I. Quản lý nước trong canh tác tổng hợp vùng ngập lũ ĐBSCL
Nghiên cứu tập trung vào quản lý nước trong canh tác tổng hợp tại vùng ngập lũ ĐBSCL, nhằm thích ứng với biến đổi khí hậu. Các mô hình canh tác được đánh giá dựa trên hiệu quả sử dụng nước và khả năng thích nghi với điều kiện ngập lũ. Kết quả cho thấy, mô hình canh tác 2 vụ màu tiết kiệm được 2.006 m3 nước/ha/năm so với mô hình canh tác 2 vụ lúa. Điều này khẳng định tầm quan trọng của việc áp dụng quản lý nước thông minh trong nông nghiệp bền vững.
1.1. Hiệu quả sử dụng nước trong các mô hình canh tác
Nghiên cứu đánh giá hiệu quả sử dụng nước của các mô hình canh tác khác nhau. Mô hình canh tác ớt 2 vụ/năm đạt lợi nhuận cao nhất (61,8 triệu đồng/ha/vụ), trong khi mô hình canh tác lúa 3 vụ/năm chỉ đạt 14,5 triệu đồng/ha/vụ. Canh tác cây bắp tiết kiệm được 1.033 m3 nước/ha/vụ so với canh tác lúa. Điều này cho thấy, việc chuyển đổi từ canh tác lúa sang canh tác màu không chỉ tiết kiệm nước mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao.
1.2. Thích ứng với biến đổi khí hậu
Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc thích ứng với biến đổi khí hậu thông qua quản lý nước bền vững. Các giải pháp như tưới tiết kiệm nước và duy trì năng suất cây trồng được đề xuất. Mô hình AquaCrop được sử dụng để mô phỏng và đánh giá hiệu quả sử dụng nước, giúp xác định các loại cây trồng có nhu cầu tưới ít nhưng vẫn đạt hiệu quả kinh tế cao.
II. Đánh giá tiềm năng đất đai và hiệu quả canh tác
Nghiên cứu đánh giá tiềm năng đất đai tỉnh An Giang, tập trung vào hệ thống canh tác và quản lý tài nguyên nước. Kết quả cho thấy, diện tích đất có mức độ thích nghi cao (S1) cho kiểu sử dụng đất màu - màu là 3.956 ha, chiếm 0,58% tổng diện tích. Kiểu sử dụng lúa - màu có diện tích thích nghi trung bình (S2) là 306.305 ha. Điều này khẳng định tiềm năng lớn của việc chuyển đổi canh tác lúa sang canh tác màu tại vùng ngập lũ ĐBSCL.
2.1. Phân tích hiệu quả kinh tế
Nghiên cứu sử dụng các chỉ tiêu tài chính như lợi nhuận/chi phí (PCR) và thu nhập/chi phí (BCR) để đánh giá hiệu quả kinh tế của các mô hình canh tác. Mô hình canh tác ớt đạt lợi nhuận cao nhất (61,8 triệu đồng/ha/vụ), trong khi mô hình canh tác lúa 3 vụ/năm chỉ đạt 14,5 triệu đồng/ha/vụ. Điều này cho thấy, canh tác màu không chỉ tiết kiệm nước mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn so với canh tác lúa.
2.2. Quy trình đánh giá hiệu quả sử dụng nước
Nghiên cứu xây dựng quy trình đánh giá hiệu quả sử dụng nước cho các loại cây trồng khác nhau. Quy trình này bao gồm ba bước: (1) Xác định mục đích, phạm vi và điều kiện áp dụng; (2) Xây dựng lưu đồ thực hiện công việc; và (3) Mô tả quy trình. Quy trình này giúp hỗ trợ quyết định nhanh chóng trong việc lựa chọn loại cây trồng sử dụng ít nước nhưng vẫn đạt hiệu quả kinh tế cao.
III. Giải pháp quản lý nước và thích ứng với ngập lũ
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp quản lý nước hiệu quả và thích ứng với ngập lũ tại vùng ngập lũ ĐBSCL. Các giải pháp bao gồm hạn chế thất thoát nước do bốc hơi và thấm lậu, đồng thời áp dụng phương pháp tưới tiết kiệm nước. Mô hình AquaCrop được sử dụng để mô phỏng và đánh giá hiệu quả sử dụng nước, giúp xác định các loại cây trồng có nhu cầu tưới ít nhưng vẫn đạt hiệu quả kinh tế cao.
3.1. Hạn chế thất thoát nước
Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc hạn chế thất thoát nước do bốc hơi và thấm lậu trong điều kiện thiếu nước tưới. Các giải pháp kỹ thuật như tưới tiết kiệm nước và duy trì năng suất cây trồng được đề xuất. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng nước trong canh tác tổng hợp tại vùng ngập lũ ĐBSCL.
3.2. Áp dụng mô hình AquaCrop
Nghiên cứu sử dụng mô hình AquaCrop để mô phỏng và đánh giá hiệu quả sử dụng nước. Mô hình này giúp xác định các loại cây trồng có nhu cầu tưới ít nhưng vẫn đạt hiệu quả kinh tế cao. Kết quả cho thấy, canh tác cây bắp và cây ớt tiết kiệm được lượng nước đáng kể so với canh tác lúa, đồng thời mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn.