình ARDL được dùng để kiểm định tính đồng liên kết và ước lượng phương trình đồng liên kết giữa tỷ giá thực hiệu lực và các yếu tố kinh tế cơ bản.
3.1. Ứng dụng Thuật toán ACE để Biến đổi Dữ liệu
Nếu không tìm thấy mối quan hệ đồng liên kết tuyến tính, nghiên cứu chuyển sang kiểm định mối quan hệ phi tuyến. Để thực hiện, tác giả tiến hành biến đổi biến bằng thuật toán ACE để giải quyết vấn đề hồi quy các biến khi mối quan hệ của chúng không phải là tuyến tính. Thuật toán ACE giúp hỗ trợ cho việc chạy mô hình ARDL, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của phân tích mối quan hệ phi tuyến.
3.2. Mô hình ARDL và Kiểm định Đồng Liên kết sau Biến đổi
Mô hình ARDL được sử dụng để kiểm định mối quan hệ đồng liên kết của các biến sau khi chuyển đổi. Nếu tồn tại mối quan hệ đồng liên kết tuyến tính giữa các biến sau chuyển đổi, tác giả kết luận có tồn tại mối quan hệ phi tuyến giữa các biến gốc. Tức là tỷ giá hối đoái thực hiệu lực có quan hệ phi tuyến với các yếu tố kinh tế cơ bản.
3.3. Kiểm định Sự Phù Hợp của Mô hình Nghiên cứu
Tác giả tiến hành kiểm định sự phù hợp của mô hình bằng một số kiểm định, bao gồm: kiểm định Breusch - Pagan để kiểm định phương sai thay đổi của mô hình, kiểm định Breuch – Godfrey để kiểm định tự tương quan của mô hình, kiểm định Cusum và Cusum of Square để kiểm tra sự ổn định của mô hình nghiên cứu, kiểm định sự phù hợp của dạng hàm bằng kiểm định Ramsey. Các kiểm định này đảm bảo rằng mô hình nghiên cứu đáp ứng các yêu cầu thống kê và đáng tin cậy.
IV. Nghiên Cứu Thực Nghiệm về Tỷ Giá và Kinh Tế Cơ Bản
Nghiên cứu của Balassa và Samuelson (1964) cho rằng sự khác biệt trong gia tăng năng suất giữa hàng hóa thương mại và phi thương mại ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái thực. Bằng cách nghiên cứu tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế cơ bản tại các nền kinh tế đang phát triển, tác giả xem xét trên cả 3 loại hàng hóa (xuất khẩu, nhập khẩu và phi thương mại). Các yếu tố kinh tế cơ bản được lựa chọn bao gồm tỷ lệ mậu dịch, tỷ lệ chi tiêu chính phủ trên GDP, thuế quan, tiến bộ công nghệ, lưu chuyển vốn, và các nhân tố khác như tỷ lệ đầu tư/GDP. Bằng chứng thực nghiệm chỉ ra rằng tỷ giá hối đoái thực bị tác động bởi các yếu tố kinh tế cơ bản.
4.1. Thách thức từ Nghiên cứu của Meese và Rose 1989
Tuy nhiên, nghiên cứu của Meese và Rose (1989) khi nghiên cứu tỷ giá hối đoái với các yếu tố kinh tế cơ bản (tiền tệ, sản lượng quốc nội và thặng dư cán cân thương mại) bằng cách nghiên cứu đồng liên kết cùng với việc sử dụng biến chuyển đổi bằng thuật toán ACE, đã không tìm ra bất kỳ mối quan hệ nào cả tuyến tính lẫn phi tuyến. Câu hỏi về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái thực hiệu lực và các yếu tố kinh tế cơ bản vẫn chưa có câu trả lời thuyết phục nhất.
4.2. Chinn 1991 và Cách tiếp cận mới
Nghiên cứu của Chinn (1991) đã đưa ra những thảo luận tổng quát nhất cả về mặt lý thuyết cũng như nghiên cứu thực nghiệm về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố cơ bản của nền kinh tế trên cả hai phương diện tuyến tính và phi tuyến. Những yếu tố kinh tế cơ bản mà ông lựa chọn gồm cổ phiếu bằng tiền, thu nhập, tỷ lệ lãi suất, tỷ lệ lạm phát, cổ phiếu bất động sản. Chinn đã đưa ra đánh giá khả năng sử dụng thuật toán ACE trong mô hình phi tuyến. ACE được xem như một công cụ chẩn đoán và là một phương pháp dự báo, cùng với việc kết hợp với mô hình đồng liên kết ARDL.
4.3. Kết quả và Đánh giá từ Chinn 1991 và Clark và MacDonald 1998
Bằng chứng thực nghiệm của Chinn đã cho thấy một kết quả đáng thất vọng của các mô hình tuyến tính khi xác định mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố kinh tế cơ bản; đồng thời, cũng cho thấy mô hình phi tuyến khi xem xét mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái thực hiệu lực với các yếu tố kinh tế cơ bản đem lại kết quả dự báo tốt hơn. Kết quả nghiên cứu của Chinn được củng cố hơn trong nghiên cứu của Clark và MacDonald (1998).
V. Ứng Dụng Mô Hình VAR và TVP VAR vào Tỷ Giá Hối Đoái
Nghiên cứu có thể mở rộng bằng cách sử dụng mô hình VAR (Vector Autoregression) để phân tích sự biến động của tỷ giá hối đoái và ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế cơ bản trong một hệ thống tương quan. Mô hình TVP-VAR (Time-Varying Parameter VAR) có thể được sử dụng để xem xét sự thay đổi theo thời gian của các tham số, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về động lực tỷ giá trong các giai đoạn khác nhau của nền kinh tế. Phân tích dữ liệu chuỗi thời gian cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả.
5.1. Đánh giá Ảnh hưởng của Lạm phát và Lãi suất
Nghiên cứu cần tập trung vào đánh giá cụ thể ảnh hưởng của lạm phát và ảnh hưởng của lãi suất đến tỷ giá hối đoái thực. Các yếu tố này có thể có tác động lớn đến sức mua tương đương (PPP) và cán cân thanh toán. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá.
5.2. Phân tích Tác động của Tăng trưởng GDP và Cán cân Thương mại
Ảnh hưởng của tăng trưởng GDP và ảnh hưởng của cán cân thương mại cần được phân tích chi tiết để hiểu rõ hơn về tính hiệu quả của PPP. Điều chỉnh tỷ giá có thể là một công cụ hữu ích để cải thiện cán cân thương mại, nhưng cần được thực hiện cẩn thận để tránh gây ra bất ổn cho nền kinh tế.
VI. Kết Luận và Hướng Phát Triển Nghiên Cứu Tỷ Giá
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng về mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế cơ bản tại Việt Nam và Malaysia. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với việc hoạch định chính sách tỷ giá và quản lý kinh tế vĩ mô. Các nhà hoạch định chính sách cần xem xét mối quan hệ này để đưa ra các quyết định chính sách phù hợp và hiệu quả. Nghiên cứu có thể được mở rộng trong tương lai bằng cách sử dụng các phương pháp và mô hình phức tạp hơn, cũng như bổ sung thêm các yếu tố kinh tế khác.
6.1. Tầm quan trọng của Dự báo Tỷ giá và Quản trị Rủi ro
Dự báo tỷ giá chính xác là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp và nhà đầu tư hoạt động trên thị trường ngoại hối. Quản trị rủi ro liên quan đến sự biến động tỷ giá cũng là một yếu tố then chốt để bảo vệ lợi nhuận và tài sản. Các mô hình kinh tế lượng có thể được sử dụng để xây dựng các chiến lược phòng ngừa rủi ro hiệu quả.
6.2. Khuyến nghị Chính sách và Định hướng Tương lai
Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chính sách tỷ giá linh hoạt và phù hợp với điều kiện kinh tế cụ thể của Việt Nam và Malaysia. Nghiên cứu trong tương lai cần tập trung vào việc phân tích tỷ giá hối đoái danh nghĩa và thuyết ngang giá sức mua để hiểu rõ hơn về động lực tỷ giá trong dài hạn.