Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển kinh tế nhanh chóng, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (TNXH) ngày càng được quan tâm như một yếu tố then chốt trong hoạt động kinh doanh bền vững. Tại Việt Nam, TNXH không chỉ được hiểu là các hoạt động từ thiện mà còn là sự cam kết của doanh nghiệp trong việc cân bằng các yêu cầu kinh tế, xã hội và môi trường, đồng thời đáp ứng kỳ vọng của các bên liên quan. Theo báo cáo của Tổng cục Thuế năm 2021, ngành Thuế đã thực hiện hơn 66.000 cuộc thanh tra, kiểm tra với tổng số tiền kiến nghị xử lý lên tới 45.332 tỷ đồng, trong đó thuế tăng thu qua thanh tra đạt 10.328 tỷ đồng, cho thấy sự quan tâm và kiểm soát chặt chẽ về nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp. Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều doanh nghiệp có hành vi tránh thuế, gây ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn thu ngân sách và uy tín xã hội.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích mối quan hệ giữa TNXH và hành vi tránh thuế của các doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE) trong giai đoạn 2017-2021. Nghiên cứu tập trung vào 50 doanh nghiệp phi tài chính thuộc rổ VN100, nhằm đo lường chỉ số TNXH qua bốn khía cạnh: trách nhiệm với môi trường, người lao động, cộng đồng và sản phẩm. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học để các cơ quan quản lý và doanh nghiệp có thể xây dựng chính sách, chiến lược nâng cao TNXH, đồng thời giảm thiểu hành vi tránh thuế, góp phần phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và lý thuyết hành vi tránh thuế. Lý thuyết TNXH, được phát triển từ công trình của Howard R. Bowen (1953) và Milton Friedman (1970), nhấn mạnh doanh nghiệp không chỉ tối đa hóa lợi nhuận mà còn phải thực hiện các trách nhiệm kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện đối với xã hội. TNXH được phân loại thành các khía cạnh: trách nhiệm môi trường, trách nhiệm với người lao động, trách nhiệm với cộng đồng, trách nhiệm đạo đức và trách nhiệm kinh tế.

Lý thuyết hành vi tránh thuế phân biệt rõ giữa tránh thuế hợp pháp và trốn thuế bất hợp pháp. Tránh thuế là việc sử dụng các kẽ hở pháp luật để giảm nghĩa vụ thuế, trong khi trốn thuế là hành vi gian lận. Các phương pháp tránh thuế phổ biến tại Việt Nam bao gồm sử dụng tài sản cố định lớn để tăng chi phí khấu hao, cấu trúc giao dịch vay vốn trong tập đoàn, chuyển lỗ và bù trừ thu nhập chịu thuế, lợi dụng hiệp định tránh đánh thuế hai lần và chuyển giá.

Mối quan hệ giữa TNXH và hành vi tránh thuế được lý giải qua hai quan điểm: một mặt TNXH thúc đẩy doanh nghiệp tuân thủ nghĩa vụ thuế, mặt khác doanh nghiệp có thể sử dụng TNXH như công cụ để che giấu hành vi tránh thuế. Các nghiên cứu quốc tế cho thấy mức độ thực hiện TNXH càng cao thì hành vi tránh thuế càng thấp, tuy nhiên vẫn còn nhiều tranh luận về khía cạnh đạo đức của hành vi tránh thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu gồm 50 doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên HOSE, thuộc rổ VN100, trong giai đoạn 2017-2021. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán, báo cáo thường niên, báo cáo bền vững và các cổng thông tin điện tử của doanh nghiệp. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các doanh nghiệp có vốn hóa lớn và minh bạch thông tin.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các bước: thống kê mô tả, kiểm định ma trận tương quan giữa các biến, kiểm định đa cộng tuyến và tự tương quan, và phân tích hồi quy tuyến tính để kiểm định mối quan hệ giữa chỉ số TNXH và hành vi tránh thuế. Cỡ mẫu và phương pháp phân tích được lựa chọn nhằm đảm bảo độ tin cậy và khả năng kiểm định giả thuyết nghiên cứu trong bối cảnh dữ liệu thực tế tại Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mối quan hệ tiêu cực giữa TNXH và hành vi tránh thuế: Kết quả hồi quy tuyến tính cho thấy hệ số hồi quy của chỉ số TNXH đối với hành vi tránh thuế là âm và có ý nghĩa thống kê (p < 0,05), chứng tỏ doanh nghiệp thực hiện TNXH tốt hơn thì có xu hướng tránh thuế thấp hơn. Cụ thể, doanh nghiệp có chỉ số TNXH cao hơn trung bình giảm được khoảng 15% hành vi tránh thuế so với doanh nghiệp có chỉ số thấp.

  2. Ảnh hưởng khác biệt theo khía cạnh TNXH: Trong bốn khía cạnh TNXH, trách nhiệm với môi trường và trách nhiệm với người lao động có tác động tiêu cực rõ rệt đến hành vi tránh thuế, với mức giảm hành vi tránh thuế lần lượt khoảng 12% và 10%. Trách nhiệm với cộng đồng và sản phẩm có tác động không đáng kể về mặt thống kê.

  3. So sánh giữa doanh nghiệp công bố TNXH và không công bố: Doanh nghiệp công bố thông tin TNXH có mức độ tránh thuế thấp hơn khoảng 18% so với doanh nghiệp không công bố, cho thấy tính minh bạch thông tin TNXH góp phần giảm hành vi tránh thuế.

  4. Ảnh hưởng của các biến kiểm soát: Quy mô doanh nghiệp (SIZE) và lợi nhuận trước thuế (EBITDA) có tác động ngược chiều đến hành vi tránh thuế; doanh nghiệp lớn và có lợi nhuận cao có xu hướng tránh thuế thấp hơn, với mức giảm hành vi tránh thuế khoảng 8-10%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy TNXH là yếu tố quan trọng giúp giảm hành vi tránh thuế của doanh nghiệp. Việc thực hiện TNXH thể hiện cam kết đạo đức và trách nhiệm pháp lý, từ đó nâng cao uy tín và niềm tin của các bên liên quan, giảm động cơ tránh thuế. Khía cạnh môi trường và người lao động được đánh giá cao do tác động trực tiếp đến cộng đồng và sự giám sát chặt chẽ từ xã hội.

So với các nghiên cứu trong nước, kết quả này củng cố quan điểm rằng minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động kinh doanh, đặc biệt là nghĩa vụ thuế, là yếu tố then chốt để doanh nghiệp phát triển bền vững. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mối quan hệ âm giữa chỉ số TNXH và hành vi tránh thuế, cũng như bảng phân tích tác động của từng khía cạnh TNXH.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng nhận thấy một số hạn chế như dữ liệu TNXH có thể chưa phản ánh đầy đủ hoạt động thực tế do phụ thuộc vào báo cáo công bố, và mẫu nghiên cứu giới hạn trong doanh nghiệp niêm yết lớn. Do đó, cần có nghiên cứu mở rộng trong tương lai để khẳng định kết quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường minh bạch và công bố thông tin TNXH: Các doanh nghiệp cần chủ động công bố đầy đủ, minh bạch các hoạt động TNXH, đặc biệt là các khía cạnh môi trường và người lao động, nhằm nâng cao uy tín và giảm hành vi tránh thuế. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm; chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp và bộ phận truyền thông.

  2. Xây dựng chính sách khuyến khích TNXH gắn với nghĩa vụ thuế: Cơ quan nhà nước nên thiết lập các chính sách ưu đãi thuế hoặc hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp thực hiện tốt TNXH, đồng thời tăng cường thanh tra, kiểm tra các hành vi tránh thuế. Thời gian: 2-3 năm; chủ thể: Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế.

  3. Đào tạo và nâng cao nhận thức về TNXH và nghĩa vụ thuế: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo cho doanh nghiệp và cán bộ quản lý về tầm quan trọng của TNXH và tuân thủ pháp luật thuế. Thời gian: liên tục; chủ thể: các hiệp hội doanh nghiệp, trường đại học, cơ quan thuế.

  4. Phát triển chỉ số TNXH phù hợp với bối cảnh Việt Nam: Nghiên cứu và áp dụng bộ chỉ số TNXH chuẩn hóa, phù hợp với đặc thù doanh nghiệp Việt Nam để đánh giá và giám sát hiệu quả thực hiện TNXH. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: Viện nghiên cứu, Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ mối quan hệ giữa TNXH và hành vi tránh thuế, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh bền vững, nâng cao uy tín và tuân thủ pháp luật.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chính sách, quy định về TNXH và quản lý thuế hiệu quả, góp phần tăng thu ngân sách và phát triển kinh tế xã hội.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn TNXH, hành vi tránh thuế, đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam.

  4. Nhà đầu tư và cổ đông: Giúp đánh giá mức độ trách nhiệm xã hội và rủi ro thuế của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. TNXH của doanh nghiệp bao gồm những khía cạnh nào?
    TNXH bao gồm trách nhiệm kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện, với các khía cạnh cụ thể như trách nhiệm với môi trường, người lao động, cộng đồng và sản phẩm.

  2. Hành vi tránh thuế khác gì với trốn thuế?
    Tránh thuế là việc sử dụng các quy định pháp luật để giảm nghĩa vụ thuế hợp pháp, còn trốn thuế là hành vi gian lận, vi phạm pháp luật nhằm trốn tránh nghĩa vụ thuế.

  3. Tại sao TNXH lại ảnh hưởng đến hành vi tránh thuế của doanh nghiệp?
    Doanh nghiệp thực hiện TNXH tốt thường có cam kết đạo đức và tuân thủ pháp luật cao, giảm động cơ và cơ hội để tránh thuế, đồng thời nâng cao uy tín với các bên liên quan.

  4. Phương pháp đo lường hành vi tránh thuế trong nghiên cứu là gì?
    Nghiên cứu sử dụng chỉ số chênh lệch sổ sách – thuế (book-tax difference) và tỷ lệ thuế suất hiệu dụng (effective tax rate) để đo lường mức độ tránh thuế của doanh nghiệp.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp nâng cao TNXH và giảm hành vi tránh thuế?
    Doanh nghiệp cần minh bạch thông tin, tuân thủ pháp luật thuế, đầu tư vào các hoạt động xã hội và môi trường, đồng thời xây dựng văn hóa doanh nghiệp có trách nhiệm và đạo đức.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý thuyết và thực nghiệm về mối quan hệ giữa TNXH và hành vi tránh thuế của doanh nghiệp tại Việt Nam.
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy TNXH có tác động tiêu cực đến hành vi tránh thuế, nghĩa là doanh nghiệp thực hiện TNXH tốt hơn thì tránh thuế ít hơn.
  • Trách nhiệm với môi trường và người lao động là hai khía cạnh TNXH có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến hành vi tránh thuế.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường minh bạch, chính sách hỗ trợ và nâng cao nhận thức về TNXH và nghĩa vụ thuế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng mẫu nghiên cứu, phát triển chỉ số TNXH phù hợp và tăng cường hợp tác giữa doanh nghiệp và cơ quan quản lý để thúc đẩy phát triển bền vững.

Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao trách nhiệm xã hội và giảm thiểu hành vi tránh thuế, góp phần xây dựng nền kinh tế minh bạch và phát triển bền vững.